BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Bài tấu này phản ánh tấm lòng của Nguyễn Thiếp đối với việc phục hồi và phát triển nền quốc học, giáo dục của đất nước, với mục tiêu nâng cao dân trí và đào tạo nhân tài cho quốc gia.

1. Dàn ý cảm nhận tác phẩm Bàn luận về phép học ngắn gọn

A. Mở bài:

Bắt đầu bài viết bằng việc giới thiệu về tác giả và tác phẩm là cách tốt để định hình cho đọc giả dễ hình dung. "Bàn luận về phép học" của La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp không chỉ là một văn bản chính luận sắc bén, mà còn là một tác phẩm ngắn gọn đầy ý nghĩa.

Sau đó, nêu cảm nhận của bản thân về văn bản, có thể thể hiện sự ấn tượng của bạn về sự sắc bén, tính logic và sự tinh tế trong biện luận của tác giả, cũng như cảm nhận về sự thú vị và ý nghĩa mà văn bản mang lại.

B. Thân bài:

Bắt đầu phần thân bài bằng việc trình bày luận điểm đầu tiên của tác giả về mục đích của việc học. Tác giả rõ ràng và trực tiếp khẳng định rằng mục đích chính của việc học là để hiểu đạo lý, để trở thành con người hoàn thiện. Họ sử dụng một ví dụ cụ thể và hình ảnh đồng nhất: ngọc chỉ trở nên quý giá khi được mài, giống như cách con người chỉ trở nên tinh túy khi được rèn luyện thông qua việc học và trải nghiệm cuộc sống.

Trong luận điểm thứ hai, tác giả tiếp tục phê phán những lối học không hiệu quả và sai trái trong nền giáo dục của nước ta từ khi thành lập quốc gia. Các lối học mà tác giả chỉ trích bao gồm:

  • Lối học chỉ quan tâm đến hình thức và việc ghi nhớ kiến thức mà không chú trọng đến sự hiểu biết thực sự.
  • Lối học tập trung vào việc đạt được danh vọng và lợi ích cá nhân thay vì phát triển tinh thần đạo đức và tri thức.

Tác giả chỉ ra điểm chung của cả hai lối học này và các lối học tiêu cực khác là sự thiếu quan tâm đến các giá trị nhân văn cơ bản và kiến thức thực tiễn, và chỉ tập trung vào việc thỏa mãn những nhu cầu không lành mạnh.

Kết quả của những lối học sai trái này là sự suy thoái của tất cả các tầng lớp trong xã hội, từ lãnh đạo cho đến nhân dân. Điều này góp phần vào việc làm mất nhà, làm suy giảm sức mạnh của quốc gia và làm chậm trễ sự phát triển văn minh và cuộc sống của người dân.

Trong luận điểm thứ ba, tác giả đề xuất các phương phép học mà họ cho là đúng đắn và hiệu quả:

  • Mở rộng hệ thống giáo dục để tất cả mọi người, không phân biệt giai cấp hay tầng lớp, đều có cơ hội tiếp cận giáo dục.
  • Tư tưởng và đạo lý cơ bản phải tuân theo lý tưởng của Chu Tử.
  • Phương pháp học phải được thiết kế từ dễ đến khó, tiến triển qua từng cấp độ, và kết hợp với thực hành để đảm bảo hiệu quả.
  • Kết quả của việc thực hiện các phương phép học này là đào tạo ra những tài năng, làm cho quốc gia trở nên mạnh mẽ và thịnh vượng.

Tác giả cũng nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của giáo dục trong việc xây dựng quốc gia và chính trị, với quan điểm rằng giáo dục tạo ra những con người có trí tuệ và đạo đức, từ đó làm cho quốc gia yên bình và phồn thịnh.

Trong luận điểm thứ tư, tác giả nhấn mạnh về nghệ thuật biểu đạt:

  • Sử dụng lập luận chặt chẽ để trình bày ý kiến một cách logic và rõ ràng.
  • Sử dụng ngôn từ đơn giản, ngắn gọn nhưng vẫn đủ sức thuyết phục mà không quá phức tạp hoặc rườm rà, giúp người đọc dễ dàng hiểu và chấp nhận ý kiến được trình bày.

C. Kết bài:

Kết bài bằng việc tái khẳng định giá trị của tác phẩm:

Tác phẩm đã thành công trong việc xác định và trình bày mục đích và phương pháp của việc học chân chính thông qua cách lập luận chặt chẽ và rõ ràng.

