BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng là một tác phẩm xuất sắc, phản ánh hình ảnh người lính trong cuộc chiến khốc liệt với sự kết hợp giữa lãng mạn và bi tráng. Phân tích bài thơ giúp khám phá sâu sắc vẻ đẹp, tinh thần và phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà thơ.

Phân tích bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng có chọn lọc

Phân tích bài thơ Tây Tiến khổ 1

Kháng chiến chống Pháp đã qua đi, nhưng những vần thơ và bài hát vẫn giữ lại hình ảnh một quá khứ đầy đau thương nhưng cũng rực rỡ hào hùng. Quang Dũng với tác phẩm "Tây Tiến" đã mang đến một làn gió mới cho văn chương kháng chiến. Phân tích bài thơ Tây Tiến giúp chúng ta cảm nhận rõ nét sự dũng cảm, nỗi đau và vẻ đẹp lãng mạn của những người lính tri thức thời bấy giờ.

Quang Dũng, một nhà thơ trưởng thành từ thời kỳ kháng chiến chống Pháp, không chỉ nổi bật với thơ mà còn là một nghệ sĩ đa tài với khả năng viết văn, soạn nhạc, và vẽ tranh. Sinh ra và lớn lên ở Hà Nội, tâm hồn ông vì thế cũng đậm chất mơ mộng, thể hiện rõ qua những tác phẩm phóng khoáng, hồn hậu và lãng mạn của mình.

Mở đầu bài thơ, Quang Dũng đã khắc họa rõ nét cảnh vật Tây Bắc và đoàn quân Tây Tiến, đưa khung cảnh ấy trở về trong ký ức của người lính trẻ:

" Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!

 

Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi"

Qua hồi tưởng của tác giả, hình ảnh "Sông Mã" và "Tây Tiến" giờ đây trở nên gần gũi, như những người thân thiết. Quang Dũng đã dành trọn tình cảm sâu đậm của mình cho vùng đất này. Cụm từ "nhớ chơi vơi" gợi lên một nỗi nhớ lạ thường, nỗi nhớ của những người lính từ thành phố phồn hoa, cảm giác như trái tim bị ngắt quãng, lơ lửng, không có điểm dừng. Nỗi nhớ ấy vừa nhẹ nhàng, lại vừa mãnh liệt, dường như núi rừng Tây Bắc đã in sâu vào tâm hồn những người lính trẻ với những kỷ niệm không thể quên và nỗi trống vắng, lạc lõng trong lòng thi sĩ Quang Dũng.

Sau hai câu thơ đầu về nỗi nhớ, hình ảnh núi rừng Tây Bắc và con đường hành quân gian khổ của những người lính được miêu tả một cách rõ nét. Qua tài năng của Quang Dũng, không gian hiện lên với chất thơ đặc biệt:

"Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi.

 

Mường Lát hoa về trong đêm hơi."

"Sài Khao" và "Mường Lát" là những địa danh gợi nhớ đến khu vực hoạt động của binh đoàn Tây Tiến, làm tăng thêm nỗi nhớ "chơi vơi" của tác giả. Với hình ảnh "sông Mã" ở đầu, không gian bài thơ mở rộng hơn, gợi nhớ nhiều kỷ niệm. Vùng núi Sài Khao, với sương mù dày đặc, dường như che khuất hình ảnh "đoàn quân mỏi" sau chặng đường dài. Cùng với sự mỏi mệt, hình ảnh ngọn đuốc hoa bập bùng trong đêm tối cũng làm nổi bật nỗi nhớ sâu sắc của tác giả. Quang Dũng đã sử dụng các từ ngữ như "hoa về" thay vì "hoa nở", "đêm hơi" thay vì "đêm sương", tạo nên một không gian đầy trữ tình và huyền ảo, như một thực tại mơ hồ. Nỗi nhớ của nhà thơ lan tỏa khắp không gian rộng lớn, mỗi địa điểm mà người lính đã đi qua đều được lưu giữ với tình cảm đặc biệt, trở thành những kỷ niệm không thể quên.

