BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Lòng tự trọng là một khái niệm đa chiều, liên quan đến cách mỗi người nhìn nhận bản thân, giá trị cá nhân và sự tôn trọng từ người khác. Lòng tự trọng có thể tác động đến nhiều mặt trong cuộc sống. Sau đây là một số đoạn văn diễn dịch về lão Hạc là người giàu lòng tự trọng

10 Dẫn chứng về lòng tự trọng của Lão Hạc chọn lọc nâng cao

Mẫu số 1

Lão Hạc là một người nông dân nghèo khó, nhưng giàu lòng tự trọng. Cuộc đời của ông đã bước vào những năm tháng cuối đời với đầy rẫy khó khăn, chật vật mà một người nông dân cao tuổi phải đối mặt. Tuổi già đã khiến sức khỏe của Lão Hạc suy kiệt, khiến ông không còn khả năng làm những công việc nặng nhọc để kiếm sống. Cô đơn và lủi thủi một mình, ông chẳng có ai nương tựa, vì thế miếng ăn hằng ngày cũng trở thành một thử thách to lớn.

Lòng tự trọng của Lão Hạc là điều quý giá nhất ông còn giữ được. Mặc dù biết bản thân đang rơi vào tình cảnh khốn khó, đói khát, nhưng lão vẫn quyết không nhận sự giúp đỡ từ người khác. Ông Giáo, người hàng xóm tốt bụng, từng ngỏ ý muốn giúp đỡ lão, nhưng Lão Hạc nhất quyết từ chối. Cái từ chối ấy không phải vì sự ngạo mạn, mà chính là vì lòng tự trọng của một người đàn ông không muốn mình trở thành gánh nặng cho người khác. Lão Hạc chọn cách sống tự lực cánh sinh, tự mình kiếm củ khoai, củ sắn để sống qua ngày, cho dù đó là những ngày tháng hết sức khắc nghiệt.

Bên cạnh đó, Lão Hạc cũng không muốn làm phiền đến xóm làng. Ông biết rằng, cuộc sống của mình chẳng còn bao lâu nữa, bởi khoai sắn cũng đã hết sạch, sức lực cũng đã cạn kiệt. Thấu hiểu điều đó, trước khi ra đi, lão đã cẩn thận gửi gắm cho ông Giáo ba mươi đồng bạc – số tiền dành dụm cuối cùng để lo cho đám tang của mình. Lão Hạc chọn cái chết như một cách để bảo vệ sự toàn vẹn của lòng tự trọng, thay vì sống tiếp trong cảnh khổ đau và mất đi phẩm giá. Cái chết của lão là sự hi sinh cao cả, là cách ông giữ trọn vẹn lòng tự trọng, không để bản thân phải nhơ nhớp, hèn kém trong những ngày cuối đời.

Sự lựa chọn của Lão Hạc khiến người ta cảm thấy đau xót, nhưng cũng đầy cảm phục. Đó là hình ảnh của một con người nghèo khổ nhưng không bao giờ đánh mất đi lòng tự trọng và sự kiêu hãnh.

Mẫu số 2

Lòng tự trọng của nhân vật chị Dậu trong “Tức nước vỡ bờ” của Ngô Tất Tố là một đặc điểm nổi bật của nhân vật này. Chị Dậu là một người phụ nữ nông dân, sống trong xã hội thực dân nửa phong kiến, bị áp bức và khốn khổ. Nhưng chị không phải là một người yếu đuối, chị có lòng yêu chồng, thương con, cần cù lao động và có tinh thần phản kháng trước sự bất công.

Trong đoạn trích “Tức nước vỡ bờ”, lòng tự trọng của chị Dậu được thể hiện rõ nét qua cách ứng xử của chị với bọn cai lệ và người nhà lí trưởng. Ban đầu, khi bọn chúng xông vào nhà đòi bắt trói anh Dậu, chị Dậu đã rất thiết tha van xin, mong các “ông” tha cho chồng “cháu”. Chị Dậu không muốn gây sự với bọn chúng, chỉ mong được sống yên ổn với gia đình. Nhưng khi thấy chồng mình bị đánh đập dã man, chị không thể chịu đựng được nữa. Chị Dậu đã quật ngã hai tên tay sai và la lớn: “Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem”. Đây là lúc chị Dậu đã thể hiện sự dũng cảm, quyết liệt và tự trọng của mình. Chị không để cho bọn chúng hành hạ chồng mình như một con thú. Chị đã đứng lên để bảo vệ gia đình và danh dự của mình.

