Chi tiết nắm lá ngón trong Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Nó không chỉ là biểu tượng cho sự tuyệt vọng, mà còn thể hiện khát vọng giải thoát của Mị. Hình ảnh này gợi lên những bi kịch, đau thương trong cuộc sống của nhân vật.
Tô Hoài là một trong những nhà văn xuất sắc của văn học Việt Nam, nổi bật với các truyện ngắn và bút ký về thiên nhiên và đời sống thôn quê. Vào năm 1952, sau chuyến đi dài tám tháng cùng đồng bào Tây Bắc, ông đã cho ra mắt tập truyện "Tây Bắc," trong đó, tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" nổi bật với hình tượng “lá ngón,” trở thành một chi tiết nghệ thuật đặc trưng, mang nhiều tầng ý nghĩa và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả Việt Nam. Chi tiết nghệ thuật, tương tự như một nhãn tự trong thơ, có vai trò quan trọng trong tác phẩm văn xuôi, có thể nắm bắt linh hồn của câu chuyện và giữ lại dấu ấn lâu dài về tác phẩm, ngay cả khi thời gian trôi qua và tác giả đã không còn nữa.
"Vợ chồng A Phủ" được viết khi Tô Hoài tham gia kháng chiến tại miền núi Tây Bắc. Câu chuyện xoay quanh cuộc đời đau khổ của Mị và A Phủ, hai số phận bất hạnh dưới ách thống trị tàn bạo của thực dân phong kiến. Họ gặp nhau, tự giải thoát và tìm đến Cách mạng như một lẽ tất yếu, đại diện cho con đường tìm đến tự do của người dân miền cao Tây Bắc. Hình ảnh “lá ngón” xuất hiện ba lần trong tác phẩm, gắn liền với nhân vật Mị, người con gái miền cao lương thiện nhưng cuộc đời đầy bất hạnh. Mị xuất hiện với hình ảnh u ám ngay từ đầu: “Ai ở xa về…có một cô con gái. Lúc nào cũng vậy,…mặt buồn rười rượi.” Đây là phong cách của Tô Hoài: đi thẳng vào vấn đề, nêu ngay nhân vật.
Sự xuất hiện ủ dột của Mị báo hiệu một thực tại u ám. Sự tương đồng giữa “cô gái – tàu ngựa – tảng đá” cho thấy sự đồng cấp giữa các chủ thể: “người và súc vật, súc vật và vô tri,” phản ánh xã hội đương thời. Thực tại xám xịt này là hệ quả của chế độ thực dân phong kiến thối nát, là kết cục bi thương của những con người lương thiện. Mị, một cô gái trẻ trung, bị trói như súc vật và bị bán về nhà thống lí Pá Tra, rơi từ một cuộc đời tươi đẹp vào địa ngục trần gian. Cuộc sống của cô trở nên tồi tệ, không khác gì sống như một xác chết, và Mị tìm đến cái chết bằng lá ngón để phản kháng sự nhục nhã.
“Lá ngón” xuất hiện lần đầu như một lối thoát đen tối, nhưng chỉ là giải pháp cho những ai muốn kết thúc cuộc đời đầy đau khổ. Đây là hình thức phản kháng bị động, tố cáo sự tàn bạo của xã hội buộc con người lương thiện phải tìm cái chết. Lá ngón tượng trưng cho nỗi thống khổ và đau đớn của nhân dân. Mị ném lá ngón xuống đất trong nước mắt, thể hiện sự can đảm và đấu tranh, nhưng cũng là sự từ bỏ. Cuối cùng, Mị chọn sống khổ hơn là cái chết, vì chữ hiếu và lòng tự tôn.
Sự xuất hiện lần thứ hai của “lá ngón” là khi Mị đã không còn nghĩ đến đấu tranh. Khi nỗi khổ đã trở thành thói quen, “lá ngón” trở thành biểu tượng của sự chấp nhận đau khổ và sự từ bỏ phản kháng. Mị sống như một cái máy, không còn khao khát tự do. Đêm tình mùa xuân đến, nhưng Mị không còn tham gia vào niềm vui ấy; thay vào đó, cô chỉ còn nhớ lại quá khứ huy hoàng và đau khổ hiện tại.
Khi Mị tìm đến rượu để quên đi nỗi đau, cô không say mà càng tỉnh táo hơn. Cô nhớ lại mình ngày xưa, những đối xử tồi tệ và sự đau khổ của hiện tại. Ý thức về sự tự do dâng lên mạnh mẽ, và Mị thấy mình không thể chấp nhận cuộc sống nhục nhã này. “Lá ngón” một lần nữa xuất hiện như một phương tiện để giải thoát khỏi địa ngục trần gian, không chỉ là cái chết mà còn là sự tự ý thức, phản kháng cuối cùng.
Lần xuất hiện này của “lá ngón” là quan trọng nhất, thể hiện sự cương quyết và phẫn nộ tột cùng của Mị. Cô không còn gì để tiếc nuối; tuổi xuân đã qua, cha già đã mất, và lòng Mị trở thành cõi chết. “Lá ngón” trở thành con đường để phản kháng xã hội và tự cứu mình. Tô Hoài, qua hình tượng “lá ngón,” đã chuyển từ cái độc của tự nhiên thành sự giải thoát, phản ánh sâu sắc nỗi khổ của đồng bào miền cao và tư tưởng nhân đạo cao đẹp mà ông muốn gửi gắm qua hồn thiêng của đại ngàn Tây Bắc.