BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Bài ký "Cha tôi" của Đặng Huy Trứ là một tác phẩm sâu sắc, phản ánh tình cảm chân thành và triết lý sống của tác giả về người cha kính yêu. Từ những sự kiện thi cử và thái độ của cha, tác phẩm mang đến cái nhìn sâu sắc về nhân sinh và giá trị đạo đức.

Cảm nhận về bài kí Cha tôi

Mẫu số 1

Đặng Dịch Trai ngôn hành lục của Đặng Huy Trứ (1825 - 1874) là một tác phẩm chữ Hán đầy tinh tế, với nội dung là hồi ký và tự truyện. Bài viết "Cha tôi" trong tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một bức tranh về hình ảnh người cha mà còn là một sự suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời, về phúc và họa, đặc biệt là trong những thử thách của học vấn và thi cử.

Tác phẩm ghi lại hai sự kiện chính. Sự kiện đầu tiên xảy ra năm 1843, khi Đặng Huy Trứ mới 18 tuổi, cả cha và con đều tham gia thi Hương. Cha ông không đỗ, nhưng con trai lại đạt được danh hiệu cử nhân. Sự kiện này khiến người cha không khỏi rơi nước mắt. Sự kiện thứ hai diễn ra năm 1848, khi Đặng Huy Trứ thi Hội đỗ tiến sĩ nhưng bị tước danh hiệu vì phạm lỗi chính tả trong bài thi. Đúng ngày đó, người cha của ông qua đời. Cha ông chỉ buồn vì tang lễ, còn việc con trai mất danh hiệu tiến sĩ và cử nhân thì ông coi như không có gì đáng quan tâm.

Lí do cha ông khóc không phải vì việc thi của bản thân mà là vì con trai đỗ. Vào năm ấy, Đặng Huy Trứ chỉ mới 18 tuổi nhưng đã đỗ cử nhân từ lần thi đầu tiên. Khi con trai bước ra với chiếc mũ cử nhân, người cha "dựa vào cây xoài, nước mắt ướt áo".

Mọi người tỏ ra ngạc nhiên: "Con đỗ cử nhân là một thành tích đáng mừng, tại sao ông lại khóc như vậy?".

Cha ông lý giải ước mơ của mình. Việc cho con thi đầu tiên chỉ là để làm quen với không khí của trường thi, và may mắn là con đã đạt được danh hiệu cử nhân, giúp gia đình có thêm nguồn cơm áo. Ông không dám mơ ước con được tham gia triều đình. Ước mơ đó thực sự khiêm nhường, bình dị.

Cha ông nhắc lại câu ngạn ngữ "Thiếu niên đăng khoa nhất hạnh dã" để chia sẻ nỗi lo của mình. Ông dạy con phải trải qua cuộc sống, học hỏi từng bước. Con mới chỉ 18 tuổi, lần đầu thi đã đỗ cử nhân. Điều đó là phúc, nhưng có thể trong phúc ấy lại chứa đựng nguy cơ. Vì ông lo rằng con trai mình có thể trở nên kiêu căng, tự mãn, không biết xấu hổ khi gặp khó khăn, và hoạ đã sẵn sàng chờ đợi. Ông lo rằng "thuyền nhỏ sao kham nổi trọng tải lớn", và rằng con trai không sẵn sàng đương đầu với trách nhiệm nặng nề. Phải trải qua cuộc đời, trải qua những thử thách mới hiểu được nỗi lo ấy. Bài học về kiêu căng, tự mãn của những người trẻ sớm đạt được thành công, mà ông đã chỉ ra, thực sự rất sâu sắc và cảm động.

Năm năm sau, vào mùa xuân năm 1847, vua Thiệu Trị mở kỳ thi Ân khoa, Đặng Huy Trứ, nay đã 23 tuổi, lại tham gia thi Hội. Mặc dù đề thi rất khó, nhiều thí sinh thất bại, nhưng Đặng Huy Trứ đã hoàn thành tất cả các mục tiêu kỉnh nghĩa và được xếp thứ bảy. Mặc dù bài văn có một số lỗi, ông vẫn được ghi nhận là thứ bảy.

