BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Phân tích thơ là quá trình tìm hiểu và khám phá những yếu tố nghệ thuật như từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, giọng điệu, các biện pháp tu từ trong bài thơ để làm nổi bật tư tưởng, tình cảm mà tác giả gửi gắm. Việc phân tích này giúp người đọc hiểu được cái hay, cái đẹp, cũng như nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ, đồng thời nhận ra tài năng và sự sáng tạo của tác giả trong việc lựa chọn hình ảnh, từ ngữ để thể hiện tư tưởng và cảm xúc.

Cấu trúc dàn ý bài phân tích một đoạn thơ, bài thơ:

Dạng 1: Phân tích một bài thơ

Mở bài:

Giới thiệu tác giả và dẫn vào bài thơ.

Thân bài:

1. Khái quát về bài thơ:

Giới thiệu xuất xứ (bài thơ trích từ đâu?), hoàn cảnh sáng tác (sáng tác năm nào? Có sự kiện lịch sử nào liên quan?).

Tóm tắt nội dung và bố cục của bài thơ.

2. Phân tích nội dung và nghệ thuật bài thơ:

Chia bài thơ thành các phần nhỏ theo ý nghĩa nội dung hoặc các khổ thơ liên quan.

Giới thiệu dẫn chứng: Trình bày vị trí, nội dung chính hoặc kết hợp cả hai để dẫn vào dẫn chứng.

Trích dẫn dẫn chứng: Phải trích nguyên văn, đặt trong ngoặc kép và tách thành đoạn riêng.

Phân tích dẫn chứng: Làm rõ nội dung (tác giả nói gì?), nghệ thuật (biện pháp tu từ gì được sử dụng?), và ý nghĩa của dẫn chứng.

3. Đánh giá thành công về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Kết bài:

Tóm tắt những điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Gợi mở cảm nghĩ sâu sắc hơn, ví dụ như tác động của bài thơ đến người đọc hoặc đóng góp của nó vào văn học và đời sống.

Dạng 2: Phân tích một hình tượng, một vấn đề trong bài thơ

Mở bài:

Giới thiệu tác giả và dẫn vào bài thơ.

Nêu vấn đề hoặc hình tượng cần phân tích.

Thân bài:

1. Khái quát về bài thơ:

Giới thiệu xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác.

Tóm tắt nội dung và bố cục của bài thơ.

2. Phân tích hình tượng hoặc vấn đề:

Đưa ra những đặc điểm của hình tượng hoặc vấn đề.

Trích dẫn và phân tích dẫn chứng phù hợp với hình tượng.

3. Nhận xét về nghệ thuật xây dựng hình tượng.

4. Liên hệ và so sánh với nhân vật hoặc hình tượng khác.

Kết bài:

Tóm tắt lại những điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật.

Gợi mở suy nghĩ sâu sắc hơn về tác động của hình tượng hoặc vấn đề đó đối với người đọc hoặc văn học.

Dạng 3: Phân tích một đoạn thơ

Mở bài:

Giới thiệu tác giả và dẫn vào đoạn thơ.

Thân bài:

Giới thiệu xuất xứ, hoàn cảnh sáng tác và bố cục bài thơ.

Phân tích nội dung và nghệ thuật đoạn thơ qua từng phần nhỏ. Sử dụng dẫn chứng để phân tích từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ.

Kết bài:

Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.

Nêu cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa của đoạn thơ với văn học và đời sống.

Một số cách thức phân tích thơ:

1. Phân tích từ ngữ: Từ ngữ là chất liệu quan trọng trong thơ, phản ánh tư tưởng và cảm xúc của tác giả.

2. Phân tích hình ảnh thơ và biện pháp tu từ: Thơ nói bằng hình ảnh và những biện pháp tu từ, giúp làm nổi bật nội dung.

3. Phân tích giọng điệu: Giọng điệu góp phần thể hiện tư tưởng và cảm xúc trong bài thơ, từ đó tạo nên sự đồng cảm với người đọc.

4. Liên tưởng và so sánh: Liên hệ, so sánh các câu thơ với những bài thơ khác để làm nổi bật ý nghĩa.

5. Hóa thân vào nhân vật: Đặt mình vào vị trí của nhân vật để hiểu rõ hơn tâm tư, tình cảm mà bài thơ muốn truyền tải.

6. Phân tích nhan đề: Nhan đề thường mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc, chứa đựng chủ đề chính của bài thơ.

Đề mẫu: Ví dụ bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng:

Đề: Phân tích đoạn thơ sau trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng, từ đó nhận xét về bức tranh thiên nhiên và con người Tây Bắc.

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!

Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi

Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi

Mường Lát hoa về trong đêm hơi.

Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm,

Heo hút cồn mây súng ngửi trời.

Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống,

Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.”

