BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu là tác phẩm tiêu biểu phản ánh lòng yêu nước sâu sắc và sự phản kháng mãnh liệt đối với ngoại xâm. Được viết vào thời kỳ thực dân Pháp xâm lược Gia Định, bài thơ ghi lại nỗi đau và sự tàn phá của cuộc chiến tranh, đồng thời thể hiện thái độ căm phẫn và kêu gọi tinh thần chống giặc của người dân.

Dàn ý phân tích bài thơ Chạy giặc

I. Mở bài:

- Giới thiệu hoàn cảnh sáng tác: Năm 1859, thực dân Pháp đánh chiếm Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu viết bài Chạy giặc.

- Dẫn đề (ghi lại bài thơ).

- Chuyển mạch: phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

II. Thân bài:

1. Hai câu đề:

- Từ chính xác, gợi tả, hình ảnh thực, sinh động: tan chợ, vừa, tiếng súng Tây, cờ thế, phút sa tay.

- Tiếng súng của giặc Pháp đột ngột nổ vang, phá tan cuộc sống yên lành của nhân dân ta và đẩy nước nhà đến chỗ nguy nan, thất bại hoàn toàn.

- Cảm xúc mở đầu bài thơ: bàng hoàng, tuyệt vọng.

2. Hai câu thực:

- Biện pháp ẩn dụ, đảo ngữ, những trạng từ gợi hình ảnh loạn li, tan tác của nhân dân ta: lơ xơ, dáo dác.

- Cách ngắt nhịp chẵn - lẻ của thơ Đường luật thể hiện lời than thở xót xa:

Bỏ nhà / lũ trẻ / lơ xơ chạy,

Mất ổ / đàn chim / dáo dác bay.

- Nỗi khổ của nhân dân ta trong cảnh chạy giặc.

3. Hai câu luận:

- Biện pháp đảo ngữ được tiếp tục sử dụng, hình ảnh gợi tả: quê hương thân yêu Bến Nghé, Đồng Nai, bị giặc thiêu huỷ, cướp bóc, của tiền tan bọt nước, tranh ngói nhuốm màu mây.

- Sự tố cáo tội ác của giặc vừa cụ thể vừa khái quát bằng giọng thơ u uất, căm hờn.

- Tội ác dã man của giặc xâm lược.

4. Hai câu kết:

- Ngôn ngữ châm biếm sắc cạnh (rày đâu vắng, nỡ để dân đen), than oán triều đình nhà Nguyễn sợ giặc, bỏ mặc dân tình khổ ải.

- Nỗi cảm khái trước cảnh điêu linh của nhân dân.

III. Kết luận:

- Giá trị hiện thực: tái hiện cảnh chạy giặc của người dân trong những ngày thực dân Pháp nổ súng đánh chiếm Nam Bộ.

- Giá trị tư tưởng, tình cảm: biểu lộ lòng yêu nước, thương dân tha thiết, lòng căm thù giặc xâm lược bạo tàn.

8 Mẫu phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu

Mẫu số 1

Năm 1858, thực dân Pháp bắt đầu cuộc xâm lược Đà Nẵng với những cuộc tấn công tàn khốc. Sau đó, vào năm 1859, họ tiếp tục mở rộng cuộc chiến ra Gia Định từ Đà Nẵng. Trước cảnh tượng quê hương bị phá hủy, nhà cửa tan hoang và nhân dân hoảng sợ, Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài thơ "Chạy Giặc" để thể hiện nỗi đau và cảm xúc của mình.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh cuộc tấn công bất ngờ:

'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây

Một bàn cờ thế phút sa tay'

Hai câu thơ này mô tả sự đột ngột và nhanh chóng của cuộc tấn công. Tiếng súng Tây đã làm tan rã cuộc sống bình yên của nhân dân, mở ra một cảnh tượng hoang tàn và đau đớn khi mọi người phải bỏ chạy:

'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy

Mất ổ bầy chim dáo dác bay.'

Những câu thơ này khắc họa hình ảnh hỗn loạn và bi thương của người dân khi đối mặt với quân xâm lược. Sự hỗn loạn khi phải bỏ nhà, lũ trẻ và bầy chim lạc loài, hoang mang phản ánh tâm trạng đau khổ của họ.