Địa hình núi non hiểm trở với những đoạn dốc "khúc khuỷu" và "thăm thẳm" không hề dễ đi. Có những đoạn lên cao gập ghềnh, có khi lại sâu thẳm như vực, chỉ cần một chút lơ đãng có thể dẫn đến cái chết. Sương dày che khuất tầm nhìn, đường đi quanh co và trơn trượt, đoàn quân vẫn phải vượt qua những khó khăn dưới mưa phùn lạnh buốt. Quang Dũng sử dụng nghệ thuật đối lập để khắc họa thiên nhiên hùng vĩ, hoang vắng và đầy nguy hiểm, với những hình ảnh như "oai linh thác gầm thét" và "cọp trêu người" vào ban đêm.

Mặc dù là một nơi "rừng thiêng nước độc," những thử thách ấy không thể làm nản lòng người lính. Họ tiếp tục hành quân với tinh thần dũng cảm kiên cường, và trong mắt họ, miền Tây Bắc hiện lên như một vùng đất đầy trữ tình và chan chứa tình người. Những hình ảnh như "hoa về trong đêm hơi" và "mưa xa khơi" tạo nên một không gian huyền ảo, mang đến cảm giác thư thái và nhẹ nhàng cho người đọc. Người dân miền Tây xuất hiện với sự giản dị và nghĩa tình, gắn bó với cách mạng và bảo vệ, chăm sóc những người lính Tây Tiến.

Quang Dũng, với bút pháp lãng mạn và tài hoa, đã làm nổi bật vẻ đẹp văn hóa và phong tục của đồng bào vùng biên giới, cùng tình cảm quân dân thắm thiết, và tâm hồn lạc quan yêu đời của người lính Tây Tiến.

Tiếp theo, đoạn thơ thứ ba của bài "Tây Tiến" khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến như những biểu tượng bất tử của thời gian. Bằng cảm xúc bi tráng và bút pháp lãng mạn, tác giả miêu tả những chiến sĩ đối mặt với khó khăn, thiếu thốn, và bệnh tật, với thân hình tiều tụy vì sốt rét rừng, "không mọc tóc, xanh màu lá." Dù trong hoàn cảnh gian khổ, họ vẫn hiện lên oai phong, lẫm liệt, thể hiện khí phách mạnh mẽ. Hình ảnh "xanh màu lá, dữ oai hùm" không chỉ phản ánh sự dũng cảm mà còn là sự khao khát chiến công và mơ về Hà Nội thanh lịch. Những giấc "mộng" và "mơ" tiếp thêm sức mạnh cho các chiến sĩ vượt qua gian khổ, cống hiến cuộc đời cho Tổ quốc mà không hề tiếc nuối. Người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng của người tráng sĩ anh hùng xưa.

Trong khổ thơ cuối, tác giả tôn vinh vẻ đẹp tinh thần của người vệ quốc quân trong thời kỳ đầu kháng chiến: họ ra đi không hẹn ngày trở lại, không có ngày về. Sự vĩ đại của người lính Tây Tiến sẽ mãi mãi ghi dấu trong lịch sử dân tộc, là biểu tượng đẹp đẽ của thời đại chống thực dân Pháp. Cụm từ "người đi không hẹn ước" thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm ra đi không biết ngày trở lại. Hình ảnh con đường "thăm thẳm" gợi lên chặng đường gian lao của đoàn quân Tây Tiến. Sự vĩnh cửu của người lính Tây Tiến được thể hiện qua âm hưởng và giọng điệu của bốn dòng thơ, với sự pha trộn giữa nỗi buồn và khí phách hào hùng.

Qua bài thơ "Tây Tiến," Quang Dũng đã khắc họa thiên nhiên Tây Bắc với những sắc thái đa dạng, làm nổi bật hình tượng người lính Tây Tiến và những chiến sĩ trẻ. Họ sẵn sàng từ bỏ ánh sáng thành phố, buông bỏ bút mực để cầm súng chiến đấu. Dù đối mặt với khó khăn và gian khổ, tinh thần quyết tâm và tâm hồn lãng mạn của họ vẫn luôn vững bầu.

