Danh sách các trường đại học ở Việt Nam giới thiệu hệ thống giáo dục đại học phong phú, đa ngành và chất lượng. Các trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực có trình độ cao, góp phần phát triển đất nước. Hãy cùng tìm hiểu danh sách các trường đại học dưới đây.
Mục lục [Ẩn]
Danh sách các trường Đại học trên cả nước
1. Trường Đại học ở Hà Nội
Mã trường |
Tên trường |
QH |
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
QHL |
- Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội |
QHQ |
- Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội |
QHI |
- Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội |
QHS |
- Trường ĐH Giáo dục - ĐHQG Hà Nội |
QHT |
- Trường ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội |
QHX |
- Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội |
QHE |
- Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội |
QHF |
- Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
QHJ |
- Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội |
QHY |
- Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội |
BKA |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
NVH |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
TGC |
Học viện Báo chí Tuyên truyền |
HCP |
Học viện Chính sách và Phát triển |
BVH |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
HVD |
Học viện Dân tộc |
HCH |
Học viện Hành chính Quốc gia |
KMA |
Học viện Kỹ thuật Mật mã |
HVM |
Học viện Múa Việt Nam |
NHH |
Học viện Ngân hàng |
HQT |
Học viện Ngoại giao |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
HPN |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
HVQ |
Học viện Quản lý Giáo dục |
HTC |
Học viện Tài chính |
HTN |
Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam |
HTA |
Học viện Tòa án |
HYD |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
CMC |
Trường Đại học CMC (*) |
LDA |
Trường Đại học Công đoàn |
GTA |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
DCQ |
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) |
CCM |
Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
DCN |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
VHD |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung |
DKH |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
DDN |
Trường Đại học Đại Nam (*) |
DDL |
Trường Đại học Điện lực |
DDD |
Trường Đại học Đông Đô (*) |
FPT |
Trường Đại học FPT (*) |
GHA |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
NHF |
Trường Đại học Hà Nội |
HBU |
Trường Đại học Hòa Bình (*) |
KCN |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
DQK |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) |
DKK |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
KHA |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
DKS |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
KTA |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
DLX |
Trường Đại học Lao động Xã hội |
LNH |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
LPH |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
MDA |
Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội |
MHN |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
MTC |
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
MTH |
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
NTH |
Trường Đại học Ngoại thương |
NTU |
Trường Đại học Nguyễn Trãi (*) |
DNV |
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
PKA |
Trường Đại học Phenikaa (*) |
DPD |
Trường Đại học Phương Đông (*) |
SKD |
Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh |
SPH |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
GNT |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội |
TDH |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội |
FBU |
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) |
DMT |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
DTL |
Trường Đại học Thăng Long (*) |
TDD |
Trường Đại học Thành Đô (*) |
HNM |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
TLA |
Trường Đại học Thủy lợi |
TMA |
Trường Đại học Thương mại |
VHH |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
XDA |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
YHB |
Trường Đại học Y Hà Nội |
YTC |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
2. Trường Đại học ở Tp. Hồ Chí Minh
STT |
Tên Đại học |
Tên viết tắt |
Mã tuyển sinh |
Thành lập |
Trụ sở |
1 |
Trường Đại học An ninh nhân dân |
T47/T04 |
ANS |
1963 |
Thành phố Thủ Đức |
2 |
Trường Đại học Bách khoa (ĐHQG TP.HCM) |
HCMUT |
QSB |
1957 |
Quận 10 |
3 |
Trường Đại học Cảnh sát nhân dân |
T48/T05 |
CCS |
1976 |
Quận 7 |
4 |
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM |
IUH |
IUH |
1957 |
Quận Gò Vấp |
5 |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP.HCM) |
UIT |
QSC |
2006 |
TP. Thủ Đức |
6 |
Trường Đại học Công Thương TP.HCM |
HUIT |
DCT |
1982 |
Quận Tân Phú |
7 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM |
UTH |
GTS |
2001 |
Quận Bình Thạnh |
8 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải - Phân hiệu TP.HCM |
UTC2 |
GSA |
1990 |
TP. Thủ Đức |
9 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP.HCM) |
HCMUS |
QST |
1947 |
Quận 5 |
10 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG TP.HCM) |
HCMUSSH |
QSX |
1955 |
Quận 1 |
11 |
Trường Đại học Kinh tế – Luật (ĐHQG TP.HCM |
HCMUEL |
QSK |
2000 |
Quận 1 |
12 |
Trường Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở 2) |
ULSA2 |
DLS |
1999 |
Quận 12 |
13 |
Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM |
UAH |
KTS |
1926 |
Quận 3 |
14 |
Trường Đại học Luật TP.HCM |
ULAW |
LPS |
1987 |
Quận 4 |
15 |
Trường Đại học Mở TP.HCM |
OU |
MBS |
1990 |
Quận 1 |
16 |
Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
MT |
MTS |
1954 |
Quận Bình Thạnh |
17 |
Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở 2 |
FTU2 |
NTS |
1993 |
Quận Bình Thạnh |
18 |
Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM |
HUB |
NHS |
1976 |
Quận 1 |
19 |
Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM |
NLU |
NLS |
1955 |
TP. Thủ Đức |
20 |
Trường Đại học Quốc tế (ĐHQG TP.HCM) |
HCMIU |
QSQ |
2003 |
Quận 3 |
21 |
Trường Đại học Sài Gòn |
SGU |
SGD |
1972 |
Quận 5 |
22 |
Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh TP.HCM |
SKDAHCM |
DSD |
1998 |
Quận 1 |
23 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
HCMUTE |
SPK |
1962 |
TP. Thủ Đức |
24 |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao |
UPES |
STS |
1976 |
Quận 5 |
25 |
Trường Đại học Sư phạm TP.HCM |
HCMUE |
SPS |
1957 |
Quận 5 |
26 |
Trường Đại học Thể dục Thể thao TP. HCM |
USH |
TDS |
1976 |
TP. Thủ Đức |
27 |
