Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ Mới mà còn là một bức tranh cảm xúc sâu lắng về quê hương và tình yêu. Phân tích bài thơ, chúng ta sẽ khám phá vẻ đẹp thiên nhiên xứ Huế, những nghịch lý tình cảm, và tâm trạng đau thương của thi sĩ.
Mục lục [Ẩn]
Dàn ý phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
I. Mở bài
Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
Hàn Mặc Tử chắc chắn là một tên tuổi không thể quên khi nhắc đến phong trào Thơ Mới. Một trong những tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm và khơi gợi nhiều cảm xúc cho bao thế hệ độc giả chính là bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ". Bài thơ như một bức tâm thư chân thành, bộc lộ những cảm xúc thầm lặng và khao khát mãnh liệt của thi sĩ.
II. Thân bài:
1. Phân tích khổ thơ thứ nhất:
- Bài thơ bắt đầu với câu hỏi “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”
- Câu hỏi này tạo cảm giác như một lời trách móc nhẹ nhàng từ một người con gái, ẩn chứa sự hờn dỗi và nỗi nhớ mong sâu sắc.
- Trên thực tế, không có một người con gái nào trực tiếp đối diện với Hàn Mặc Tử; do đó, lời trách móc này có thể xuất phát từ những bức ảnh, những tâm thư, những hồi tưởng trong lòng nhà thơ, từ đó thúc đẩy trái tim thi sĩ trở về với quê hương xứ Huế thân yêu. Câu thơ thứ hai mở ra một bức tranh thiên nhiên xứ Huế, khiến chúng ta ngạc nhiên với cảnh vật nơi thôn Vĩ Dạ.
- Câu hỏi mở đầu đưa chúng ta đến không gian của thôn Vĩ Dạ, đây rõ ràng là một cuộc hành trình trong tâm tưởng.
- Hình ảnh cái nắng được nhà thơ quan sát mang một vẻ trong trẻo và mới mẻ, không phải là cái nắng oi ả của mùa hè hay nắng nhẹ nhàng của mùa thu, mà là “nắng mới lên”, tức là ánh sáng của buổi bình minh.
- Hai từ “nắng” trong câu thơ làm cho không gian tràn ngập ánh sáng, dù không có từ ngữ miêu tả màu sắc, ánh nắng vẫn hiện ra rõ ràng và tinh khôi.
- Điểm nhìn của Hàn Mặc Tử dường như từ trên cao, từ xa nhìn xuống gần, đôi mắt của ông như xé toạc bầu trời để nhìn thấy ánh bình minh và ánh nắng kỳ diệu chiếu trên những ngọn cau cao vút, mở ra một cái nhìn bao quát với màu xanh bao trùm lên khu vườn.
- “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” là một lời cảm thán về vẻ đẹp của khu vườn.
- Tính từ và hình ảnh so sánh “xanh như ngọc” làm nổi bật vẻ đẹp tuyệt vời của khu vườn thôn Vĩ.
- Câu thơ không chỉ tạo ấn tượng về thị giác mà còn gợi cảm giác như được chạm vào những lá xanh mướt, đây là một trong những đặc trưng của các nhà thơ mới, chịu ảnh hưởng của thơ tượng trưng và siêu thực Pháp, khi cảm nhận vạn vật qua nhiều giác quan.
- Hình ảnh so sánh “xanh như ngọc” là một so sánh độc đáo, màu xanh của lá cây được ví với màu xanh ngọc, mang lại cảm giác dễ chịu và tươi mới, tất cả đều tràn đầy sức sống.
- Đến câu thơ thứ tư, hình ảnh con người mới xuất hiện: “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”.
- Câu thơ cuối của khổ một có nhiều cách hiểu khác nhau. Một số người cho rằng “mặt chữ điền” là khuôn mặt của người con gái đã mời Hàn Mặc Tử về thôn Vĩ. Nếu “vườn ai” là vườn của cô, thì việc thấy khuôn mặt của cô trong vườn là hợp lý.
- Tuy nhiên, cũng có người cho rằng đó chính là tác giả trong cuộc hành hương tâm tưởng, Hàn Mặc Tử gặp lại chính mình với gương mặt chữ điền của thời trai trẻ nổi danh ở Huế.
- Có vẻ như nhà thơ mong muốn yêu một tình yêu trong sáng và thanh thản, trở lại thành con người của quá khứ, là một nhà thơ đa tình phong lưu ở Huế. Thực ra, nhà thơ muốn quên đi hiện tại với căn bệnh hiểm nghèo để trở về với tình yêu.
