Câu thơ đầu đoạn, Xuân Diệu nói về hoa thu "đã rụng cành", đã lìa cành, một nét đẹp tàn phai, gợi buồn. “Luồng run rẩy” ở đây chính là cái rùng minh của cây lá, là luồng run rẩy của cảm súc “khắp mình tôi run rẩy tựa dây đàn”.
1. Mẫu số 1
"Thơ thơ" (1938) là tập thơ đầu trong sự nghiệp văn chương của Xuân Diệu, một thi sĩ tài hoa, phong tình trong phong trào "Thơ mới" (1932-1941). Những bài thơ viết về mùa thu của Xuân Diệu trong "Thơ thơ” thật đẹp mà buồn, một nỗi buồn trong sáng, thơ mộng, thoáng cô đơn lẻ loi. Bên cạnh hình ảnh thiếu nữ đa tình, giai nhân lẻ bóng, cảnh sắc mùa thu được nhà thơ cảm nhận và diễn đạt mới mẻ, phong tình, hào hoa.
Thơ viết về mùa thu trong "Thơ thơ" tiêu biểu nhất cho hồn thơ Xuân Diệu là bài "Đây mùa thu tới". Bài thơ thất ngôn có bốn khổ thơ, mỗi khổ thơ là một nét thu mộng mơ, cảnh thu và tình thu man mác. Khổ một là dáng liễu và lá thu buổi thu sơ. Khổ hai nói về vườn thu trong gió thu. Khổ ba tả trời thu, núi thu và sông thu. Khổ bốn là hình ảnh thiếu nữ bâng khuâng trước cảnh thu buồn chia li...
Sau dáng liễu là hình ảnh vườn thu:
"Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh
Những luồng run rẩy rung rinh lá...
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh".
Hoa mùa thu thường được các thi sĩ nói đến là hoa cúc: "Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ - Con thuyền buộc chặt mối tình nhà" ("Thu hứng" - Đỗ Phủ - Thơ dịch);. "Mưa thu tưới ba đường cúc - Gió xuân đưa một lảnh lan" ("Ngôn chí-25-
Ức Trai),... Câu thơ đầu đoạn, Xuân Diệu nói về hoa thu "đã rụng cành", đã lìa cành, một nét đẹp tàn phai, gợi buồn. Thi sĩ không dùng số đếm: "hai ba", "dăm ba" mà lại viết “hơn một” loài hoa đã rụng cành". Một cách nói mới về cách dùng số từ để diễn tả hoa lác đác tàn rụng trong vườn buổi đầu thu khi mùa thu tới.
Câu thơ thứ hai nói về sắc thu trong vườn:
"Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh".
Một chữ “rũa” thần tình, độc đáo là chiếc lá thu. Trên cái nền xanh của lá, mỗi ngày đêm thu qua xuất hiện những chấm nhỏ màu đỏ, màu hồng; cứ loang dần, lấn dần, tiệm tiến, cho đến buổi thu phân, thu mạt, cả vườn thu đã vàng rực, đỏ rực. Và ta mới hay "Thu đến cây nào chẳng lạ lùng..." (Nguyễn Trãi). Hình ảnh "sắc đỏ rũa màu xanh" gợi tả một nét thu, một sắc thu, cho thấy cách nhìn, cách tả, cách cảm xúc của Xuân Diệu rất nhạy cảm và tinh tế. Mới hôm nào đó, sắc thu chỉ mới là "Với áo mơ phai dệt lá vàng", mà nay đã thay đổi "Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh". Chữ ''rũa" nhuần nhụy và biểu cảm hơn chữ "rủa" mà có một số người hay nói đến.
