BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài được xây dựng chặt chẽ, phản ánh sâu sắc cuộc sống khổ cực của người dân miền núi Tây Bắc dưới ách thống trị. Tác phẩm chia làm ba phần chính: hoàn cảnh của Mị, cuộc đời của A Phủ, và hành trình thoát ly.

1. Đôi nét về tác giả Tô Hoài

Tô Hoài, sinh năm 1920 và mất năm 2014, tên thật là Nguyễn Sen, là một tác giả lớn của văn học Việt Nam. Ông đã trải qua một tuổi trẻ đầy khó khăn và phải đấu tranh để mưu sinh. Sinh ra tại quê ngoại ở làng Nghĩa Đô, thuộc phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay là phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội), trong một gia đình thợ thủ công. Ông từng trải qua nhiều công việc từ gia sư, dạy kèm trẻ, bán hàng, kế toán cho hiệu buôn, và thậm chí có thời gian phải đối mặt với cảnh thất nghiệp.

Tô Hoài bắt đầu hành trình văn học của mình với những bài thơ lãng mạn và truyện võ hiệp, nhưng nhanh chóng chuyển sang văn xuôi hiện thực và nổi tiếng với các tác phẩm đầu tay. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm Dế Mèn phiêu lưu ký (1941), Cát bụi chân ai (1992) trong tập hồi ký, và Chiều chiều (1999) trong thể loại tự truyện.

Phong cách sáng tác của Tô Hoài nổi bật với khả năng hiểu biết sâu sắc về phong tục, tập quán của nhiều vùng miền. Ông kể chuyện một cách sinh động, hóm hỉnh, tái hiện cuộc đời của những con người từng trải qua gian khó. Với vốn từ vựng dồi dào, ông sáng tạo nên những câu chuyện giàu cảm xúc, thu hút người đọc. Tác phẩm của Tô Hoài không chỉ làm giàu thêm văn học Việt Nam mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ.

2. Đôi nét về tác phẩm Vợ chồng A Phủ

Một góc nhìn sâu sắc hơn về truyện ngắn Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài mở ra một cánh cửa thú vị về thời đại và tác động của nó lên cuộc sống của hai nhân vật chính, Mị và A Phủ. Tác phẩm, được sáng tác vào năm 1952 và in trong tập Truyện Tây Bắc, không chỉ là một câu chuyện văn học mà còn là một biểu tượng lớn của nền văn học Việt Nam, khi được trao giải nhất Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam giai đoạn 1954 - 1955.

Dù là một truyện ngắn, nhưng sức mạnh của tác phẩm vượt ra ngoài khuôn khổ của thể loại này. Tô Hoài dùng truyện ngắn để khắc họa một chủ đề sâu sắc lúc bấy giờ: Cuộc sống của những người dân miền núi, đặc biệt là Tây Bắc, dưới ách thống trị của bọn chúa đất và thực dân. Qua số phận của Mị và A Phủ, Tô Hoài không chỉ bày tỏ sự xúc động trước nỗi đau khổ mà người dân vùng cao phải chịu đựng, mà còn tôn vinh vẻ đẹp và sức sống mạnh mẽ của họ. Những con người miền núi này đã tự đứng lên, tìm kiếm tự do và xây dựng cuộc sống mới đầy hy vọng.

Bố cục của truyện cũng để thể hiện được sự tinh tế và chăm chỉ của tác giả cụ thể như sau:

 

Phần 1: khắc họa cuộc sống và tâm trạng của Mị khi cô sống ở trong nhà thống lý Pá Tra.

 

Phần 2: tiếp tục mở rộng hoàn cảnh và tập trung vào A Phủ và sự kiện căng thẳng ở nhà thống lý Pá Tra

 

Phần 3: Đánh dấu sự cởi trói của Mị cho A Phủ và cuộc bỏ trốn của họ Khỏi Hồng Ngài để đi tìm vùng đất mới.