Lòng tự trọng của chị Dậu là một phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Chị Dậu là một hình tượng tiêu biểu cho tinh thần phản kháng của người nông dân trước sự áp bức và bóc lột của tầng lớp thống trị và là biểu tượng của sự hy sinh và yêu thương của người vợ, người mẹ trong gia đình.

Mẫu số 3

Lão Hạc là hình ảnh điển hình của một người nông dân giàu lòng tự trọng và đầy kiêu hãnh, mặc dù cuộc sống của ông là một chuỗi ngày khó khăn, chật vật. Khi tuổi tác đã đè nặng lên đôi vai gầy guộc, sức khỏe của lão ngày một suy yếu, khiến việc kiếm sống trở nên vô cùng gian nan. Không còn khả năng làm những công việc nặng nhọc, Lão Hạc phải tự mình lo toan từng bữa ăn bằng cách đi bới củ khoai, củ sắn để sống qua ngày. Sống cô độc một mình, không ai đỡ đần, mỗi ngày trôi qua là một thách thức lớn đối với ông.

Lòng tự trọng của Lão Hạc chính là nét đẹp đáng quý nhất trong con người ông. Dù cuộc sống đẩy ông vào cảnh khốn cùng, nghèo đói bủa vây, nhưng ông vẫn nhất quyết không để mình trở thành gánh nặng cho người khác. Khi ông Giáo, người hàng xóm tử tế, muốn giúp đỡ lão trong lúc khó khăn, Lão Hạc đã từ chối một cách dứt khoát. Sự từ chối ấy không phải là sự kiêu căng, mà là biểu hiện của lòng tự trọng sâu sắc, của một con người muốn giữ gìn phẩm giá đến tận những phút cuối cùng. Dẫu rằng, việc tự mình kiếm ăn bằng củ khoai, củ sắn là cực khổ và không đủ đầy, nhưng đối với Lão Hạc, điều quan trọng nhất vẫn là tự lo cho mình, không làm phiền ai.

Không chỉ từ chối sự giúp đỡ của ông Giáo, Lão Hạc còn lo lắng cho cả tương lai khi ông không còn trên cõi đời này nữa. Ông đã dành dụm được ba mươi đồng bạc, số tiền mà ông gửi gắm cho ông Giáo với nguyện vọng lo liệu đám tang cho mình sau khi chết. Hành động này cho thấy Lão Hạc không chỉ nghĩ đến sự tự trọng trong lúc sống, mà còn muốn duy trì sự tôn nghiêm cả khi đã khuất. Ông biết rằng cái chết là điều không thể tránh khỏi, bởi sức khỏe đã tàn tạ, lương thực đã cạn kiệt, nhưng ông không muốn sự ra đi của mình trở thành gánh nặng cho người khác, không muốn ai phải lo lắng hay phiền phức vì mình.

Cái chết của Lão Hạc không chỉ là sự kết thúc của một đời người, mà còn là minh chứng cho lòng tự trọng sắt đá. Lão đã chọn cái chết thay vì sống tiếp trong cảnh đói khổ, mất đi phẩm giá. Ông muốn giữ lại những gì tốt đẹp nhất của mình, không để cuộc sống khốn khó làm nhơ bẩn lòng tự trọng. Đây là một sự hi sinh cao cả và đầy đau đớn, nhưng cũng là sự lựa chọn cuối cùng để Lão Hạc bảo vệ cái danh dự mà ông quý trọng suốt cuộc đời.

Hình ảnh Lão Hạc là biểu tượng của một con người nghèo khó nhưng không bao giờ chịu khuất phục trước nghịch cảnh. Lòng tự trọng của ông không chỉ là điểm sáng giữa sự đen tối của cuộc đời, mà còn là bài học lớn về lòng kiêu hãnh, về sự giữ gìn nhân cách cho đến giây phút cuối cùng của cuộc đời.

