Trong bài thơ Tràng giang, Huy Cận đã khéo léo vẽ nên bức tranh không gian rộng lớn, mênh mông của sông nước, kết hợp với thời gian tĩnh lặng, hoang vắng, gợi nỗi buồn man mác và tâm trạng cô đơn.
Trong thời kỳ từ năm 1932 đến 1945, văn học Việt Nam đã đứng giữa những dòng chảy của nhiều trào lưu văn học lớn. Nguyễn Bính đại diện cho truyền thống văn học dân tộc, Xuân Diệu mang ảnh hưởng của văn học phương Tây, còn Huy Cận, với nỗi buồn sâu lắng của mình, đã khám phá một lối đi riêng, đưa thơ Đường vào không gian văn hóa Việt Nam từ hàng ngàn năm qua. Bài thơ "Tràng giang" từ tập "Lửa thiêng" (1939) của ông, xuất hiện trong bối cảnh văn hóa xã hội đang tràn ngập tinh thần cải cách và phương Tây hóa, nhưng lại mang một linh hồn cổ kính đầy lạ lùng. Huy Cận đã thành công trong việc thể hiện nỗi buồn sâu thẳm này bằng cách hòa điệu không gian và thời gian nghệ thuật.
Trong tác phẩm văn học, không gian và thời gian nghệ thuật là hai yếu tố quan trọng xây dựng cấu trúc thế giới nghệ thuật của một tác phẩm. Đối với Huy Cận, không gian "Tràng giang" được mô tả là một không gian rộng lớn, mênh mông nhưng lại cô đơn, vắng vẻ. Từ "tràng giang" được sử dụng với ý nghĩa chủ đích, vừa nhấn mạnh chiều dài lớn của con sông, vừa gợi lên sự rộng lớn bao la ở chiều ngang. Cảnh vật trong bài thơ không chỉ đơn thuần là không gian vật lý mà còn là không gian thể hiện tâm trạng, quan niệm của con người về thế giới. Huy Cận đã thành công trong việc tạo lập một không gian ảo não, cô đơn trong bài thơ "Tràng giang" của mình.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh dòng sông mênh mông:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song..."
Huy Cận đã sử dụng từ "tràng giang" để mô tả dòng sông một cách cụ thể và sâu sắc. "Điệp điệp" không chỉ gợi lên hình ảnh những con sóng nhẹ nhàng trên dòng sông mà còn mang đậm nét buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình, như ngập lấp vào dòng nước. Qua từ ngữ này, Huy Cận đã thành công trong việc gợi lên nỗi buồn sâu thẳm của mình, lan tỏa suốt bài thơ. Các cảnh vật trong bài thơ, như thuyền trôi xuôi dòng, cũng chỉ ra sự chia lìa, cô đơn. Câu thơ cuối cùng "Củi một cành khô lạc mấy dòng" cũng là một ví dụ điển hình cho cách Huy Cận sử dụng từ ngữ để tăng cường cảm xúc, làm sâu sắc hơn nỗi cô đơn, vắng vẻ trong không gian của bài thơ.
Không chỉ có vậy, Huy Cận còn sử dụng những hình ảnh như "lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu", "đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều", để tạo ra một không gian nghệ thuật trầm lắng, đầy cảm xúc. Những từ ngữ như "lơ thơ", "đìu hiu", "vãn", "lặng lẽ" đều góp phần làm nổi bật sự trống trải, cô đơn của không gian.
Cuối cùng, bài thơ kết thúc với hình ảnh hoàng hôn:
"Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu."
Đây là một dấu hiệu của thời gian nghệ thuật, khi Huy Cận sử dụng hoàng hôn để gợi lên nỗi buồn nhớ quê hương. Thời gian đã được đưa vào để làm sâu sắc thêm nỗi buồn của nhân vật trữ tình.
Như vậy, bằng những hình ảnh tinh tế và sử dụng ngôn từ sắc bén, Huy Cận đã tạo nên một không gian nghệ thuật đặc sắc trong bài thơ "Tràng giang", nơi mà cảm xúc cô đơn, vắng vẻ được thể hiện một cách sâu sắc và chân thực.