Tóm tắt đôi nét về tác phẩm: Truyện kể về cuộc hành trình đầy sóng gió của A Phủ và Mị, hai con người từ hai thế giới khác nhau. Mị, cô gái xinh đẹp nhưng sinh ra trong cảnh nghèo khó ở làng Hồng Ngài, phải chịu số phận bi kịch khi bị bắt cóc và ép gả cho A Sử - người mà cô không hề muốn lấy. Cô bị bắt về nhà thống lí Pá Tra để trả món nợ mà cha mẹ đã để lại.

Mỗi ngày, Mị phải lao động nặng nhọc, sống cuộc đời khổ cực như một con trâu, con ngựa. Khi mùa xuân đến, Mị ao ước được đi chơi, mặc váy áo đi hội nhưng lại bị A Sử trói trong buồng. Chỉ khi bị đánh đập xong, Mị mới được thả ra để thu thập lá thuốc và bôi dầu cho A Sử.

Trái lại, A Phủ là chàng trai mồ côi nghèo khó nhưng khỏe mạnh. Anh bị giữ lại làm công việc nặng nhọc cho gia đình thống lí Pá Tra. Vì dám đánh A Sử để bảo vệ lòng tự trọng, anh phải chịu hình phạt nặng nề, bị đánh đập và phạt vạ, dẫn đến việc vay tiền từ nhà thống lí để trả nợ, cuối cùng trở thành nô lệ cho nhà Pá Tra để trừ nợ.

Một lần, khi A Phủ bị trói đứng suốt đêm và đói vì làm mất con bò, Mị vô tình nhìn thấy dòng nước mắt lăn trên má anh. Khoảnh khắc đó khiến Mị nhận ra sự đau khổ và tuyệt vọng trong cuộc đời mình, giống như A Phủ. Cảm giác đồng cảm ấy đã thôi thúc Mị quyết định cắt dây trói, giải thoát A Phủ khỏi nhà thống lí Pá Tra.

Sau đó, hai con người từ hai thế giới khác biệt đã cùng nhau trốn chạy khỏi nơi đầy đau thương và bất hạnh, đến vùng đất mới Phiềng Sa. Tại đây, họ không chỉ trở thành vợ chồng mà còn xây dựng cuộc sống mới, nơi tình yêu và sự hiểu biết hình thành mối quan hệ của họ. A Phủ, nhờ sự dẫn dắt của cán bộ cách mạng A Châu, đã giác ngộ và trở thành tiểu đội trưởng đội du kích. Cả hai đã cùng nhau chiến đấu, cầm súng bảo vệ quê hương, tạo nên một hành trình đầy ý nghĩa, truyền cảm hứng cho những người yêu nước tìm đến con đường cách mạng.

Về giá trị nội dung, truyện phản ánh một cách sâu sắc câu chuyện bi thảm của những người lao động sống tại vùng cao Tây Bắc. Họ đã kiên quyết không chịu khuất phục trước sự áp bức của thực dân và địa chủ, dù phải sống trong cảnh khốn khó và tăm tối. Tuy nhiên, thay vì đầu hàng, họ đã đứng lên đấu tranh để tìm kiếm cuộc sống tự do và hạnh phúc mà họ luôn khao khát. Tác phẩm cũng ca ngợi ước mơ về một cuộc sống tự do và hạnh phúc của người dân. Nó truyền tải thông điệp mạnh mẽ về sự kiên cường và ý chí của con người khi đối mặt với khó khăn và bất công, đồng thời thể hiện sức mạnh và tinh thần vượt qua hoàn cảnh của họ.

👉 Vợ chồng A Phủ thể hiện rõ nét cuộc sống đầy thử thách và đấu tranh của nhân vật. Từ hoàn cảnh bi đát của Mị và A Phủ, đến hành trình tìm kiếm tự do của họ, cấu trúc truyện làm nổi bật sức sống mãnh liệt và tinh thần phản kháng của người dân miền núi.