Nhà thơ tiếp tục miêu tả cảnh quê hương bị tàn phá trong một bức tranh rộng lớn:

'Bến Nghé của tiền tan bọt nước

Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.'

Những câu thơ này không chỉ mô tả bến Nghé và Đồng Nai như những vùng bị phá hủy mà còn thể hiện sự tàn phá rộng lớn của quân xâm lược. Mảnh đất trước đây yên bình giờ đây đã bị biến thành đống tro tàn, tài sản và nhà cửa bị cướp bóc và đốt cháy. Cảnh tượng đau thương này làm trái tim người đọc rung động.

Hai câu kết của bài thơ:

'Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng

Nỡ để dân đen mắc nạn này.'

Đây là tiếng kêu thống khổ và tuyệt vọng của nhà thơ, thể hiện sự thất vọng và tức giận trước tình trạng quê hương bị xâm lược mà quân triều đình không có hành động cứu giúp. Đó cũng là lời kêu gọi mạnh mẽ mong chờ sự xuất hiện của người hùng có thể cứu vớt quê hương khỏi cảnh lầm than. Tiếng kêu này đã chạm đến lòng đồng cảm của nhiều người yêu nước, tạo nên một tiếng vọng của lòng yêu nước và sự kêu gọi cứu quốc.

Mẫu số 2

Trong vườn hoa, không phải tất cả các loài hoa có thể tỏa sáng, tươi thắm, và trong lĩnh vực văn chương cũng tương tự, không phải mọi tác phẩm đều có thể tồn tại qua thời gian. Tuy nhiên, Nguyễn Đình Chiểu, một danh sĩ kiệt xuất của dân tộc, đã đánh thức tinh thần sống của tác phẩm "Chạy Giặc" để biến nó thành một trong những bản thơ tượng trưng xuất sắc nhất trong dòng thơ yêu nước trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.

Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với nhiều tác phẩm thơ đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc như "Lục Vân Tiên," "Chúng tử tế mẫu văn,"... Tuy nhiên, năm 1858, khi thực dân Pháp xâm lược nước ta, với những hành động dã man và tàn bạo, lòng căm thù đối với kẻ thù của nhà thơ đã trở nên trăn trở và cao lớn.

Nhờ ngòi bút điêu luyện, nhà thơ đã minh họa một bức tranh đầy đau thương về hiện thực đất nước trong giai đoạn đầu bị xâm lược. Đoạn đầu của bài thơ mô tả cuộc tấn công của quân Pháp vào thành Gia Định, cùng với hai câu thơ đầu:

"Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,

Một bàn cờ thế phút sa tay."

Tại đó, một cuộc họp chợ đã biểu thị cuộc sống yên bình và ấm cúng của nhân dân. Nhưng tiếng súng Tây đột ngột đã chấn động cuộc sống hàng ngày của họ. Cuộc tấn công đẫm máu này đã chuyển cuộc họp chợ từ bình yên sang tàn bạo, và việc nhà thơ gọi tiếng súng của quân Pháp là "tiếng súng Tây" là một cách trực diện thể hiện sự căm ghét và lên án sự xâm lăng của họ. Thái độ đầy căm hận này cũng được thể hiện rõ ràng trong bài thơ "Than đạo" của Nguyễn Đình Chiểu:

"Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm

Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà."

Tiếng súng Tây đột ngột phát ra, khiến mọi người chạy hoảng loạn. Thật ra, sau cuộc họp chợ, mọi người đều mong đợi những giây phút hạnh phúc và yên bình, đặc biệt là trẻ em với những món quà đơn giản như kẹo bột, kẹo lạc hoặc quần áo mới. Đó là thời gian mà gia đình tập họp lại để nấu nước cùng nhau, tham gia trò chuyện hoặc chia sẻ về cuộc sống và gặp gỡ người thân mà họ đã lâu không gặp. Các khoảnh khắc này đơn giản nhưng đem lại hạnh phúc sâu sắc. Tuy nhiên, tiếng súng đã đánh thức những cảm xúc đau đớn khi mọi thứ được đảo lộn, mất mát trong nháy mắt. Cảnh chợ vui vẻ và yên bình bỗng nhiên biến mất, và tiếng súng đột ngột đã tạo ra cảnh tượng kinh hoàng, đầy đau đớn. Bằng cách sử dụng hình ảnh này, nhà thơ đã cho người đọc cảm nhận sự tổn thương và sự thương xót trước cảnh tượng này.