Khi tin vui từ Hội thi đến, người cha lại rơi nước mắt. Ông có lẽ nói về linh hồn khi nói: Một người đã đạt được danh hiệu cao quý thì sẽ được hạnh phúc. Con tôi đạt được những điều này như thế nào mà chỉ làm tôi lo lắng.

Đúng vậy, trong kỳ thi Đình, Đặng Huy Trứ đã dùng sai hai chữ "phong đô" và bốn chữ "nha miêu chi hại", nên "bị tước danh hiệu tiến sĩ và bị hủy bỏ cả danh hiệu cử nhân".

Phúc không đến đơn giản, họa cũng không đơn giản! Con trai gặp khó khăn trong kỳ thi Đình, và anh trai làm quan ngự y qua đời. Cả nhà đều buồn, nhưng cha của Đặng Huy Trứ chỉ quan tâm đến tang lễ, không coi trọng việc con trai bị mất danh hiệu tiến sĩ và cử nhân. Điều này cho thấy rằng ông đã có trước, dự đoán mọi sự việc có thể xảy ra, và chuẩn bị trước cho những điều không tốt. Vì vậy, khi con trai bị tước danh hiệu, cha ông vẫn bình tĩnh và "coi như không có chuyện gì đáng quan tâm". Trong cuộc đời, chỉ những người biết cách dự phòng mới có thể giữ được thái độ bình tĩnh và tinh thần tự chủ như vậy. Phúc, họa, may mắn, rủi ro là những điều thường xuyên xảy ra đối với tất cả chúng ta. Câu chuyện "Thất mã tái ổng" và thái độ bình tĩnh của cha ông Đặng Huy Trứ là một bài học sâu sắc về cách sống.

Người cha thở dài, vì tiếc thương anh trai qua đời; "ra đi là ra đi mãi mãi"... Người cha dành cho con mình, người vừa bị mất danh hiệu tiến sĩ, những lời dạy bảo sâu sắc:

"Khi người tài đạt đến mức độ cực đỉnh, thì Thiên định lại sẽ làm cho họ trở nên tầm thường. Gia đình ta đã rất thịnh vượng rồi, việc con bị bắt tước danh hiệu như vậy là một phúc cho gia đình chúng ta, nhưng cũng có thể dẫn đến những rắc rối. Vậy chúng ta phải phụ thuộc vào cả hai châu phi hương mà đạt được, đó là bình an. Bình an, chúng ta không hạnh phúc như vậy."

Mẫu số 2

Đặng Dịch Trai Ngôn Hành Lục của Đặng Huy Trứ (1825 - 1874) là một tác phẩm chữ Hán ghi lại hồi ký và tự truyện của tác giả. Qua câu chuyện về người cha trong bài "Cha tôi", tác phẩm này phản ánh sâu sắc những suy tư về số phận và hạnh phúc trong cuộc đời, đặc biệt là trong hành trình học tập và thi cử.

Bài viết ghi nhận hai sự kiện quan trọng: Lần đầu, vào năm 1843, khi Đặng Huy Trứ mới 18 tuổi, ông và cha cùng tham gia kỳ thi Hương. Ông đạt cử nhân, trong khi cha ông không thành công và rơi lệ. Sự kiện thứ hai diễn ra vào năm 1848, khi Đặng Huy Trứ thi Hội đỗ tiến sĩ và xếp thứ bảy. Tuy nhiên, do lỗi về từ đồng âm trong bài thi Đình, ông bị tước danh hiệu tiến sĩ và cử nhân. Ngày 26 tháng 4, cha của ông qua đời ngay khi ông bị truất danh hiệu. Cha ông chỉ quan tâm đến tang lễ, không để tâm việc con trai mất danh hiệu.

Cha ông khóc không phải vì thất bại của bản thân mà vì con trai đã thành công. Khi Đặng Huy Trứ đỗ cử nhân và ra nhận bằng, cha ông đã "dựa vào cây xoài, nước mắt ướt áo."