Phân tích bài thơ Tây Tiến khổ 2

“Thơ là âm nhạc của tâm hồn, đặc biệt là những tâm hồn cao cả.” (Voltaire) "Tây Tiến" không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và khắc nghiệt mà còn trữ tình, lãng mạn, đưa ta vào giai điệu du dương từ cảm xúc sâu sắc của người lính.

"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa

 

Kìa em xiêm áo tự bao giờ

 

Khèn lên man điệu nàng e ấp

 

Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ."

Trong toàn bộ bài thơ, đây là lần thứ hai "đuốc" được liên kết với "hoa" – nếu trong đêm sương Mường Lát, ánh đuốc của chiến sĩ Tây Tiến hiện lên như "hoa về trong đêm hơi", thì lần này, trong đêm lửa trại giữa bản Mường miền Tây, bút pháp lãng mạn đã biến ánh lửa bập bùng thành đuốc hoa rực rỡ. Hình ảnh này gợi lên sự náo nức và sôi động, làm cho đêm hội giữa bộ đội và dân làng trở nên vui tươi, sôi nổi. Những mệt nhọc và khó khăn dường như bị xóa nhòa. Cụm từ "bừng lên" tạo ấn tượng mạnh mẽ về ánh sáng đột ngột và chói lòa, xua tan cái tối tăm của núi rừng, thể hiện niềm vui và sự phấn khích. Người đọc có thể tưởng tượng ánh mắt ngỡ ngàng và những gương mặt rạng rỡ của các chiến sĩ, được thắp sáng bởi ngọn lửa ấm áp trong tâm hồn và niềm vui lạc quan. Những câu chữ như nốt nhạc dẫn dắt tâm hồn người đọc đến với hình ảnh đầy ấn tượng.

"Kìa em xiêm áo tự bao giờ

 

Khèn lên man điệu nàng e ấp" 

"Vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ là sự kết hợp giữa hình thức nghệ thuật và nội dung tư tưởng sâu sắc." Cảm giác ngỡ ngàng và trìu mến của các chiến sĩ khi gặp các cô gái miền Tây được thể hiện qua từ "kìa" và cụm từ nghi vấn "tự bao giờ". Đây là cảm xúc chân thực trong một khoảnh khắc hiếm hoi vui vẻ sau nhiều ngày hành quân giữa rừng núi, mưa gió, và thú dữ. Với niềm vui trong câu thơ, Quang Dũng mở ra một cảm nhận mới, khi ánh sáng của lửa và đuốc không chỉ từ ánh sáng mà còn từ sự xuất hiện bất ngờ của các cô sơn nữ miền Tây. Các cô gái hiện lên với vẻ đẹp lộng lẫy trong trang phục truyền thống và nét e ấp nữ tính, tạo nên sự tương phản rõ nét với hình ảnh các chiến sĩ "xanh màu lá" và "dữ oai hùm". Sự tương phản lãng mạn làm giảm bớt hiện thực chiến tranh khốc liệt. Các chiến sĩ không chỉ ngạc nhiên trước vẻ đẹp của những thiếu nữ mà còn đắm chìm trong âm điệu của núi rừng, từ những vũ điệu uyển chuyển đến tiếng khèn quyến rũ. Với tâm hồn nghệ sĩ nhạy cảm, các chiến sĩ chiêm ngưỡng vẻ đẹp rực rỡ và âm thanh ngọt ngào trong đêm lửa trại, thả hồn vào thế giới mộng mơ của phương xa. Câu thơ “Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ” với nhịp điệu nhẹ nhàng và thanh bằng diễn tả cảm giác mơ màng, tạo nên sự hòa quyện giữa màu sắc, âm thanh và tình người trong cuộc sống chiến khu. Nhạc tính của "Tây Tiến" không chỉ thể hiện qua những vần thơ vui tươi mà còn qua những câu thơ bâng khuâng, gợi nhớ về cảnh và người miền Tây:

"Người đi Châu Mộc chiều sương ấy

 

Có thấy hồn lau nẻo bến bờ

 

Có nhớ dáng người trên độc mộc

 

Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa."