Phân hiệu Trường Đại học Thủy lợi |
TLUS |
TLS |
1976 |
Quận Bình Thạnh |
28 |
Trường Đại học Trần Đại Nghĩa |
TDNU |
VPH, ZPH |
1975 |
Quận Gò Vấp |
29 |
Trường Đại học Tài chính – Marketing |
UFM |
DMS |
1976 |
Quận Phú Nhuận |
30 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường |
HCMUNRE |
DTM |
1976 |
Quận Tân Bình |
31 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
TDTU |
DTT |
1997 |
Quận 7 |
32 |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
HUC |
VHS |
1976 |
TP. Thủ Đức |
33 |
Trường Đại học Việt - Đức |
VGU |
VGU |
2008 |
Tx. Bến Cát (có cơ sở Quận 3 và TP. Thủ Đức) |
34 |
Đại học Y Dược TP.HCM |
UMP |
YDS |
1988 |
Quận 10 |
35 |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
PNT |
TYS |
1988 |
Quận 10 |
36 |
Khoa Chính trị - Hành chính (ĐHQG TP.HCM) |
SPAS |
QSH |
2018 |
TP. Thủ Đức |
37 |
Trường Đại học Lao động - Xã hội (CSII) |
ULSA2 |
DLS |
1976 |
Quận 12 |
38 |
Trường Đại học Sức khỏe (ĐHQG TP.HCM) |
QSY |
QSY |
2024 (tiền thân là Khoa Y - ĐHQG TP.HCM) từ 2009 |
TP. Thủ Đức |
Các trường Đại học tư thục
STT |
Tên Đại học |
Mã tuyển sinh |
Thành lập |
Trụ sở |
1 |
Trường Đại học Hoa Sen |
HSU |
1991 |
Quận 1 |
2 |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
DNT |
1992 |
Quận 10 |
3 |
Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM |
DHV |
1993 |
Quận 5 |
4 |
Trường Đại học Văn Lang |
DVL |
1995 |
Quận 1 |
5 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM |
DKC |
1995 |
Quận Bình Thạnh |
6 |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
HIU |
1997 |
Quận Bình Thạnh |
7 |
Trường Đại học Văn Hiến |
DVH |
1997 |
Quận 3 |
8 |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
DSG |
1997 |
Quận 8 |
9 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
NTT |
1999 |
Quận 4 |
10 |
Trường Đại học FPT |
FPT |
2006 |
TP. Thủ Đức |
11 |
Trường Đại học Gia Định |
GDU |
2007 |
Quận Gò Vấp |
12 |
Trường Đại học Kinh tế – Tài chính |
UEF |
2007 |
Quận Bình Thạnh |
13 |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
SIU |
2007 |
TP. Thủ Đức |
14 |
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị TP.HCM |
UMT |
2021 |
TP. Thủ Đức |
15 |
Trường Kinh doanh Sài Gòn |
SBS |
2022 |
Quận 7 |
3. Trường Đại học ở Hải Phòng
Tên trường | Tỉnh thành |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | Hải Phòng |
Trường Đại học Hải Phòng | Hải Phòng |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | Hải Phòng |
Đại Học Y Dược Hải Phòng | Hải Phòng |
4. Trường Đại học ở Đà Nẵng
Tên trường | Tỉnh thành |
Viện Việt – Anh (VNUK) – Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Đại học FPT | Đà Nẵng |
Trường Đại học Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng | Đà Nẵng |
Đại học Swinburne | Đà Nẵng |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU) | Đà Nẵng |
Đại học Greenwich Việt Nam | Đà Nẵng |
Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng |
5. Trường Đại học ở Cần Thơ
Tên trường | Tỉnh thành |
Trường Đại học Greenwich Cần Thơ | Cần Thơ |
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ | Cần Thơ |
Đại học FPT Cần Thơ | Cần Thơ |
Trường Đại học Nam Cần Thơ | Cần Thơ |
Trường Đại học Tây Đô | Cần Thơ |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Cần Thơ |
Đại học Kiến trúc TP. HCM (CS. Cần Thơ) | Cần Thơ |
Đại học Cần Thơ | Cần Thơ |
6. Trường Đại học ở An Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Nghề An Giang | An Giang | 165A Trần Hưng Đạo,P.Bình Khánh, Long Xuyên, AG |
2 | Trường TC Nghề KTKT Công Đoàn An Giang | An Giang | Đường Quản Cơ Thành, Ph. Bình Khánh, Long Xuyên |
3 | Trường TC Nghề Châu Đốc | An Giang | khóm Châu Long 8, ph.Châu Long, TP. Châu Đốc |
4 | Trường TC Nghề Tân Châu | An Giang | ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
5 | Trường TC Nghề Dân tộc Nội Trú An Giang | An Giang | ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG |
6 | Trường Đại học An Giang | An Giang | 18 Ung Văn Khiêm, P. Đông Xuyên, TP. Long Xuyên, T. An Giang |
7. Trường Đại học ở Bà Rịa – Vũng Tàu
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Dầu khí | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 43 đường 30 tháng 4, Ph. 9, Tp Vũng Tàu |
2 | Trường CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu |
3 | Trường TC nghề Giao thông vận tải | Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường 3 tháng 2, Ph. 11, Tp Vũng Tàu |
4 | Trường TC nghề KTKT Công đoàn Bà Rịa - VT | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu |
5 | Trường TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu |
6 | Trường CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
7 | Trường CĐ nghề quốc tế Hồng Lam | Bà Rịa - Vũng Tàu | ấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh BR-VT |
8 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
9 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 689, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
10 | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | 762 Cách mạng tháng tám, Phường Long Toàn |
8. Trường Đại học ở Bạc Liêu
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Bạc Liêu | Bạc Liêu | Số 178, đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
9. Trường Đại học ở Bắc Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Nghề Bắc Giang | Bắc Giang | Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang |
2 | Trường TC nghề Thủ công mỹ nghệ 19.5 | Bắc Giang | Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang |
3 | Trường TC nghề GTVT | Bắc Giang | Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang |
4 | Trường TC nghề Lái xe số 1 | Bắc Giang | P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang |
5 | Trường Tr CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang | Bắc Giang | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang |
6 | Trường TC nghề MN Yên Thế | Bắc Giang | TTr. Cầu Gồ, H. Yên Thế |
7 | Trường TC nghề số 12 Bộ Quốc phòng | Bắc Giang | TTr. Vôi, H. Lạng Giang |
8 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự - Bắc Giang | Bắc Giang | Km5, Xã Quế Nham – Huyện Tân Yên – Tỉnh Bắc Giang |
9 | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | Bắc Giang | Xã Bích Sơn |
10. Trường Đại học ở Bắc Kạn
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề Bắc Kạn | Bắc Kạn | P. Phùng Chí Kiên - Thị xã Bắc Kạn- Bắc Kạn |
2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn | Bắc Kạn | Tổ 17, phường Sông Cầu, TP Bắc Kạn |
11. Trường Đại học ở Bắc Ninh
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh |
2 | Trường CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh | Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh |
3 | Trường TC nghề KT KT Liên đoàn Lao động | Bắc Ninh | 213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh |
4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | Bắc Ninh | Số 12A đường Bình Than phường Đại Phúc TP Bắc Ninh |
5 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | Bắc Ninh | Thị trấn Lim |
6 | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Bắc Ninh | Khu Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
7 | Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Bắc) | Bắc Ninh | Thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh |
8 | Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Nam) | Bắc Ninh | Thị trấn Hồ |
9 | Trường Sĩ quan Chính trị (hệ quân sự) | Bắc Ninh | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
10 | Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) | Bắc Ninh | Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
11 | Trường Học viện Ngân hàng (Cơ sở Bắc Ninh) | Bắc Ninh | Số 331 đường Ngô Gia Tự, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
12 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Bắc Ninh | Phường Trang Hạ-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh |
13 | Trường Đại học Kinh Bắc | Bắc Ninh | Phố Phúc Sơn - Phường Vũ Ninh - Thành Phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh |
12. Trường Đại học ở Bến Tre
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Đồng Khởi | Bến Tre | 17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 | Trường TC nghề Bến Tre | Bến Tre | 59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, tỉnh Bến |
3 | Trường Cao đẳng Bến Tre | Bến Tre | Ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
13. Trường Đại học ở Bình Dương
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường THPT Huỳnh Văn Nghệ | Bình Dương | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
2 | Trường CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ | Bình Dương | Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD |
3 | Trường Đại học Bình Dương | Bình Dương | Số 504, Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành |
4 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | Bình Dương | 530 Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
5 | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | Bình Dương | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Hòa Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
6 | Trường Sĩ quan Công binh | Bình Dương | Số 229B, đường Bạch Đằng, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
7 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Bình Dương | Số 06 đường Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa,Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
8 | Trường Đại học Việt Đức | Bình Dương | Đường Lê Lai, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
9 | Trường Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự) | Bình Dương | Số 229B, đường Bạch Đằng, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
14. Trường Đại học ở Bình Định
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Quy Nhơn | Bình Định | 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn |
2 | Trường CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm | Bình Định | Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân |
3 | Trường Cao đẳng Bình Định | Bình Định | 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
4 | Trường Đại học Quy Nhơn | Bình Định | 170 An Dương Vương, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
5 | Trường Đại học Quang Trung | Bình Định |
15. Trường Đại học ở Bình Phước
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Tôn Đức Thắng | Bình Phước | Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước | Bình Phước | Số 998 - Quốc lộ 14 - phường Tân Bình - thị xã Đồng Xoài - tỉnh Bình Phước |
16. Trường Đại học ở Bình Thuận
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận | Bình Thuận | 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
2 | Trường CĐ Nghề Bình Thuận | Bình Thuận | Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết |
3 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | Bình Thuận | 205 Lê Lợi - Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận |
4 | Trường Đại học Phan Thiết | Bình Thuận | 225 Nguyễn Thông - Phường Phú Hài - TP. Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận |
17. Trường Đại học ở Cà Mau
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Cà Mau | Cà Mau | P9 - Tp Cà Mau |
18. Trường Đại học ở Cao Bằng
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề Cao Bằng | Cao Bằng | P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng | Cao Bằng | Km4 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
19. Trường Đại học ở Đắk Lắk
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề Đăk Lăk | Đắk Lắk | TP Buôn Ma Thuột |
2 | Trường CĐ Nghề TN Dân Tộc, Đăk Lăk | Đắk Lắk | TP Buôn Ma Thuột |
3 | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 298 Hà Huy Tập, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk | Đắk Lắk | Số 349 Lê Duẩn – Tp. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk |
5 | Trường Đại học Tây Nguyên | Đắk Lắk | 567 Lê Duẩn, phường EaTam |
20. Trường Đại học ở Đắk Nông
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Đăk Nông | Đăk Nông | Thị xã Gia nghĩa, Đăk Nông |
21. Trường Đại học ở Điện Biên
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên | Điện Biên | Phường Thanh Bình , TP Điện Biên |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên | Điện Biên | Tổ 30 - Phường Mường Thanh - Thành phố Điện Biên Phủ - Tỉnh Điện Biên |
22. Trường Đại học ở Đồng Nai
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Đồng Nai | Đồng Nai | P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa |
2 | Trường CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ | Đồng Nai | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
3 | Trường TC nghề GTVT Đồng Nai | Đồng Nai | P.Bửu Long, TP.Biên Hòa |
4 | Trường TC nghề 26/3 | Đồng Nai | P.Hố Nai, TP.Biên Hòa |
5 | Trường TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 | Đồng Nai | P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa |
6 | Trường TC nghề Đinh Tiên Hoàng | Đồng Nai | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
7 | Trường THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ | Đồng Nai | Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu |
8 | Trường TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ | Đồng Nai | Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu |
9 | Trường CĐ nghề LiLaMa2 | Đồng Nai | TT Long Thành, H.Long Thành |
10 | Trường CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch | Đồng Nai | TT Long Thành, H.Long Thành |