Thông qua tác phẩm này, chúng ta không chỉ nhận thức được tài năng của tác giả mà còn cảm nhận được tấm lòng và cam kết của họ đối với sự phát triển và xây dựng đất nước.

2. 6 Mẫu cảm nhận Bàn luận về phép học ngắn gọn

Mẫu số 1

"Bàn luận về phép học" là một đoạn văn được trích từ bài tấu của Nguyễn Thiếp gửi đến vua Quang Trung vào tháng 8 năm 1791. Lúc đó, Nguyễn Thiếp đang đảm nhận vai trò là Viện trưởng của viện Sùng Chính và đồng thời phụ trách việc biên soạn sách và xây dựng Trung đô Phượng Hoàng tại Nghệ An, một công việc rất quan trọng và gắn liền với sứ mệnh nâng cao dân trí và đào tạo nhân tài cho đất nước.

Bài tấu này phản ánh tâm huyết của Nguyễn Thiếp đối với sự phát triển của giáo dục và nền quốc học, nhằm mục đích chấn hưng và nâng cao trình độ tri thức của cả nước. Nguyễn Thiếp đã trình bày các vấn đề như mục tiêu của việc học, nội dung học tập và phương pháp học một cách ngắn gọn và súc tích, thể hiện sự hiểu biết và sự chăm sóc đặc biệt đối với giáo dục trong lòng dân tộc.

Bắt đầu bằng việc nhắc lại câu tục ngữ cổ: "Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo". Từ câu này, chúng ta có thể hiểu rằng mục đích của việc học là để hiểu biết về "lẽ đối xử hàng ngày giữa mọi người". Học là để mở mang trí tuệ và bồi bổ đạo đức. Khi Nguyễn Thiếp nói về "đạo", ông ám chỉ đến việc làm người. Ông phê phán "nền chính học đã bị thất truyền", chỉ ra những hậu quả đáng trách của việc học chỉ tập trung vào hình thức và lợi ích cá nhân, bỏ qua đạo lý cơ bản như tam cương, ngũ thường.

Nguyễn Thiếp sử dụng ví dụ về tình hình thời kỳ loạn lạc để minh họa vấn đề. Ông đề cập đến tệ nạn buôn bán quan lại trong thời Lê - Trịnh, khi mà cả quốc gia đều phải chịu hậu quả của việc ưu ái cho quan lại, thực dân và quý tộc. Tình trạng này khiến Nguyễn Thiếp cảm thấy đau lòng và thất vọng, và ông nhấn mạnh rằng "Nước mất nhà tan đều do những điều tệ hại ấy".

Bằng cách này, Nguyễn Thiếp truyền đạt thông điệp của mình một cách trầm tĩnh và sâu sắc, để mọi người nhận thức được những vấn đề nghiêm trọng mà xã hội đang đối mặt và cần phải giải quyết. Trong phần thứ hai, tiên sinh đề cập đến nội dung và phương pháp học tập. Ông nhấn mạnh rằng việc học có thể được thực hiện ở nhiều nơi khác nhau như trường học công, trường tư, hoặc thậm chí là gia đình của những người có uy tín trong võ võ, tùy thuộc vào sự thuận tiện của mỗi người.

Về nội dung học tập, Nguyễn Thiếp đề cập đến việc phải tuân theo lời dạy của Chu Tử, một học giả nổi tiếng đời Nam Tống. Ông khuyến khích học tiểu học trước để làm căn bản, sau đó tiến lên học các tác phẩm văn học và lịch sử cổ điển. Tuy nhiên, ông nhận ra rằng nội dung học tập mà ông nêu ra không có gì mới mẻ, vẫn bị ràng buộc bởi lịch sử và thời đại. Nguyễn Thiếp thể hiện sự tiến bộ trong phương pháp học tập, với quan điểm rằng việc học nên được tổng hợp và tóm tắt một cách gọn nhẹ. Ông cũng nhấn mạnh rằng việc học phải kết hợp với thực hành, và ước mong rằng những người học sẽ trở thành nhân tài, từ đó làm cho đất nước mạnh mẽ và ổn định. Điều này thể hiện sự liên kết giữa giáo dục và tâm hồn của con người, và tiến bộ trong môi trường giáo dục.