Những ký ức rực rỡ về một đêm lửa trại giờ đây đã nhường chỗ cho những cảm xúc bâng khuâng, xa vắng trong nỗi nhớ sâu sắc về cảnh sắc và con người miền Tây Bắc. Nỗi nhớ miền Tây không chỉ được gửi gắm trong lời nhắn tới người đi, mà thực chất là nhà thơ đang hướng lòng mình về Châu Mộc, về núi rừng miền Tây trong chiều sương mờ ảo của ký ức. Từ "ấy" không chỉ chỉ một buổi chiều sương, mà còn mở ra những cung bậc sâu lắng của nỗi nhớ. Trong tiếng Việt, "ấy" gợi cảm giác xa xôi, mơ hồ, và nỗi nhớ da diết. Ngồi ở Phù Lưu Chanh, Quang Dũng nhắc về "chiều sương ấy" với bao nỗi nhớ thương, khi Châu Mộc trở nên mờ nhạt trong sương khói và buổi chiều miền Tây đã trở thành ký ức xa xăm. Chữ "ấy" tạo nên một nhấn mạnh nhẹ nhàng, âm điệu câu thơ như một sự nhắc nhở trong nỗi hoài niệm đầy bâng khuâng.

Như nữ sĩ xưa nhớ về kinh thành Thăng Long với "hồn thu thảo", Quang Dũng nhớ về "hồn lau", với âm thanh xào xạc của gió và cờ lau trắng trời. Nỗi nhớ "hồn lau" chỉ có thể xuất hiện khi có nỗi nhớ sâu sắc về rừng núi. "Có thấy" và "có nhớ" thể hiện lối viết uyển chuyển, tài hoa, như những ký ức trở về, phản ánh nỗi nhớ nhung và trăn trở về cảnh và người. Câu hỏi về "hồn lau" bên bờ sông hoang dã mang một nét đặc sắc, với hình ảnh ẩn dụ về "hồn lau" thay vì chỉ là bờ lau hay hàng lau. Hoa lau có màu xám trắng, nhẹ nhàng lay động trong gió, tạo nên một bức tranh mờ ảo và đầy cảm xúc. Sắc trắng của hoa lau và sự rung rinh trong gió núi làm cho rừng lau như có hồn, chia sẻ nỗi niềm với con người, khiến nỗi nhớ trở nên mênh mông và da diết. Đối với Quang Dũng, hình ảnh "hồn lau" đã trở thành biểu tượng đặc trưng, thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tài hoa và sâu lắng:

"Đâu đây đứt pháo xích kêu giòn

 

Liệt sĩ tên còn xanh núi non

 

Cơn gió bóng mây qua đỉnh Việt

 

Mà như lau sậy có linh hồn"

 

("Pha Đin"  - Quang Dũng)

Trong những cung bậc sâu lắng của nỗi nhớ trong "Tây Tiến," câu hỏi "Có thấy hồn lau nẻo bến bờ" càng làm lòng người thêm xao xuyến. Trong những năm tháng xa xưa, người chiến sĩ Tây Tiến đã hành quân giữa núi rừng miền Tây, bên dòng sông Mã, giữa ngàn lau phất phơ, như thể lau là linh hồn của rừng núi, chia sẻ buồn vui với chiến sĩ trong suốt chặng đường. Giờ đây, khi đã rời xa, ngàn lau vẫn ở lại giữa không gian mênh mông của gió núi, và cảm giác về những bờ lau cô đơn bên bến bờ khiến nỗi nhớ càng thêm sâu sắc và xúc động. Hình ảnh "hồn lau" không chỉ gợi nhớ về con người mà còn liên kết sâu sắc với những cảm xúc trong câu hỏi "có thấy" và "có nhớ."