Mọi người thắc mắc: "Con đạt danh hiệu cao là điều đáng mừng, sao ông lại khóc?" Cha ông chia sẻ ước mơ của mình, mong con trai quen với không khí thi cử và nếu may mắn đỗ cử nhân, thì gia đình đủ ăn mặc mà không cần làm quan. Ông nhắc lại câu thành ngữ cổ: "Thiếu niên đăng khoa nhất hất hạnh dã" để bày tỏ lo lắng, cảnh báo con trai về nguy cơ kiêu căng và tự mãn của người trẻ vừa đỗ đạt. Những lời dạy của cha sâu sắc và đầy ý nghĩa.

Năm 1847, mùa xuân Đinh Mùi, khi vua Thiệu Trị mở kỳ thi Ân khoa, Đặng Huy Trứ, 23 tuổi, thi lại và đạt giải nguyên. Sau gần ba mươi năm làm quan, ông để lại nhiều dấu ấn trong chính trị, quân sự, kinh tế, ngoại giao, văn học và văn hóa. Tác phẩm của ông, bao gồm 1252 bài thơ chữ Hán, góp phần vào vẻ đẹp văn chương và văn hóa của thời đại.

Bài "Cha tôi" của Đặng Huy Trứ là bài học sâu sắc về triết lý và giáo dục. Nó nhắc nhở mọi người phải phòng tránh nguy hiểm, không tự mãn và luôn cố gắng vươn lên sau mỗi thất bại. Đó là lời dạy quý giá của cha, và là bài học về sự trưởng thành và thành công.

Cuộc đời Đặng Huy Trứ là tấm gương sáng để học tập và noi theo. Mỗi lần đọc bài "Cha tôi", chúng ta nhận ra rằng hành trình học tập và tu dưỡng của mỗi người đều chứa đựng những bài học quý giá, và thử thách là cơ hội để trưởng thành và thành công.

Mẫu số 3

Đặng Dịch Trai Ngôn hành lục của Đặng Huy Trứ (1825 - 1874) là một tác phẩm chữ Hán ghi lại hồi ký và tự truyện của tác giả. Qua câu chuyện về người cha trong bài "Cha tôi", tác phẩm này khắc họa sâu sắc những suy ngẫm về số phận, phúc ờ trong cuộc đời, đặc biệt là trong hành trình học hành và thi cử.

Bài viết ghi nhận hai sự kiện quan trọng. Lần đầu, vào năm 1843, khi Đặng Huy Trứ mới 18 tuổi, ông và cha cùng tham dự kỳ thi Hương. Ông được đỗ cử nhân, trong khi cha ông không thành công và rơi lệ. Sự kiện thứ hai xảy ra vào năm 1848, khi Đặng Huy Trứ thi Hội đỗ tiến sĩ và xếp thứ bảy. Tuy nhiên, do mắc lỗi về từ đồng âm trong bài thi Đình, ông bị tước danh hiệu tiến sĩ và cử nhân. Đúng vào ngày 26 tháng 4, cha của ông qua đời khi ông vừa bị truất danh hiệu. Cha ông chỉ thương tiếc về tang lễ, không coi việc con trai bị mất danh hiệu là điều đáng quan tâm.

Cha ông khóc không phải vì việc bản thân không thi đỗ mà chính vì con trai đã thành công. Đó là lần đầu tiên Đặng Huy Trứ thi đỗ cử nhân khi nghe tiếng loa gọi và bước ra với tấm bằng, cha ông "dựa vào cây xoài, nước mắt ướt áo".

Mọi người quan tâm hỏi: "Con đạt được danh hiệu cao là điều đáng mừng, tại sao ông lại khóc như vậy?" Cha ông thú nhận ước mơ của mình, mong muốn con trai chỉ cần quen với không khí thi cử, và nếu may mắn đỗ cử nhân, trong nhà cũng đủ ăn đủ mặc mà không cần phải làm quan binh.