- Hình tượng “lá trúc che ngang” còn làm nổi bật những nét ngang tàng, phóng khoáng và mạnh mẽ của người đàn ông, vì trong quan niệm xưa, lá trúc biểu hiện cho người quân tử.
2. Phân tích khổ thơ thứ hai:
- Bốn câu thơ tiếp theo vẽ ra trước mắt chúng ta khung cảnh buồn bã của quê hương xứ Huế vào buổi chiều tối, với những gam màu trầm lắng. Mỗi câu thơ gợi ra hình ảnh phong cảnh làm phong phú bức tranh, nhưng nếu quan sát kỹ, ta sẽ nhận ra những nghịch lý và điều trái tự nhiên ẩn chứa trong từng sự vật.
- "Gió theo lối gió mây đường mây" không chỉ thể hiện sự nghịch lý mà còn chứa đựng sự trớ trêu, như một sự chia cắt không thể hàn gắn.
- "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" là một hình ảnh đầy mâu thuẫn, bởi theo lẽ thường, gió thổi phải làm hoa bắp lay động, nhưng dòng nước lại đứng yên. Điều này phản ánh sự thiếu hòa hợp, dù gần gũi nhưng lại không đồng điệu, trong sự gần gũi lại có sự chia ly.
- Có lẽ đây là cảm giác của nhà thơ về sự xa cách và nỗi nhớ thương, cũng như là mặc cảm của những con người xưa trong cuộc sống. Nỗi buồn về sự chia ly, tiễn biệt hiện lên một cách nhẹ nhàng và đầy xao xuyến.
- Nếu khổ thơ đầu mang đến hình ảnh về một tình yêu sắp nở rộ, thì khổ thơ sau lại phản ánh sự tan vỡ và chia phôi.
- Có thể, qua cách diễn đạt hình tượng, Hàn Mặc Tử đã chua chát phủ định lời mời về thăm thôn Vĩ. "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" như một dấu hỏi đầy chua xót.
- Hình ảnh trăng trong thơ Hàn Mặc Tử xuất hiện thường xuyên, luôn là biểu tượng của hạnh phúc, đặc biệt là hạnh phúc lứa đôi. Hai câu thơ của ông đầy ắp hình ảnh ánh trăng: bến trăng, sông trăng, thuyền trăng, chở trăng.
- Tác giả gửi gắm vào con thuyền trăng và dòng sông trăng một tình yêu mãnh liệt, nỗi ngóng trông và mong nhớ.
- Vầng trăng trong hai câu thơ này là hình ảnh của hạnh phúc nguyên vẹn, chưa bị phai nhòa trong tâm hồn thi nhân.
- Câu hỏi làm nhịp thơ chậm lại, biểu lộ niềm lo lắng của một số phận không có tương lai.
- Hàn Mặc Tử nhận thức rõ căn bệnh của mình, và sự lo lắng về thời gian ngắn ngủi đã khiến ông không còn chờ đợi vầng trăng hạnh phúc. Một năm sau, ông vĩnh biệt cuộc đời, không còn cơ hội đón nhận hạnh phúc nữa.
3. Phân tích khổ thơ thứ ba:
- Thi sĩ buồn cho cái số phận ngắn ngủi, cho ước mơ vẫn còn dở dang, nhưng rồi người nghệ sĩ lại tiếp tục sống trong khao khát của mình
- Hình ảnh "khách đường xa" nhấn mạnh hai lần đã nói lên phần nào nỗi trông ngóng, nhớ thương của tác giả dành cho người thương.
- Màu áo trắng cũng là màu ánh nắng của Vĩ Dạ mà nhìn vào đó tác giả choáng ngợp, thấy ngây ngất trước sự trong trắng, thanh khiết, cao quý của người yêu
"Ở đây sương khói mờ nhân ảnh / Ai biết tình ai có đậm đà?"
- Câu thơ đã tả thực cảnh Huế - kinh thành sương khói. Trong màn sương khói đó con người như nhòa đi và có thể tình người cũng nhòa đi
- Câu hỏi tu từ cuối cùng cất lên như một tiếng ngậm ngùi, tự vấn qua một trái tim khao khát với tình yêu nhưng trước mắt lại có quá nhiều gian truân trở ngại
- Hai đại từ "ai" ở câu thơ này tạo nên nhiều cách hiểu: không biết em có hiểu được chính tình yêu của em đậm đà hay không? Không biết bản thân anh có biết được tình yêu của chính mình đậm đà không? Liệu em có biết tình anh đậm đà không? Liệu anh có biết tình em có đậm đà không?