Mẫu số 4

Lão Hạc trong tác phẩm ‘Lão Hạc của’ nhà văn Nam Cao là một người nông dân nghèo khổ, sống cùng con chó Vàng trong một căn nhà cũ nát. Lão luôn phải vất vả làm lụng để kiếm sống, nhưng không được ai quý trọng hay tôn trọng. Lão cũng không có ai thân thiết hay chia sẻ nỗi buồn vui, chỉ có một niềm hy vọng duy nhất là con trai, nhưng nó lại bỏ nhà đi theo đảng Việt Minh, để lại cho lão một lá thư không thể hiểu nổi.

Lòng tự trọng của Lão Hạc được thể hiện qua những hành động và suy nghĩ của lão trong cuộc sống. Lão không muốn nhận sự giúp đỡ hay thương hại của ai, mà luôn tự lập và tự tôn. Lão cũng không chịu khuất phục trước sự áp bức và bắt nạt của những kẻ giàu có hay quan lại bằng cách luôn giữ vững niềm tin vào sự công bằng và chính nghĩa, và không ngần ngại bày tỏ quan điểm của mình. Lão Hạc cũng có lòng yêu nước và mong muốn đất nước được giải phóng khỏi ách đô hộ. Lão còn có lòng trung thành và biết ơn với con chó Vàng, là người bạn duy nhất của lão.

Tuy nhiên, lòng tự trọng của Lão Hạc cũng gây ra cho lão nhiều khổ đau và cô đơn. Lão Hạc không thể hòa nhập với xã hội, mà luôn bị xa lánh và khinh bỉ. Lão Hạc cũng không thể hiểu được thời đại mới, mà luôn lệ thuộc vào quá khứ, không thể giao tiếp được với con trai mình, mà luôn cảm thấy bị phản bội và bỏ rơi. Lão Hạc cuối cùng phải chết trong cảnh đơn độc và tuyệt vọng, không có ai biết đến hay tiếc thương.

Mẫu số 5

Nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của nhà văn Nam Cao là một hình tượng điển hình của người nông dân nghèo, giàu lòng nhân hậu và đức hi sinh. Cả cuộc đời lão đã gắn liền với những mất mát và nỗi đau sâu sắc. Vợ lão mất sớm, để lại cho lão một mình sống lẻ loi với con trai. Đứa con trai là niềm hy vọng duy nhất, nhưng cuộc sống nghèo khó đã khiến gia đình không đủ tiền để cưới vợ cho nó. Chính sự bế tắc về tương lai đã khiến con trai lão phẫn chí, bỏ nhà ra đi, đến đồn điền cao su để tìm cuộc sống mới. Từ đó, lão Hạc sống cô đơn, quạnh quẽ, chỉ còn lại duy nhất một người bạn thân thiết: con chó vàng.

Con chó vàng không chỉ là vật nuôi, mà với Lão Hạc, nó là người bạn tri kỷ, là sự an ủi duy nhất trong những tháng ngày cô độc. Lão yêu thương chăm sóc nó như con cái, thậm chí còn âu yếm gọi nó là "cậu Vàng" với tất cả tình cảm trìu mến. Lão coi nó như thành viên thực sự trong gia đình, không chỉ cho nó ăn uống tử tế, mà còn chăm sóc từng chút một. Khi ăn, lão thường chia từng miếng cơm, từng miếng thức ăn cho nó, như thể nó là một phần của cuộc sống lão. Lão tắm rửa, bắt rận cho cậu Vàng, thậm chí còn mắng yêu mỗi khi nó nghịch ngợm, điều mà lão chưa bao giờ làm với ai khác. Tất cả tình thương yêu lão dành cho con chó vàng đã tạo nên một mối liên kết tình cảm sâu sắc giữa người và vật, khiến cuộc đời cô đơn của Lão Hạc bớt phần lạnh lẽo.