11 | Trường TC nghề Tri Thức | Đồng Nai | TT Long Thành, H.Long Thành |
12 | Trường CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi | Đồng Nai | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
13 | Trường TC nghề Tân Mai | Đồng Nai | Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom |
14 | Trường TC nghề Hòa Bình | Đồng Nai | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
15 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Đồng Nai | Đường Nguyễn Khuyến, KP5, phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
16 | Trường Đại học Lạc Hồng | Đồng Nai | Số 10 Huỳnh Văn Nghệ |
17 | Trường Đại học Công nghệ miền Đông | Đồng Nai | xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai |
18 | Trường Đại học Đồng Nai | Đồng Nai | Cơ sở 1: Số 4, Lê Quý Đôn, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
19 | Trường Đại học Nguyễn Huệ (hệ quân sự) | Đồng Nai | xã Tam Phước, TP. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
20 | Trường Đại học Nguyễn Huệ (hệ dân sự) | Đồng Nai | xã Tam Phước, TP Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai |
21 | Trường Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 2 | Đồng Nai | Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai |
23. Trường Đại học ở Đồng Tháp
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | TT Dạy nghề - GDTX Châu Thành | Đồng Tháp | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành |
2 | TT Dạy nghề - GDTX Lai Vung | Đồng Tháp | TTr. Lai Vung, H.Lai Vung |
3 | TT Dạy nghề - GDTX Lấp Vò | Đồng Tháp | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò |
4 | Trường CĐ nghề Đồng Tháp | Đồng Tháp | Ph. 3, TP Sa Đéc |
5 | Trường TC nghề GTVT | Đồng Tháp | Ph. Mỹ Phú, TP Cao Lãnh |
6 | TT Dạy nghề - GDTX H.Cao Lãnh | Đồng Tháp | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh |
7 | Trường Trung cấp nghề - GDTX Tháp Mười | Đồng Tháp | TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười |
8 | Trường TC Nghề Tháp Mười | Đồng Tháp | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười |
9 | TT Dạy nghề - GDTX Tam Nông | Đồng Tháp | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông |
10 | Trường Trung cấp nghề - GDTX Thanh Bình | Đồng Tháp | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình |
11 | Trường TC Nghề Thanh Bình | Đồng Tháp | TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình |
12 | Trường Trung cấp nghề - GDTX Hồng Ngự | Đồng Tháp | Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự |
13 | Trường TC Nghề Hồng Ngự | Đồng Tháp | Ph. An Lộc, TX. Hồng Ngự |
14 | TT Dạy nghề - GDTX H. Hồng Ngự | Đồng Tháp | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự |
15 | TT Dạy nghề - GDTX Tân Hồng | Đồng Tháp | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng |
16 | Trường Đại học Đồng Tháp | Đồng Tháp | 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
24. Trường Đại học ở Gia Lai
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng nghề Gia Lai | Gia Lai | Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
2 | Trường TC nghề số 15 | Gia Lai | Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
3 | Trường TC nghề số 21 | Gia Lai | Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
4 | Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai | Gia Lai | Ph. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
5 | Trường TC nghề An Khê | Gia Lai | Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. |
6 | Trường TC nghề Ayun Pa | Gia Lai | Ph. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai. |
7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai | Gia Lai | Số 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
8 | Trường Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai | Gia Lai | 126 Đường Lê Thánh Tôn, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai |
25. Trường Đại học ở Hà Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Nghề Hà Giang | Hà Giang | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang |
2 | Trường Trung cấp Nghề Bắc Quang | Hà Giang | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | Hà Giang | Tổ 16 - Phường Nguyễn Trãi - TP. Hà Giang - Tỉnh Hà Giang |
26. Trường Đại học ở Hà Nam
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | Hà Nam | P. Quang Trung - Phủ Lý |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam | Hà Nam | Đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong |
27. Trường Đại học ở Hà Tĩnh
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Ph. Thạch Linh – TP Hà Tĩnh |
2 | Trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Số 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh. |
3 | Trường Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Ph. Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
4 | Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Xã Đậu Liêu - Thi xã Hồng Lĩnh |
5 | Trường THPT Nghèn | Hà Tĩnh | TTr. Nghèn -H. Can Lộc |
6 | Trường Đại học Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Số 447 - Đường 26/3 - Phường Đại Nài - Thành phố Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh |
28. Trường Đại học ở Hải Dương
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Hải Dương | Hải Dương | Số 42, Đường Nguyễn Thị Duệ, Phường Thanh Bình, TP Hải Dương |
2 | Trường Đại học Thành Đông | Hải Dương | Số 3 Vũ Công Đán, Phường Tứ Minh, TP Hải Dương |
3 | Trường Đại học Hải Dương | Hải Dương | Khu Đô thị phía Nam, Thành phố Hải Dương (xã Liên Hồng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương) |
4 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Hải Dương | Số 01 Vũ Hựu - Phường Thanh Bình |
5 | Trường Đại học Sao Đỏ | Hải Dương | 24 Thái Học 2, Phường Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương |
29. Trường Đại học ở Hậu Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề tỉnh Hậu Giang | Hậu Giang | Khu vực IV, Ph. IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
2 | Trường CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa | Hậu Giang | Khu ĐT Đông Phú, Đông Phú, Châu Thành, HG |
3 | Trường TC nghề Ngã Bảy | Hậu Giang | Số 3567, Hùng Vương, Khu vực IV, P.Hiệp Thành |
4 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | Hậu Giang | Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
5 | Trường Đại học Võ Trường Toản | Hậu Giang | Quốc lộ 1A, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
30. Trường Đại học ở Hòa Bình
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Hòa Bình | Hoà Bình | Xã Dân chủ -Thành phố HB |
2 | Trường CĐ nghề Sông Đà | Hoà Bình | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB |
3 | Trường CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc | Hoà Bình | TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình |
4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | Hoà Bình | Đường Võ Thị Sáu, phường Chăm Mát, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
31. Trường Đại học ở Hưng Yên
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Hưng Yên | Hưng Yên | Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên |
2 | Trường CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi | Hưng Yên | Xã Dân Tiến H Khoái Châu |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên | Hưng Yên | Đường Chu Văn An -Phường An Tảo -TP Hưng Yên |
4 | Trường Đại học Chu Văn An | Hưng Yên | Khu đô thị đại học Phố Hiến -đường Tô Hiệu - phường Hiến Nam - TP Hưng Yên - Hưng Yên |
5 | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | Hưng Yên | Trưng Trắc - Văn Lâm - Hưng Yên |
6 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Hưng Yên | Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
7 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Hưng Yên | ST-01 Khu Đô thị thương mại & du lịch Văn Giang (Ecopark) |
32. Trường Đại học ở Khánh Hòa
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Nha Trang | Khánh Hoà | 32.Trần Phú,Vĩnh Nguyên, Nha Trang, KH |
2 | Trường CĐ nghề Quốc tế Nam Việt | Khánh Hoà | Thôn Phước Thượng Xã Phước Đồng TP Nha Trang |
3 | Trường TC nghề Nha Trang | Khánh Hoà | Số 39 , Điện Biên Phủ , TP Nha Trang, KH |
4 | Trường TC Nghề Vạn Ninh | Khánh Hoà | 256 khóm 5, TT Vạn Giã (Quốc lộ 1A), H. Vạn Ninh |
5 | Trường TC nghề Ninh Hòa | Khánh Hoà | Quốc lộ 1A Bắc Ph. Ninh Hiệp Tx. Ninh Hòa, KH |
6 | Trường TC nghề Cam Ranh | Khánh Hoà | Số 137 Lê Hồng Phong, Ph. Cam Lộc, TP Cam Ranh |
7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang | Khánh Hoà | Đồng Đế - Nha Trang |
8 | Trường Học viện Hải quân | Khánh Hoà | 30 Trần Phú, P. Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hoà |
9 | Trường Sĩ quan Không quân | Khánh Hoà | cổng số 3 đường Biệt Thự, P. Tân Lập, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
10 | Trường Đại học Thái Bình Dương | Khánh Hoà | Số 79 Mai Thị Dõng, Vĩnh Ngọc, Nha Trang, Khánh Hòa |
11 | Trường Đại học Thông tin liên lạc | Khánh Hoà | Số 101, Mai Xuân Thưởng, P. Vĩnh Hòa, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
12 | Trường Đại học Nha Trang | Khánh Hoà | Số 02, Nguyễn Đình Chiểu, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
13 | Trường Sĩ quan Thông tin | Khánh Hoà | Số 101, Mai Xuân Thưởng, P. Vĩnh Hòa, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
14 | Trường Đại học Khánh Hoà | Khánh Hoà | Số 01. Nguyễn Chánh |
33. Trường Đại học ở Kiên Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang | Phường An Hoà Tp Rạch Giá Kiên Giang |
2 | Trường Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang | Xã Long Thạnh -H. Giồng Riềng |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang | Kiên Giang | Số 449, Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi |
4 | Trường Đại học Kiên Giang | Kiên Giang | 320A, Quốc lộ 61, Thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang. |
34. Trường Đại học ở Kon Tum
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Kon Tum | Kon Tum | Ph. Nguyễn Trãi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kon Tum | Kon Tum | Số 413, đường Nguyễn Huệ, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
3 | Trường Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum | Kon Tum | 704 Phan Đình Phùng, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
35. Trường Đại học ở Lai Châu
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Trung cấp nghề Lai Châu | Lai Châu | Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
2 | Trường Cao đẳng Cộng Đồng Lai Châu | Lai Châu | đường Võ Nguyên Giáp - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
36. Trường Đại học ở Lạng Sơn
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
2 | Trường CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc | Lạng Sơn | Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn | Lạng Sơn | Số 9, đường Đèo Giang, phường Chi Lăng |
37. Trường Đại học ở Lào Cai
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | TT Dạy nghề và GDTX Bắc Hà | Lào Cai | Xã Na Hối -H Bắc Hà |
2 | TT Dạy nghề và GDTX Sa Pa | Lào Cai | TTr. Sa Pa -H Sa Pa |
3 | TT Dạy nghề và GDTX Bát Xát | Lào Cai | TTr. Bát Xát -H Bát Xát |
4 | TT Dạy nghề và GDTX Si Ma Cai | Lào Cai | Xã Si Ma Cai -H Si Ma Cai |
5 | TT Dạy nghề và GDTX Bảo Thắng | Lào Cai | TTr. Phố Lu -H Bảo Thắng |
6 | TT Dạy nghề và GDTX Văn Bàn | Lào Cai | TTr. Khánh Yên -H Văn Bàn |
7 | TT Dạy nghề và GDTX TP Lào Cai | Lào Cai | Ph. Nam Cường TP Lào Cai |
8 | Trường CĐ nghề tỉnh Lào Cai | Lào Cai | Đường B3, Ph. Bắc Cường, Tp Lào Cai, |
9 | TT Dạy nghề và GDTX Bảo Yên | Lào Cai | TTr. Phố Ràng -H Bảo Yên |
10 | TT Dạy nghề và GDTX Mường Khương | Lào Cai | TTr. Mường Khương -H Mường Khương |
11 | Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai | Lào Cai | Tổ 13 - Phường Bình Minh - Tp Lào Cai |
12 | Trường Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai | Lào Cai | Tổ 13, phường Bình Minh, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
38. Trường Đại học ở Lâm Đồng
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC Nghề Bảo Lộc | Lâm Đồng | 147 Phan Bội Châu, P1, Bảo Lộc |
2 | Trường CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc | Lâm Đồng | TP Bảo Lộc |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt | Lâm Đồng | 109 Yersin - Phường 10 - TP Đà Lạt - tỉnh Lâm Đồng |
4 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Lâm Đồng | 27 Tôn Thất Tùng – Phường 8 – Đà Lạt - Lâm Đồng |
5 | Trường Đại học Đà Lạt | Lâm Đồng | Số 01 Phù Đổng Thiên Vương P8 |
39. Trường Đại học ở Long An
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐN Kỹ thuật Công nghệ LADEC | Long An | 201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
2 | Trường TC nghề Đức Hòa | Long An | TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa |
3 | Trường CĐ nghề Tây Sài Gòn | Long An | ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức |
4 | Trường TC nghề Cần Giuộc | Long An | Xã Trường Bình, Cần Giuộc |
5 | Trường TC nghề Đồng Tháp Mười | Long An | Phường 3, thị xã Kiến Tường |
6 | Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | Long An | 934 Quốc lộ 1, Khu phố Tường Khánh, Phường Khánh Hậu, TP Tân An, Tỉnh Long An |
7 | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | Long An | 938 Quốc lộ 1, Phường Khánh Hậu, Tp Tân An, Long An |
8 | Trường Đại học Tân Tạo | Long An | Đại lộ Đại học Tân Tạo, Tân Đức E. City, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An. |
