BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Nhân vật Thúy Kiều trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là biểu tượng cho vẻ đẹp tài sắc và bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua những nỗi đau, khát vọng và sự kiên cường, Kiều không chỉ là nhân vật trung tâm mà còn là hình mẫu của tình yêu và sự hy sinh.

Khi nhắc đến tác giả của Truyện Kiều, cả nhân dân lao động và các nhà văn, nhà nghiên cứu đều công nhận ông là "Đại thi hào dân tộc". Với cái nhìn sâu sắc và tấm lòng rộng lớn, Nguyễn Du đã để lại cho nhân loại một di sản quý giá, được trân trọng và gìn giữ qua thời gian. Di sản ấy là những vần thơ của Tố Như, được chưng cất từ trái tim và tâm hồn, những tiếng kêu xé lòng làm rung động người đọc. Là một thi sĩ, ai cũng mong muốn ca ngợi cái đẹp, nhưng thực tế khắc nghiệt lại khiến trái tim nhạy cảm phải lên tiếng về nỗi đau. Trong hàng triệu tiếng nấc về số phận người phụ nữ, Truyện Kiều nổi bật như một tiếng thét giữa đêm dài phong kiến, phản ánh nỗi đau và số phận bất hạnh của nàng Kiều, người con gái tài hoa nhưng số phận éo le. Nguyễn Du với tài năng bậc thầy đã khéo léo miêu tả tình cảnh và tâm trạng nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích".

Từ một cô gái "Êm đềm trướng rủ màn che", nàng Kiều bị cuộc đời đưa đẩy đến chốn bùn nhơ. Vì chữ hiếu, Kiều buộc phải rời xa Kim Trọng, từ bỏ lời thề non nước để theo Mã Giám Sinh về Lâm Tri. Những tưởng số phận đã hết khổ, nhưng Kiều lại phải vào lầu xanh, chịu cảnh làm vợ khắp nơi. Từng là người gia giáo, Kiều không muốn đánh mất phẩm hạnh của mình và phụ công sinh thành của cha mẹ cũng như tình yêu với Kim Trọng. Khi bị đẩy vào hoàn cảnh không thể chịu nổi, Kiều đã tự tử, nhưng số phận lại không cho nàng chết, mà bắt nàng sống một cuộc đời trầm luân đau khổ. Cuộc sống ấy còn đau khổ hơn cái chết. Đó là bi kịch của một cuộc đời không ra người, không ra ma. Nỗi đau đó siết chặt hạnh phúc con người. Sợ Kiều tự tử thêm lần nữa, Tú Bà đưa nàng về lầu Ngưng Bích trong tình cảnh hoang vắng, không biết mình là gì: một nàng dâu, hay một tù nhân bị giam lỏng? Đoạn trích này là một màn độc thoại nội tâm, một khúc tự tình của Kiều trên con đường lưu lạc.

Sau mười lăm năm lưu lạc, Kiều thường xuyên bộc lộ nỗi nhớ cha mẹ và tình yêu với Kim Trọng, mỗi nỗi đau đều chân thành cảm động. Nguyễn Du đã khắc họa thành công đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" như một thành công nổi bật trong kiệt tác **Đoạn trường tân thanh**. Tình cảm đối với người thân của Kiều cháy bỏng trong vết thương lòng. Hiện tại trống vắng, tương lai mờ mịt, Nguyễn Du đã khắc họa ngoại cảnh qua tâm cảnh rối bời:

“Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân,
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.”

Khung cảnh thiên nhiên của lầu Ngưng Bích là một hình ảnh đẹp nhưng buồn vời vợi. “Khoá xuân” diễn tả sự cô đơn, bị giam lỏng, ánh trăng gần mà xa, non xanh gần mà vẫn ngoài tầm tay với. Cảnh vật trước mắt không phải là nơi an ủi mà là hình ảnh của sự xa lạ, hoang vắng, phản ánh nỗi đau của nàng. Nguyễn Du đã sử dụng kỹ thuật tả cảnh ngụ tình độc đáo để khắc họa bi kịch trong nội tâm nhân vật.

Trong tâm trạng u sầu, Kiều không còn lòng dạ nào để thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. Cảnh vật không thể xoa dịu nỗi lòng nàng. Hình ảnh “cát vàng cồn nọ – bụi hồng dặm kia” phản ánh sự cô đơn kéo dài. Nguyễn Du khéo léo mượn ngoại cảnh để tả tâm trạng nhân vật, một tâm trạng rối bời, hoang mang. Nỗi đau của Kiều về mối tình đầu tan vỡ và nỗi xót xa cho cha mẹ là rất lớn.

Khi nhắc đến nỗi đau, Nguyễn Dữ trong "Chuyện người con gái Nam Xương" cũng xây dựng hình ảnh Vũ Nương với những hoàn cảnh tội nghiệp và phẩm chất sáng ngời. Vũ Nương là người con gái vừa xinh đẹp vừa thùy mị nết na, là một người vợ hiền, một nàng dâu hiếu thảo. Dù có những thử thách và nghi ngờ, nàng vẫn giữ vững phẩm hạnh và lòng nhân ái. 

Cả Nguyễn Du và Nguyễn Dữ đều xây dựng hình tượng người phụ nữ trong xã hội phong kiến với những phẩm chất cao đẹp. Hai tác phẩm của họ phản ánh số phận và tình cảm của phụ nữ, đồng thời đặt ra vấn đề xã hội về quyền sống và quyền tự chủ của phụ nữ trong xã hội xưa. Số phận của họ, dù khác nhau, đều thể hiện nỗi đau và sự không công bằng mà họ phải chịu đựng.