- Một câu hỏi trong thơ nhưng ẩn chứa biết bao nhiêu câu hỏi đằng sau nó, càng hỏi càng thấy "mờ nhân ảnh", càng tuyệt vọng.
- Càng tha thiết một tình yêu đậm đà Hàn Mặc Tử càng thấy sự đổ vỡ tuyệt vọng với tình yêu. Vì thế mà cảm hứng chủ đạo của "Đây thôn Vĩ Dạ" chính là cảm hứng đau xót về một tình yêu tuyệt vọng.
III. Kết bài
Mọi sự tuyệt vọng đều làm cho ta bi quan nhưng tình yêu tuyệt vọng của Hàn Mặc Tử lại khơi lên trong ta ánh sáng của khao khát mãnh liệt da diết. Chính tình yêu đã tiếp thêm nghị lực cho người thi sĩ trong hoàn cảnh khó khăn trong những giây phút đớn đau chiến đấu với bệnh tật. Cũng giá trị nhân văn ấy đã khẳng định tên tuổi của Hàn Mặc Tử trên bầu trời thơ ca Việt Nam và giúp cho thi phẩm mãi xanh trong lòng bao thế hệ bạn đọc.
Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ chọn lọc hay nhất
Mẫu số 1
Hàn Mặc Tử là một ngôi sao lạ trong bầu trời thơ Mới. Những năm tháng ngắn ngủi nhưng đầy đau thương của ông là thời gian của sự sáng tạo và thăng hoa. Thơ văn của ông vừa chứa đựng tình yêu cuộc sống mãnh liệt, vừa mang nỗi tuyệt vọng đau thương. "Đây thôn Vĩ Dạ" là một bài thơ độc đáo, một khung cảnh sáng tinh khiết, tràn đầy tình yêu cuộc sống với những hình ảnh tươi đẹp huyền ảo. Có lẽ vì vậy mà thi phẩm vẫn đọng lại mãi trong lòng người yêu thơ.
"Đây thôn Vĩ Dạ" được gợi cảm hứng từ mối tình thầm kín của Hàn Mặc Tử với Hoàng Thị Kim Cúc. Khi biết tin Hàn Mặc Tử bị bệnh, Kim Cúc đã gửi cho ông một bưu thiếp in hình phong cảnh Huế, và từ đó, bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" ra đời. Tác phẩm này được in trong tập "Thơ Điên" sau đổi thành "Đau thương".
Bài thơ gồm ba khổ, mỗi khổ là một cảnh sắc riêng nhưng lại liên kết chặt chẽ qua trạng thái cảm xúc của thi nhân. Đó là một dòng chảy từ quá khứ đến tương lai với khắc khoải không nguôi về tình yêu cuộc sống.
Mở đầu bài thơ là cảnh một khu vườn xứ Huế với vẻ đẹp tinh khôi trong trẻo. Câu thơ đầu là một câu hỏi tu từ đầy hàm ý và xúc cảm xa xôi:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Câu thơ mang sự đa thanh, có thể là lời trách giận, mời gọi quay về của cô gái xứ Huế hoặc là tiếng lòng của chính người xa Huế đang tự hỏi mình. Cảnh sắc khu vườn hiện lên qua từng nét bút:
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Khổ thơ thứ nhất là những nét vẽ đơn sơ nhưng tinh tế về vẻ đẹp của Vĩ Dạ, một bức tranh khu vườn trong ánh nắng ban mai vừa trong trẻo, tinh khiết, vừa tràn đầy sức sống.
Khổ thơ thứ hai mở rộng không gian đến dòng sông Hương với gió mây, sông nước, thuyền trăng:
Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Khổ thơ này thể hiện sự chia lìa, tan tác, và nỗi buồn của thi nhân. Ánh trăng trong thơ Hàn Mặc Tử là một hình ảnh đặc biệt, gợi lên vẻ đẹp huyền ảo và khắc khoải của thi sĩ.
Khổ thơ thứ ba mở đầu bằng hình ảnh khách đường xa:
Mơ khách đường xa khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?
Khổ thơ cuối cùng là sự phân định giữa "ở đây" và "ngoài kia", thể hiện sự chia lìa, cô độc và khắc khoải của thi sĩ. Câu hỏi tu từ kết thúc bài thơ thể hiện niềm đau tột cùng và khát vọng giao cảm với cuộc đời.
