BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của một người tù cách mạng. Qua âm thanh quen thuộc của tiếng hò quê, tác phẩm phản ánh tâm trạng cô đơn, khát vọng tự do và tình yêu sâu sắc với quê hương của tác giả.

Dàn ý Phân tích bài thơ Nhớ đồng

1. Mở bài

- Giới thiệu tác giả Tố Hữu

+ Tố Hữu (1920 - 2002) tên thật là Nguyễn Kim Thành, xuất thân trong một gia đình nhà Nho nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế.

+ Thơ Tố Hữu quy tụ và kết tinh truyền thống nhân văn cùng sức mạnh tinh thần của dòng giống Lạc Hồng bất khuất.

+ Ông là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.

- Dẫn dắt vào vấn đề cần phân tích: Bài thơ Nhớ đồng sáng tác trong hoàn cảnh tác giả bị thực dân Pháp bắt giam ở nhà lao Thừa Phủ (Huế) tháng 7 năm 1939 vì “tội” tuyên truyền thanh niên, học sinh chống Pháp.

2. Thân bài

a. Nỗi nhớ của người tù cộng sản với cuộc sống bên ngoài nhà tù

- Cảm hứng của bài thơ được gợi lên từ tiếng hò.

+ Tiếng hò được lặp lại nhiều lần. Tiếng hò lẻ loi đơn độc giữa trời trưa → nhân vật trữ tình cảm nhận được sự hiu quạnh

Không gian đồng vắng

Thời gian trưa vắng

Hiu quạnh của đời buồn tủi nhọc nhằn

- Lòng người đang bị giam cầm trong tù ngục cách biệt với cuộc sống bên ngoài

- Tiếng hò đã đồng cảm, hòa điệu của nhiều nỗi hiu quạnh → Người chiến sĩ cách mạng thấy nhớ nhung da diết đồng quê, cuộc sống bên ngoài nhà tù.

+ Tiếng than khắc khoải, da diết → diễn tả cõi lòng hoang vắng vì bị cách biệt với thế giới bên ngoài → nỗi hiu quạnh của người tha thiết yêu đời.

+ Sự lặp lại → nhấn mạnh liền ý liên kết nhiều nội dung khác nhau, tô đậm cảm xúc, khắc sâu ý tưởng → triền miên vì nỗi nhớ da diết.

- Đồng quê thể hiện lên đậm đà nỗi nhớ của tác giả:

+ Cồn thơm, ruồng tre mát, ô mạ xanh mơn mởn, nương khoai ngọt sắn bùi, chiều sương phủ bãi đồng, xóm làng và con đường thân thuộc, xóm nhà tranh thấp, con đường quen. → Tất cả đều đơn sơ gần gũi quen thuộc, thân thương → bị ngăn cách.

- Con người gần gũi thân thuộc thân thương:

Những lưng cong xuống luống cày

Những bàn tay vãi giống

+ Một giọng hò đưa bố mẹ già xa đơn chiếc → linh hồn đã khuất.

- Nỗi nhớ chân thật đậm tình thương mến

- Nhớ đến bản thân mình:

+ Nhớ tới những ngày tháng tự do hoạt động cách mạng.

+ “Rồi một …ngát trời”

→ Say mê lý tưởng, khao khát tự do sôi nổi ⇒ càng cảm thấy cô đơn với thực tại cuộc sống bị giam cầm.

b. Diễn biến tâm trạng của Tố Hữu

- Nỗi nhớ biểu hiện tâm trạng nhà thơ:

+ Từ tiếng hò gợi nỗi nhớ đồng quê tha thiết: Hình ảnh đồng quê hiện lên đậm đà với: cồn thơm, ruộng tre mát, mạ xanh mơn mởn, khoai ngọt sắn bùi, chiều sương phủ bãi đồng, xóm làng, con đường thân thuộc → những hình ảnh gần gũi, quen thuộc, thân thương nay đã trở nên xa cách.

+ Nỗi nhớ bao con người thân thuộc: từ cảnh sắc bóng dáng con người → người mẹ già nua → nhớ chính mình

+ Nỗi nhớ trải dài từ hiện tại trở về quá khứ → hiện tại

⇒ nhớ, tràn ngập xót thương → không chỉ buồn đằng sau là nỗi phẫn uất, bất bình với thực tại ⇒ niềm da diết nhớ thương, yêu cuộc sống, khao khát tự do.