Tuy nhiên, số phận khắc nghiệt không buông tha cho lão. Lão bị ốm một trận kéo dài khiến sức khỏe của ông suy kiệt, bao nhiêu tiền bạc tích góp được cũng phải đổ hết vào thuốc men, khiến lão lâm vào cảnh khó khăn tột cùng. Trong tình cảnh khốn khó ấy, lão không còn khả năng kiếm việc làm để nuôi thân, vì những công việc nhẹ nhàng thì phụ nữ trong làng đã giành làm hết. Lão Hạc rơi vào tình trạng bế tắc, nghèo túng, và sau nhiều đắn đo, lão đành phải đưa ra quyết định đau đớn nhất đời mình: bán cậu Vàng.

Việc bán cậu Vàng không chỉ là một quyết định vì miếng cơm manh áo, mà còn là sự hi sinh của lão trong nỗi giằng xé tâm hồn. Lão đã vô cùng đau khổ, thương xót khi phải chia tay với cậu Vàng, vì lão quá yêu thương nó, coi nó như một thành viên không thể thiếu trong gia đình. Lão tự trách mình, day dứt trong lòng khi cho rằng mình đã lừa dối cậu Vàng – gọi nó về ăn cơm để rồi âm thầm cho người đến bắt nó đi giết thịt. Sự ân hận, nỗi đau này khiến lão khóc, những giọt nước mắt đầy xót xa chảy ra từ đôi mắt già nua: "Những nếp nhăn xô vào nhau ép cho nước mắt chảy ra." Đó là những giọt nước mắt của một người đàn ông già yếu, khổ đau, và bất lực trước số phận.

Hình ảnh Lão Hạc khóc vì cậu Vàng thật sự khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau tột cùng của một con người đã phải chịu quá nhiều mất mát trong cuộc đời. Lão không chỉ mất đi con trai, mà còn mất đi người bạn thân thiết nhất của mình. Sự chia ly ấy không chỉ là kết thúc của một mối quan hệ giữa người và vật, mà còn là biểu tượng cho sự đổ vỡ của những giá trị tinh thần mà lão Hạc luôn giữ gìn. Thật đáng thương cho số phận của lão, một người nông dân chân chất, hiền lành nhưng phải chịu đựng quá nhiều bi kịch trong cuộc đời.

Mẫu số 6

Nhân vật lão Hạc trích trong truyện ngắn cùng tên của nhà văn Nam Cao là một ông lão nông dân giàu lòng nhân hậu. Vợ mất sớm, lão chỉ còn lại 1 người con trai, một con chó vàng và một mảnh vườn nhỏ. Do không đủ tiền cưới vợ cho con, người con trai lão phẫn chí, bỏ đi làm đồn điền cao su. Còn lại mình lão Hạc sống thui thủi một mình với con chó, ông Lão yêu thương chăm sóc nó như một thành viên trong gia đình (âu yếm gọi nó là "cậu Vàng"; cho nó ăn trong bát như của nhà giàu; Lão Hạc cứ ăn một miếng thì lại gắp cho nó một miếng; rồi tắm rửa, bắt rận cho nó; mắng yêu nó...). Khi hoàn cảnh quá khó khăn, lão bị ốm một trận dài làm sức khỏe giảm sút, bao nhiêu tiền bạc đổ hết vào thuốc men, lão không kiếm được việc làm, bao nhiêu việc nhẹ đàn bà con gái trong làng tranh nhau làm hết, đắn đo mãi, Lão Hạc buộc lòng phải bán cậu Vàng mặc dù vô cùng đau khổ, thương xót nó vì lão đã quá nặng lòng yêu thương nó, nhất là lão đã tự dằn vặt, tự trách mình, day dứt, ân hận tự cho là mình đã lừa một con chó (gọi nó về ăn cơm để cho thằng Mục, thằng Xiên đến bắt nó đi giết thịt) và lão khóc vô cùng đau khổ: "Những nếp nhăn xô vào nhau ép cho nước mắt chảy ra". Thật đáng thương!

