BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Thoạt nghe, có vẻ như thành ngữ "ăn ốc nói mò" có thể giải thích qua mối quan hệ nhân quả: "Ăn ốc thì sẽ nói mò" hoặc "Vì ăn ốc nên nói mò," giống như cách chúng ta hiểu các cụm từ như "ăn ốc bị lạnh bụng," "uống rượu gây nhức đầu," hay "hút thuốc làm khản giọng"... Tuy nhiên, ý nghĩa của việc "nói mò" (tức là nói dự đoán, đoán mò, không chắc chắn vì thiếu căn cứ) trong "ăn ốc nói mò" lại không liên quan gì đến hành động ăn ốc. Nói cách khác, không có mối quan hệ nhân quả giữa việc ăn ốc và việc nói mò trong thành ngữ này. Vậy thì, "ăn ốc" và "nói mò" kết hợp với nhau theo mối quan hệ gì? Và thành ngữ này đã hình thành như thế nào?

Có người cho rằng "ăn ốc nói mò" xuất phát từ việc ăn ốc uống rượu tại các quán làng. Khi rượu vào, lời nói ra, người say rượu thường nói năng lung tung, không phân biệt đúng sai, hay dở, tục thanh. Lý giải này có phần hợp lý, nhưng chưa đủ thuyết phục. "Nói mò" trong "ăn ốc nói mò" không phải là nói lung tung mà là nói đoán mò, nói về một điều cụ thể nhưng không chắc chắn, không biết rõ.

Một số khác lại nghĩ rằng có mối liên hệ điều kiện - giả định giữa việc ăn ốc và mò ốc: "muốn ăn ốc phải mò ốc" để giải thích sự ra đời của thành ngữ. Nhưng tại sao ý "muốn ăn ốc phải mò ốc" lại được liên kết với ý nghĩa "nói mò, nói hú họa, nói không có chứng cứ" của "ăn ốc nói mò"?

Hãy thử tìm hiểu theo một hướng khác. Trong tiếng Việt, từ "mò" có thể là động từ (như mò ốc, mò cua...) hoặc là trạng từ (như trong nói mò, đoán mò...). "Mò" trong "ăn ốc nói mò" là một trạng từ, chỉ cách thức hành động. Như vậy, giả thuyết về mối liên hệ điều kiện giữa ăn ốc và mò ốc không hợp lý. Điều cần làm rõ ở đây là "nói mò" đã được kết hợp với "ăn ốc" như thế nào.

Trong ngôn ngữ dân gian, bên cạnh "ăn ốc nói mò," chúng ta còn thấy các thành ngữ khác như "ăn măng nói mọc," "ăn cò nói bay"... "Ăn măng nói mọc" chỉ sự bịa đặt, vu khống; "ăn cò nói bay" chỉ thói quen chối cãi, phủ nhận, coi như không biết điều gì đã xảy ra. Ở các thành ngữ này, trọng tâm ý nghĩa rơi vào phần sau, tương tự như "ăn ốc nói mò." Phần đầu (ăn măng, ăn cò) dường như chỉ có chức năng cấu trúc, không mang ý nghĩa chính. Đây là một loại cấu trúc độc đáo hiếm thấy trong thành ngữ tiếng Việt.

Cơ chế tạo lập kiểu cấu trúc này có thể được hình dung như sau:

Có một "từ" A biểu thị một hiện thực, ví dụ "mọc" trong "ăn măng nói mọc" biểu thị thói quen bịa đặt, vu khống của một số người.

Để diễn đạt một cách sinh động, ấn tượng hơn, người ta đã tạo ra lối nói mới dựa trên các khuôn mẫu có sẵn trong ngôn ngữ. Cách nói mới này được xây dựng dựa trên nguyên tắc:

Tìm một từ (B) có quan hệ logic với A, sao cho khi kết hợp với A (theo trật tự AB hoặc BA) tạo ra một khái niệm hợp logic với người nói tiếng Việt. Ví dụ, nếu A là "mọc," thì B phải là "măng" (hoặc "trăng," "răng"...), vì "măng mọc" (hay "trăng mọc," "răng mọc"...) đều có thể hình dung được. Nếu A là "bay," thì B phải là "cò" (hoặc "chim," "cờ," "lá"...) vì "chim bay" (hay "cờ bay," "lá bay"...) đều hợp lý.

Dựa trên đặc điểm của hiện thực mà B biểu đạt, tìm một hình thức (từ hoặc cụm từ) có thể kết hợp với AB (hoặc BA) theo một luật nhất định (chẳng hạn như luật đối xứng) để tạo thành một cấu trúc mới. Ví dụ, trong "ăn măng nói mọc" (ăn ốc nói mò, ăn cò nói bay...), "măng mọc" (ốc mò, cò bay...) được chọn dựa trên nguyên tắc đối xứng và điệp.

Cuối cùng, dùng luật đối xứng và điệp, vốn phổ biến trong thành ngữ tiếng Việt, để tạo thành một cấu trúc mới như "ăn măng nói mọc," "ăn ốc nói mò," hay "ăn cò nói bay."

sachhayonline