3. Kết bài

+ Đây là bài thơ hay, giàu cảm xúc và tâm trạng của một người chiến sĩ khao khát tự do và hành động. Nỗi nhớ đồng quê, con người, chính mình biểu hiện tình yêu da diết với cuộc sống bên ngoài nhà tù và bao trùm hơn hết là tình yêu Tổ quốc, khát vọng tự do.

+ Lựa chọn hình ảnh gần gũi, quen thuộc, giọng thơ da diết, khắc khoải trong nỗi nhớ.

5 Mẫu phân tích bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu chọn lọc

Mẫu số 1

Nếu bài thơ "Tâm tư trong tù" được cảm hứng từ những âm thanh quen thuộc bên ngoài, như tiếng chim tu hú báo hiệu mùa về, thì "Nhớ đồng" lại gợi nỗi nhớ từ điệu hò truyền thống của quê hương.

Bài thơ thể hiện rõ tâm trạng cô đơn và nỗi buồn nhớ của một người tù trẻ tuổi, bị tách biệt khỏi môi trường sống sôi động và xa rời đồng bào, đồng chí yêu quý. Những hình ảnh cụ thể như xóm làng, bờ tre, gốc rạ, và lưng còng xuống ruộng cày không chỉ là nỗi nhớ về cảnh vật, mà còn mở rộng thành tình yêu sâu sắc dành cho quê hương và đất nước, những gì gắn bó mật thiết với cuộc đời nhà thơ.

“Gì sâu bằng những trưa thương nhớ

Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!”

Nhà thơ dùng phép ẩn dụ để cụ thể hóa nỗi nhớ qua từ "sâu". Nỗi nhớ, dù có vẻ mơ hồ, giờ trở nên rõ ràng và cụ thể với tính từ "sâu". Những buổi trưa vắng vẻ, khi xung quanh im lặng, tiếng hò trở thành âm thanh đánh thức tâm hồn nhà thơ – người tù cách mạng. Từ đó, nỗi nhớ về những buổi trưa hè ngoài đồng và cảnh vật quê hương hiện ra:

“Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi

Đâu ruồng tre mát thở yên vui

Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn

Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?”

Việc lặp lại đại từ phiếm chỉ “đâu” trong các câu thơ thể hiện nỗi nhớ sâu đậm của nhà thơ. Trong cảnh tù tội, người tù cách mạng khao khát tìm lại những thứ thân thuộc, giản dị đã gắn bó với mình. Cồn thơm, bụi tre, ô mạ xanh, nương khoai sắn – tất cả những hình ảnh giản dị này giờ trở nên xa vời do khoảng cách giữa song sắt và thế giới ngoài kia.

Nỗi nhớ được thể hiện qua nhiều biện pháp nghệ thuật khác nhau. Những câu hỏi tu từ như một điệp khúc

“Gì sâu bằng những trưa thương nhớ

Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh”

– thể hiện rõ sự khắc khoải và tâm trạng cô đơn của người thanh niên trong nhà tù.

“Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi

Sao mà cách biệt, quá xa xôi

Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ

Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!”

Nỗi nhớ không chỉ dừng lại ở cảnh vật mà còn liên quan đến những người thân quen của quê hương như mẹ, cha, và anh em. Những dáng hình này nay đã xa xôi, và việc lặp lại đại từ “đâu” nhấn mạnh nỗi nhớ và sự tìm kiếm không ngừng.

Bên ngoài nhà tù, thế giới vẫn đầy sự sống và hoạt động. Trong khi đó, người chiến sĩ cách mạng chỉ có thể thở dài ngao ngán vì sự cách biệt, và ước mơ:

“Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi

Nhẹ nhàng như con chim cà lơi

Say đồng hương nắng vui ca hát

Trên chín tầng cao bát ngát trời…”

Dù là ước vọng xa xôi, đây là toàn bộ khát vọng được hòa nhập và sống trọn vẹn với đam mê.

Bài thơ đã thành công trong việc thể hiện tâm trạng của người tù cộng sản. Nỗi nhớ đầy khao khát và cháy bỏng của nhà thơ cho thấy tình yêu sâu sắc với quê hương và lòng nhiệt huyết cách mạng, mong muốn cống hiến hết mình cho dân tộc.

Mẫu số 2

Bài thơ "Nhớ đồng" của Tố Hữu rút cảm hứng từ một tiếng hò quen thuộc của quê hương, mà tiếng hò ấy trở thành dòng cảm xúc chảy suốt trong bài thơ.