Màu vàng đặc trưng cho sắc thu ở nước ta. Có nắng vàng, trăng vàng, hoa cúc vàng, lá vàng... được nói đến nhiều trong thơ:
"Thành xây khói biếc, non phơi bóng vàng"
(Truyện Kiều)
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Thu điếu)
"Sắc đâu nhuộm ố quan hà,
Cỏ vàng, cây đỏ, bóng tà tà dương "
(Cảm thu tiễn thu)
"Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô"
2. Mẫu số 2
Tập thơ "Thơ thơ" được xuất bản năm 1938 đánh dấu bước khởi đầu đầy hứa hẹn trong sự nghiệp văn chương của Xuân Diệu, một thi sĩ nổi bật và tài hoa trong phong trào "Thơ mới" (1932-1941). Trong tác phẩm này, những bài thơ về mùa thu của ông không chỉ đẹp mà còn chứa đựng một nỗi buồn nhẹ nhàng, trong sáng, mang màu sắc thơ mộng và thoáng chút cô đơn lẻ loi. Tại đây, bên cạnh hình ảnh thiếu nữ đa tình, giai nhân lẻ bóng, cảnh sắc mùa thu được Xuân Diệu cảm nhận và diễn đạt một cách mới mẻ, phong tình và hào hoa.
Trong "Thơ thơ", bài thơ tiêu biểu nhất thể hiện hồn thơ Xuân Diệu về mùa thu chính là "Đây mùa thu tới". Bài thơ được viết theo thể thất ngôn, gồm bốn khổ thơ, mỗi khổ mang một nét đẹp riêng, thể hiện vẻ mộng mơ của mùa thu cùng với những cảm xúc man mác về tình yêu và cảnh sắc. Khổ thơ đầu tiên mở ra hình ảnh dáng liễu và những chiếc lá mùa thu trong buổi sớm thu. Tiếp theo, khổ thơ thứ hai dẫn dắt người đọc vào vườn thu, nơi gió thu nhẹ nhàng lướt qua. Khổ thơ thứ ba miêu tả vẻ đẹp của trời thu, núi thu và sông thu. Cuối cùng, khổ thơ thứ tư khắc họa hình ảnh thiếu nữ bâng khuâng trước vẻ đẹp buồn của mùa thu chia li.
Sau hình ảnh dáng liễu, bài thơ chuyển sang vẻ đẹp của vườn thu:
"Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh
Những luồng run rẩy rung rinh lá...
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh."
Trong những câu thơ này, hình ảnh hoa mùa thu thường được các thi sĩ nhắc đến là hoa cúc. Xuân Diệu không chỉ đơn thuần mô tả cảnh sắc mà còn sử dụng ngôn từ độc đáo và giàu hình ảnh. Câu thơ đầu tiên, khi nói về hoa thu đã “rụng cành”, gợi lên vẻ đẹp tàn phai, đầy nỗi buồn. Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê, thi sĩ khéo léo đưa ra hình ảnh “hơn một loài hoa” đã lìa cành, tạo nên một cách diễn tả mới mẻ, cho thấy sự tỉ mỉ trong việc quan sát của tác giả.
Trong câu thơ thứ hai, Xuân Diệu khắc họa sắc thu trong vườn:
"Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh."
Chữ “rũa” được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên một cảm nhận sâu sắc về mùa thu. Trên nền xanh của lá, những chấm đỏ, hồng dần hiện ra, lấp lánh như những vì sao giữa bầu trời đêm. Sắc thu đang biến đổi không ngừng, từ cái màu phai mờ, dần dần trở nên rực rỡ. Đó là một sự chuyển mình của mùa, một sự đổi thay mà chỉ có thơ mới có thể diễn tả một cách tài tình như vậy.
Màu vàng, vốn là đặc trưng cho sắc thu ở nước ta, được thể hiện rõ nét qua ánh nắng vàng, ánh trăng vàng, hoa cúc vàng, và lá vàng. Xuân Diệu không chỉ dừng lại ở hình ảnh một màu sắc đơn thuần, mà còn kết hợp với những sắc thái khác để tạo nên một bức tranh mùa thu sống động:
"Sắc đâu nhuộm ố quan hà,
Cỏ vàng, cây đỏ, bóng tà tà dương."
Sự đối lập giữa “sắc đỏ” và “màu xanh” trong vườn thu không chỉ làm nổi bật sự biến đổi của thiên nhiên, mà còn gợi lên những suy tư về thời gian và số phận.
Từ những sắc màu mùa thu, Xuân Diệu tiếp tục dẫn dắt người đọc vào cảm nhận về làn gió thu lành lạnh:
"Những luồng run rẩy rung rinh lá...
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh."