"Có nhớ dáng người trên độc mộc

 

Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa."

Trong làn sương mờ của hoài niệm, hình ảnh con người miền Tây hiện lên như một bóng dáng mơ hồ và huyền bí. Dáng người ấy vừa kiên cường, vững chãi trên con thuyền độc mộc, vừa mềm mại, duyên dáng qua hình ảnh ẩn dụ "hoa đong đưa." Quang Dũng không dùng từ "hoa đung đưa" mà là "hoa đong đưa," nhằm miêu tả sự duyên dáng của hoa trên dòng nước lũ và gợi tả sự mềm mại, e ấp của những thiếu nữ sơn cước. Chi tiết "đong đưa" nhẹ nhàng và tinh tế ấy đã góp phần tạo nên nhạc điệu cho tâm hồn thi phẩm. Toàn bộ đoạn thơ là một bức tranh miêu tả, liên tưởng và hoài niệm về vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên vùng cao, với sự hòa quyện độc đáo.

Phân tích bài thơ Tây Tiến khổ 3

“Cuộc sống là nền tảng phong phú cho thơ ca nảy mầm và phát triển.” (Puskin) Thơ của Quang Dũng phản ánh chân thực những trải nghiệm của ông trên chiến trường. Ngòi bút của Quang Dũng không né tránh những sự thật đau thương và những mất mát trên chiến trường. Từ những chặng đường hành quân gian khổ giữa núi non hiểm trở đến những đêm hội ấm áp tình quân dân, tất cả đều được tác giả mô tả một cách chân thực.

Khi các đoạn thơ đầu miêu tả người lính Tây Tiến qua khung cảnh núi rừng miền Tây và những bước chân hành quân, thì đến khổ thơ thứ ba, hình ảnh các anh được thể hiện trực tiếp với vẻ đẹp lãng mạn nhưng cũng đầy bi tráng. Trong hai câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã khắc họa chân dung người lính Tây Tiến với một vẻ ngoài kỳ lạ và khác thường:

"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc

 

Quân xanh màu lá giữ oai hùm"

Người lính Tây Tiến xuất hiện với hình ảnh “không mọc tóc”. “Không mọc tóc” có thể là kết quả của những cơn sốt rét rừng kéo dài hoặc có thể do các anh tự cạo trọc đầu. Câu thơ cũng có thể được hiểu là các anh không cần tóc, biểu hiện sự coi thường mọi gian khổ và hiểm nguy. Từ những chàng trai lịch lãm của Hà Nội, các chiến sĩ Tây Tiến đã trở thành những “vệ trọc” với mái đầu không tóc.

Ngoài việc không mọc tóc, hình ảnh “quân xanh” còn gợi đến màu xanh của bộ quân phục, màu xanh của lá cây dùng để ngụy trang, hoặc màu xanh xao của làn da do khó khăn và bệnh tật. Màu xanh của làn da hòa vào màu xanh của núi rừng, phản ánh sự khắc nghiệt của chiến tranh.

Vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng của những người lính Tây Tiến không chỉ được thể hiện qua dáng vẻ bề ngoài mà còn qua đời sống tâm hồn với sự hào hùng và hào hoa:

"Mắt trừng gửi mộng qua biên giới

 

Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

"Mắt trừng" là ánh nhìn luôn hướng về phía trước, phản ánh ý chí chiến đấu và khát vọng chiến thắng mãnh liệt. Đó là ánh mắt của sự thù hận, tinh thần cảnh giác và sự kiên cường vững chãi. Các anh gửi những ước mơ vượt biên giới, là ước mơ đánh bại quân xâm lược, đạt được chiến công và bảo vệ đất nước.

