Trăng đã từ lâu trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca, là biểu tượng của ánh sáng lãng mạn và những cảm xúc sâu sắc. Trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy, trăng không chỉ là hình ảnh thơ mộng mà còn là biểu tượng của sự ăn năn và sự thay đổi trong cuộc sống hiện đại, nơi ánh sáng đèn neon lấp lánh đã che khuất sự hiện diện của nó.
Thơ ca là nơi để các nhà thơ gửi gắm tâm tư và cảm xúc của mình. Hoài Thanh từng nói: “Từ xưa đến nay, thơ luôn là một sức đồng cảm mạnh mẽ và rộng lớn, từ Homer đến kinh thi, đến ca dao Việt Nam, thơ vẫn là người bạn đồng hành cùng loài người.” Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, viết năm 1978, phản ánh những nỗi niềm và trăn trở của thi sĩ sau khi đất nước vừa trải qua thời kỳ khó khăn và phục hồi. Nguyễn Duy, với phong cách trầm tĩnh và suy tư, đã dùng thơ để thể hiện sự thay đổi từ những kỷ niệm bình dị đến cuộc sống hiện đại.
“Ánh trăng” được kể như một câu chuyện nhỏ theo trình tự thời gian. Nhân vật trữ tình là một người lính đã trải qua những năm tháng chiến tranh. Giọng kể của bài thơ trầm lặng, từ tốn:
“Hồi nhỏ sống với đồng
với sông rồi với bể
hồi chiến tranh ở rừng
vầng trăng thành tri kỷ.”
Những hình ảnh “đồng, sông, bể, rừng” gợi nhớ về một thời kỳ đầy gian khổ nhưng cũng rất bình dị và tươi đẹp. Trăng, với ánh sáng thanh bình, đã trở thành bạn tri kỷ trong những đêm tối tăm của chiến tranh. Tuổi thơ của nhân vật gắn bó với cảnh đồng quê, nơi không có ánh điện nhưng trăng lại là người bạn thân thiết. Những kỷ niệm về trăng đã làm dịu đi những khó khăn trong cuộc sống và chiến tranh.
Tuy nhiên, khi trở về thành phố, ánh sáng đèn điện và cửa gương đã làm trăng trở nên mờ nhạt, chỉ còn là hình ảnh của một người dưng:
“Từ hồi về thành phố
quen ánh điện cửa gương
vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường.”
Ánh đèn thành phố, sang trọng và lấp lánh, đã làm cho trăng trở thành thứ xa lạ. Dù trăng vẫn hiện diện trên bầu trời, nhưng cảm xúc về nó đã phai nhạt trong cuộc sống hiện đại đầy tiện nghi.
Bất ngờ xảy ra khi đèn điện tắt, căn phòng trở nên tối om và trăng lại hiện ra một cách rõ nét:
“Thình lình đèn điện tắt
phòng buyn-đinh tối om
vội bật tung cửa sổ
đột ngột vầng trăng tròn.”
Sự xuất hiện đột ngột của ánh trăng trong sự im lặng của căn phòng tối đã làm dậy lên những cảm xúc cũ. Những kỷ niệm và quá khứ trở lại, làm cho nhân vật cảm thấy xót xa và ăn năn:
“Ngửa lên mặt nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là sông là bể
như là sông là rừng.”
Trăng hiện ra như một người bạn cũ, mang đến cảm giác rưng rưng, gợi nhớ về những năm tháng khó khăn nhưng đầy nghĩa tình. Trăng trở thành biểu tượng của quá khứ đầy đặn, luôn hiện hữu dù con người có lãng quên.
Bài thơ kết thúc bằng sự im lặng đầy suy tư, nhấn mạnh một triết lý sâu sắc: con người không thể sống thiếu quá khứ và cần nhớ rằng quá khứ chính là nền tảng cho tương lai. "Ánh trăng" không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn mang ý nghĩa lớn lao đối với thế hệ những người lính đã trải qua chiến tranh và những người sống trong thời kỳ hiện đại. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về việc trân trọng quá khứ và đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” để giữ gìn và phát huy những giá trị quý báu của cuộc sống.