Cách dùng từ của Xuân Diệu rất tinh tế; ông không chỉ dùng từ “làn gió” mà lại chọn “luồng”, khiến cho hình ảnh của gió thu trở nên sống động hơn khi lướt qua các hàng cây, luống hoa. Từ láy “run rẩy rung rinh” không chỉ mô tả sự chuyển động của lá mà còn gợi lên cảm giác dịu dàng, nhẹ nhàng của gió thu. Gió nhẹ làm cho cây cỏ như đang thì thầm, rùng mình trong cái lạnh của mùa thu.
Hình ảnh "đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh" không chỉ gợi lên dáng vẻ tàn tạ của cây cỏ mà còn là biểu tượng cho nỗi cô đơn, lẻ loi trong cuộc sống. Hình ảnh ấy, dù tĩnh lặng nhưng lại mang trong mình một sức sống mãnh liệt, một nỗi buồn man mác, khiến người đọc không thể không cảm động.
Sự kết hợp khéo léo giữa cảm xúc và hình ảnh trong thơ của Xuân Diệu, đặc biệt trong những bài thơ viết về mùa thu, đã làm nổi bật tâm hồn của thi sĩ. Như Hoài Thanh đã từng nhận xét, chỉ có Xuân Diệu mới tinh tế đến mức cảm nhận được những “luồng run rẩy rung rinh lá”, làm cho mùa thu trở nên gần gũi và ấm áp hơn bao giờ hết.
Khổ thơ thứ hai của "Đây mùa thu tới" như một bức tranh tuyệt đẹp, làm sống dậy những kỷ niệm về cảnh thu vườn hoa Ngọc Hà từ hơn 60 năm về trước. Thời gian trôi qua nhưng vẻ đẹp của những vần thơ ấy vẫn vĩnh cửu, khiến cho chúng ta không khỏi trăn trở và suy ngẫm về cuộc đời, tình yêu và những biến đổi của thiên nhiên. Xuân Diệu đã ghi lại những khoảnh khắc đẹp và buồn bã của mùa thu một cách tài tình, để lại cho người đọc những cảm xúc khó quên trong trái tim.
3. Mẫu số 3
Xuân Diệu, một nhà thơ nổi bật với tài năng và sự lãng mạn, đã khắc họa mùa thu qua những hình ảnh thơ mộng, đẹp đẽ nhưng cũng mang nỗi buồn nhẹ nhàng. Đó là một nỗi buồn thanh thoát, trong sáng, pha trộn với cảm giác cô đơn lẻ loi. Những bài thơ về mùa thu trong "Thơ thơ" vẽ nên cảnh vật thiên nhiên tinh tế qua ánh nhìn của một tâm hồn đầy cảm xúc. Hình ảnh người thiếu nữ dịu dàng, cô đơn bên cạnh khung cảnh thu êm đềm được miêu tả rất mới mẻ và đầy sắc sảo, phản ánh cái nhìn sâu sắc của Xuân Diệu về thế giới nội tâm và ngoại cảnh.
Một bài thơ tiêu biểu cho cảm hứng mùa thu của Xuân Diệu là "Đây mùa thu tới". Bài thơ thất ngôn bốn khổ như một bức tranh hoàn mỹ về cảnh thu và tình thu. Mỗi khổ thơ như một nét vẽ thêm cho bức tranh mùa thu với các gam màu nhẹ nhàng và lãng mạn. Khổ đầu mô tả hình ảnh liễu rủ và lá thu đầu mùa, khổ hai vẽ ra khu vườn thu với những làn gió nhẹ. Khổ ba dẫn dắt ta vào không gian mênh mông của trời thu, núi sông, và khổ bốn khép lại bằng hình ảnh cô gái lạc bước, mơ hồ trong không gian mùa thu buồn bã, đầy chia lìa.
Nổi bật trong bức tranh thu ấy là hình ảnh khu vườn thu, nơi các loài hoa bắt đầu rơi rụng:
"Hơn một loài hoa đã rụng cành,
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh,
Những luồng run rẩy rung rinh lá,
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh."