40. Trường Đại học ở Nam Định
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Nam Định | Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định, Nam Định |
2 | Trường CĐ nghề Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex | Nam Định | Số 6 Hoàng Diệu, TP Nam Định |
3 | Trường TC nghề Đại Lâm | Nam Định | Quốc Lộ 10, TP Nam Định, Nam Định |
4 | Trường TC nghề Giao thông Vận tải | Nam Định | TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
5 | Trường TC nghề Số 8 | Nam Định | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định |
6 | Trường TC nghề Số 20 | Nam Định | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
7 | Trường TC nghề Thủ công Mỹ nghệ | Nam Định | Xã Yên Bình, H. H.ý Yên, Nam Định |
8 | Trường TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN | Nam Định | TT Cát Thành, H.Trực Ninh, Nam Định |
9 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | Nam Định | 813 đường Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định. |
10 | Trường Đại học Lương Thế Vinh | Nam Định | Phường Lộc Vượng |
11 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Nam Định | Đường Phù Nghĩa - Phường Lộc Hạ - Thành Phố Nam Định |
12 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | Nam Định | 257 Hàn Thuyên - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định |
41. Trường Đại học ở Nghệ An
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường PT năng khiếu TDTT Nghệ An | Nghệ An | Số 14 -Phan Chu Trinh - TP Vinh, Nghệ An |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | Nghệ An | xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Nghệ An | Số 51, Đường Lý Tự Trọng, Phường Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An |
4 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An | Nghệ An | Số 35 Phùng Chí Kiên - Hưng Lộc - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An |
5 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Nghệ An | Số 26 - Nguyễn Thái Học - Tp.Vinh - Tỉnh Nghệ An |
6 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | Nghệ An | Số 103, Đại lộ Nguyễn Sinh Cung |
7 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Nghệ An | Số 117 - Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Hưng Dũng - TP Vinh - Nghệ An |
8 | Trường Đại học Vinh | Nghệ An | Số 182, đường Lê Duẩn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
9 | Trường Đại học Y khoa Vinh | Nghệ An | 161 Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ An |
42. Trường Đại học ở Ninh Bình
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Hoa Lư | Ninh Bình | Xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
43. Trường Đại học ở Ninh Thuận
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Tr. CĐ nghề Ninh Thuận | Ninh Thuận | Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | Ninh Thuận | 08 Yên Ninh – TT. Khánh Hải – Huyện Ninh Hải – Tỉnh Ninh Thuận |
3 | Trường Phân hiệu Trường Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận | Ninh Thuận | Thị trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận |
44. Trường Đại học ở Phú Thọ
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | Phú Thọ | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
2 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ | Phú Thọ | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì |
3 | Trường Trung cấp nghề Herman Gmeiner Việt Trì | Phú Thọ | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì |
4 | Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ | Phú Thọ | Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì |
5 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam | Phú Thọ | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
6 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
7 | Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ | Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
8 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ | Phú Thọ | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn |
9 | Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện | Phú Thọ | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
10 | Trường Đại học Hùng Vương | Phú Thọ | Phường Nông Trang - TP. Việt Trì - tỉnh Phú Thọ |
11 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Phú Thọ | Số 9, đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
45. Trường Đại học ở Phú Yên
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng nghề Phú Yên | Phú Yên | Thành phố Tuy Hòa |
2 | Trường Đại học Phú Yên | Phú Yên | 18 Trần Phú - Phường 7 - Thành phố Tuy Hòa - Tỉnh Phú Yên |
3 | Trường Học viện Ngân hàng (Cơ sở Phú Yên) | Phú Yên | Số 441 đường Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
4 | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | Phú Yên | 24 Nguyễn Du, Phường 7, Tp.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
46. Trường Đại học ở Quảng Bình
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề Quảng Bình | Quảng Bình | P. Bắc lý, TP Đồng Hới , Quảng Bình |
2 | Trường TC nghề số 9 | Quảng Bình | P. Nam Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình |
3 | Trường Đại học Quảng Bình | Quảng Bình | 312 - Lý Thường Kiệt - P.Bắc Lý - TP. Đồng Hới - T. Quảng Bình |
47. Trường Đại học ở Quảng Nam
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 02 Trần Hưng Đạo, Hội An, Quảng Nam |
2 | Trường Đại học Quảng Nam | Quảng Nam | Số 102 Hùng Vương- Tp Tam Kỳ- Tỉnh Quảng Nam |
48. Trường Đại học ở Quảng Ngãi
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất | Quảng Ngãi | Xã Bình Trị, H. Bình Sơn |
2 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
3 | Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất | Quảng Ngãi | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
4 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới | Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa |
5 | Trường Trung cấp nghề Đức Phổ | Quảng Ngãi | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ |
6 | Trường Đại học Tài chính - Kế toán | Quảng Ngãi | Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi (sát phía Nam thành phố Quảng Ngãi) |
7 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Quảng Ngãi | 509 Phan Đình Phùng (Phường Chánh Lộ), Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. |
8 | Trường Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 938 Quang Trung |
49. Trường Đại học ở Quảng Ninh
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Than Khoảng sản Việt Nam | Quảng Ninh | P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
2 | Trường TC nghề giao thông cơ điện | Quảng Ninh | P. Hà khẩu, TP Hạ Long |