Tác giả đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc tuân thủ đạo học và ý nghĩa lớn lao của nó: "Đạo học thành thì người tốt nhiều; người tốt nhiều thì triều đình ngay ngắn mà thiên hạ thịnh trị". Việc học không chỉ tạo ra những con người tài năng, mà còn giúp mở mang tri thức và góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước. Chiến lược "trồng người" được tiên sinh đề cập là một chiến lược rất sáng tạo và hiệu quả.

Trong phần cuối, Nguyễn Thiếp chia sẻ lòng mình. Bài tấu không chỉ là những lời "thành thật", mà còn là sự khiêm tốn và mong muốn được sự soi sáng của vua. Ông được biết đến với danh hiệu La Sơn phu tử, được tôn kính và yêu mến bởi người đồng thời. Dù tài năng của ông chưa được thể hiện hết, nhưng khi vua Quang Trung qua đời, ông đã từ bỏ vị trí và rút về ẩn dật tại núi rừng cũ. Ông qua đời ở tuổi 81, để lại một tinh thần trong sáng và cao quý. Bài tấu "Bàn luận về phép học" với những suy nghĩ về mục đích và phương pháp học tập đã được tiên sinh trình bày rất đúng đắn và tiến bộ, mặc dù ông cũng nhận ra những hạn chế của thời đại. Tuy nhiên, lòng nhiệt tình của ông đối với đất nước, nhân dân, và sứ mệnh trồng người đã để lại một di sản đáng ngưỡng mộ cho hậu thế.

Mẫu số 2

"Bàn luận về phép học" là một đoạn trích từ bài tấu của Nguyễn Thiếp, được gửi lên vua Quang Trung. Lúc đó, Nguyễn Thiếp đang giữ chức vụ làm Viện trưởng của viện Sùng Chính và đồng thời phụ trách việc biên soạn sách và xây dựng Trung đô Phượng Hoàng, một công việc vô cùng to lớn và trọng đại. Bài tấu này thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Nguyễn Thiếp đối với việc nâng cao trình độ giáo dục quốc gia, nhằm mục đích mở mang tri thức cho dân chúng và đào tạo nhân tài cho đất nước.

Trong phần mở đầu của bài tấu, tác giả sử dụng một câu châm ngôn đơn giản nhưng đầy ý nghĩa: "Ngọc không mài không thành đồ vật, người không học không biết rõ đạo". Bằng cách này, ông minh họa một cách cụ thể và dễ hiểu về ý nghĩa của việc học. Ông giải thích khái niệm "đạo" một cách ngắn gọn và rõ ràng: "đạo là lẽ đối xử hàng ngày giữa mọi người". Từ đó, ông chỉ ra rằng mục đích chính của việc học là để trở thành người có phẩm chất đạo đức.

Sau khi đã rõ mục đích của việc học, tác giả chuyển sự chú ý sang thực tế để chỉ ra những biểu hiện sai trái, lệch lạc trong quá trình học. Ông nhấn mạnh vào một số hiện tượng cụ thể: Tác giả phê phán lối học ưa chuộng hình thức, chỉ biết thuộc lòng mà không hiểu bản chất. Loại học này thường nhằm mục đích cá nhân như cầu danh lợi, mong có danh tiếng, được tôn trọng, sống thoải mái, hoặc thu được nhiều lợi ích.

Người học theo lối này khiến cho sự “chúa trọng nịnh thần” trở nên phổ biến, khiến cho mọi người, từ người ở vị thế cao đến người ở vị thế thấp đều thích sự chạy theo mục tiêu cá nhân, không quan tâm đến thực tế, gây ra tình trạng “mất nước nhà tan”.

Tác giả đề cập đến yêu cầu và phương pháp học tập. Ông nhấn mạnh việc phải mở rộng phạm vi giáo dục, tăng cường các cơ hội học tập bằng cách mở rộng các trường học và tạo điều kiện thuận lợi cho người học. Ông cũng nhấn mạnh rằng việc học phải bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, tiến triển từ thấp đến cao, và học phải đi đôi với việc thực hành. Ông nhấn mạnh rằng việc học không chỉ là để tích lũy kiến thức mà còn là để thực hiện. Tác giả đã có quan điểm rất đúng đắn về yêu cầu và phương pháp học.

