Mở bài lí luận chỉ hay và thực sự có giá trị nếu như các bạn vận dụng đúng vào vấn đề nghị luận. Đôi khi các bạn chỉ đưa vào “cho có” mà không có sự liên kết với yêu cầu của đề bài. Hiểu được khó khăn này, dưới đây là những “mở bài lí luận văn học” để các bạn tham khảo. Chúc các bạn học tốt!
“Chuyện người con gái Nam Xương”
Theo Hoài Thanh, cảm hứng nhân bản liên quan đến sự đồng cảm với khát vọng của con người, cảm hứng nhân văn ca ngợi vẻ đẹp của con người, còn cảm hứng nhân đạo là bao trùm. “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ thể hiện rõ cảm hứng nhân đạo trong tác phẩm, từ cốt lõi của tác giả. Tác phẩm không chỉ phản ánh nhân sinh quan mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về phẩm hạnh và sự hy sinh.
“Chị em Thuý Kiều”
Xanh Bơ – vơ đã chọn Nguyễn Du cùng kiệt tác "Đoạn trường tân thanh" như một đỉnh cao của văn học Việt Nam. Tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả và khắc họa tính cách nhân vật là không thể phủ nhận. Đặc biệt, trích đoạn “Chị em Thuý Kiều” thể hiện rõ nét tài nghệ của đại thi hào trong việc xây dựng nhân vật và truyền đạt cảm xúc chân thực.
“Cảnh ngày xuân”
Văn học thường xoay quanh việc khám phá và thể hiện cái đẹp. Với “Cảnh ngày xuân” của Nguyễn Du, độc giả cảm nhận được vẻ đẹp của tháng ba và những dự cảm về kiếp người tài hoa bạc mệnh. Đây là một phần của đặc trưng văn học, nơi cái đẹp luôn là yếu tố quan trọng và là trách nhiệm của văn chương.
“Kiều ở lầu Ngưng Bích”
Bêlinxki đã nói rằng nhà thơ phải là nhà tư tưởng. Trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích", Nguyễn Du không chỉ sử dụng ngôn từ để miêu tả mà còn thể hiện sự xót xa sâu sắc cho số phận đàn bà. Đoạn thơ này phản ánh tấm lòng và tư tưởng của Nguyễn Du, mang đến một cái nhìn thấu đáo về nỗi đau và sự bất hạnh.
“Đồng chí”
Nguyễn Công Hoan nhấn mạnh rằng nhà văn không nên viết theo khuôn mẫu và phải phản ánh đời sống dân tộc. Chính Hữu, với bài thơ “Đồng chí”, đã thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cuộc sống và tinh thần đồng đội trong thời kỳ chiến tranh. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tài liệu lịch sử phản ánh sự đồng cảm và lòng yêu nước.
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính”
Nguyễn Đình Thi cho rằng tác phẩm nghệ thuật được xây dựng từ vật liệu thực tại. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật là một ví dụ điển hình về việc khai thác chất liệu từ cuộc chiến tranh khốc liệt, tạo nên một bức tranh chân thực và sống động về tuyến đường Trường Sơn.
“Đoàn thuyền đánh cá”
Phương Lựu cho rằng nghệ thuật yêu cầu sự sáng tạo độc đáo. Nguyễn Tuân và Nam Cao đều đã thể hiện sự sáng tạo trong các tác phẩm của mình. Trong “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận đã mang đến một cái nhìn mới mẻ về lao động qua một khúc tráng ca tràn đầy hứng khởi và say mê.
“Bếp lửa”
Xuân Diệu đã nói rằng thơ phải được kết tinh từ cảm xúc chân thành. Trong “Bếp lửa”, Bằng Việt đã viết những vần thơ đầy xúc động về người bà, thể hiện tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc. Đoạn thơ này mang đến một cái nhìn đầy cảm xúc về tình cảm gia đình và quê hương.
“Ánh trăng”
Bertolt Brecht cho rằng vẻ đẹp của thơ nên là ánh sáng ban ngày, gần gũi và thực tế. Nguyễn Duy trong bài thơ “Ánh trăng” đã thể hiện một cái đẹp giản dị và gần gũi, nhưng lại mang giá trị nhận thức cao, phản ánh sự sâu lắng và ý nghĩa của cuộc sống.
“Làng”
Nguyễn Minh Châu cho rằng văn học và đời sống là hai vòng tròn đồng tâm với con người là tâm điểm. Trong “Làng”, Kim Lân đã khắc họa nhân vật ông Hai với tình yêu làng quê sâu sắc, thể hiện lòng yêu nước và tinh thần cống hiến của nhân vật.
“Lặng lẽ Sa Pa”
Pauxtopxki cho rằng truyện ngắn cần phản ánh cái không bình thường như bình thường và cái bình thường như không bình thường. “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long mang đến một hình ảnh nhân vật anh thanh niên giản dị nhưng đầy phi thường, thể hiện phẩm chất cao đẹp và lý tưởng sống của người lao động.
“Chiếc lược ngà”
Andersen cho rằng câu chuyện cổ tích đẹp nhất là từ chính cuộc sống. Trong “Chiếc lược ngà”, Nguyễn Quang Sáng đã khám phá bề sâu của tình cảm phụ tử, thể hiện sự ấm áp và thiêng liêng của tình cha con, dù trong hoàn cảnh khó khăn.