Nhà thơ cũng so sánh tình hình quốc gia với "một bàn cờ thế phút sa tay" để mô tả sự thất bại của triều đình sau một cuộc tấn công đột ngột, khiến đất nước rơi vào tay kẻ thù. Đằng sau mỗi câu thơ, có một cảm xúc lo lắng và sự bất an của nhà thơ về tình hình quốc gia. Khi thực dân Pháp xâm lược, dân tộc ta phải sống dưới cảnh nô lệ và luôn phải đối diện với nỗi lo sợ và khó khăn. Nhà thơ đã thể hiện sự đau đớn này thông qua câu chuyện về cuộc tấn công đầy tàn bạo của quân Pháp vào đất nước.

Cùng với những câu cuối của bài thơ:

"Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,

Mất ổ bầy chim dáo dác bay."

Nhà thơ tạo ra một hình ảnh của sự hoang mang và thảm khốc khi kẻ thù xâm lược. Những từ ngữ "bỏ nhà," "lơ xơ chạy," "mất ổ," "dáo dác bay" miêu tả sự hủy hoại và thương tâm khi lũ quân Pháp đổ vào. Nhà thơ sử dụng "lũ trẻ" để biểu thị con người, và "bầy chim" để đại diện cho tự nhiên. Hai hình ảnh này trở thành biểu tượng cho sự thảm khốc của cuộc tấn công khi ngay cả trẻ em phải chạy trốn và cả bầy chim cũng phải tìm kiếm nơi trú ẩn khỏi cảnh tàn phá. Nhà thơ đã sử dụng hình ảnh để lên án tội ác của quân địch khi họ đẩy cả trẻ em và thiên nhiên vào tình trạng hoảng loạn và mất trú ấn.

Mẫu số 3

Nguyễn Đình Chiểu, một tượng đài vĩ đại của thế kỷ 19, đã trải qua nhiều gian khó và thử thách trong cuộc đời, đặc biệt là việc mất đi thị giác khi còn trẻ tuổi. Mặ despite, ông không bao giờ đầu hàng trước những khó khăn. Thay vì gục ngã, ông đã chấp nhận thách thức và tạo dựng sự nghiệp đáng tự hào. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ mở một trường dạy học, mà còn làm nghề y để giúp cộng đồng cải thiện sức khỏe. Đồng thời, ông còn viết văn và sáng tác thơ, sự nghiệp của ông tỏa sáng và thăng hoa, biến ông thành một ngôi sao nổi bật trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật của Việt Nam vào cuối thế kỷ 19.

Nguyễn Đình Chiểu nổi tiếng với các tác phẩm thơ lớn mang đậm tinh thần cổ điển, như "Lục Vân Tiên," và "Ngư Tiều y thuật vấn đáp." Tuy nhiên, đỉnh cao của tài nghệ và tư duy của ông xuất hiện trong những bài thơ và văn bản tôn vinh, như "Chạy giặc", "Xúc cảnh," "Văn tế Trương Công Định," "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc," và nhiều tác phẩm khác.

Các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, trong bối cảnh xâm lược của thực dân Pháp vào Nam Bộ, được đánh giá vô cùng có giá trị. Một số ý kiến cho rằng "Sáng tác của ông sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước…". Trong số các tác phẩm của ông, "Lục Vân Tiên" và "Ngư Tiều y thuật vấn đáp" bám sát vào tinh thần nhân đạo cao đẹp. Những bài thơ như "Chạy giặc" đánh thức tình yêu quê hương, gắn kết tinh thần yêu nước và nâng niu bản dạng quê hương:

Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện lòng tôn kính và biểu lộ sự thiêng liêng dành cho những người anh hùng của dân tộc, người sống với tấm lòng trung nghĩa và đã cống hiến hết mình cho đất nước. Ông đã vẽ lên một bức tranh sống động và sâu sắc về lòng yêu nước của nhân dân đối với các chiến sĩ của nghĩa quân. Những người nông dân và công nhân bình thường, trước đây chỉ quen với công việc nông nô, bỗng chốc trở thành những anh hùng cứu nước. Bằng một chiếc gậy hay một cây đao đơn giản, họ đã tham gia chiến đấu một cách dũng cảm:

"Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm

Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà."