Ý chí của người lính, dù mạnh mẽ và can đảm, lại không thiếu sự lãng mạn; trái tim họ luôn rạo rực yêu đời. Xuất thân từ những học sinh, sinh viên Hà Nội, dù trải qua những gian khổ của chiến tranh, tâm hồn các anh vẫn giữ được sự mộng mơ, lãng mạn và say mê. Sau một ngày đối mặt với bom đạn, đêm về, họ lại mơ về hình ảnh những thiếu nữ duyên dáng ở Hà Thành. Nếu người lính trong "Đồng chí" của Chính Hữu nhớ về quê hương với "nước mặn đồng chua", "giếng nước gốc đa", mái tranh nghèo và người vợ trẻ bên cối gạo, thì người lính Tây Tiến lại nhớ về hình ảnh những thiếu nữ xinh đẹp, thướt tha của Hà Thành. Đó là những giấc mơ trẻ trung, sôi nổi, phản ánh vẻ hồn nhiên, đa tình và đáng yêu của người lính. Tình yêu đôi lứa trở thành động lực hỗ trợ và nuôi dưỡng tình yêu quê hương đất nước. Chính những giấc mơ tuổi trẻ này đã giúp người lính cân bằng cuộc sống, tạo động lực tinh thần và tiếp thêm sức mạnh để họ vững bước trên những chặng đường hành quân gian khổ:

"Những đêm dài hành quân nung nấu

 

Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu."

 (Nguyễn Đình Thi)

 

Hay nhà thơ Chế Lan Viên cũng từng viết:

"Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt

 

Như mẹ như cha như vợ chồng

 

Ôi Tổ quốc khi cần ta chết

 

Cho mỗi căn nhà, ngọn núi dòng sông."

Quang Dũng đã khắc họa hình ảnh tập thể những người lính Tây Tiến, trải qua bao gian khổ và hy sinh, nhưng không để người đọc chìm đắm trong cảm giác bi lụy. Cảm hứng của nhà thơ mỗi khi đắm chìm trong đau thương lại được nâng lên bởi đôi cánh lãng mạn và lý tưởng. Vì vậy, chân dung người lính Tây Tiến không hiện lên trong bi lụy, mà lại ngập tràn tinh thần bi tráng:

"Rải rác biên cương mồ viễn xứ

 

Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh

 

Áo bào thay chiếu anh về đất

 

Sông Mã gầm lên khúc độc hành."

"Cuộc bể dâu trong văn thơ dân tộc chính là máu trong trái tim người nghệ sĩ." (Tố Hữu) Mỗi tác phẩm văn học đều cần phản ánh hiện thực đời sống và đặc điểm của thời đại mà nó xuất hiện. Trong thơ của Quang Dũng, ông đã nắm bắt được những sắc thái của cuộc sống, dám đối mặt với sự thật, bao gồm cả mất mát và đau thương, và không ngại đề cập đến cái chết và sự ra đi của người lính Tây Tiến.

Chiến tranh vốn tàn khốc, đã có biết bao người lính vĩnh viễn nằm lại trên chiến trường, tại chân đèo, dốc núi, hoặc những vùng biên cương xa xôi lạnh lẽo. Mồ mả của các anh trở thành những nấm mồ ẩn mình giữa rừng sâu, biên giới hoang vu và heo hút. Các anh ra đi trong sự lặng lẽ, không có một mảnh chiếu che thân. Đồng đội đã chôn cất các anh trong sự thiếu thốn cực độ. Hiện thực nghiệt ngã này đã khơi gợi niềm xót xa, đau đớn và sự ngậm ngùi thương cảm từ người đọc.

Dù có đau thương và mất mát, qua cách diễn đạt của Quang Dũng, sự ra đi của người lính Tây Tiến vẫn hiện lên thật hào hùng và dũng mãnh. Quang Dũng đề cập đến cái chết một cách cảm động, làm nổi bật chí khí và tầm vóc của các anh. Cái đau thương được làm dịu đi trong câu thơ nhờ cách sử dụng từ ngữ Hán Việt (biên cương, viễn xứ). Những từ ngữ này không chỉ giảm bớt sự mất mát mà còn gợi lên sự tôn nghiêm và thiêng liêng trong sự ra đi của người lính.