Câu thơ đầu mang đến hình ảnh hoa rơi, không phải chỉ là một vài bông, mà hơn một loài hoa đã lìa cành, gợi lên vẻ đẹp tàn phai đầy xao xuyến. Cách dùng số từ "hơn một" của Xuân Diệu tạo nên sự mơ hồ, mờ ảo, nhưng lại rất chân thực về khung cảnh vườn thu, nơi sự tàn úa đã bắt đầu nhưng chưa rõ rệt.
Câu thơ thứ hai miêu tả sắc đỏ của lá mùa thu đang dần thay thế sắc xanh tươi mát của mùa hạ. Chữ "rũa" trong câu thơ "Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh" là một từ ngữ vô cùng đặc biệt và tinh tế. Nó gợi ra hình ảnh những chiếc lá thu đỏ dần từng chút một, như thể từng nét chạm khắc của thời gian lên bức tranh thiên nhiên. Trên cái nền xanh biếc của lá, từng chấm đỏ nhỏ xâm chiếm dần, tạo nên sự biến đổi từ mùa hè sang thu một cách nhẹ nhàng, nhưng không kém phần sâu sắc. Chính sự thay đổi màu sắc này đã thể hiện tài năng quan sát tỉ mỉ và cảm xúc tinh tế của Xuân Diệu.
Khi màu thu đã dần ngả vàng, thi sĩ tiếp tục vẽ nên cảnh tượng những chiếc lá khẽ rung rinh trong làn gió lạnh:
"Những luồng run rẩy rung rinh lá,
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh."
Từ láy "run rẩy" và "rung rinh" tạo nên cảm giác mỏng manh, yếu ớt của cảnh vật trước làn gió se lạnh đầu mùa. Gió thu nhẹ nhưng lạnh, đủ làm cho cành lá run mình. Xuân Diệu không trực tiếp nhắc đến cái lạnh, nhưng người đọc có thể cảm nhận được sự lạnh lẽo qua từng dòng thơ. Hình ảnh những chiếc lá run rẩy, nhánh cây gầy guộc tạo nên một cảm giác xao xuyến, như thể mùa thu không chỉ thay đổi cảnh vật mà còn chạm vào lòng người.
Giáo sư Phan Cự Đệ từng cho rằng, phong cách của Xuân Diệu chịu ảnh hưởng lớn từ trường phái thơ tượng trưng Pháp thế kỷ XIX. Điều này được thể hiện rõ trong cách Xuân Diệu sử dụng từ ngữ để kích thích cảm giác và hình ảnh, khiến người đọc không chỉ "thấy" mà còn "cảm" được cảnh vật qua những dòng thơ. Nhà phê bình Hoài Thanh cũng nhận xét rằng Xuân Diệu là người đầu tiên trong các thi sĩ Việt Nam chú ý đến những chi tiết nhỏ bé nhưng tinh tế như "những luồng run rẩy rung rinh lá", tạo nên sự mới mẻ và sâu sắc trong thơ ca Việt.
Câu thơ cuối, "Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh", tựa như một nét vẽ cuối cùng trong bức tranh mùa thu với hình ảnh những cành cây khẳng khiu, trơ trụi. Nhánh cây gầy guộc, mỏng manh đến mức chỉ còn là "xương", đã phác họa rõ nét sự tàn lụi của mùa thu. Hình ảnh này không chỉ mang đến cảm giác buồn man mác mà còn gợi lên sự mỏng manh của sự sống trong thiên nhiên, như một lời nhắc nhở về sự vô thường của thời gian.
Có thể nói, cảnh thu trong thơ Xuân Diệu, đặc biệt là trong "Đây mùa thu tới", không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mà còn là một bức tranh tâm trạng. Đó là sự hòa quyện giữa cảnh và tình, giữa sự biến đổi của thiên nhiên và những cảm xúc sâu kín của con người. Cảnh thu mà thi sĩ tả có thể là cảnh thật của một khu vườn nào đó, nhưng đồng thời, nó cũng là hình ảnh ẩn dụ cho nỗi niềm cô đơn, sự mong manh của kiếp người trước dòng chảy của thời gian. Và dù mùa thu ấy đã qua đi từ lâu, thơ Xuân Diệu vẫn mãi tồn tại, đưa người đọc về những khoảnh khắc lãng mạn và buồn bã trong lòng mùa thu.