Sự bất công và xâm lăng của quân Pháp khiến ông đau lòng, và bằng ngòi bút, ông đã thể hiện cảm xúc đó một cách sâu sắc. Mặc dù mất đi thị giác, Nguyễn Đình Chiểu không từ bỏ hy vọng và nỗ lực trong việc bảo vệ quê hương. Ông gọi lòng trung nghĩa của mình là "lòng đạo" chung thủy, sắt son, sáng ngời:

"Sự đời thà khuất đôi tròng thịt,

Lòng đạo xin tròn một tấm gương."

Những bài thơ và văn bản của ông thể hiện niềm tự hào về đất nước và khao khát của ông: "Chừng nào thánh đế ân soi thấu, Một trận mưa nhuần rửa núi sông." Những người đàn ông của nhân dân, ngay cả khi họ bị cướp mất tài sản, không từ bỏ hy vọng trong việc bảo vệ đất nước và gia đình:

“Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia,

Gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ."

Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện lòng yêu nước, niềm kiêng nể và sự tôn trọng đối với những người dũng cảm của dân tộc. Mặc cho sự xâm lăng của Pháp, ông vẫn dùng ngòi bút và trái tim để tham gia vào cuộc chiến. Sự đoàn kết và tinh thần yêu nước đã thăng hoa trong tác phẩm của ông, và niềm mơ ước của ông vẫn là niềm mơ ước của hàng triệu người Việt:

"Chừng nào thánh đế ân soi thấu,

Một trận mưa nhuần rửa núi sông."

Mẫu số 4

Nguyễn Đình Chiểu, một trong những nhà thơ vĩ đại của Việt Nam, đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước trong cuộc chiến chống quân xâm lược. Các tác phẩm của ông thể hiện mạnh mẽ tinh thần đấu tranh và sự căm ghét đối với thực dân Pháp, với bài thơ “Chạy giặc” là một ví dụ điển hình.

Bài thơ “Chạy giặc” mô tả chân thực bức tranh xã hội Việt Nam dưới ách áp bức của thực dân Pháp, với những hình ảnh bi thương và tan hoang. Bài thơ không chỉ phê phán sự tàn bạo của quân xâm lược mà còn phản ánh tâm trạng đau xót và phẫn nộ của người dân thời kỳ đó.

Với sự xâm lược của thực dân Pháp bắt đầu từ năm 1858, Nguyễn Đình Chiểu đã sáng tác “Chạy giặc” để thể hiện nỗi thống khổ của dân tộc. Mở đầu bài thơ, hình ảnh tiếng súng tây và cảnh hỗn loạn của chợ biến thành một bức tranh căng thẳng, phản ánh sự gián đoạn và khốn đốn của dân chúng:

“Tan chợ vừa nghe tiếng súng tây

Một bàn cờ thế phút sa tay”

Hình ảnh tiếng súng tây và sự hỗn loạn của chợ tạo nên không khí căng thẳng, như phản ánh sự đột ngột và nghiêm trọng của tình hình. Câu thơ “Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm/ Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà” phê phán sự tàn bạo của quân xâm lược, thể hiện sự coi thường và khinh bỉ đối với chúng.

Đoạn kết của bài thơ diễn tả sự tàn phá của quê hương:

“Bến Nghé của tiền tan bọt nước

Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây”

Hình ảnh bến Nghé và Đồng Nai bị tàn phá phản ánh tình cảnh khốn khổ của đất nước. Câu hỏi cuối cùng là sự trách móc triều Nguyễn vì sự bất lực trong việc chống lại quân thù, đồng thời cũng bày tỏ niềm khao khát về một lãnh đạo tài ba. Bài thơ là một bức tranh sinh động về lòng yêu nước và sự căm thù xâm lược, làm nổi bật cảm xúc chân thành và sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu.

Mẫu số 5

Các nhà thơ, nhà văn có thể được xem như những chiến sĩ trên mặt trận văn hóa nghệ thuật, và Nguyễn Đình Chiểu là một trong những tác giả tiêu biểu như vậy. Ông đã dùng ngòi bút của mình để lên án quân xâm lược, với bài thơ "Chạy Giặc" là một tác phẩm phản ánh chân thực cảnh tượng quê hương bị thực dân Pháp tàn phá, đồng thời tố cáo tội ác của chúng.

