Al2O3 là hợp chất hóa học ở dạng rắn và có màu trắng. Tính chất cứng, không tan trong nước và có khả năng chịu nhiệt khá tốt.
1. Tính chất vật lý, hoá học của Al2O3
Al2O3 là công thức hóa học của nhôm oxit, một hợp chất quan trọng của nhôm và oxit. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hoá học của Al2O3:
Tính chất vật lý của Al2O3:
- Trạng thái vật lý: Al2O3 tồn tại ở dạng chất rắn ở nhiệt độ phòng và là một trong những khoáng vật tự nhiên phổ biến như ruby và sapphire.
- Màu sắc: Al2O3 có màu trắng hoặc màu đặc trưng tùy thuộc vào các tác nhân nhiễu động trong cấu trúc tinh thể. Chẳng hạn, ruby có màu đỏ do sự hiện diện của chất tạo màu chromium (Cr³⁺).
- Điểm nóng chảy: Al2O3 có một điểm nóng chảy cao, khoảng 2.050 độ Celsius, làm cho nó có thể chịu được nhiệt độ rất cao trước khi nó chảy.
- Khả năng dẫn điện: Al2O3 là chất cách điện tốt và không dẫn điện.
Tính chất hoá học của Al2O3:
- Tính chất kiềm: Al2O3 không phản ứng với nước và là một chất cơ bản, có tính chất kiềm nhưng không tan trong nước. Tuy nhiên, nó có thể tan trong các dung dịch axit mạnh.
- Tính chất tạo màu: Al2O3 được sử dụng trong các ứng dụng tạo màu, chẳng hạn như việc tạo ra ruby đỏ bằng cách thêm chromium (Cr³⁺) làm chất tạo màu.
- Tính chất chịu nhiệt: Al2O3 chịu được nhiệt độ rất cao và là một trong những vật liệu cách nhiệt tốt. Điều này làm cho nó được sử dụng trong lò nung, lò nung và ứng dụng chịu nhiệt khác.
- Tính chất vật liệu cứng: Al2O3 có độ cứng rất cao, làm cho nó phù hợp để sản xuất các vật liệu cứng như sapphire, được sử dụng trong đồng hồ, kính và ứng dụng quang học.
Al2O3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và khoa học, từ vật liệu chịu nhiệt đến vật liệu quang học và cả vật liệu làm chất tạo màu trong ngành công nghiệp chế biến đá quý.
2. Tính chất vật lý, hoá học của Al(OH)3
Al(OH)3 là công thức hóa học của nhôm hydroxide, một hợp chất quan trọng của nhôm. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hoá học của Al(OH)3:
Tính chất vật lý của Al(OH)3:
- Trạng thái vật lý: Al(OH)3 tồn tại ở dạng chất rắn ở nhiệt độ phòng và thường là một bột mịn màu trắng.
- Màu sắc: Al(OH)3 thường có màu trắng hoặc màu kem nhạt.
- Tính chất kết tinh: Al(OH)3 có thể tồn tại dưới nhiều hình thức kết tinh khác nhau, bao gồm hình dạng tinh thể và bột.
- Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của Al(OH)3 là khoảng 2.42 g/cm³.
- Tính chất hấp thụ nước: Al(OH)3 có tính chất hấp thụ nước và có khả năng hình thành hydrat.
Tính chất hoá học của Al(OH)3:
- Tính chất kiềm: Al(OH)3 là một chất kiềm yếu và có khả năng tạo ra các ion hydroxide (OH⁻) khi tiếp xúc với nước.
- Tính chất kết tủa: Al(OH)3 là một chất kết tủa trong các phản ứng hoá học. Nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại như Fe³⁺ hoặc Cr³⁺ để tạo ra các kết tủa không tan.
- Tính chất tạo nước: Al(OH)3 có khả năng tạo ra nước trong các phản ứng hoá học. Khi nung nó ở nhiệt độ cao, nó thủy phân thành nhôm oxit (Al2O3) và nước.
- Tính chất tạo màu: Trong một số ứng dụng, Al(OH)3 được sử dụng như một chất tạo màu, thường là trong màu trắng.
- Tính chất hấp phụ: Al(OH)3 có khả năng hấp phụ các chất hữu cơ và không hữu cơ từ dung dịch.
Al(OH)3 là một hợp chất quan trọng của nhôm và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm trong sản xuất thuốc nhuộm, làm kết tủa trong xử lý nước, và là thành phần của các loại thuốc.
3. Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Oxit nào tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ?
A. CO2
B. SO2
C. Na2O
D. NO2
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Acidic oxide là: CO2, SO2, NO2
basic oxide là: Na2O
basic oxide tác dụng với nước tạo ra dung dịch bazơ.
Na2O + H2O → 2NaOH
Câu 2: Cho các oxit sau: CuO, Fe2O3, N2O5, CO2, CaO. Số oxit tác dụng với nước là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Oxit tác dụng với nước là: N2O5, CO2, CaO
N2O5 + H2O → 2HNO3
CO2 + H2O → H2CO3
CaO + H2O → Ca(OH)2
Câu 3: Oxit khi tan trong nước làm cho quỳ tím chuyển thành màu đỏ là
A. CuO
B. BaO
C. MgO
D. SO2
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
Acidic oxide là: SO2 khi tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit, dung dịch axit làm cho quỳ tím hóa đỏ.
SO2 + H2O → H2SO3
Câu 4: Căn cứ vào tính chất hóa học của oxit, người ta phân oxit thành bao nhiêu loại?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
Căn cứ vào tính chất hóa học của oxit, người ta phân loại như sau:
+ basic oxide
+ acidic oxide
+ Oxit lưỡng tính
+ Oxit trung tính
Câu 5: Cho các oxit sau: CO2, K2O, CaO, BaO, P2O5. Oxit tác dụng với axit để tạo thành muối và nước là
A. CO2, CaO, BaO
B. K2O, CaO, BaO
C. K2O, CaO, P2O5
D. CO2, BaO, P2O5
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
basic oxide tác dụng với axit tạo thành muối và nước.
basic oxide là: K2O, CaO, BaO