Nơi cảnh trí đang yên bình, bên dòng sông giữa tiết trời trưa oi bức, thi sĩ cảm nhận sâu sắc tất cả nỗi hiu quạnh và bất khả kháng, và bất ngờ nghe thấy tiếng hò xa vọng lên. Đó là tiếng hò của trái tim đồng quê, tiếng hò của những người làm việc chăm chỉ trên cánh đồng, và chúng trở thành cơn bão cảm xúc của bài thơ.

"Có gì sâu sắc hơn nỗi nhớ

Trong tâm hồn, tiếng hò kia vang vọng!"

Những dòng thơ đầu tiên xác định nỗi nhớ và sự thất vọng của tác giả. Tiếng hò là sự biểu đạt của nỗi đau hiu quạnh sâu sắc mà ông đang trải qua, cảnh vắng vẻ của bản quê và sự chia lìa khỏi cuộc sống ngoài kia.

Sự lặp lại trong nội dung thơ có hai tác dụng quan trọng. Trước hết, nó giúp liên kết những mảng nội dung khác nhau, tạo thành một khung hoàn chỉnh cho bài thơ. Thứ hai, sự lặp lại có tác dụng biểu đạt. Nó nhấn mạnh, đặt nặng cảm xúc, và kết nối ý tưởng chặt chẽ hơn. Lặp lại và điệp từ tạo ra một nhịp điệu như tiết tấu nhạc, làm cho nỗi đau và nỗi nhớ trở nên mạnh mẽ và sâu sắc hơn.

Bài thơ khắc họa quê hương một cách sâu sắc. Nó làm sống động hình ảnh như những cánh đồng mùa, mùi cỏ dương, và những ngôi nhà nhỏ đáng yêu. Bên cạnh đó, nó thể hiện bóng dáng của những người nông dân kiên trì làm việc trên cánh đồng. Tuy nhiên, tâm điểm của bài thơ vẫn là hình ảnh của người mẹ già, một biểu tượng của sự yêu thương và hy sinh, giữa những khó khăn và nghị lực.

Tóm lại, "Nhớ đồng" là một bức tranh tinh thần sâu sắc về quê hương, một hiện thực dâng cao tình yêu cuộc sống và khát vọng tự do của tác giả. Bài thơ không chỉ đơn thuần là về việc nhớ quê hương, mà còn nói lên sự bất mãn và sự thèm khát cách biệt với thực tại.

Mẫu số 3

Tố Hữu, tên thật là Nguyễn Kim Thành, ra đời trong một gia đình nho nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Lúc 16 tuổi, ông lần đầu tiên hiểu về cách mạng và gia nhập Đoàn thanh niên Cộng sản. Hai năm sau, vào tuổi 18, Tố Hữu trở thành một đồng chí của Đảng Cộng sản Đông Dương. Cuộc đời của Tố Hữu liên quan chặt chẽ đến hành trình đấu tranh giải phóng dân tộc. Tố Hữu đã trải qua, tham gia và đóng góp vào quá trình đấu tranh dài lâu đó, với tư cách của một chiến sĩ cách mạng kiên cường và một nhà thơ mang hồn thơ đặc sắc của thời đại. Thơ của Tố Hữu tổng hợp và gắn liền với truyền thống nhân văn cùng sức mạnh tinh thần của dòng giống Lạc Hồng mạnh mẽ. Với những đóng góp vượt trội của mình, Tố Hữu xứng đáng là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.

"Từ ấy" (1937–1946) là tập thơ đầu tiên của Tố Hữu, đánh dấu một thời điểm cực kỳ quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ. Đó là thời điểm ông giác ngộ về lý tưởng cộng sản và quyết định mạnh mẽ chọn lối đi cách mạng để giải phóng dân tộc khỏi ách thực dân và phong kiến. Bài thơ "Nhớ đồng" được sáng tác trong bối cảnh khi tác giả bị thực dân Pháp giam giữ tại nhà lao Thừa Phủ (Huế) vào tháng 7 năm 1939 vì "tội" tuyên truyền cho thanh niên và học sinh chống Pháp.

Nếu bài "Tâm tư trong tù" được thúc đẩy bởi những âm thanh phổ biến của cuộc sống bên ngoài, và bài "Khi con tu hú" được lấy cảm hứng từ tiếng chim tu hú thông báo mùa hè, thì bài "Nhớ đồng" lại bắt nguồn từ âm thanh của quê hương quen thuộc, khiến tâm hồn của nhà thơ xao động.