3 | Trường TC nghề Xây dựng và Công nghiệp | Quảng Ninh | P.Hồng Hải , TP Hạ Long |
4 | Trường TC nghề Công nghệ Hạ Long | Quảng Ninh | P.Cao Thắng, TP Hạ Long |
5 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | Quảng Ninh | Xã Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
6 | Trường Đại học Hạ Long | Quảng Ninh | Số 258, Đường Bạch Đằng, P. Nam Khê, TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
50. Trường Đại học ở Quảng Trị
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề Quảng Trị | Quảng Trị | Phường 5, TP Đông Hà, Quảng Trị |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Quảng Trị | Km3, Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
3 | Trường Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | Quảng Trị | Số 133 Lý Thường Kiệt |
51. Trường Đại học ở Sóc Trăng
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Sóc Trăng | Sóc Trăng | 176 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, khóm 4, P.7, TP.Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
2 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX TP.Sóc Trăng | Sóc Trăng | Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
3 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách | Sóc Trăng | Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
4 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng | Xã An Ninh, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
5 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX H.Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
6 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng | ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
7 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX H. Long Phú | Sóc Trăng | Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
8 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng | Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
9 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng | Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
10 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm | Sóc Trăng | Thị trấn Ngã Năm, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
11 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành | Sóc Trăng | Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
12 | Trường Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề | Sóc Trăng | Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng |
13 | Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng | Sóc Trăng | Số 139 Tỉnh lộ 934, ấp Hòa Mỹ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng |
52. Trường Đại học ở Sơn La
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Sơn La | Sơn La | Tổ 2, Phường Chiềng Sinh |
2 | Trường Đại học Tây Bắc | Sơn La | Phường Quyết Tâm |
53. Trường Đại học ở Tây Ninh
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh | Tây Ninh | Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh |
2 | Trường TC nghề khu vực Nam Tây Ninh | Tây Ninh | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh |
3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | Tây Ninh | Khu phố Ninh Trung, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
54. Trường Đại học ở Thái Bình
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề cho người khuyết tật Thái Bình | Thái Bình | Xóm 8, xã Đông Hòa, TP Thái Bình |
2 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | Thái Bình | 514 Đường Long Hưng, P. Hoàng Diệu, TP T.Bình |
3 | Trường Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng | Thái Bình | 784 Phố Lý Bôn, P. Trần Lãm, TP Thái Bình |
4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình | Thái Bình | Phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình |
5 | Trường Đại học Thái Bình | Thái Bình | Xã Tân Bình - Thành Phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình |
6 | Trường Đại học Y dược Thái Bình | Thái Bình | Số 373, phố Lý Bôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
55. Trường Đại học ở Thái Nguyên
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc | Thái Nguyên | P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên |
2 | Trường CĐ Nghề Cơ điện LK | Thái Nguyên | P. Tích Lương, TP Thái Nguyên |
3 | Trường TC nghề Thái Nguyên | Thái Nguyên | Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên |
4 | Trường TC nghề số 1- Bộ Quốc phòng | Thái Nguyên | P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
5 | Trường CĐ Nghề Công nghiệp Việt Bắc Vinacomin | Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
6 | Trường CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | Thái Nguyên | Xã Trung Thành H. Phổ Yên |
7 | Trường TC Nghề Nam Thái Nguyên | Thái Nguyên | Xã Đồng Tiến, H. Phổ Yên |
8 | Trường TC nghề KT 3D | Thái Nguyên | Xã Đông Cao, H Phổ Yên, Thái Nguyên |
9 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên | Thái Nguyên | Đường Quang Trung, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
10 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Đường Z115, xã Quyết Thắng, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
11 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên |
12 | Trường Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng - TP. Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
13 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Số 666, đường 3/2, phường Tích Lương |
14 | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
15 | Trường Khoa quốc tế - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh - Thái Nguyên |
16 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Số 20, Đường Lương Ngọc Quyến, TP Thái Nguyên |
17 | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Số 284, Đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên. |
18 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
19 | Trường Đại học Việt Bắc | Thái Nguyên | Quốc lộ 1B, Đồng Bẩm, Thái Nguyên |
56. Trường Đại học ở Thanh Hóa
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề NN và PTNT Thanh Hóa | Thanh Hoá | Xã Quảng Hưng -TP Thanh Hóa |
2 | Trường CĐ nghề Công nghiệp Thanh Hóa | Thanh Hoá | 64 Đình Hương, TP Thanh Hóa |
3 | Trường CĐ nghề Lam Kinh | Thanh Hoá | 145 Dương Đình Nghệ, TP Thanh Hoá |
4 | Trường TC nghề Kỹ nghệ | Thanh Hoá | 05 đường 3 Phú Chung, TP Thanh Hóa |
5 | Trường TC nghề Thương mại Du lịch | Thanh Hoá | 272 phố Môi, xã Quảng Tâm, TP Thanh Hoá |
6 | Trường TC nghề Giao thông Vận tải | Thanh Hoá | 02 Đốc ga, phường Phú Sơn, TP Thanh Hoá |
7 | Trường TC nghề Xây dựng | Thanh Hoá | Xã Quảng Hưng, TP Thanh Hoá |
8 | Trường TC nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Thanh Hoá | 579 đường Quang Trung II, TP Thanh Hoá |