Mở bài:

Giới thiệu tác giả và bài thơ: Quang Dũng là nhà thơ của núi rừng Tây Bắc, nổi bật với chất lãng mạn và hùng tráng. Bài thơ Tây Tiến được sáng tác năm 1948, là bài thơ tiêu biểu thể hiện vẻ đẹp vừa dữ dội, vừa thơ mộng của thiên nhiên Tây Bắc và hình tượng người lính Tây Tiến.

Dẫn vào đoạn thơ: Đoạn thơ mở đầu bài thơ gợi lên nỗi nhớ chơi vơi về thiên nhiên hùng vĩ, hiểm trở của núi rừng Tây Bắc cùng với những người lính Tây Tiến.

Thân bài:

1. Khái quát về hoàn cảnh sáng tác và nội dung bài thơ:

Tây Tiến được sáng tác khi Quang Dũng rời xa đơn vị Tây Tiến, đơn vị chiến đấu chủ yếu ở vùng Tây Bắc Việt Nam và biên giới Lào. Bài thơ là nỗi nhớ về những kỷ niệm hào hùng, gian khổ của người lính.

Nội dung chính của bài thơ là bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và hiểm trở của vùng Tây Bắc, cùng với hình tượng người lính Tây Tiến lãng mạn, quả cảm.

2. Phân tích nội dung và nghệ thuật đoạn thơ:

Hai câu đầu:

Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!

Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi

Hình ảnh và cảm xúc: Mở đầu đoạn thơ là tiếng gọi nhớ nhung da diết với cách sử dụng từ ngữ đầy cảm xúc: “Sông Mã xa rồi” như một tiếng thở dài về quá khứ, một miền ký ức xa vời. “Nhớ chơi vơi” diễn tả một nỗi nhớ không cụ thể, mơ hồ nhưng ám ảnh.

Nghệ thuật: Sử dụng điệp từ “nhớ” nhấn mạnh nỗi nhớ dai dẳng và sự gắn bó sâu sắc của tác giả với đoàn quân Tây Tiến và thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.

Hai câu tiếp:

Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi

Mường Lát hoa về trong đêm hơi.

Hình ảnh thiên nhiên: Thiên nhiên Tây Bắc hiện lên hoang vu và khắc nghiệt, với “sương lấp” ở Sài Khao khiến đoàn quân mệt mỏi. Tuy nhiên, sự khắc nghiệt này cũng được cân bằng bằng hình ảnh nên thơ “hoa về trong đêm hơi” ở Mường Lát, tạo nên sự hài hòa giữa gian khổ và thơ mộng.

Nghệ thuật đối lập: Tác giả sử dụng sự tương phản giữa cảnh gian khổ và hình ảnh lãng mạn, tạo nên vẻ đẹp vừa dữ dội vừa thơ mộng của thiên nhiên.

Bốn câu tiếp:

Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm,

Heo hút cồn mây súng ngửi trời.

Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống,

Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi.

• Thiên nhiên hùng vĩ, hiểm trở: Hình ảnh thiên nhiên được miêu tả qua các từ ngữ “khúc khuỷu,” “thăm thẳm,” “heo hút” và “súng ngửi trời” cho thấy cảnh núi non hiểm trở và hoang vu. Những từ ngữ này làm nổi bật sự gian khổ của người lính khi hành quân qua núi rừng.

Hình ảnh đối lập: “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống” vẽ nên một bức tranh thiên nhiên với những độ cao khủng khiếp, nhưng lại được dịu lại bằng hình ảnh bình yên “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi” – một cảnh sắc mờ ảo, xa xăm.

Nghệ thuật: Thủ pháp đối lập giữa cái hiểm trở của thiên nhiên và vẻ đẹp bình dị làm tăng thêm sức mạnh và vẻ đẹp của người lính Tây Tiến.

3. Đánh giá thành công về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ:

Đoạn thơ không chỉ thể hiện được sự khắc nghiệt của thiên nhiên mà còn làm nổi bật tinh thần kiên cường, quả cảm của người lính Tây Tiến.

Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất nhạc, kết hợp với những biện pháp tu từ như đối lập, tương phản, đã tạo nên một đoạn thơ vừa hùng tráng, vừa lãng mạn.

Kết bài:

Tóm lại: Đoạn thơ khắc họa rõ nét thiên nhiên Tây Bắc hiểm trở, hùng vĩ, nhưng cũng đầy thơ mộng và lãng mạn. Qua đó, người lính Tây Tiến hiện lên vừa gian khổ, vừa lãng mạn, với lòng dũng cảm phi thường.

Mở rộng: Qua bức tranh thiên nhiên và con người, Quang Dũng đã làm nổi bật tinh thần yêu nước, sự hy sinh cao cả của người lính trong kháng chiến chống Pháp, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc về một thời kỳ lịch sử hào hùng của dân tộc.