Tố Hữu là người con của Huế, nơi mà tâm hồn thơ của ông được nuôi dưỡng bởi những bản nhạc và điệu hò nổi tiếng như "Nam ai," "Nam bình," "mái nhì," và "mái đẩy." Vì vậy, tiếng hò mang một ý nghĩa đặc biệt đối với nhà thơ khi ông phải sống trong tù. Tiếng hò đánh thức trong tâm hồn của Tố Hữu những hình ảnh yêu thương trong cuộc sống quê hương.

Bài thơ "Nhớ đồng" thể hiện tâm trạng cô đơn và nỗi nhớ của một người tù trẻ tuổi, bị cách xa môi trường sôi nổi, phải chịu sự xa lánh khỏi đồng bào và đồng chí thân thương. Bài thơ được chia thành bốn phần. Ba phần đầu tiên thể hiện ba nỗi nhớ sau khi câu hỏi "Gì sâu bằng..." được đặt ra lặp đi lặp lại. Phần cuối bao gồm bốn khổ và hai câu đúc kết tâm sự của nhà thơ trong hiện tại.

Nỗi nhớ kéo dài suốt bài thơ, được diễn tả qua nhiều kỹ thuật nghệ thuật. Đầu tiên, câu hỏi tu từ được sử dụng như một điệu nhấn mạnh: "Gì sâu bằng những trưa thương nhớ," "Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh." Đây là các câu thơ có sắc thái nghệ thuật hiện đại của Thơ mới, thể hiện sự da diết của nỗi nhớ, khắc khoải, và tâm trạng cô đơn của người thanh niên trong môi trường tù đày. Câu hỏi "Gì" kết hợp với tính từ "sâu" khiến câu thơ trở thành một câu hỏi chất vấn tâm can. Tiếng hò gợi lên những hình ảnh quen thuộc của quê hương và cuộc sống thường nhật trong tâm hồn của nhà thơ.

Trong ngày ngày bị giam giữ, tâm hồn của nhà thơ luôn được hướng ra ngoài với tất cả nỗi nhớ và tình yêu đối với cuộc sống. Tiếng hò vang lên trên sông và biển, và nó đưa nhà thơ trở lại với hình ảnh cuộc sống ấm áp trong quê hương.

Bài thơ "Nhớ đồng" thể hiện tâm trạng cô đơn và nỗi nhớ của người tù trẻ tuổi, bị tách biệt khỏi môi trường hoạt động sôi nổi, xa lánh đồng bào, và đồng chí thân thương.

Mẫu số 4

Tố Hữu, một nhà thơ cách mạng nổi tiếng, đã gia nhập Đảng Cộng sản vào năm 1938. Tuy nhiên, vào năm 1939, trong quá trình hoạt động cách mạng, ông bị bắt giữ và giam giữ tại Nhà Lao Thừa Phủ. Mặc dù ông đầy nhiệt huyết và sẵn sàng đối mặt với cách mạng, nhưng ông đã phải trải qua thời gian khó khăn trong tù. Trong những ngày tháng ấy, ông đã viết một tập thơ mang tựa đề "Từ ấy." Bài thơ "Nhớ đồng," thuộc phần "Xiềng xích" của tập thơ này, thể hiện tâm trạng nhớ quê hương và cuộc cách mạng của ông trong thời gian ông sống trong tình trạng giam giữ.

Trong hoàn cảnh khó khăn và bị giam giữ, những người chiến sĩ cộng sản thường không tránh khỏi những cảm xúc buồn bã, nhớ nhung. Tiếng hò vang vọng từ đâu đó đã đánh thức và khơi dậy sự nhớ thương của những người tù. Giữa không gian bát ngát những cánh đồng trống trải dưới bức nắng gay gắt, một con người đơn độc và cô độc bị tách rời khỏi cuộc sống bên ngoài.

"Không gì sâu sắc hơn sự nhớ thương

Trong tâm hồn, chỉ tiếng hò xa xăm."

Từng từ "Không gì sâu sắc hơn" thể hiện tình cảm nhớ quê sâu sắc trong trái tim của tác giả. Từ "xa xăm" ở cuối câu thơ nhấn mạnh việc tìm kiếm nơi trở về cuộc sống trước đây là một nhiệm vụ khó khăn và khả năng thực hiện không chắc chắn.