Bài thơ được viết sau cuộc tấn công vào Gia Định của thực dân Pháp vào ngày 17 tháng 2 năm 1859. Chứng kiến cảnh đất nước bị xâm lược, nhà thơ không khỏi đau xót. Là một người yêu nước, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện nỗi đau xót trước sự tàn phá quê hương và sự áp bức của kẻ thù.

Hai câu thơ đầu mở ra cảnh tượng đau thương của đất nước:

"Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây, Một bàn cờ thế phút sa tay."

Thời điểm bắt đầu cuộc tấn công là khi phiên chợ vừa kết thúc. Tiếng súng nổ như cắt đứt cuộc sống yên bình của nhân dân, thay thế bằng sự hoảng loạn khi đất nước bị xâm lược. "Tiếng súng Tây" chỉ những cuộc tấn công của quân Pháp. Ẩn dụ "bàn cờ phút sa tay" biểu thị sự thất bại nhanh chóng của triều đình trước quân xâm lược.

Cảnh tượng người dân chạy trốn được miêu tả đầy đau xót:

"Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy Mất ổ bầy chim dáo dác bay."

Những từ ngữ "bỏ nhà" và "dáo dác" làm nổi bật sự hoang mang và bi thương. Tiếng súng báo hiệu một thảm họa, và nhà thơ dùng các hình ảnh sinh động để miêu tả sự hỗn loạn và tan tác của lũ trẻ và bầy chim, biểu thị sự đảo lộn của cuộc sống.

Cảnh tàn phá còn được thể hiện rõ qua:

"Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây."

Miền Nam chìm trong khói lửa, với tài sản và nhà cửa bị cướp bóc và đốt cháy. Hình ảnh "tiền tan bọt nước" và "nhuốm màu mây" phản ánh sự tàn phá nghiêm trọng, và những thiệt hại lớn lao mà nhân dân phải gánh chịu.

Trước cảnh tượng khốc liệt, Nguyễn Đình Chiểu đã đặt câu hỏi mỉa mai:

"Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này."

Câu hỏi này không chỉ thể hiện sự thất vọng trước triều đình mà còn là tiếng kêu từ lòng yêu nước, phản ánh sự cần thiết phải có một người lãnh đạo thực sự để cứu giúp nhân dân khỏi cảnh khốn cùng.

Bài thơ "Chạy Giặc" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với cấu trúc chặt chẽ, sử dụng ngôn ngữ Nam Bộ và bút pháp hiện thực - trữ tình để thể hiện lòng yêu nước và nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu. Mặc dù bị mù lòa và không thể ra trận, nhưng ngòi bút của ông vẫn sắc bén, làm nổi bật tinh thần yêu nước và tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong nửa cuối thế kỷ XIX.

Mẫu số 6

Bài thơ "Chạy giặc" là một tác phẩm nổi bật thể hiện lòng yêu nước và sự phản kháng trước nạn xâm lược của quân đội Pháp. Vào năm 1859, khi thực dân Pháp tấn công thành Gia Định, quê hương của nhân dân Việt Nam bước vào giai đoạn tăm tối. Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú để ghi lại sự kiện này trong bài thơ của mình.

Hai câu đầu của bài thơ khắc họa bối cảnh và tình hình đất nước thời kỳ đó. Cuộc tấn công của quân Pháp được miêu tả qua câu thơ: "Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây, Một bàn cờ thế phút sa tay." Trước đây, những phiên chợ là biểu tượng của cuộc sống bình yên, nhưng tiếng súng Pháp bất ngờ đã làm đảo lộn mọi thứ. Câu "Một bàn cờ thế phút sa tay" tượng trưng cho sự đổ vỡ nhanh chóng và khốc liệt của cuộc chiến.

Tiếp theo, bài thơ mô tả sự tàn phá do quân Pháp gây ra. Những từ ngữ như "lơ xơ" và "dáo dác" trong câu "Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ, đàn chim dáo dác bay" tạo ra hình ảnh sinh động về cảnh tượng hỗn loạn và đau thương. Trẻ em lạc lối và đàn chim mất tổ bay đi, thể hiện sự tan tác và hoảng loạn do cuộc xâm lược.