9 | Trường TC nghề Thanh thiếu niên đặc biệt khó khăn | Thanh Hoá | 125 B Lê Lai, Quảng Hưng, TP Thanh Hoá |
10 | Trường TC nghề số 1 thành phố Thanh Hoá | Thanh Hoá | Vệ Yên, xã Quảng Thắng, TP Thanh Hoá |
11 | Trường CĐ nghề VICET | Thanh Hoá | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hoá |
12 | Trường TC Bách Nghệ | Thanh Hoá | Quảng Thành, TP Thanh Hoá |
13 | Trường TC nghề Bỉm Sơn | Thanh Hoá | Đ. Trần Phú, P.Lam Sơn, TXBỉm Sơn |
14 | Trường TC nghề VINASHIN9 | Thanh Hoá | 73 Nguyễn Du, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
15 | Trường TC nghề Miền núi Thanh Hoá | Thanh Hoá | TT Ngọc Lặc, H.Ngọc Lặc |
16 | Trường THPT Dương Đình Nghệ | Thanh Hoá | Xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá |
17 | Trường TC nghề Hưng Đô | Thanh Hoá | Xã Thiệu Đô, H.Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
18 | Trường CĐ nghề An Nhất Vinh | Thanh Hoá | Xã Hoằng Long, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
19 | Trường TC nghề Nga Sơn | Thanh Hoá | TT Nga Sơn, H Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
20 | Trường TC nghề Phát thanh Truyền hình | Thanh Hoá | Xã Quảng Thọ, Quảng Xương, Thanh Hoá |
21 | Trường TC nghề Việt Trung | Thanh Hoá | Xã Quảng Ninh, H.Quảng Xương, Thanh Hoá |
22 | Trường TC nghề Quảng Xương | Thanh Hoá | Thị trấn Quảng Xương |
23 | Trường TC nghề Nghi Sơn | Thanh Hoá | Tiểu khu 4, TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia |
24 | Trường CĐ nghề Công nghệ LICOGI | Thanh Hoá | Khu Kinh tế Nghi Sơn |
25 | Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hoá | Thanh Hoá | Số 24, Hoàng Văn Thụ, Phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa |
26 | Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | Thanh Hoá | Số 561 - Quang Trung - Phường Đông Vệ - Thành Phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hoá |
27 | Trường Đại học Hồng Đức | Thanh Hoá | Số 565 Quang Trung 3, Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
57. Trường Đại học ở Thừa Thiên Huế
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Nghề Du lịch Huế | Thừa Thiên - Huế | Ph. Phú Hội, TP Huế |
2 | Trường TC Nghề số 10 | Thừa Thiên - Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
3 | Trường CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng | Thừa Thiên - Huế | Ph. Tây Lộc, TP Huế |
4 | Trường TC Nghề Huế | Thừa Thiên - Huế | Ph. Kim Long, TP Huế |
5 | Trường CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương | Thừa Thiên - Huế | Xã Phong An, H. Phong Điền |
6 | Trường TC Nghề Quảng Điền | Thừa Thiên - Huế | TTr. Sịa, H. Quảng Điền |
7 | Trường CĐ Nghề TT Huế | Thừa Thiên - Huế | Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy |
8 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên - Huế | 123 Nguyễn Huệ |
9 | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Đường Võ Văn Kiệt, Phường An Tây |
10 | Trường Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 52 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu |
11 | Trường Khoa Du lịch - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 22 Lâm Hoằng, Phường Vỹ Dạ |
12 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Tây |
13 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 99 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu |
14 | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành |
15 | Trường Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 10 Tô Ngọc Vân, Phường Thuận Thành |
16 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 32 Lê Lợi, Phường Phú Hội |
17 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 77 Nguyễn Huệ, Phường Phú Nhuận |
18 | Trường Đại học Y dược - Đại học Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 06 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh |
19 | Trường Đại học Dân lập Phú Xuân | Thừa Thiên - Huế | 28 Nguyễn Tri Phương |
20 | Trường Học viện Âm nhạc Huế | Thừa Thiên - Huế | Số 01 đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh |
58. Trường Đại học ở Tiền Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ Nghề Tiền Giang | Tiền Giang | Ph. 8 TP Mỹ Tho |
2 | Trường TC Nghề Khu vực Gò Công | Tiền Giang | Ph.4, TX Gò Công |
3 | Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy | Tiền Giang | Ph.1, TX Cai Lậy |
4 | Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy | Tiền Giang | Ph.5, TX. Cai Lậy |
5 | Trường Đại học Tiền Giang | Tiền Giang | Số 119, đường Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
59. Trường Đại học ở Trà Vinh
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường trung cấp Nghề Trà Vinh | Trà Vinh | Ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 | Trường Đại học Trà Vinh | Trà Vinh | Số 126, đường Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
60. Trường Đại học ở Tuyên Quang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Tân Trào | Tuyên Quang | Km6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang |
61. Trường Đại học ở Vĩnh Long
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường TC nghề Vĩnh Long | Vĩnh Long | Xã Phú Quới, H Long Hồ |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long | Vĩnh Long | 75 Nguyễn Huệ, Phường 2, TP Vĩnh Long |
3 | Trường Đại học Cửu Long | Vĩnh Long | |
4 | Trường Đại học Xây dựng miền Tây | Vĩnh Long | 20B Phó Cơ Điều, Phường 3 |
5 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Vĩnh Long | 73 Nguyễn Huệ - Phường 2 - TP Vĩnh Long - Tỉnh Vĩnh Long |
62. Trường Đại học ở Vĩnh Phúc
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường CĐ nghề Việt Đức | Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
2 | Trường CĐ nghề cơ khí nông nghiệp | Vĩnh Phúc | Xã Tam Hợp H Bình Xuyên |
3 | Trường TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ | Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên |
4 | Trường CĐ nghề cơ khí cơ giới xây dựng số 1 | Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên |
5 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc | P. Trưng Nhị - TX Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 | Trường Đại học Trưng vương | Vĩnh Phúc | Xã Kim Long |
7 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Vĩnh Phúc | Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
8 | Trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp | Vĩnh Phúc | Xã Kim Long - Huyện Tam Dương - Tỉnh Vĩnh Phúc |
63. Trường Đại học ở Yên Bái
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | Yên Bái | Tổ 53, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
👉 Trên đây là danh sách trường các trường Đại học ở trong nước Việt Nam. Chúc các bạn tìm được trường bạn đang học và tham khảo thêm trường khác