"Trái đất còn đâu mùi đồng cỏ...

Và những con đường ngày xưa kia."

Những hình ảnh của cuộc sống quê hương thân thương và bình dị xuất hiện rõ ràng trong tâm trí tác giả. Tuy chỉ là tưởng tượng, nhưng chúng sống động và đẹp đẽ, gợi lên nhiều cảm xúc. Không chỉ có những bãi cỏ xanh mướt và những ngôi nhà tranh, trong tư tưởng của nhà thơ còn hiện ra hình ảnh của con người, những người nông dân vất vả nhưng ấm áp và đoàn kết.

"Những người cong lưng bên cánh đồng...

Và hình ảnh quen thuộc của quê hương...

Ôi mẹ già, xa xôi một mình ơi."

Bóng dáng của người mẹ trong tâm hồn của tác giả càng làm tăng sự khắc khoải, bất lực của ông. Cứ mỗi lời thơ, tác giả như đắm chìm trong ký ức và hồi ức, không thể thoát khỏi cảm giác khao khát giới hạn trong tình huống hiện tại. Từ "Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ..." lặp đi lặp lại như thể hiện sự tương phản giữa niềm hy vọng và tình huống bị giam cầm không thể thoát ra để thực hiện hy vọng đó.

Nhà thơ nhớ về quê hương và những ngày đầu tiên tham gia vào lý tưởng cách mạng:

"Nhớ những ngày đầu, tôi nhớ tôi...

Trên chín tầng trời rộn ràng ánh sáng."

Ông kể về việc ông nhớ về quá khứ tối tăm và khó khăn của mình trước khi ông tìm thấy lý tưởng cách mạng. Sau đó, những suy tư này dẫn đến những giây phút niềm vui và phấn chấn hơn, giống như sự tinh thần lúc ban đầu của người chiến sĩ cộng sản khi tham gia hoạt động cách mạng. Mặc dù cảm xúc u buồn vẫn hiện diện, tình yêu với quê hương và lý tưởng cách mạng vẫn rất mạnh mẽ và đầy khao khát trong trái tim của người tù cộng sản.

Thông qua bài thơ "Nhớ đồng," người đọc không chỉ cảm nhận được tình yêu quê hương chân thành của Tố Hữu mà còn thấy rõ niềm tin vào lý tưởng cách mạng, yêu nước và khát vọng tự do hành động, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc của người tù cộng sản.

Mẫu số 5

Tố Hữu (1920–2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành, sinh ra trong một gia đình nhà Nho nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Khi mới mười sáu tuổi, ông đã được giác ngộ cách mạng và gia nhập Đoàn Thanh niên Cộng sản. Vào năm mười tám tuổi, ông trở thành đảng viên Đảng Cộng sản Đông Dương. Cuộc đời của Tố Hữu gắn liền với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, và ông đã tham gia tích cực trong quá trình này với vai trò của một chiến sĩ cách mạng kiên cường và một nhà thơ phản ánh tinh thần của thời đại. Thơ của Tố Hữu đã kết hợp truyền thống nhân văn và sức mạnh tinh thần của dân tộc Lạc Hồng bất khuất, khẳng định ông là một ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.

Tập thơ "Từ ấy" (1937–1946) là tác phẩm đầu tay của Tố Hữu, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông: sự giác ngộ lí tưởng cộng sản và quyết tâm lựa chọn con đường cách mạng giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân và phong kiến. Bài thơ "Nhớ đồng" được sáng tác khi tác giả bị thực dân Pháp giam giữ tại nhà lao Thừa Phủ (Huế) vào tháng 7 năm 1939 vì hoạt động tuyên truyền chống Pháp trong thanh niên và học sinh.

Nếu như bài thơ "Tâm tư trong tù" được khơi nguồn từ những âm thanh quen thuộc bên ngoài, như tiếng chim tu hú báo hiệu mùa hè, thì bài thơ "Nhớ đồng" lại lấy cảm hứng từ tiếng hò quê hương, tạo ra một xúc cảm sâu lắng trong tâm hồn thi sĩ.

Tố Hữu, là người con của xứ Huế, từ nhỏ đã được nuôi dưỡng trong âm hưởng của các điệu ca truyền thống như Nam ai, Nam bình, mái nhì, mái đẩy. Vì vậy, tiếng hò có ý nghĩa đặc biệt đối với ông. Tiếng hò đã gợi lại trong tâm hồn nhà thơ những hình ảnh đẹp của cuộc sống trên quê hương yêu quý.