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ lạ trong phong trào thơ mới, và "Đây thôn Vĩ Dạ" là một thi phẩm đặc biệt trong gia tài thơ của ông. Bài thơ không ma quái, không ám ảnh mà trong trẻo, gợi lên những xúc cảm tích cực và trong trẻo, khiến người đọc hiểu thêm và trân trọng hơn tâm hồn người thi sĩ và tình yêu với cuộc đời.
Mẫu số 2
Trong phong trào Thơ Mới, Hàn Mặc Tử là một trong những tên tuổi nổi bật nhất với phong cách thơ vừa lãng mạn tươi trẻ, vừa bi thương day dứt, phản ánh cuộc đời đầy đau khổ và cay đắng của người nghệ sĩ bạc mệnh. Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là một trong những tác phẩm nổi bật nhất trong sự nghiệp sáng tác của Hàn Mặc Tử và cũng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ Mới. Bài thơ không chỉ chứa đựng nội dung trong sáng, thanh khiết, thể hiện lòng yêu thiên nhiên và cuộc sống tha thiết, mà còn bộc lộ nỗi ám ảnh và tiếc nuối của tác giả trước số phận nghiệt ngã của mình qua những vần thơ kỳ dị, phức tạp, hòa quyện giữa thực tại và mộng mơ.
Hàn Mặc Tử, dù là một nhà thơ tài năng, lại có cuộc đời nhiều bất hạnh và đắng cay. Ông mắc phải căn bệnh phong quái ác khi còn trẻ, ngay khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao. Đặc biệt trong tình yêu, Hàn Mặc Tử cũng kém may mắn khi phải chịu nhiều thương tổn và day dứt. Vào giai đoạn cuối đời, khi trở về Quy Nhơn để chữa trị, ông nhận được một bưu thiếp in hình phong cảnh Huế từ nàng Kim Cúc, người mà ông thường nhung nhớ. Chỉ với món quà nhỏ bé đó đã làm dấy lên trong lòng người nghệ sĩ cô đơn những cảm xúc hạnh phúc và vui tươi, khiến ông dạt dào tình cảm nhớ Huế và khao khát sống, khao khát hạnh phúc. Những vần thơ đầu của bài thơ vì thế trở nên tươi sáng và trong trẻo hơn bao giờ hết.
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Mở đầu bài thơ là một câu hỏi dễ thương, đậm chất xứ Huế: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Đây có thể là lời trách móc nhẹ nhàng của một cô gái mong mỏi người thương trở về thăm Huế và thăm cô cho vơi nỗi nhớ. Hoặc đó cũng có thể là lời mời chân tình của một người bạn xa, mong tác giả một lần trở lại thăm chốn cố đô yên bình. Trong câu hỏi ấy, có lẽ cũng là sự tự vấn của Hàn Mặc Tử với chính mình, liệu vì sao không thể trở về quê cũ, thể hiện sự bất lực trước bệnh tật và hoàn cảnh éo le.
Trong dòng hồi tưởng, thôn Vĩ hiện lên với hình ảnh đặc trưng của những khu vườn và hàng cau thẳng tắp đón ánh nắng. Hình ảnh “nắng hàng cau” mang ý nghĩa đặc biệt, là ánh sáng buổi sáng sớm, khi mặt trời đã lên cao và ấm áp nhưng không quá gắt. Ánh nắng phủ lên ngọn cau xanh một lớp vàng nhạt, tạo ra không gian trong trẻo, đầy sức sống, đồng thời cũng tỏa ra sự thanh bình của làng quê. “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” không chỉ mô tả sự tươi mát của cây cối, mà còn thêm vào bức tranh thiên nhiên sự ấm áp của tình người. Khung cảnh trở nên hài hòa hơn khi có sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Các tính từ “mướt quá” và “xanh như ngọc” là những nét vẽ tinh tế của Hàn Mặc Tử khi nhớ về thôn Vĩ, mở ra một bức tranh thiên nhiên dịu dàng, sinh động và tràn đầy sức sống. Đây là sự non tươi của cây lá và sự trong lành của những giọt sương sớm, ánh lên đẹp như châu báu dưới ánh nắng ấm áp. Cuối bài thơ, bút pháp “thi trung hữu họa” làm nổi bật vẻ đẹp của người con gái xứ Huế qua hình ảnh “Lá trúc che ngang mặt chữ điền,” làm nổi bật khuôn mặt chữ điền phúc hậu và thông minh, có thể là hình bóng mà Hàn Mặc Tử thường nhung nhớ, đại diện cho vẻ đẹp cổ điển và tâm hồn quý giá của vùng đất mà tác giả luôn hướng về.