Nhà thơ đã khẳng định lý tưởng và tư thế lên đường của người lính, vút lên như một lời thề thiêng liêng của những tráng sĩ trong thời loạn: "Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh." "Chẳng tiếc" là cách diễn đạt mạnh mẽ, đầy khí phách, thể hiện sự tự nguyện và tâm trạng thanh thản. Họ sẵn sàng hiến dâng cuộc đời với bao hi vọng, mộng mơ, và sẵn sàng hi sinh vì đất nước, coi cái chết như lông hồng. Lý tưởng ấy thật cao cả, đẹp đẽ và sáng ngời ý chí quyết tâm. Đây cũng là tâm nguyện của những thanh niên Việt Nam thời chống Mỹ trong thơ của Thanh Thảo:

"Chúng tôi đi không tiếc đời mình

 

Nhưng tuổi hai mươi làm sao không tiếc

 

Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi tổ quốc."

Với cái nhìn lãng mạn, Quang Dũng đã làm cho sự ra đi của người lính Tây Tiến trở nên hào hùng, trang trọng và cao đẹp qua hình ảnh "áo bào thay chiếu", đưa các anh trở về với đất mẹ. Chiếc áo của người lính được tôn vinh thành áo bào, vừa mang vẻ cổ kính, trang trọng, vừa gần gũi và thân thương. Các anh ra đi không có da ngựa bọc thây như các chiến tướng ngày xưa, nhưng đã được áo bào lẫm liệt đưa về với núi sông.

Cách dùng từ ngữ của Quang Dũng cũng rất đặc sắc. Nhà thơ không dùng từ "chết" mà là "về đất". Cách diễn đạt này làm giảm bớt nỗi đau thương, khiến cái chết trở nên bất tử. Với người lính, cái chết không phải là kết thúc, mà là một hành trình trở về với quê hương yêu dấu. Đất mẹ đang rộng tay đón các anh về. Linh hồn các anh đã hòa vào sông núi, trở thành một phần của đất nước, góp phần tạo nên vóc dáng, hình hài của tổ quốc. Sự ra đi ấy thật thanh thản và nhẹ nhàng.

"Ôi đất nước 4000 năm đi đâu ta cũng thấy

 

Những cuộc đời đã hóa núi sông ta."

 

(Nguyễn Khoa Điềm)

Người lính Tây Tiến ra đi đã có dòng sông Mã cất lên khúc nhạc trầm hùng tiễn đưa linh hồn các anh. Sông Mã, con sông của hoài niệm, chở nỗi nhớ của người lính, giờ đây trở thành nhân chứng cuối cùng trong cuộc đời của các anh. Tiếng gầm thét của sông Mã phản ánh sự mất mát sâu sắc, nỗi tiếc thương và niềm uất hận. Nó như một chiến mã trung thành đang gào thét vì sự ra đi của chủ tướng. Dường như cả đất trời, núi sông, và quê hương đều đang nghiêng mình tiễn biệt người lính trong âm hưởng hào hùng và dữ dội của sông Mã.

"Nhà thơ như con ong biến trăm hoa thành mật ngọt. Một mật ngọt thành đòi vạn chuyến ong bay." Quang Dũng đã trải qua một quá trình sáng tạo nghệ thuật công phu, nghiêm túc, thậm chí khổ hạnh để tạo nên một kiệt tác văn chương để đời. Bài thơ Tây Tiến đã thành công trong việc khắc họa chân dung của những người lính Tây Tiến với vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng, từ đó làm nổi bật tài năng và phong cách nghệ thuật của Quang Dũng, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, hòa quyện chất thơ, chất họa, và chất nhạc của một hồn thơ tài hoa và phóng khoáng.

👉 Bài thơ "Tây Tiến" không chỉ ghi dấu ấn sâu sắc về hình ảnh người lính trong thời kỳ chiến tranh, mà còn thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo của Quang Dũng. Sự kết hợp giữa lãng mạn và hiện thực đã tạo nên một tác phẩm vừa hào hùng, vừa đầy chất thơ.