Trong đêm đông cởi trói cho A Phủ, Mị trong "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài) đã trải qua sự thức tỉnh mạnh mẽ về ý thức và khát vọng tự do. Hành động dứt khoát của Mị không chỉ cứu A Phủ, mà còn giải phóng chính bản thân khỏi sự áp bức lâu dài.
Tố Hữu, nhà thơ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, từng nói: “Cuộc đời là nơi xuất phát và cũng là nơi đi tới của văn học”. Điều này cho thấy văn học và đời sống luôn gắn bó chặt chẽ – văn chương chính là hình ảnh phản chiếu rõ nét nhất của thực tế cuộc sống. Nhà văn Tô Hoài đã viết “Vợ chồng A Phủ” để tái hiện chân thực cuộc sống của các dân tộc ở Tây Bắc trong thời kỳ cách mạng. Nhân vật Mị – bông hoa ban núi rừng – được miêu tả như một biểu tượng cho người phụ nữ Tây Bắc lúc bấy giờ: hoàn cảnh khốn khó nhưng vẫn giữ được sức sống mạnh mẽ. Điều này được thể hiện rõ qua đoạn Mị cởi trói cho A Phủ và bỏ trốn cùng anh: “Lúc ấy trong nhà đã tối bưng… thì thào một tiếng “Đi ngay!”…”. Qua đoạn trích, tư tưởng nhân đạo đầy tiến bộ của tác phẩm đã được thể hiện rõ nét.
Nhà văn Tô Hoài, một trong những cây đại thụ của nền văn học cận đại Việt Nam, đã cho ra gần 200 đầu sách trong hơn 60 năm sự nghiệp sáng tác và gặt hái nhiều thành công. Tập “Truyện Tây Bắc” đặc biệt nổi bật với những trang văn chân thực về cuộc sống và con người vùng Tây Bắc. Tô Hoài khắc họa bức chân dung sinh động về những đau khổ của nhân dân miền núi dưới ách áp bức của chế độ thực dân phong kiến, đồng thời ca ngợi tinh thần kiên cường của họ. Tinh thần này được bộc lộ rõ nhất qua “Vợ chồng A Phủ”.
“Vợ chồng A Phủ” ra đời năm 1952 sau chuyến đi thực tế của Tô Hoài đến các bản làng mới giải phóng, nơi ông đã sống cùng người dân Tây Bắc tám tháng. Với quan niệm “Viết văn là một quá trình đấu tranh để nói ra sự thật”, ông đã tạo nên hình tượng đẹp đẽ từ những “sự thật” thô nhám nơi đây, đặc biệt là nhân vật Mị. Dưới hình ảnh người con gái tài năng, xinh đẹp là sức sống tiềm tàng và tinh thần bất chấp hủ tục và ách áp bức.
Cuộc đời của Mị được mở đầu bằng một nốt trầm: “dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước dưới khe suối lên, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi.” Mị từ một bông hoa ban tươi mới giờ đây sống trong sự lầm lũi, buồn khổ, bị đày đọa cả thể xác lẫn tinh thần bởi cha con nhà thống lý. Mị trở nên chai sạn với nỗi đau: “Mỗi ngày Mị càng không nói, lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa.”
Tuy nhiên, sự hồi sinh của Mị bắt đầu từ đêm hội mùa xuân. Trái tim Mị vẫn rung động trước tiếng sáo, dù bị sợi dây trói của A Sử kìm hãm. Mị không thể không nghĩ về khát khao tự do của mình, và giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức trong Mị khát vọng sống. Lòng trắc ẩn và quyết liệt đã thúc đẩy Mị cởi trói cho A Phủ và bỏ trốn. Lời nói đầu tiên của Mị trong tác phẩm – “đi ngay” – không chỉ thúc giục A Phủ mà còn là quyết định của chính cô để thay đổi cuộc sống của họ.
Sê-khốp từng nói: “Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà nhân đạo từ trong cốt tủy”. Trong “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài không chỉ thể hiện sự đồng cảm mà còn tố cáo chế độ phong kiến miền núi. Ông khéo léo xây dựng nhân vật Mị và truyền tải thông điệp nhân đạo qua sự thay đổi tâm lý của cô. Mị không chỉ là biểu tượng của sức sống và khát vọng tự do mà còn gợi ý về con đường giác ngộ lý tưởng Đảng và kháng chiến.
Qua hai đoạn trích từ “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài khẳng định tài năng và vị thế của mình trong thể loại truyện ngắn. Lối kể chuyện tự nhiên, hiểu biết phong tục tập quán và nghệ thuật miêu tả nội tâm đã tạo nên dấu ấn riêng của Tô Hoài. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự hòa nhập với thế giới nội tâm nhân vật mà còn thể hiện tình cảm chân thành của ông dành cho người dân miền Tây Bắc. Niềm ham sống và khát khao tự do trong Mị cũng giống như trong nhiều sáng tác khác, như nhân vật thị trong “Vợ nhặt” của Kim Lân. Mị và thị đều là hình mẫu cho người phụ nữ Việt Nam dưới những điều kiện khắc nghiệt của thời kỳ kháng chiến.
Tô Hoài đã khắc họa bức chân dung Mị với tinh thần bất khuất, tạo nên điểm sáng trong sự nghiệp của ông và là tấm gương cho các thế hệ sau trong công cuộc dựng xây đất nước.