Cha ông nhắc lại câu thành ngữ cổ: "Thiếu niên đăng khoa nhất hất hạnh dã" để thể hiện lo lắng của mình. Ông nói về những bài học trong cuộc đời và cảnh báo con trai về nguy hiểm của kiêu căng, tự mãn và hôn mê của những người trẻ vừa đỗ đạt. Những lời cha dạy sâu sắc và thấm đẫm ý nghĩa.

Năm 1847, vào mùa xuân của năm Đinh Mùi, khi vua Thiệu Trị mở kỳ thi Ân khoa, Đặng Huy Trứ, lúc 23 tuổi, tham gia thi lại và đạt giải nguyên. Sau gần ba mươi năm trong sự nghiệp làm quan, ông để lại nhiều dấu ấn và thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực chính trị, quân sự, kinh tế, ngoại giao, văn học và văn hoá. Tác phẩm của ông, trong đó có 1252 bài thơ chữ Hán, góp phần làm nên vẻ đẹp văn chương và văn hoá của thời đại.

Bài "Cha tôi" của Đặng Huy Trứ là một bài học sâu sắc về triết lí và giáo dục. Nó khuyên người ta phải biết phòng tránh các nguy hiểm, không tự mãn, tự phụ và luôn phấn đấu vươn lên sau mỗi lần thất bại. Đó là lời dạy của cha và là bài học về con người luôn cần được ghi nhớ.

Cuộc đời của Đặng Huy Trứ là một tấm gương sáng cho chúng ta học tập và noi theo. Mỗi khi đọc lại bài "Cha tôi", chúng ta nhận ra rằng hành trình học hành và tu dưỡng của mỗi người đều mang những bài học quý giá, và những thử thách là cơ hội để chúng ta trưởng thành và thành công.

Mẫu số 4

Tác phẩm "Đặng Dịch Trai Ngôn hành lục" của Đặng Huy Trứ (1825 - 1874) là một tác phẩm chữ Hán tinh tế, ghi lại hồi ký và tự truyện của tác giả. Trong bài "Cha tôi", tác phẩm khắc họa rõ nét những suy ngẫm về số phận và hạnh phúc trong cuộc đời, đặc biệt trong hành trình học tập và thi cử.

Bài viết ghi nhận hai sự kiện chính. Đầu tiên, vào năm 1843, Đặng Huy Trứ mới 18 tuổi, cùng cha tham gia kỳ thi Hương. Ông đỗ cử nhân, trong khi cha không thành công và rơi lệ. Sự kiện thứ hai diễn ra vào năm 1848, khi Đặng Huy Trứ thi Hội, đỗ tiến sĩ và xếp thứ bảy. Tuy nhiên, do mắc lỗi từ đồng âm trong bài thi Đình, ông bị tước danh hiệu tiến sĩ và cử nhân. Ngày 26 tháng 4, cha ông qua đời khi ông vừa bị tước danh hiệu. Cha ông chỉ cảm thấy đau buồn vì tang lễ, không chú trọng việc con trai mất danh hiệu.

Cha ông khóc không phải vì thất bại cá nhân, mà vì niềm vui khi con trai đạt được thành công. Khi Đặng Huy Trứ lần đầu tiên đỗ cử nhân và ra nhận bằng, cha ông đứng dựa vào cây xoài, nước mắt làm ướt áo.

Mọi người thắc mắc: "Con trai đỗ danh hiệu cao là thành tựu lớn, sao ông lại khóc?" Cha ông chia sẻ ước mơ của mình, mong con trai chỉ cần quen với môi trường thi cử và nếu may mắn đỗ cử nhân, gia đình đủ ăn mặc mà không cần làm quan.

Cha ông nhắc lại câu thành ngữ cổ: "Thiếu niên đăng khoa nhất hất hạnh dã" để thể hiện lo lắng của mình. Ông dạy con về những bài học cuộc đời, cảnh báo nguy cơ kiêu ngạo và tự mãn của người trẻ vừa thành công. Những lời dạy của cha vừa sâu sắc vừa ý nghĩa.