Mẫu số 7

Lão hạc là người giàu lòng tự trọng. Chính thông qua cái chết của lão, ta nhìn nhận được tự trong trong người nông dân nghèo khổ. Vì lão đã có lỗi với cậu Vàng nên lão đã trừng phạt mình bằng bả chó. Đó quả là sự ân hận tột đỉnh và cho ta thấy được tấm lòng của một con người. Nhưng lão chết đi còn vì thương con. Lão muốn là một người cha đúng với con, chết để không phạm vào tiền của con. Sự chu đáo của lão khi gửi ông giáo tiền ma chay vì không muốn phiền xóm làng giúp ta hiểu hơn về lòng tự trọng trong người nông dân. Người nông dân thà chết đi chứ không muốn là một người ích kỉ, xấu xa và bị tha hóa!

Mẫu số 8

Lão Hạc trong truyện ngắn của nhà văn Nam Cao là một nông dân nghèo nhưng giàu lòng tự trọng. Với nhân vật cùng tên với tác phẩm thì tác giả đã xây dựng nên một '' lão hạc - người giàu lòng tự trọng ''. Tại sao lại có ý kiến như vậy và nó có ý nghĩa như thế nào? Lão Hạc là người giàu lòng tự trọng ở nhiều phương diện về mặt vật chất, tinh thần. Từ việc lão đã bán đi Cậu Vàng - con chó cùng chung sống với lão bao năm nay trong khi con trai lão đi phu đồn điền. Đó là con chó mà lão rất thương và xem như là con của mình nhưng vì không muốn sài đất mà vợ lão tậu cho con trai nên lão đành bán con chó. Ngoài ra, lão đã từ chối mọi sự giúp đỡ của ông giáo bởi lão không muốn làm phiền đến vợ chồng ông giáo. Hơn thế nữa, lão Hạc đã tính toán rất chỉnh chu cho việc làm ma sau này cho mình, nhờ ông giáo giữ hộ số tiền khi nào lão chết thì lấy để lo hậu sự chứ không muốn phiền đến bà con trong làng. Qua từng chi tiết đó, ta có thể nhận thấy Lão Hạc rất giàu lòng tự trọng.

Mẫu số 9

Lão Hạc vốn túng thiếu nhưng không phiền lụy đến ai. Cảm thông cho cuộc sống tạm bợ củ khoai củ ráy qua ngày của lão, ông giáo ngấm ngầm giúp đỡ thì " lão từ chối tất cả.Từ chối đến mức gần như là hách dịch". Sự giúp đỡ của ông giáo chắc cũng chẳng đáng là bao, nhưng trong cảnh khốn cùng"một miếng khi đói, bằng một gói khi no" hẳn là rất đáng quý. Vậy mà lão lại từ chối. Phải chăng lão hiểu rằng nhà ông giáo cũng nghèo, hiểu rằng bà giáo không thoải mái gì. Ông giáo tốt bụng thật, nhưng lão không thể lợi dụng lòng tốt của ngơừi khác, không thể để phiền luỵ đến người khác. Lão đã từng nói với ông giáo "Để phiền cho hàng xóm, chết không nắm mắt được". Ngay đến cả đám ma của mình, lão cũng gửi tiền lại hờ bà con làm ma cho,lão thà chết chứ không chịu ăn cắp,ăn trộm của ai,không dám phạm vào tiền để dành của con một đồng nào.Qua đó,có thể thấy,Lão Hạc là một người giàu lòng tự trọng,một nhân cách.

Mẫu số 10

Lão Hạc vốn túng thiếu nhưng không phiền lụy đến ai. Cảm thông cho cuộc sống tạm bợ củ khoai củ ráy qua ngày của lão, ông giáo ngấm ngầm giúp đỡ thì " lão từ chối tất cả.Từ chối đến mức gần như là hách dịch". Sự giúp đỡ của ông giáo chắc cũng chẳng đáng là bao, nhưng trong cảnh khốn cùng"một miếng khi đói, bằng một gói khi no" hẳn là rất đáng quý. Vậy mà lão lại từ chối. Phải chăng lão hiểu rằng nhà ông giáo cũng nghèo, hiểu rằng bà giáo không thoải mái gì. Ông giáo tốt bụng thật, nhưng lão không thể lợi dụng lòng tốt của ngơừi khác, không thể để phiền luỵ đến.