Bài thơ còn sử dụng các hình ảnh tượng trưng để diễn tả sự tàn phá của quân xâm lược. "Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây" phản ánh sự biến đổi từ cảnh quan phồn vinh thành đống hoang tàn. Những câu như "tan bọt nước" và "nhuốm màu mây" gợi lên hình ảnh của sự tàn phá và thiệt hại nghiêm trọng.

Cuối cùng, bài thơ đặt ra câu hỏi: "Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này?" Nhà thơ thể hiện sự trách móc đối với sự vắng mặt của anh hùng trong lúc đất nước gặp nạn, đồng thời đặt câu hỏi về lý do dân tộc phải chịu đựng những mất mát và khổ đau. "Chạy giặc" không chỉ thể hiện lòng yêu nước và sự căm hận xâm lược, mà còn là một tác phẩm quan trọng trong văn học Việt Nam, ghi dấu ấn về tinh thần yêu nước.

Bài thơ "Chạy giặc" sử dụng ngôn ngữ giản dị và màu sắc của Nam Bộ, đồng thời áp dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật như đảo ngữ, phép đối và so sánh ẩn dụ để truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa lịch sử sâu sắc của nó.

Mẫu số 7

Nguyễn Đình Chiểu là một nhà thơ vĩ đại của Việt Nam trong thế kỷ 19. Dù mắt bị mù lòa từ thời trẻ, con đường sự nghiệp và danh vọng còn dang dở, ông không để những khó khăn cản trở mình. Thay vào đó, ông mở trường dạy học, làm thầy thuốc chăm sóc sức khỏe cho nhân dân, và viết văn làm thơ, để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam cuối thế kỷ 19.

Danh tiếng của Nguyễn Đình Chiểu gắn liền với những tác phẩm cổ điển như "Lục Vân Tiên" và "Ngư Tiều y thuật vấn đáp". Đỉnh cao của ông trong tư tưởng và nghệ thuật thể hiện qua các bài văn tế và thơ yêu nước như "Chạy giặc", "Xúc cảnh", "Văn tế Trương Công Định", và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

Các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược Nam Bộ được đánh giá cao, với nhận xét rằng: “Sáng tác của ông sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước...” Những truyện thơ như "Lục Vân Tiên" và "Ngư Tiều y thuật vấn đáp" thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cao cả, trong khi các bài văn tế và thơ như "Chạy giặc" đã trở thành những bài ca yêu nước mạnh mẽ.

Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu ca ngợi những anh hùng tận trung với đất nước và thương tiếc những liệt sĩ đã hi sinh vì nghĩa lớn. Ngòi bút của ông, phản ánh tâm hồn trung nghĩa, đã diễn tả một cách sinh động và xúc động lòng yêu nước của dân tộc đối với những chiến sĩ của nghĩa quân, những người nông dân trở thành anh hùng cứu nước. Khi Tổ quốc bị xâm lăng, những người áo vải chân đất đã đứng lên chiến đấu với lòng căm thù sôi sục:

"Bữa thấy bòng bong che trắng lấp, muốn tới ăn gan, Ngày xem ống khói chạy đen sì muốn ra cắn cổ."

Họ chiến đấu để bảo vệ "tấc đất ngọn rau", giữ gìn “bát cơm manh áo”. Một lưỡi dao phay hay gậy tầm vông đều được sử dụng trong trận chiến với tinh thần kiên cường:

“Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia, Gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ.”

Dù đất nước quê hương bị giặc Pháp tàn phá, Nguyễn Đình Chiểu, dù bị mù lòa, vẫn tham gia chống giặc bằng ngòi bút và tấm lòng trung thành. Ông gọi lòng trung nghĩa của mình là "lòng đạo" trung thực và sáng ngời:

“Sự đời thà khuất đôi tròng thịt, Lòng đạo xin tròn một tấm gương."

Có thể nói, thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu đầy ắp tinh thần yêu nước, đã trở thành những bài ca yêu nước mạnh mẽ, và niềm mơ ước của ông vẫn là niềm mơ ước của nhiều thế hệ Việt Nam:

“Chừng nào thánh đế ân soi thấu, Một trận mưa nhuần rửa núi sông.”