Tuy nhiên, khi đề cập đến nội dung học là gì, tác giả chỉ ra rằng việc học nên theo dõi lời dạy của Chu Tử, một học giả thời Nam Tống - Trung Quốc. Ông nhấn mạnh rằng việc học nên bắt đầu từ những kiến thức cơ bản và tiến triển dần lên, nhưng cũng nhận ra rằng nội dung học mà ông chỉ ra không có gì mới mẻ. Ông thừa nhận rằng ông chưa thể vượt qua những hạn chế của lịch sử và thời đại, và do đó vẫn còn tôn trọng sách Tàu đã có từ hàng nghìn năm và chưa hướng tới khoa học.

Trong phần cuối, Nguyễn Thiếp chia sẻ tâm tư của mình, cho thấy rằng bài tấu bàn về việc học là một sự thể hiện chân thành, không chỉ là lời nói vu vơ. Tâm hồn và tình yêu thương của ông đối với dân tộc và sứ mệnh giáo dục đã để lại một tấm gương sáng cho thế hệ sau.

Mẫu số 3

“Bàn luận về phép học” là đoạn trích từ bài tấu (là lời của thần dân tâu với vua đế trình bày sự việc, ý kiến) của Nguyễn Thiếp gửi lên vua Quang Trung. Lúc đó Nguyễn Thiếp đang làm Viện trưởng viện Sùng Chính phụ trách việc biên soạn sách và xây dựng Trung đô Phượng Hoàng, một công việc vô cùng to lớn và nặng nề.

Nhìn một cách khái quát, bài ‘tấu’ này thể hiện cái tâm của Nguyễn Thiếp đối với việc chấn hưng nền quốc học, nhằm mở mang dân trí, đào tạo nhân tài cho đất nước.

Mở đầu bài tấu tác giả dùng câu châm ngôn vừa dễ hiểu vừa tăng tính thuyết phục. ‘Ngọc không mài không thành đồ vật, người không học không biết rỗ đạo’, ởđây khái niệm ‘học’ được giải thích bằng hình ảnh cụ thể nên rất dễ hiểu. Khái niệm ‘đạo’ vốn rất trừu tượng cũng được giải thích ngắn gọn, rõ ràng; ‘đạo là lẽ đối xử hàng ngày giữa mọi người’. Như vậy mục đích chân chính của việc học là học để làm người.

Sau khi đã xác định mục đích của việc học tác giả soi vào thực tế để phê phán những biểu hiện lệch lạc, sai trái trong việc học. Tác giả chỉ ra mấy hiện tượng:

Ông phê phán lối học chuộng hình thức, học thuộc lòng từng câu chữ mà không hiểu nội dung. Kiểu học này cốt học để cầu danh lợi, học để có danh tiếng, được trọng vọng, được nhàn nhã, được nhiều lợi lộc.

Tác giả của lối học này làm cho ‘chúa trọng nịnh thần’, người trên, kẻ dưới đều thích sự chạy chọt, luồn cúi, không có thực chất dẫn đến cảnh ‘mất nước nhà tan’.

Tác giả đề cập đến yêu cầu và phương pháp học tập. Việc học cần phổ biến rộng khắp, mở thêm trường, mở rộng thành phần người học, tạo điều kiện thuận lợi cho người đi học; Việc học phải bắt đầu từ kiến thức cơ bản, tuần tự từ thấp đến cao; Học rộng nghĩ sâu, biết tóm lược những điều cơ bản, cốt yếu nhất; Học phải biết kết hợp với hành. Học không phải chỉ để biết mà còn để làm. Ở đây ta thấy La Sơn Phu Tử đã quan niệm rất đúng đắn về yêu cầu và phương pháp học. Nhung khi đề cập đến nội dung học cái gì thì tác giả cho hay:

Nhất định theo Chu Tử (một học giả thời Nam Tống - Trung Quốc). ‘Lúc đầu học tiểu học để bồi lấy gốc. Tuần tự tiến lên học đến Tứ thư, Ngũ kinh, Chư sử... Điều này cho thấy nội dung học mà tác giả chỉ ra không có gì mới mẻ. Ông chưa vượt qua được những hạn chế của lịch sử, của thời đại cho nên vẫn còn tôn thờ sách Tàu đã có mấy nghìn năm... và chưa hướng tới khoa học.

