Nhà văn Nguyễn Minh Châu đã từng quan niệm: “Văn học và đời sống là hai vòng tròn đồng tâm với tâm điểm là con người”. Văn học phản ánh hiện thực cuộc sống qua sự sáng tạo, và nhiệm vụ của nó là thắp sáng thế giới tâm hồn con người. Một nhà văn chân chính, dù viết về bất kỳ điều gì, cuối cùng đều quay về với con người và cuộc sống. Chính vì vậy, mỗi tác phẩm văn học đều là một dịp để người đọc gặp gỡ và chiêm nghiệm về những nhân vật, những câu chuyện khác nhau. Trong truyện ngắn “Làng” – tác phẩm nổi bật của Kim Lân sau cách mạng, ta gặp nhân vật ông Hai, một lão nông chân chất, yêu làng quê tha thiết, yêu nước mạnh mẽ và có tinh thần kháng chiến rõ rệt.
Mỗi nhà văn đều có những đặc trưng riêng tạo nên phong cách của mình. Kim Lân, mặc dù không viết nhiều nhưng mỗi tác phẩm của ông đều để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc và vượt qua thử thách của thời gian. Nguyên Hồng từng nhận xét rằng: “Kim Lân là nhà văn một lòng về với đất, với người và với sự thuần hậu nguyên thủy của cuộc sống nông thôn”. Bằng giọng văn chân thực và giản dị, Kim Lân phản ánh đời sống làng quê và con người Việt Nam. Truyện ngắn “Làng”, viết trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp và được công bố trên “Tạp chí Văn nghệ” năm 1948, xoay quanh tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng chợ Dầu theo giặc, làm nổi bật tình yêu sâu sắc và sự thay đổi trong nhận thức của ông về làng quê, đất nước và cách mạng.
Trước khi biết tin làng chợ Dầu theo Tây, tình yêu làng và yêu nước của ông Hai thể hiện qua sự khoe khoang về làng, nỗi nhớ quê và niềm tự hào về tinh thần kháng chiến. Làng đối với ông là gia đình, nguồn cội và nơi gắn bó suốt đời. Ông Hai rất tự hào về làng của mình và thường khoe khoang về nó, từ những đặc điểm nổi bật của làng trước cách mạng đến tinh thần kháng chiến trong thời kỳ tản cư. Dù phải rời xa quê, ông vẫn luôn mong mỏi trở về và không ngừng nghĩ về công việc của làng, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
Khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai rơi vào trạng thái sốc và đau khổ. Tin tức đột ngột khiến ông cảm thấy như mất tất cả niềm tin và tự hào về làng. Ông lúng túng, xấu hổ và phải cố gắng giữ vẻ ngoài bình tĩnh, nhưng nỗi nhục nhã và tủi hổ vẫn đè nặng. Ông bị dằn vặt bởi tin tức, nghi ngờ và tự lừa dối chính mình, dẫn đến tình trạng lo lắng và xấu hổ, từ chối đối mặt với sự thật.
Khi về đến nhà, ông Hai cảm thấy chán nản và đau đớn. Ông lo lắng cho con cái và cảm thấy tủi nhục vì bị coi là dân làng Việt gian. Tin dữ về làng không chỉ làm ông đau khổ mà còn tạo ra những cảm xúc xung đột mạnh mẽ trong ông. Ông phẫn nộ với những người đã theo giặc, nhưng cũng tự vấn bản thân về sự quyết định của mình.
Sau vài ngày sống trong sự ám ảnh và tủi nhục, ông Hai đối mặt với nỗi sợ bị đuổi khỏi vùng tản cư và lo lắng cho tương lai. Ông phân vân giữa việc quay trở lại làng và phải đối mặt với tình trạng bị ruồng bỏ, hay tiếp tục sống trong sự căng thẳng và sợ hãi. Cuối cùng, ông quyết định rằng dù yêu làng đến đâu, nhưng khi làng theo giặc thì phải thù địch, thể hiện sự giác ngộ sâu sắc về cách mạng và yêu nước.
Cuối cùng, khi biết tin làng chợ Dầu không theo giặc, ông Hai vui mừng và tự hào, dù đã mất mát nhiều nhưng cảm thấy hạnh phúc khi thấy làng trong sạch và có tinh thần kháng chiến. Sự vui mừng và hạnh phúc của ông thể hiện một tình yêu làng quê và yêu nước mãnh liệt, một tâm hồn chân chất và sâu sắc.
Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa nhân vật ông Hai qua tình huống đầy thử thách, thể hiện rõ nét tâm lý và xung đột nội tâm của nhân vật. Truyện ngắn “Làng” không chỉ miêu tả tình yêu làng và yêu nước mà còn phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức và cảm xúc của người nông dân thời kỳ kháng chiến chống Pháp, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và trách nhiệm công dân của họ.