BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, việc sử dụng các từ xưng hô không chỉ phản ánh đặc điểm nhân vật mà còn làm nổi bật cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa các nhân vật. Phân tích cách xưng hô giúp hiểu rõ hơn về chiều sâu tâm lý và bối cảnh xã hội trong tác phẩm.

Giới thiệu:

Các từ ngữ xưng hô trong tác phẩm "Chí Phèo" được Nam Cao sử dụng rất đa dạng. Mỗi nhân vật lại có một cách xưng hô khác nhau, tùy theo hoàn cảnh mà Nam Cao gắn cho nhân vật của mình một lối xưng hô riêng, đầy dụng ý. Các từ xưng hô này là phương tiện hiệu quả để biểu đạt ý nghĩa tình thái, thái độ của nhà văn đối với nhân vật và thái độ của các nhân vật với nhau.

(1) Người Việt Nam có kho từ ngữ xưng hô rất phong phú. Ngoài các đại từ nhân xưng chính danh với số lượng hữu hạn, người Việt còn dùng nhiều từ xưng hô lâm thời, chuyển hóa từ danh từ, tính từ hoặc đại từ nhóm khác. Điều này giúp người Việt có nhiều lựa chọn trong xưng hô, nhưng lại gây khó khăn cho người nước ngoài học tiếng Việt. Từ xưng hô không chỉ để gọi mà còn biểu hiện thái độ, tình cảm, đánh giá của người nói đối với người nghe hoặc đối tượng được nói tới.

Trong nhiều nghiên cứu, từ xưng hô thường được xem xét từ góc độ ngữ pháp - là các đại từ nhân xưng hoặc các danh từ chuyển loại thành đại từ nhân xưng. Ít có công trình khai thác chúng như một phương tiện biểu hiện ý nghĩa tình thái.

(2) Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, từ xưng hô được sử dụng rất đặc biệt. Chí Phèo và những người xung quanh hiện lên sinh động qua các từ xưng hô độc đáo. Chính các từ xưng hô này góp phần khắc họa thành công nhân vật Chí Phèo và nêu bật nội dung, chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Khái quát về từ xưng hô nhìn từ góc độ tình thái

Các từ xưng hô trong tiếng Việt gồm hai nhóm chính: đại từ nhân xưng chính danh và đại từ nhân xưng lâm thời. Trong cả hai nhóm này, các đại từ nhân xưng khi được sử dụng trong những hoàn cảnh nhất định đều có thể bộc lộ thái độ, tình cảm của người nói đối với người nghe hoặc đối tượng được nói tới. Các sắc thái tình cảm đó được chia làm ba mức độ: kính trọng, trung tính, khinh miệt.

  • - Mức độ 1: Kính trọng, đề cao: thưa ông, thưa ngài, lạy cụ, bẩm cụ…
  • - Mức độ 2: Trung tính: tôi, chúng tôi, bạn, đồng chí…
  • - Mức độ 3: Khinh miệt, hạ thấp: hắn, mày, thằng mất dạy, con mụ,…

Các từ xưng hô cũng có thể thể hiện vai giao tiếp và các loại quan hệ:

  • - Quan hệ đẳng cấp (trên / dưới, chủ / tớ, vua / tôi…)
  • - Quan hệ gia tộc (cha/ con, chú/ cháu…)
  • - Quan hệ tuổi tác (già/ trẻ)

Trong một số hoàn cảnh, từ xưng hô được chia thành hai loại:

  • - Xưng hô theo quy thức: trong lớp học (cô, thầy/ em, con); ở tòa án (quý tòa/ bị cáo); trong cuộc họp (thưa giám đốc, thưa bà…)
  • - Xưng hô không theo quy thức: dùng trong giao tiếp đời thường, thường mang đậm màu sắc cá nhân, không trang trọng.

Nếu từ xưng hô được sử dụng đúng theo quan hệ gia tộc hay tuổi tác, hoặc đúng môi trường giao tiếp, thì chúng sẽ không tạo ra nghĩa tình thái. Ngược lại, nếu không đúng, chúng sẽ tạo ra nghĩa tình thái.

II. Tiếp cận nhân vật “Chí Phèo” từ góc độ từ xưng hô

1. Chí Phèo trong con mắt mọi người

Rất nhiều từ ngữ mà Nam Cao cùng với dân làng dành cho Chí Phèo, như: hắn, nó, thằng Chí Phèo, Chí, mày, cái thằng không cha, không mẹ, anh… Khi Chí Phèo xuất hiện lần đầu, hắn chưa có tên, và được gọi là "hắn". Đây là từ có tần số xuất hiện cao nhất trong tác phẩm. Dân làng Vũ Đại gọi Chí Phèo là "hắn", "nó". Lý Cường gọi là "mày", "cái thằng không cha, không mẹ". Bá Kiến gọi là "anh", "anh Chí", "Chí Phèo", đôi khi nói trống. Thị Nở gọi sau lưng là "nó", "hắn", nhưng trước mặt thì nói trống.

Bảng tổng kết từ ngữ xưng hô với Chí Phèo:

  • - Làng Vũ Đại: "Nó", "Hắn", "Thằng"
  • - Lý Cường: "Mày", "Cái thằng không cha, không mẹ"
  • - Bá Kiến: "Anh Chí", "Chí Phèo", nói trống
  • - Vợ Bá Kiến: "Nó"
  • - Thị Nở: "Nó", "Hắn", nói trống

2. Mọi người trong mắt Chí Phèo

Chí Phèo gọi cha mẹ là "đứa chết mẹ nào", gọi Bá Kiến là "ông Lý Kiến", "cụ Bá Kiến", "bố con thằng Kiến", xưng là "con", "tao". Chí Phèo gọi bà bán rượu là "con mẹ hàng rượu", "mày", xưng là "ông". Gọi Thị Nở là "mình", "đằng ấy", xưng là "tớ".

Bảng tổng kết từ ngữ xưng hô của Chí Phèo:

  • - Thị Nở: nói trống, "tớ", "mình", "đằng ấy"
  • - Cha mẹ: "đứa chết mẹ nào"
  • - Bá Kiến: "con", "tao", "ông Lý Kiến", "cụ", "mày", "nó"
  • - Lí Cường & Bá Kiến: "nó", "thằng Lí Cường", "bố con thằng Kiến"
  • - Bà bán rượu: "ông", "mày", "nhà mày"

3. Giá trị của các từ ngữ xưng hô trong việc xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo

Các từ xưng hô trong tác phẩm "Chí Phèo" đan cài phức tạp. Tác giả sử dụng từ ngữ xưng hô để làm nổi bật tính cách nhân vật. Chí Phèo được gọi bằng "hắn", "nó" với tần số cao nhất, cho thấy sự khinh miệt. Các từ xưng hô của Chí Phèo với Bá Kiến cho thấy sự thay đổi từ kính trọng đến khinh miệt. Với Thị Nở, cách xưng hô chân thành và mộc mạc thể hiện tình cảm của Chí.

Cách xưng hô của các nhân vật khác cũng góp phần khắc họa bức tranh làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Từ ngữ xưng hô phản ánh rõ không gian, thời gian của xã hội thực dân nửa phong kiến.

III. Kết luận

Các từ ngữ xưng hô trong tác phẩm "Chí Phèo" được Nam Cao sử dụng phong phú, mỗi nhân vật có một kho từ ngữ xưng hô riêng, tạo nên sự độc đáo và hiệu quả trong biểu đạt ý nghĩa tình thái. Qua đó, ta thấy được tài năng của Nam Cao trong việc xây dựng nhân vật.