Phần cuối Nguyễn Thiếp giãi bày lòng mình, ta thấy bài tấu bàn về phép học là lòng chân thật, chứ không nói vu vơ cho qua chuyện. Thiệt tâm của tiên sinh đối với dân với nước, đối với sự nghiệp giáo dục đã để lại cho hậu thế một tấm gương sáng.

Mẫu số 4

Như ta biết Bàn luận về phép học (Luận học pháp) chí là một đoạn trích trong một bài tấu đề cập đến nhiều vấn đề trong phép chấn hưng trị nước mà Nguyễn Thiếp gửi lên vua Quang Trung vào tháng 8 năm 1791. Vì chỉ là một yếu tố trong hệ thống, Bàn luận về phép học chỉ có ý nghĩa độc lập tương đối khi đặt vào chỉnh thể mà thôi. Tuy vậy, do cách suy nghĩ đúng đắn, do cách lập luận chặt chẽ, lời văn không trọng sự hoa mĩ khoa trương mà cụ thể xác thực, trích đoạn vẫn thể hiện được tư tưởng lớn về mục đích của con đường học vấn. Từ đó mà có một phép học thích hợp: khoa học và thiết thực dẫn đến những tài năng, có ích cho việc tu thân, góp phần tích cực vào sự hưng thịnh nước nhà. Tư tưởng lớn ấy thể hiện trong một đoạn văn nghị luận, tuy dung lượng lời nói không dài, nhưng vẫn triệt để tuân theo những nguyên tắc cơ bản của văn nghị luận.

Trong phần nêu vấn đề về sự học, tác giả không bàn đến việc vì sao phải học (nguyên tắc) mà nhấn vào một khía cạnh: học để làm gì? (mục đích). Là bởi vì: "Ngọc không mài không thành đồ vật; người không học không biết rõ đạo". Nhưng đạo ấy là gì? Ấy là cái đích của sự học vậy. Theo tác giả thì "Đạo là lẽ đối xử hằng ngày giữa mọi người". Đạo dạy người ta về những mối quan hệ: hẹp thì với bản thân, trong gia đình, rộng ra là ngoài xã hội. Mối quan hệ ấy trong khuôn khổ của xã hội phong kiến không nằm ngoài khái niệm "tam cương", "ngũ thường" quen thuộc. Tóm lại, học trước hết là học đạo làm người, học để "lập đức" cho mình, để "lập công" nghĩa là phải cống hiến tài năng cho xã hội. Đó là nền tảng của "chính học", là cơ sở của một quốc gia nước mạnh dân giàu, xã hội thái bình, thịnh trị. Cách nhìn của tác giả đoạn văn có tầm chiến lược dài lâu vì nó đụng đến sự an nguy của xã tắc (tức đất nước).

Trong phần giải quyết vấn đề, tác giả nêu lên hai luận điểm lớn để một mặt phê phán lối học sai mục đích hiện thời và một mặt khôi phục lại lối học chân chính mà nguyên tắc và mục tiêu xã hội dã xác định từ xưa. Ở luận điểm thứ nhất, tác giả đã nêu lên ba ý: nền chính học đã bị thất truyền, biểu hiện của nó ở sự lệch lạc, tác hại của việc học ấy thật nghiêm trọng đến "nước mất nhà tan". Trong hệ thống lập luận chặt chẽ theo kết cấu: nhân (nguyên nhân) quả (kết quả), đoạn văn nhấn mạnh vào những biêu hiện thật đáng buồn về việc học ngày nay trên hai khía cạnh: người đi học và việc xã hội đánh giá người đỗ đạt (do học tập) ở cả đạo đức và tài năng. Vì mục đích của việc học của người đi học đã sai, cách đánh giá lại không đúng thì hậu quả sẽ dẫn đến thám hoạ khôn lường.

Cái sai ở người đi học là không chuộng thực đức, thực tài, học không để "lập đức", "lập công" mà chỉ để "cầu danh lợi". Cái sai ở đăy thật cơ bản: sai về mục đích, nó biến sự học vốn là chân chính, vốn có ý nghĩa xã hội thiêng liêng thành một nấc thang danh vọng tầm thường, học chỉ là cho cá nhân minh, cho gia đình nhỏ bé của mình (vinh thân, phì gia). Mục đích học sai nên cách học cũng sai : không gia công dùi mài kinh sử để nắm lấy tri thức của khoa học, đạo lí của thánh hién, thay vào đó chỉ là một cách học "hình thức". Cách học hình thức là cách học máy móc, giáo điểu. Học văn (vãn bán) có thể thuộc văn mà không hiểu nghĩa của văn, chỉ cốt chcp sao cho đúng, thi sao cho đỗ mà thôi.

