BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Khổ thơ thứ hai trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử hiện lên với vẻ đẹp huyền bí và lãng mạn. Cảnh vật được miêu tả qua ánh trăng và dòng sông Hương không chỉ gợi hình ảnh cụ thể mà còn truyền tải nỗi buồn sâu lắng và cảm xúc chân thành của thi sĩ.

Một vài nét về nhà thơ Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử (1912 - 1940), tên khai sinh là Nguyễn Trọng Trí, sinh ra và lớn lên trong một gia đình viên chức nghèo tại làng Mỹ Lệ, tổng Võ Xá, huyện Phong Lộc, tỉnh Đồng Hới (nay thuộc tỉnh Quảng Bình). Cha ông qua đời sớm, khiến ông phải sống với mợ ở Quy Nhơn và từng học trung học ở Huế. Sau đó, ông làm công chức tại Sở Đạc - Bình Định rồi đi làm báo ở Sài Gòn. Năm 1936, do bệnh tật, ông phải trở về Quy Nhơn và qua đời vào năm 1940 vì căn bệnh Phong

Hàn Mặc Tử đã có sự nghiệp thơ văn sáng tác từ rất sớm, khi mới 14 - 15 tuổi, và sử dụng nhiều bút danh khác nhau như Minh Duệ Thị, Phong Trần, Lệ Thanh, ... Ông ban đầu sáng tác theo trường pháp thơ cổ điển Đường luật nhưng sau đó chuyển sang khuynh hướng lãng mạn. Mặc dù cuộc đời ông ngắn ngủi và đau thương nhưng ông vấn để lại cho thế hệ sau nhiều tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao.

Dàn ý phân tích khổ 2 bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ

I. Mở bài: giới thiệu khổ 2 bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ

Ví dụ:

Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài năng nhưng cuộc sống của ông không mấy suôn sẻ. Khi ông qua đời, để lại một kho tàng văn thơ phong phú. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm "Âm nhạc", "Âm thầm", "Anh điên", và "Bài cửa sổ đêm khuya". Tuy nhiên, tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ". Bài thơ này miêu tả vẻ đẹp của thôn Vĩ, nơi có người ông yêu mến. Cảnh sắc thôn Vĩ được thể hiện rõ nét nhất trong khổ thơ thứ hai. Hãy cùng khám phá khổ thơ này để hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ".

II. Thân bài: phân tích khổ 2 bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ

Câu 1: Gió theo lối gió, mây đường mây

  • Không gian ở câu này được mở rộng hơn so với đoạn 1: mây, gió
  • Cảm nhận được sự chia ly, xa cách qua câu thơ
  • Tâm trạng buồn man mác: gió và mây không thể tách rời nhưng dường như không thể cùng nhau

Câu 2: Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay

  • Mọi cảnh vật như chất chứa tâm trạng
  • Dòng sông như bất động, không muốn chảy, thể hiện tâm trạng buồn
  • Từ “buồn thiu” như nói lên tâm trạng rõ hơn
  • Hoa bắp, sự níu giữ nhưng nhẹ nhàng, không thể

Câu 3: Thuyền ai đậu bến sông trăng đó

  • Sự xa vời
  • Không gian tràn ngập ánh trăng, hư hư ảo ảo
  • Trăng là một hình ảnh quen thuộc, thể hiện cho tình cảm, yêu thương

Câu 4: Có chở trăng về kịp tối nay?

  • Khung cảnh nơi Huế thơ mộng
  • Câu hỏi thể hiện nên ước mong, nguyện vọng của tác giả

III. Kết bài: nêu cảm nhận của em về khổ 2 bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ

Vẻ đẹp của khổ thơ thứ hai Đây thôn Vĩ Dạ

Mẫu số 1

Hàn Mặc Tử là một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ mới, với những tác phẩm thể hiện tình yêu sâu sắc với cuộc sống, thiên nhiên và con người. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đặc biệt nổi bật với sự thể hiện tình yêu và khát khao cuộc sống của tác giả. Đặc biệt, khổ thơ thứ hai mang đến những cảm xúc hoài niệm và lo âu của thi sĩ. Đây là bức tranh tâm cảnh và thế giới mộng mơ của Hàn Mặc Tử, thể hiện sự yêu nhớ và tiếc nuối về cuộc đời.

Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian hoài niệm về cảnh sông nước dưới ánh trăng, kết hợp với tâm trạng lo âu của thi sĩ. Khổ thơ này có thể chia thành hai phần: cảnh sông nước đêm trăng được gợi ra trong hai dòng thơ đầu, là bức tranh tâm cảnh của thi sĩ:

“Gió theo lối gió, mây đường mây  
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”

Dòng sông trong thơ có nhiều cách hiểu, nhưng đều gợi lên hình ảnh sông Hương - linh hồn của Huế. Cảnh vật được miêu tả nhẹ nhàng, êm ả, với những đặc trưng của Huế: gió nhẹ lay, mây bay, hoa bắp đung đưa, tạo nên một không gian thanh bình. Dòng nước buồn thiu, sâu lắng, thường gắn với nỗi buồn từ thế giới bên ngoài. Câu thơ dài ra, căng ra, làm nỗi buồn trở nên dằng dặc. Tác giả sử dụng biện pháp “nhân hóa” để tạo nên hình ảnh dòng sông như một sinh thể mang nỗi niềm của con người. Cảnh vật như nhuốm màu chia ly, với sự tách biệt giữa gió và mây, tạo nên một hiện thực phi lý về tâm trạng thi sĩ. Câu thơ miêu tả sự chia lìa, hờ hững, lạnh lẽo trong không gian và tâm trạng của con người.

Thế giới mộng mơ tiếp tục mở ra trong hai câu thơ sau, thể hiện tâm trạng lo âu, phấp phỏng của thi sĩ:

“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó  
Có chở trăng về kịp tối nay”

Cảnh vật lung linh, huyền ảo, tràn ngập ánh trăng, vừa thực vừa ảo. “Sông trăng” có thể hiểu là dòng sông tràn ngập ánh trăng, hay là trăng tuôn chảy thành dòng. “Thuyền trăng” có thể là con thuyền chở đầy trăng hoặc trăng giống như hình ảnh một con thuyền. Trăng tràn ngập không gian, tạo cảm giác mơ hồ. Trong thơ Hàn Mặc Tử, trăng là người bạn tri âm, mang đến sự chia sẻ tâm sự. “Thuyền ai” gợi ra một danh từ phiếm chỉ, chứa đựng hình ảnh mâu thuẫn. Câu thơ không có trăng, nhưng thể hiện tâm trạng lo âu và khao khát của thi sĩ. Từ “kịp” thể hiện sự lo âu về thời gian và sự chia lìa có thể đến bất cứ lúc nào. Đối với một thi sĩ như Hàn Mặc Tử, nếu thuyền không trở về tối nay, sự tri âm không đến, có thể dẫn đến sự ra đi trong đau buồn.

Sự thay đổi bút pháp miêu tả trong khổ thơ thứ hai giúp người đọc cảm nhận đầy đủ cảm xúc của tác giả. Từ tiết tấu, giọng điệu đến các hình ảnh đều phản ánh tâm trạng của thi sĩ. Tình yêu và nỗi đau được Hàn Mặc Tử thể hiện một cách da diết qua từng hình ảnh và ngôn từ trong khổ thơ này.

Những cảm nhận về khổ thơ thứ hai cho thấy hoài niệm về cảnh sông nước đêm trăng và tâm trạng lo âu của thi sĩ. Tác giả đang chờ đợi sự tri âm, sự chia sẻ để giảm bớt nỗi đau trong hành trình trở về thế giới bên kia, thể hiện sự xót xa trong bi kịch cuộc đời của một thi sĩ tài hoa nhưng bạc mệnh.

Mẫu số 2

Nhà thơ Hàn Mặc Tử, sinh năm 1912 và qua đời năm 1940, là một trong những người tiên phong của phong trào thơ mới tại Việt Nam. Tác phẩm của ông đã ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả và mê hoặc những người yêu thơ. Trong số các tác phẩm của ông, “Đây thôn Vĩ Dạ” được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu, với sự lan tỏa mạnh mẽ và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng yêu thơ.

Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” không chỉ là một tác phẩm về tình yêu và khát vọng sống, mà còn dẫn dắt người đọc vào một thế giới thanh bình, nơi thiên nhiên và tâm hồn người thi sĩ hòa quyện. Khi đến khổ thơ thứ hai, sự hoài niệm và lo lắng của tác giả bắt đầu lộ rõ. Những từ ngữ tinh tế nhưng đầy ẩn ý phản ánh tâm trạng sâu sắc của thi sĩ và tình cảm nồng nàn với đất nước.