(Xúc cảnh)

Mẫu số 8

Bài thơ "Chạy giặc" là một tác phẩm thể hiện sâu sắc lòng yêu nước và sự phản đối xâm lăng. Năm 1859, khi thực dân Pháp tấn công thành Gia Định, quê hương rơi vào thảm họa. Nguyễn Đình Chiểu đã dùng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để ghi lại sự kiện bi thương này trong bài thơ "Chạy giặc."

Hai câu đầu của bài thơ vẽ nên bức tranh về thời cuộc và tình hình đất nước. Cuộc tấn công của quân Pháp xảy ra vào lúc “tan chợ”:

“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây, Một bàn cờ thế phút sa tay.”

Cảnh họp chợ và tan chợ là biểu tượng của sự bình yên trong đời sống dân gian. Tuy nhiên, sự xuất hiện đột ngột của tiếng súng Pháp đã làm xáo trộn hoàn toàn nhịp sống ấy. “Một bàn cờ thế” là hình ảnh ẩn dụ thể hiện tình hình chiến sự ác liệt và thay đổi nhanh chóng.

Cụm từ “phút sa tay” trong câu thơ “Một bàn cờ thế phút sa tay” diễn tả sự thất thủ nhanh chóng của quân Triều đình tại thành Gia Định. Hai câu đầu không chỉ thông báo sự kiện lịch sử mà còn thể hiện nỗi lo lắng và hoảng sợ của nhà thơ trước thảm họa mà quê hương đang phải đối mặt.

Phần thực trong bài thơ mô tả nỗi đau thương và sự hoảng loạn của nhân dân dưới sự tấn công của giặc Pháp. Việc sử dụng phép đảo ngữ như “bỏ nhà” và “mất ổ” làm nổi bật sự tang thương khi giặc đến:

“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ, đàn chim dáo dác bay.”

Nếu sắp xếp theo cách khác như "Lũ trẻ bỏ nhà lơ xơ chạy" và "Đàn chim mất ổ dáo dác bay", câu thơ sẽ mất đi phần lớn cảm xúc biểu đạt. Từ láy “lơ xơ” và “dáo dác” tạo nên hình ảnh sự hoảng loạn và thảm họa khi trẻ em lạc lõng và chim vỡ tổ.

Các câu trong phần luận mở rộng ý nghĩa và lên án tội ác của quân Pháp. Nguyễn Đình Chiểu không viết: “Cửa tiền Bến Nghé tan bọt nước” và “Tranh ngói Đồng Nai nhuốm màu mây,” mà là:

"Bến Nghé của tiền tan bọt nước, Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây."

Những câu thơ này miêu tả sự tàn phá khủng khiếp của quân Pháp. Bến Nghé và Đồng Nai, vốn là những khu vực trù phú, giờ trở thành đống tro tàn. Tài sản và tiền của bị cướp sạch, và nhà cửa bị thiêu cháy. Câu "tan bọt nước" và “nhuốm màu mây" là những hình ảnh mạnh mẽ, diễn tả sự tàn phá và thiệt hại nặng nề.

Cuối bài thơ, Nguyễn Đình Chiểu đặt câu hỏi đầy châm biếm:

“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng, Nỡ để dân đen mắc nạn này?”

Nhà thơ không chỉ chỉ trích sự vắng mặt của các anh hùng mà còn thể hiện sự thất vọng với triều đình vì để nhân dân phải chịu đựng sự tàn phá. Câu hỏi này không chỉ phản ánh sự thất vọng mà còn kêu gọi lòng yêu nước và sự cứu giúp.

Bài thơ “Chạy giặc” không chỉ là một tác phẩm yêu nước mạnh mẽ mà còn là một biểu hiện của tinh thần đấu tranh và khát vọng độc lập. Ngôn ngữ của bài thơ giản dị nhưng sắc sảo, với các biện pháp nghệ thuật như đối, đảo ngữ và ẩn dụ, đã tạo ra một tác phẩm đầy cảm xúc và ý nghĩa lịch sử.

“Chạy giặc” là bài thơ mang giá trị lịch sử to lớn, ghi lại nỗi đau của đất nước trong cuối thế kỷ 19. Nó là một bài ca yêu nước mạnh mẽ, thể hiện lòng căm thù giặc và khát vọng tự do.