Vào mùa xuân năm 1847, khi vua Thiệu Trị tổ chức kỳ thi Ân khoa, Đặng Huy Trứ, lúc 23 tuổi, tham gia và đạt giải nguyên. Sau gần ba mươi năm làm quan, ông để lại dấu ấn trong chính trị, quân sự, kinh tế, ngoại giao, văn học và văn hóa. Các tác phẩm của ông, bao gồm 1252 bài thơ chữ Hán, làm phong phú thêm vẻ đẹp văn chương và văn hóa của thời đại.

Bài "Cha tôi" của Đặng Huy Trứ chứa đựng bài học triết lý và giáo dục sâu sắc. Bài viết khuyên người ta nên phòng tránh nguy hiểm, không tự mãn, và luôn nỗ lực vươn lên sau mỗi thất bại. Đây là những lời dạy quan trọng của cha và bài học đáng ghi nhớ về con người.

Cuộc đời Đặng Huy Trứ là tấm gương sáng để học hỏi và noi theo. Đọc lại bài "Cha tôi", chúng ta nhận thấy rằng hành trình học tập và tu dưỡng của mỗi người đều chứa đựng những bài học quý giá, và thử thách là cơ hội để trưởng thành và đạt thành công.

Mẫu số 5

Đặng Huy Trứ (1825–1874), hiệu là Tỉnh Trai và Vọng Tân, tự là Hoàng Trung, quê ở làng Thanh Lương, huyện Hương Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Ông đã gửi nhiều thư điều trần với những tư tưởng cải cách, nhưng tiếc rằng các ý tưởng của ông không được thực hiện. "Đặng Dịch Trai Ngôn hành lục" là một tác phẩm thành công của Đặng Huy Trứ, thuộc thể loại ký, ghi lại hồi ký và tự truyện của ông.

Trong tác phẩm, Đặng Huy Trứ đặc biệt nhấn mạnh về người cha của mình, Đặng Văn Trọng, như một trí thức có nhân cách, sống trong thời kỳ đầy biến động cuối thế kỷ XIX. Ông đã chứng kiến sự suy tàn của hệ thống đạo đức phương Đông và cảm thấy tiếc nuối về quá khứ, gửi gắm nỗi lòng ấy vào hình ảnh người cha kính yêu. Đoạn trích "Cha tôi" không chỉ thể hiện tình cảm của tác giả đối với cha mà còn phản ánh những suy ngẫm về cuộc sống và nhân sinh.

Bài viết ghi lại ba sự kiện quan trọng trong quá trình thi cử của Đặng Huy Trứ. Đầu tiên, vào mùa thu năm Quý Mão (1843), Đặng Huy Trứ và cha tham dự kỳ thi Hương. Ông đạt thứ ba, nhưng cha ông, dù vui mừng, lại thể hiện nỗi lo lắng sâu sắc. Sự kiện thứ hai, khi Đặng Huy Trứ đỗ đạt lần thứ hai, cha ông vẫn lo lắng, thể hiện sự sâu sắc và chín chắn trong suy nghĩ. Sự kiện thứ ba, cha ông đối mặt với hai tin dữ, cái chết của người anh và việc con trai thi rớt, nhưng ông không chỉ trích mà khuyên nhủ con bằng những lời sâu sắc về cuộc sống.

Lời khuyên của cha Đặng Huy Trứ chứa đựng triết lý về thành công và thất bại, là bài học quý giá cho đời sau. Ông là mẫu mực của một nhà Nho chân chính, đưa ra triết lý sống thực tế: quan trọng không phải là thành công hay thất bại, mà là hiểu rõ nguyên nhân và rút ra bài học từ đó. "Cha tôi" mang đến cái nhìn sâu sắc về triết lý sống của một nhà Nho chân chính, là bài học quý giá về cách đối diện với thử thách và thành công trong cuộc đời.

👉 Bài ký "Cha tôi" không chỉ là biểu hiện của lòng hiếu thảo và kính trọng mà còn là bài học quý giá về triết lý sống và nhân cách. Đặng Huy Trứ đã khéo léo truyền tải những suy ngẫm sâu sắc về thất bại, thành công, và sự kiên cường trong cuộc sống.