“Đây thôn Vĩ Dạ” là một tác phẩm thơ nổi bật của Hàn Mặc Tử, được biết đến với cách viết tinh tế và tình cảm sâu sắc. Khổ thơ thứ hai của bài thơ, gồm 4 câu, là một bức tranh đẹp về cảnh Huế đêm trăng. Hàn Mặc Tử khéo léo sử dụng những nét chấm phá để gợi lên linh hồn của xứ Huế mộng mơ trong ánh trăng. Cảnh vật như gió, mây, dòng nước buồn và hoa bắp lay, tạo nên một xứ Huế yên bình và huyền bí.

Sông Hương trong lời thơ của Hàn Mặc Tử hiện lên vừa nhẹ nhàng vừa mênh mông, thể hiện linh hồn của xứ Huế. Cảnh vật chuyển động nhẹ nhàng, êm ả, tạo nên một cảm giác rất riêng của Huế. Dòng sông chảy chậm, như một điệu múa tình cảm dành cho xứ Huế. Với cách viết tinh tế và tình cảm sâu lắng, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một bức tranh thơ đẹp tuyệt vời về Huế đêm trăng, để lại ấn tượng ngọt ngào và sâu lắng trong lòng người đọc.

Bức tranh đêm trăng trên dòng sông Hương trong thơ Hàn Mặc Tử vừa đẹp đẽ lãng mạn, vừa đượm buồn. Mây và gió, dù gắn bó, lại "Gió theo lối gió, mây đường mây", không hòa quyện, tạo nên cảm giác chia rẽ. Cảnh vật, với dòng nước ảm đạm và hoa bắp lay động, chỉ làm nổi bật thêm nỗi buồn sâu lắng. Dòng sông được nhân hóa như một sinh thể mang nỗi lòng của con người, trở nên huyền ảo dưới ánh trăng, tạo ra những dải ánh vàng trên mặt nước. Đây không còn chỉ là một cảnh vật tĩnh lặng, mà là một sinh thể mang nỗi niềm của thi sĩ, đại diện cho tâm trạng con người trong tác phẩm.

Khi nhìn vào bức tranh đêm trăng trên sông Hương, ta cảm nhận được vẻ đẹp lãng mạn nhưng cũng đầy nỗi buồn, cô đơn và lạc lõng. Cảnh vật và con người dường như cùng rơi vào trạng thái buồn bã, làm cho tâm trạng con người không thể vui vẻ. Câu thơ dài như một lời thổn thức, gợi lên nỗi buồn không thể nguôi ngoai.

Cảnh vật trở nên tẻ nhạt khi các yếu tố không còn liên kết. Mây và gió như hai thế giới riêng biệt, không hòa quyện. Điều này phản ánh tâm trạng bất ổn của tác giả, sống trong một thế giới đầy nghịch lý. Gió và mây trở thành hai đường thẳng song song, không giao hòa, làm tăng thêm nỗi buồn sâu sắc. Những tiếng gió nhẹ cũng đủ làm bùng lên cảm giác u sầu của con người. Tâm trạng lo âu và bồn chồn của tác giả rõ ràng được thể hiện, với nỗi thất vọng và sợ hãi về sự chia lìa và cách biệt.

Cảnh vật huyền ảo dưới ánh trăng tạo nên một hình ảnh thực tại lẫn ảo tưởng, phản ánh tâm trạng của người viết. Dòng sông được bao phủ bởi ánh trăng kỳ diệu, và hình ảnh thuyền như một câu cảm thán mơ hồ, thể hiện sự mong mỏi về quá khứ và những điều quen thuộc.

Với tài năng miêu tả cảnh sắc tinh tế và hình ảnh sắc nét, Hàn Mặc Tử đã đưa độc giả vào một “Đây thôn Vĩ Dạ” gần gũi và thân thuộc. Đó là quê hương gắn bó với tuổi thơ và cũng là nơi chứa đựng tình yêu và cuộc sống mãnh liệt của tác giả. Nhưng niềm tin ấy nhanh chóng tan biến, và khổ thơ thứ hai phản ánh sự hoài niệm của tác giả về nơi đã từng gắn bó, là bức tranh tâm trạng trong cuộc hành trình chờ đợi tình yêu và sự chia sẻ.