Những người đỗ đạt bằng cách học kiểu ấy lại trở thành trụ cột trong bộ máy điều hành nhà nước thì nguy cơ của nó sẽ dẫn tới đâu ? Uy tín của họ, sự tồn tại của họ, do không có thực đức, thực tài đối với bé trên (như vua, chúa) chỉ còn biết luồn lọt, nịnh bợ. Họ là những nịnh thần. Còn về cách đánh giá, người có quyền uy, cầm cân nảy mực trên phạm vi cả nước là vua chúa, mà "chúa trọng nịnh thần", thì cái thói "hư danh", "hư vinh" mới mặc sức mà ngang nhiên tồn tại, thậm chí còn hống hách, lộng hành, kéo bè kéo cánh hãm hại lẫn nhau. Cái lô gích diễn ra tất yếu không tránh được là nhà tan, nước mất : "Nước mất, nhà tan đều do những điều tệ hại ấy". Sức hấp dẫn không cưỡng được từ cách lập luận ở chính trong lập luận bởi tính khoa học khách quan của nó.

Ở luận điểm thứ hai: phải khôi phục lại mục đích của nền "chính học", tác giả không nhắc lại mục đích của việc học nữa, vì nó đã được xác định từ đầu. Đây là hiện tượng chìm đi của quan điểm trong lập luận. Vì vậy, nếu người đọc vô tình sẽ có cảm giác như là hẫng hụt, thấy thiếu đi một cái gì lẽ ra phải có. Thay cho việc nhắc lại mục đích chân chính của việc học (vì không cần phải nhắc lại lần thứ hai), tác giả càn đến việc chấn hưng trên cơ sở ấy. Sự việc chấn hưng to lớn và cấp thiết được nhìn từ hai cấp độ : chiều rộng và chiều sâu. Về chiều rộng: cần mở mang thêm nhiều trường lớp, bằng nhiều hình thức, ở khắp mọi nơi, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho người đi học. Quan điểm mà nay gọi là xã hội hoá giáo dục có hai cái lợi (mà tác giả không nói rõ ra): một là nâng cao được dân trí và hai là lựa chọn được nhân tài. Đó là cái nén của "chính học".

Điều quan trọng nhất trong luận điểm thứ hai này là chấn chỉnh, sửa sang phép học (phương pháp học tập). Nguyên tắc đầu tiên trong phép học là nguyên tắc vừa sức, học thích hợp với đối tượng, học từ thấp đến cao. Như thế cũng là theo hệ thống: "Lúc đầu học tiểu học để bồi lấy gốc. Tuần tự tiến lên học đến tứ thư, ngũ kinh, chư sử". Trong quan điểm học theo hệ thống trên đây, tác giả chú ý đến cấp đầu tiên khi người học cắp sách đến trường. Phải chăng là tác giả với tầm nhìn xa rộng đã thấy ý nghĩa lớn lao, gốc rễ từ mảnh đất gieo hạt đầu tiên để từ đó cái cây đức, cây tài tươi tốt về sau ? Nguyên tắc thứ hai của phép học nói một cách gọn gàng, hàm súc "Học rộng rồi tóm lược cho gọn, theo điều học mà làm", thực ra có hai ý nhỏ (mỗi ý nhỏ này có thể phát biểu thành những luận điểm lớn trong những trường hợp khác). Trước hết là học rộng, học nhiều nhưng phải biết chủ động: học cái gì nắm chắc được cái ấy.

Muốn nắm chắc được tri thức, không có một cách nào khác hơn là tóm tắt được nó, nghĩa là tinh lọc được nó, chọn lấy cái chính và biến nó thành nhận thức, thành trí tuệ của riêng mình. Ở đây, tóm tắt không có nghĩa chí là nít ngắn, mà chính là lựa chọn. Muốn lựa chọn phái có một quan điểm riêng. Ấy là thực học. Nhưng đó mới là một nửa ý nghĩa của thao tác "tóm lược cho gọn". Nửa ý nghĩa thứ hai của quy trình nhận thức, ở sự thu hoạch tri thức cho bản thân còn quan trọng hơn : "học" để mà "hành", "học đổ làm": đây mới là cái đích cuối cùng của việc học. Học nhiều mà chỉ thuộc lòng sách vở, bị động vào sách vở thì dù học đến đâu cũng chỉ là những "con mọt sách" làm sao có thể ứng dụng vào đời sống, phỏng có ích lợi cho ai?