Nếu như ở khổ thơ đầu tiên, Hàn Mặc Tử nhìn đời, nhìn người với tinh thần tích cực, lạc quan, tràn đầy hy vọng, bằng bức tranh thiên nhiên tươi sáng, trong trẻo, thì đến khổ thơ tiếp theo, mạch cảm xúc của tác giả đã nhanh chóng thay đổi theo sự thay đổi giữa ngày và đêm, giữa hai bức tranh thiên nhiên hoàn toàn khác biệt với những gam màu mới.
“Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Từ bức tranh thiên nhiên tươi sáng, với gam màu ấm áp và thanh mát, Hàn Mặc Tử ngay lập tức chuyển sang khung cảnh đêm tối với hình ảnh sông nước mênh mông, lạnh lẽo và sâu kín, thể hiện sự trống trải và cô độc trong lòng tác giả. Hình ảnh “Gió theo lối gió mây đường mây” gợi cảm giác buồn và lạc lõng, như sự chia ly không bao giờ gặp lại. Gió và mây thường gắn bó chặt chẽ với nhau, nhưng trong thơ Hàn Mặc Tử, chúng lại trở nên tách biệt, không còn liên hệ. Phải chăng đây là biểu hiện của mối tình của ông với nàng Kim Cúc, khi hai người giờ đây đã cách biệt, và tương lai còn là âm dương cách biệt? Cảnh gió mây cũng gợi ý về sự xa cách giữa tác giả và thế gian, như thể ông đã cảm nhận được sự sống ngày càng xa rời, cuộc đời trần thế của ông đang dần cạn kiệt. Những suy nghĩ này càng làm dày vò trái tim Hàn Mặc Tử, vốn vừa được thắp lên hy vọng từ tấm thiếp, nhưng không thể vượt qua sự nghiệt ngã của số phận và phải trở lại với thực tại đau thương.
Câu thơ tiếp theo, “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay,” thực sự phù hợp với câu “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ” của Nguyễn Du. Trước nỗi buồn số phận, Hàn Mặc Tử nhìn dòng sông Hương hiền hòa, tưởng như dòng nước ấy cũng chia sẻ nỗi buồn của mình, lặng lẽ và buồn thiu, không có ai để bầu bạn. Hình ảnh “hoa bắp lay” mang ý nghĩa đặc biệt, vì hoa bắp không sắc không hương, nhanh héo tàn. Đây như là hình ảnh cuộc đời Hàn Mặc Tử vào cuối đời, tàn úa, chỉ còn chống chọi với số phận mà không thể cứu vãn. Điều này khiến người đọc không khỏi cảm thương cho cuộc đời người nghệ sĩ bạc mệnh và những đau đớn mà ông đã chịu đựng suốt cuộc đời.
Đang trong lúc buồn khổ, tuyệt vọng và cô đơn nhất Hàn Mặc Tử lại nhớ đến trăng, người bạn tri kỷ duy nhất ông có thể tâm tình và thấu hiểu ông. Cảnh bến thuyền, ánh trăng sáng là một trong những hình ảnh thường thấy xuất hiện trong thơ ca cổ điển, miêu tả cảnh sông nước thanh vắng, êm đềm, và có đôi chút hiu quạnh. Đến trong thơ của Hàn Mặc Tử cảnh tượng này độc đáo và sáng tạo hơn với câu hỏi “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/Có chở trăng về kịp tối nay?”, ấy là một câu hỏi đầy tâm sự, giữa cảnh sông nước mênh mông, ánh trăng loang vàng khắp mặt nước, có một chiếc thuyền lặng lẽ nằm yên, thật thơ mộng trữ tình biết mấy. Lòng Hàn Mặc Tử lại không được yên bình như thế, người vội hỏi thuyền ai neo bến, người vội hỏi có mang trăng về kịp không, có mang người bạn tâm giao về kịp không. Dường như ta thấy Hàn Mặc Tử đang vội vã, lo lắng, lòng ngập tràn nỗi hoang mang, sợ rằng bản thân không còn nhiều thời gian nữa, không còn có thể chờ kịp ánh trăng về chiếu rọi lòng ông. Càng đọc, càng hiểu sâu tấm lòng người thi sĩ, càng biết được những mối lo, những nỗi cô đơn, bất lực của ông ta lại càng thương cho một kiếp người nhiều đớn đau, khi cả tình yêu, cả sự sống đều nằm ngoài tầm tay với. Tất cả những nỗi đau trong thơ, những tuyệt vọng về cuộc đời của Hàn Mặc Tử đều bộc lộ thực rõ tấm lòng khao khát sự sống, khao khát tình yêu đến quằn quại, dù rằng trong thâm tâm tác giả đã nhiều lần buông bỏ, chấp nhận số phận, thế nhưng chỉ cần có một chút niềm tin, thì tấm lòng ấy lại rạo rực, vui sướng hơn bao giờ hết. Dù rằng tất cả cũng như pháo hoa rực rỡ, đẹp, nhưng chóng nở chóng tàn.
“Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà”
Từ cõi thực, Hàn Mặc Tử bước vào thế giới mơ mộng, thể hiện rõ sự phức tạp và khó hiểu trong thơ của ông. Câu thơ “Mơ khách đường xa khách đường xa” mang ý nghĩa mơ hồ, với việc lặp lại “khách đường xa” nhấn mạnh sự xuất hiện của nhân vật, nhưng lại làm tăng sự mơ mịt. Vị khách này đến từ giấc mơ, không có hình dáng rõ ràng, chỉ biết rằng họ ngày càng xa vời, không bao giờ quay trở lại, ám chỉ sự vô vọng của Hàn Mặc Tử trong mối tình với nàng Kim Cúc và sự tồn tại mong manh của ông trên đời. Tác giả dường như đã cách xa nhân thế, trở thành một vị khách lạ, sống một cuộc đời ngắn ngủi rồi biến mất, khiến người ta cảm thấy ám ảnh và xót xa cho cuộc đời của nhà thơ.
Trong câu thơ tiếp theo, “Áo em trắng quá nhìn không ra,” là hình ảnh mờ ảo của người con gái mà ông yêu, thể hiện khoảng cách ngày càng xa giữa họ, không chỉ về địa lý mà còn về tâm hồn và sự chia ly không thể hàn gắn. Khoảng cách ấy làm Hàn Mặc Tử tuyệt vọng, bóng dáng cô gái ngày càng mờ nhạt, ông không thể nhìn rõ hay chạm tới, để lại cảm giác đau đớn. Để giải thích sự mờ nhạt của nhân vật “em,” tác giả viết “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,” nhằm gỡ bỏ khoảng cách, viện lý do sương khói làm mờ hình ảnh. Nhưng điều này lại nhấn mạnh sự mờ mịt và tuyệt vọng của Hàn Mặc Tử, khi ông không thể vượt qua lớp sương mù để tìm thấy tình yêu và chống lại số phận.
Đớn đau và mặc cảm số phận đã khiến tác giả không thể hiểu rõ tình cảm của nàng Kim Cúc và thoát khỏi mộng tưởng dày đặc. Ông thốt lên “Ai biết tình ai có đậm đà?” như một câu hỏi đầy đau thương và lo lắng về việc liệu nàng có còn nhớ mình và có còn yêu thương hay không. Đồng thời, đây có thể là lời yêu tinh tế, kín đáo mà Hàn Mặc Tử muốn gửi gắm, biết rằng mình không sống được lâu và muốn nàng biết tình cảm của mình, dù cũng muốn nàng không biết. Sự phức tạp và mâu thuẫn này xuất phát từ tâm hồn tổn thương và những ngày cuối đời của tác giả, khiến ông không thể tự tin hay gieo hy vọng cho ai khác, chỉ còn tự ôm nỗi đau và tình yêu tuyệt vọng của mình.
"Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ là một tác phẩm nổi bật và đặc biệt trong sự nghiệp của Hàn Mặc Tử, thể hiện phong cách sáng tác của ông với những xúc cảm phong phú qua các bức tranh thiên nhiên từ sáng sớm đến tối muộn, từ cảnh thực đến mơ mộng. Tác phẩm không chỉ bộc lộ tài năng của Hàn Mặc Tử mà còn cho thấy tâm hồn ông, dù trải qua nhiều đau thương, vẫn giữ được tình yêu cuộc sống và khao khát hạnh phúc giản dị, mặc dù điều đó dường như đã quá xa tầm với của người nghệ sĩ."