Mở đoạn. Giới thiệu nhan đề, tác giả và cảm xúc chung về bài thơ. 2. Thân đoạn. Trình bày cảm xúc của người đọc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Mục lục [Ẩn]
I. Câu chủ đề
Giới thiệu tác phẩm và tác giả: Tên bài thơ, tên tác giả, và vị trí của bài thơ trong sự nghiệp sáng tác của tác giả.
Ví dụ:
Mẫu 1. Văn học chính là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Một tác phẩm văn học lưu giữ những dấu ấn của thời đại. Tất cả những giá trị vĩnh cửu đó đã thăng hoa cùng ngòi bút của nhà thơ A để tác phẩm B ra đời. Nổi bật trong đó là đoạn trích...
Mẫu 2: "Cuộc sống là một bản hòa ca của những cung bậc cảm xúc, và thơ ca chính là nơi con người gửi gắm những rung động tinh tế nhất. Trong dòng chày ấy, bài thơ [Tên bài thơ] đã nổi lên như một nốt nhạc trầm, sâu lắng, mang theo những thông điệp đầy ý nghĩa về chủ đề chính]."
Mẫu 3: “Thơ ca luôn là chiếc gương phản chiếu tâm hồn của con người, là nơi cất giữ những niềm vui, nỗi buồn và khát vọng sống mãnh liệt. Điều đó được thể hiện rõ nét qua bài thơ [Tên bài thơ] của [Tác giả], một tác phẩm để lại nhiều suy ngẫm.
II. Thân đoạn
1. Phân tích nội dung
Khái quát mạch cảm xúc của bài thơ:
Xác định ý chính trong từng đoạn, từng khổ thơ.
Nêu cách bài thơ triển khai nội dung từ mở đầu đến kết thúc.
Phân tích từng phần nội dung:
Chỉ ra hình ảnh, từ ngữ, chi tiết nổi bật.
2. Phân tích nghệ thuật đặc sắc
Nhịp điệu, thể thơ:
Đặc điểm của thể thơ lục bát, thất ngôn bát củ, tự do, v.v.) và cách thể thơ góp phần vào nội dung.
Ngôn ngữ thơ:
Giọng điệu và cảm xúc:
3. Liên hệ và so sánh (nếu có)
So sánh bài thơ với tác phẩm khác của cùng tác giả hoặc của tác giả khác có cùng để tài.
Liên hệ với hoàn cảnh sáng tác hoặc cảm nhận cá nhân của bạn trong bối cảnh hiện tại.
Ví dụ: Về mặt nghệ thuật, bài thơ gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm. Những biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa hay so sánh được vận dụng tinh tế, làm nổi bật chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm. Nhịp điệu thơ mềm mại, tự nhiên, hòa quyện với giọng điệu trầm lắng hoặc sôi nổi tùy theo mạch cảm xúc. Thể thơ truyền thống hoặc tự do được khai thác một cách sáng tạo, góp phần truyền tải tâm tư tác giả một cách trọn vẹn. Tất cả những yếu tố này tạo nên một bài thơ vừa giàu cảm xúc vừa mang tính nghệ thuật cao, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
III. Kết bài
Khẳng định giá trị của bài thơ:
Giá trị nội dung (ý nghĩa, thông điệp).
Mẫu 1: "Dầu thời gian có trôi qua, [Tên bài thơ] vẫn giữ nguyên giá trị của mình, bởi lẽ những cảm xúc chân thành và ý nghĩa nhân văn trong thơ luôn là điều trường tồn."
Mẫu 2: "Qua bài thơ [Tên bài thơ), người đọc không chỉ cảm nhận được tâm tư của tác giả mà còn nhận ra những giá trị đẹp đẽ và ý nghĩa mà thơ ca mang lại cho cuộc đời.
Mẫu 3: “Có thể nói, với [Tên bài thơ), tác giả đã để lại một di sản tinh thần quý giá, nơi người đọc có thể tìm thấy sự đồng cảm và niềm tin vào cuộc sống.
Mẫu 4: "Tựa như dòng sông chảy mãi, bài thơ [Tên bài thơ] không chỉ là một tác phẩm mà còn là một dòng chảy cảm xúc, nuôi dưỡng tâm hồn biết bao thế hệ độc giả.