Nhà thơ Nguyễn Khuyến cũng đã thấm thìa rút ra từ sự học một bài học để dạy dỗ con mình: "Bể học tràn lan là đáng ngại" (Ngày xuân dạy con), phải chăng cũng là sự đổng quan niệm với tác giả đoạn vãn "Bàn luận về phép học" mà chúng ta đang phân tích ở đây ? Học như phép học mà Nguyễn Thiếp đề ra mới là có ích. Điều khẳng định này ở dạng vừa hi vọng vừa phân vân : "Hoạ may kẻ nhân tài mới lập được công". Chính là xuất phát từ một ước mơ tha thiết và dù tha thiết mà sự nghiệp không chắc đã thành, bởi sự học, phcp học tuy nói vậy nhưng cũng khó lắm thay ! Sự chân thành là phía chủ quan, còn kết quả là thuộc phía khách quan ngoài ý muốn, mà ý muốn ấy cũng là vừa mới bắt đầu. Mặc dầu vậy, dù tâm trạng không ít băn khoãn, mà vẫn rất nhiều tin tưởng. Và kết quả mà tác giả đợi chờ là cái hạt gieo xuống sẽ thành cây, sự học sẽ gặt hái một mùa quả ngọt : "Đạo học thành thì người tốt nhiều ; người tốt nhiều thì triều đình ngay ngắn mà thiên hạ thịnh trị". Kết quả này hoàn toàn đối lộp với mục đích học và phép học theo lối "cầu danh lợi" ở trên.

Kế sách mà La Sơn Phu Tử hiến cho vua Quang Trung thật là những lời tâm huyết xuất phát từ quyền lợi của quốc gia, trong sự nghiệp an dân trị quốc. Tầm nhìn ấy có chiều rộng, chiều sâu vể một chiến lược lâu dài không phải ngày một ngày hai mà làm được. Vua Quang Trung xem tác giả như một người tri âm mới triều kiến vào Phú Xuân bàn quốc sự. Rất tiếc là thời đại mà Quang Trung mở ra chẳng được bao lâu, do đó chương trình chấn hưng hãy còn dang dở. Dù sao, quan điểm của Nguyễn Thiếp cũng vẫn là những viên gạch vững chắc đầu tiên trong nền tảng lí luận của sự nghiệp giáo dục và đào tạo của nước nhà.

Mẫu số 5

La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp là danh sĩ nổi tiếng cuối đời Hậu Lê và là một trong những vị khai quốc công thần triều Tây Sơn, người có công rất lớn trong công cuộc đánh đuổi quân Thanh, xây dựng, sửa sang đất nước, chấn hưng nền giáo dục nước nhà lúc bấy giờ. Bàn luận về phép học (Luận học pháp) là bài viết tiêu biểu, phản ánh đầy đủ tài trí, tư tưởng và bản lĩnh của Nguyễn Thiếp.

Khi được hỏi về kế sách trị quốc về lâu dài, tháng 8 năm 1791, Nguyễn Thiếp đã dâng vua Quang Trung bản tấu văn với ba phần gồm: quân đức (đức của vua), dân tâm (lòng dân), và học pháp (phép học). Nội dung chính của ba phần thực ra đều thống nhất ở chỗ, là lời khuyên vua nên tu đức để khiến lòng dân quy thuận, tính kế lâu dài. Trong đó, phần cuối – Luận học pháp (được đưa vào trích giảng trong chương trình Ngữ văn 8) chủ yếu bàn về phép học để thông qua đó, định hướng cả xã hội hướng theo đạo lí Thánh hiền. Đây cũng là đoạn chứa đựng những tư tưởng giáo dục có ý nghĩa chiến lược của La Sơn Phu Tử.

Phần đặt vấn đề của đoạn này ngắn gọn nhưng khái quát được ý nghĩa sâu xa của việc học, bằng cách trích dẫn câu châm ngôn mà lí lẽ của nó được coi là đúng một cách hiển nhiên: “Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo”. Vai trò và mục đích của việc học là để hiểu đạo lí. Đạo – theo tác giả, “là lẽ đối xử hằng ngày giữa mọi người”. Học để hiểu đạo là học để hiểu lẽ đối xử hằng ngày giữa mọi người. Con người dẫu thông minh, dẫu có “tính bản thiện” nhưng nếu không được học hành cũng như ngọc không được mài.

Tiếp đó, tác giả nêu ra một thực trạng của nền giáo dục đương thời mà bất cứ nhà nho chân chính nào cũng phải đau lòng: “Nước Việt ta từ khi lập quốc đến giờ, nền chính học đã bị thất truyền”. Người học không chú ý học những tri thức mang tính căn cốt mà chỉ “đua nhau lối học hình thức”; không coi trọng mục đích học để hiểu đạo lí mà chỉ để thi cử “hòng cầu danh lợi”. Theo quan niệm của nhà nho xưa, nếu quá coi trọng danh lợi, người ta dễ đánh mất tính thiện của mình, coi trọng danh lợi là phải mưu toan, phải tranh đoạt và tất cả những hiện tượng đó sẽ là nguyên nhân để người ta bất chấp đạo lí. Thế nên, Nguyễn Thiếp cho rằng, vì đua nhau lối học hình thức mà con người “không còn biết đến tam cương, ngũ thường”.

Mẫu số 6

Đối với mỗi người, việc học rất quan trọng. Học giúp chúng ta tích lũy kiến thức và mở ra tương lai. Trong bài viết này, Nguyễn Thiếp đã thể hiện quan điểm của mình về mục đích thực sự của việc học, đó là xây dựng đạo đức và tri thức, góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước.

Đây là một phần trong bản tấu của Nguyễn Thiếp gửi lên vua Quang Trung để bày tỏ ý kiến của mình. Tác giả bắt đầu bằng một câu châm ngôn để làm rõ mục đích chính của việc học: “Ngọc không mài không thành đồ vật, người không học không biết rõ đạo”. Ông muốn nói rằng, việc học không chỉ là tích lũy kiến thức mà còn là quá trình hình thành đạo đức và kỹ năng sống.

Với Nguyễn Thiếp, quan trọng nhất là phải có đạo đức. Dưới triều đại xưa, học hành và thi cử là con đường để góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước. Việc học không chỉ là quy luật của cuộc sống mà còn là cơ hội để rèn luyện đạo đức. Nguyễn Thiếp phê phán những biểu hiện lệch lạc trong xã hội, gây hại cho quốc gia dân tộc, và đề xuất thay đổi cách học để tạo ra một thế hệ học trò có ý thức và kiến thức sâu rộng.

Học mà không hiểu nội dung chỉ là sự lãng phí. Người học chỉ quan tâm đến việc nhận được bổng lộc sau khi làm quan, trong khi không rèn luyện được đạo đức và không tiếp thu được kiến thức. Nguyễn Thiếp đề xuất thay đổi cách học và mở rộng phạm vi học tập, để mọi người đều có cơ hội học hành ở mọi nơi.

Nguyễn Thiếp là một nhà tư tưởng có tầm nhìn xa trông rộng. Quan điểm của ông đã được thể hiện rõ trong nhiều thế kỷ và vẫn phản ánh chủ trương xã hội hóa giáo dục hiện nay. Ông nhấn mạnh về sự quan trọng của việc học từ căn bản đến phức tạp, từ nhỏ đến lớn, để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc.

Nguyễn Thiếp đồng tình với quan điểm rằng học và hành phải đi đôi với nhau. Học là quá trình tiếp thu kiến thức, còn hành là việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Ông nhấn mạnh về sự quan trọng của việc học để biết và hành để làm.

Ông khẳng định rằng học để hành, tức là học để hành tốt hơn. Việc học không chỉ quan trọng mà còn cần kết hợp với việc áp dụng kiến thức vào thực tế để có hiệu quả cao nhất.

Nguyễn Thiếp luôn diễn đạt quan điểm của mình với sự khiêm nhường và chân thành. Ông nhấn mạnh vai trò quan trọng và lâu dài của việc học, và sự quan trọng của việc học để hành tốt và có đạo đức.

Thông qua bài viết của Nguyễn Thiếp, chúng ta học được rằng việc học không chỉ là tích lũy kiến thức mà còn là việc áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả. Đừng chỉ học vẹt mà quên đi hành động và áp dụng kiến thức vào cuộc sống.