"Nhớ đồng" phản ánh tâm trạng cô đơn và nỗi nhớ của một người tù trẻ tuổi bị tách biệt khỏi môi trường sống sôi nổi, phải xa rời đồng bào và đồng chí thân yêu. Trong khi "Tâm tư trong tù" thể hiện sự sôi nổi và mạnh mẽ, "Nhớ đồng" lại mang một sắc thái thâm trầm và da diết hơn. Nỗi nhớ ở đây không chỉ là về đồng ruộng và xóm làng mà còn mở rộng thành nỗi nhớ quê hương, tình cảm gia đình và những ngày sống trong tình yêu thương.

Bài thơ có thể chia thành bốn đoạn. Ba đoạn đầu miêu tả nỗi nhớ qua những câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại, và đoạn cuối bao gồm bốn khổ thơ kết thúc bằng hai câu đúc kết tâm sự của nhà thơ.

Nỗi nhớ trong bài thơ được thể hiện qua nhiều biện pháp nghệ thuật. Câu hỏi tu từ "Gì sâu bằng..." lặp lại như một điệp khúc, thể hiện sự khắc khoải và tâm trạng cô đơn của người thanh niên trong tù. Cấu trúc câu này khẳng định mức độ sâu đậm của nỗi nhớ, với những trưa vắng vẻ là thời điểm nỗi nhớ trở nên rõ rệt hơn. Tiếng hò quê hương, như âm thanh của tiếng guốc trong "Tâm tư trong tù", là tác nhân gợi nhớ trong tâm tưởng nhà thơ.

Những ngày bị giam giữ, tâm hồn nhà thơ hướng về cuộc sống bên ngoài với nỗi nhớ thương và tình yêu sâu sắc. Tiếng hò ngân vang trên sông nước gợi lại hình ảnh quê hương thân thương, từ những cồn bãi xanh mướt đến chiếc cầu An Cựu lặng lẽ soi bóng xuống dòng Hương Giang. Dù chỉ cách tấm song sắt, quê hương trở nên xa vời vợi trong cảm giác của nhà thơ:

"Gì sâu bằng những trưa thương nhớ

Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!

Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi

Đâu ruồng tre mát thở yên vui

Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn

Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?

Đâu những đường con bước vạn đời

Xóm nhà tranh thấp ngủ im hơi

Giữa dòng ngày tháng âm u đó

Không đổi, nhưng mà trôi cứ trôi…"

Bức tranh thiên nhiên và sinh hoạt quê hương hiện lên trong nỗi nhớ của nhà thơ, từ hình ảnh mảnh đất quen thuộc đến những người lao động chăm chỉ. Những hình ảnh này càng làm nổi bật sự xa cách và nỗi nhớ da diết của nhà thơ.

Những người nông dân hiền lành, quanh năm dãi nắng mưa, được nhắc đến với tình thương mến dạt dào. Hình ảnh của mẹ già và những người thân đã khuất cũng hiện lên, làm tăng thêm nỗi nhớ và sự thổn thức:

"Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi

Sao mà cách biệt, quá xa xôi

Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ

Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!

Đâu những hồn thân tự thuở xưa

Những hồn quen dãi gió dầm mưa

Những hồn chất phác hiền như đất

Khoai sắn tình quê rất thiệt thà!"

Từ những hồi tưởng về những ngày đầu giác ngộ lí tưởng cách mạng đến những ước vọng xa xôi, mạch cảm xúc của bài thơ chuyển từ nỗi nhớ đến niềm say mê lý tưởng và khao khát tự do. Đoạn kết của bài thơ khép lại cảm xúc trong một kết cấu vòng tròn, với những câu thơ mở rộng như vòng sóng:

"Cho tới chừ đây, tới chừ đây

Tôi mơ qua cửa khám bao ngày

Tôi thu tất cả trong thầm lặng

Như cánh chim buồn nhớ gió mây."

Bài thơ "Nhớ đồng" thành công trong việc thể hiện tâm trạng của người tù cộng sản. Nỗi nhớ và khát vọng tự do, cùng tình yêu quê hương sâu sắc, là động lực thúc đẩy người chiến sĩ – thi sĩ dấn thân vào sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc.