BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân không chỉ thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật của thư pháp mà còn phản ánh những quan niệm sâu sắc về cái đẹp và cái thiện. Qua câu chuyện về người tử tù và viên quản ngục, tác phẩm mở ra một cái nhìn mới về mối liên hệ giữa tài năng, nhân cách và cái đẹp trong cuộc sống.

Bài làm

"Hình tượng văn học là sự kết tinh của những tư tưởng và đam mê, phản ánh tấm lòng chân thành của nhà văn" (Biêlinxki). Nhân vật trong tác phẩm luôn mang dấu ấn rõ rệt của người sáng tạo, thể hiện phong cách và tiếng nói riêng của nghệ sĩ. Mỗi hình tượng nhân vật đều phát sáng bằng ánh sáng của tư tưởng và lý tưởng thẩm mỹ mà nhà văn gửi gắm. Nhân vật Huấn Cao là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa tài năng, khí phách và lương tri, phản ánh sâu sắc tư tưởng nghệ thuật của Nguyễn Tuân.

Thư pháp, với các nét chữ tinh xảo, không chỉ là nghệ thuật mà còn là một môn chơi thanh cao, thể hiện vẻ đẹp qua hình thức và nội dung chữ. Người viết không chỉ biểu lộ tài năng qua những nét chữ "rồng bay phượng múa" mà còn gửi gắm hoài bão, khát vọng và tâm hồn qua từng chữ viết. Vì vậy, chiêm ngưỡng thư pháp chính là thưởng thức vẻ đẹp toàn diện của tài năng, tâm hồn và khí phách.

Tài năng thư pháp của Huấn Cao được Nguyễn Tuân thể hiện qua nhiều phương diện. Trước hết, sự khâm phục của người khác đối với Huấn Cao được truyền tải gián tiếp qua các lời đồn đại. Dù Huấn Cao chưa đến, tên tuổi của ông đã được nhắc đến nhiều, khiến quản ngục cảm thấy "ngờ ngợ" về tài năng của ông. Huấn Cao chỉ viết "hai bộ tứ bình và một bức trung đường cho ba người bạn thân," nhưng "cái tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp của ông" đã nổi tiếng khắp vùng tỉnh Sơn. Lời ca ngợi của quản ngục về chữ Huấn Cao: "Chữ ông Huấn đẹp lắm, vuông lắm... Có được chữ ông Huấn mà treo là có được một báu vật trên đời," cùng sự khẳng định của chính Huấn Cao về "những nét chữ vuông tươi tắn" thể hiện hoài bão của ông, đã minh chứng cho tài năng xuất chúng của ông. Chính tài năng phi thường này đã giải thích tại sao viên quản ngục lại tôn trọng ông đến vậy, thậm chí sẵn sàng mạo hiểm để xin chữ từ một tử tù, coi đó là "báu vật trên đời". Chữ viết của Huấn Cao trở thành tài sản quý giá hơn cả mạng sống.

Trong công văn, Huấn Cao được ghi nhận là "người đứng đầu bọn phản nghịch" chống lại triều đình. Dưới góc nhìn của nhân dân, Huấn Cao là một người anh hùng "chọc trời khuấy nước," dũng cảm đứng lên chống lại một thể chế xã hội tàn bạo và bất công.

Khi xuất hiện, Huấn Cao ngay lập tức để lại ấn tượng sâu sắc với hành động dứt khoát của mình khi dỗ gông ngay trước cửa nhà lao: "Huấn Cao lạnh lùng, chúc mũi gông nặng, khom mình thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái". Nét mặt lạnh lùng, cử chỉ mạnh mẽ và âm thanh của đầu thang gông đập xuống thềm đá, cùng với hình ảnh trận mưa rệp trên nền đá xanh, tạo nên một bức tranh đầy ấn tượng về một vị "thủ lĩnh ngạo mạn" và ngang tàng. Thái độ này thể hiện rõ rằng Huấn Cao không quan tâm đến phản ứng của ngục quan hay lính gác, có thể làm bất cứ điều gì mình muốn mà không chút e ngại.

Trong suốt nửa tháng ở nhà lao mới, mặc dù sự cư xử kỳ lạ của quản ngục có thể gây ngạc nhiên, Huấn Cao vẫn "thản nhiên nhận rượu thịt, coi đó là một việc vẫn làm trong cái hứng sinh bình lúc chưa bị giam cầm". Ông không quan tâm đến bất kỳ ẩn ý nào trong sự đối xử của quản ngục hay đến việc trả thù sau khi bị sỉ nhục. Với Huấn Cao, cả dụ dỗ, mua chuộc hay trả thù đều là vô nghĩa.

Bản lĩnh và khí phách của Huấn Cao càng được thể hiện rõ ràng trong cảnh cho chữ cuối cùng. Tư thế đĩnh đạc, bình thản viết chữ trong đêm cuối cùng của mình và hành động khuyên bảo quản ngục, cứu vớt một con người, cho thấy ông đã đứng trên mọi sự sống chết, thể hiện sự vĩ đại của mình.

Huấn Cao nổi bật với tài viết chữ, nhưng ông khẳng định: "Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ". Đối với ông, mỗi bức tranh chữ không chỉ là tác phẩm nghệ thuật quý giá mà còn là biểu hiện của một thế giới cao khiết, không chấp nhận danh lợi hay sự đớn hèn. Quan điểm này phản ánh quan niệm của Nguyễn Tuân về sự đối lập giữa nghệ thuật và tính vụ lợi. Lời khẳng định của Huấn Cao thể hiện sự trong sạch và kiên cường của một nhà nho tài hoa, coi thường cám dỗ vật chất và quyền lực. Viết chữ đối với ông không chỉ là một công việc nghệ thuật mà còn là cách bộc lộ và gửi gắm tâm chí của mình; và tâm chí đó chỉ có thể chia sẻ với những người tri âm, tri kỷ, giải thích lý do tại sao ông ít khi cho chữ ngoài những người này. Sự "khoảnh" trong tính cách của Huấn Cao càng thể hiện sự trân trọng bạn bè và tài hoa của mình.

Quản ngục, dù là đại diện cho một xã hội xấu xa mà Huấn Cao đã đấu tranh, lại khao khát sở hữu chữ của ông. Huấn Cao cảm thấy xúc động khi nhận ra tấm lòng chân thành và sở thích cao quý của quản ngục, dù ông từng khinh bạc người này. Sự "ân hận" của Huấn Cao khi nhận ra rằng ông đã suýt nữa bỏ lỡ một tấm lòng quý giá cho thấy điều ông quý trọng nhất là tấm lòng. Người trân trọng tấm lòng chắc chắn cũng có một tấm lòng lớn. Vẻ đẹp của Huấn Cao không chỉ đến từ tài hoa và khí phách mà còn từ lòng yêu cái thiện và trân trọng thiên lương. Khi Huấn Cao coi quản ngục là tri kỷ và quyết định cho chữ, ông đã chứng minh rằng mình quý trọng cái đẹp và những người biết yêu quý cái đẹp. Qua nhân vật Huấn Cao, Nguyễn Tuân đã thể hiện một quan niệm thẩm mỹ tiến bộ: tài năng gắn liền với tâm hồn, và cái đẹp gắn liền với cái thiện.

Nhân vật quản ngục trong tác phẩm của Nguyễn Tuân rõ ràng thể hiện một đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của ông: khám phá con người qua tài hoa nghệ sĩ. Dù chỉ là một người coi tù, quản ngục được Nguyễn Tuân miêu tả và khai thác dưới góc nhìn của một tâm hồn yêu cái đẹp và trân trọng tài năng. Nhân vật này góp phần làm rõ chủ đề và quan điểm thẩm mỹ của tác phẩm. Vẻ đẹp trong tâm hồn và nhân cách của quản ngục thể hiện qua diễn biến tâm tư và cách cư xử của ông trong cuộc gặp gỡ với Huấn Cao.

Khi nghe tin Huấn Cao sắp đến, quản ngục đã cẩn thận tìm hiểu qua thơ, không giấu nổi sự kính trọng và ngưỡng mộ. Điều quan trọng đầu tiên trong ấn tượng của ông về Huấn Cao là tài viết chữ. Sự quan tâm này cho thấy quản ngục đánh giá Huấn Cao không chỉ từ quan điểm chính trị hay nguy hiểm, mà chủ yếu từ phương diện tài hoa. Chi tiết này phản ánh rõ nét phong cách của Nguyễn Tuân, nhà văn luôn chú trọng đến tài năng của con người.

Hình ảnh của quản ngục trở nên rõ nét hơn qua tâm tư và dáng vẻ của ông trong đêm chờ đợi. Trong không gian tăm tối và vắng lặng của nhà giam, quản ngục "băn khoăn ngồi bóp thái dương", thể hiện sự trăn trở và suy tư. Cảnh tượng "ngôi sao chính vị" trên bầu trời dường như phản ánh tâm trạng thao thức của ông trong đêm nay, liên kết sự ngưỡng mộ và tôn trọng của quản ngục dành cho Huấn Cao với hình ảnh của ngôi sao sắp rời khỏi vũ trụ. Hình ảnh "chiếc án thư cũ vàng đã nhợt, son đã mờ, đĩa dầu sở trên cây đèn nến vơi lần mực dầu" cùng với việc miêu tả quản ngục "đầu đã điểm hoa râm, râu đã ngả màu" tạo nên một cảm giác xót xa, biểu hiện sự mệt mỏi và nỗi cô đơn của ông sau nhiều năm sống trong môi trường độc ác. Quản ngục cảm thấy mình bị giam cầm trong cuộc đời lương thiện và chỉ có những đồ vật cũ kỹ và ngọn đèn leo lét làm bạn.

Sự thay đổi trên gương mặt ông, từ những đường nhăn nheo đến sự bình lặng như mặt nước ao xuân, cùng với hình ảnh so sánh về âm thanh và vẻ đẹp thuần khiết giữa cái xô bồ, phản ánh sự phân vân và tìm kiếm của quản ngục về cuộc sống và nghề nghiệp của mình. Những nhận định của ông về thơ và nhân cách con người cho thấy sự sâu sắc và từng trải, với tiêu chí đánh giá con người dựa trên khả năng trân trọng và quý mến tài năng. Đây là tiêu chí mà Nguyễn Tuân cũng áp dụng trong việc khám phá và miêu tả con người, đặc biệt là những người tài hoa và yêu cái đẹp.

Nhân cách của quản ngục càng được làm rõ trong cảnh đón Huấn Cao sáng hôm sau. Khi tiếp nhận tù nhân, quản ngục đã thể hiện sự "kính trọng, dù cố giữ kín đáo nhưng cũng không thể giấu" trong ánh mắt "hiền từ" và thái độ "biệt nhỡn" đối với Huấn Cao, điều này khiến bọn lính ngạc nhiên và tử tù cũng cảm thấy lạ lùng. Sự kính trọng không thể che dấu của quản ngục với Huấn Cao cho thấy rằng mọi chỉ dẫn, đe dọa và thậm chí là các "mánh khóe hành hạ" có thể chỉ là lớp vỏ bọc để ông duy trì sự ổn định trong môi trường tàn nhẫn và lừa lọc của nhà tù.

Trong suốt nửa tháng Huấn Cao ở trong nhà giam, quản ngục đã dành sự biệt đãi chân thành và cung kính cho Huấn Cao, xuất phát từ sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với tài năng và khí phách của ông. Hành động này không chỉ là dũng cảm mà còn đảo lộn trật tự khắc nghiệt của nhà tù, biến tử tù thành thần thánh để tôn thờ. Dù Huấn Cao thể hiện thái độ kiêu ngạo và khinh mạn, quản ngục vẫn hàng ngày dâng rượu và thức ăn với thái độ kính cẩn, không chút oán trách đối với sự "khinh bạc" của Huấn Cao. Quản ngục đã đánh giá xã hội không qua đẳng cấp hay cảnh ngộ mà qua tài hoa và khí phách; vì vậy, ông cảm thấy sự thua kém trước Huấn Cao, người mà ông nhận thấy quá xa tầm với của mình. Tuy nhiên, thái độ nhún nhường của quản ngục không làm giảm giá trị con người ông mà ngược lại, càng làm nổi bật vẻ đẹp trong nhân phẩm của ông. Quản ngục không chỉ là người biết quý trọng tài năng và khí phách mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với cái đẹp và sự cao khiết, giống như tư thế "đê thủ bái mai hoa", một hình ảnh đáng kính trọng của những người biết cúi đầu trước cái đẹp và sự thanh tao.

Khi càng nhận ra khí phách và tầm vóc của Huấn Cao cũng như thân phận thấp hèn của mình, quản ngục càng cảm thấy khổ tâm vì một nỗi niềm chưa thể bày tỏ. Lâu nay, "sở nguyện" của ông là "được treo một đôi câu đối do chính tay Huấn Cao viết" trong nhà riêng. Là một tiểu lại giữ tù, việc khao khát và mong mỏi có được chữ của Huấn Cao, coi đó như một "báu vật", cho thấy quản ngục đã tách biệt khỏi môi trường sống tầm thường và dơ bẩn của nhà lao. Nỗi lòng mong mỏi được sở hữu chữ của Huấn Cao, sự khổ tâm khi không đủ can đảm đối diện với người mà ông coi là quá xa cách, và nỗi lo lắng khi nghĩ đến việc "ông Huấn bị hành hình mà không kịp xin chữ" đã thể hiện sự kính trọng và trân trọng vô bờ của quản ngục đối với cái Đẹp và người Tài.

Khi biết Huấn Cao phải vào kinh chịu án tử hình, quản ngục đã "tái nhợt" vì lo sợ và xúc động. Sự thương tiếc Huấn Cao và nỗi tiếc hận vì án tử hình sẽ mang cả Huấn Cao và những "báu vật" mà ông khao khát cả đời vào cõi hư vô khiến quản ngục không thể giữ kín nỗi lòng. Tình huống này buộc ông phải bộc lộ sự kính trọng và mong mỏi sâu sắc của mình để rồi qua sự chân thành đó, Huấn Cao đã đồng ý cho chữ. Với thái độ "biệt nhỡn liên tài", quản ngục được Huấn Cao xem như một người tri âm, tri kỷ, một "tấm lòng trong thiên hạ". Trong đêm cuối cùng, khi Huấn Cao đồng ý cho chữ, quản ngục được miêu tả trong tư thế "khúm núm", và khi nghe những lời dạy cuối cùng của Huấn Cao, "ngục quan cảm động vái người tù một vái, chắp tay nói một câu mà dòng nước mắt rỉ vào kẽ miệng làm cho nghẹn ngào: 'Kẻ mê muội này xin bái lĩnh.'" Đây không chỉ là sự yêu mến cái đẹp mà còn thể hiện sự cao quý trong tâm hồn quản ngục. Có được chữ của Huấn Cao, mặc dù là "báu vật" ông khao khát suốt đời, nhưng không thể thấy sự mãn nguyện, chỉ thấy nỗi đau xót và tiếc thương cho một nhân cách vĩ đại sắp rời bỏ cuộc đời. Quản ngục không chỉ tôn thờ cái Đẹp của nghệ thuật mà còn là cái đẹp của tài năng, nhân cách và thiên lương, được tập trung trong hình ảnh người tử tù vĩ đại. Người đọc nhận thấy sự trân trọng trong nhân cách của quản ngục, khi yêu quý người tài và cái Đẹp, càng cảm động hơn trước nỗi đau xót và tiếc nuối của ông trong đêm cuối vĩnh biệt Huấn Cao.

Nhờ vào những đặc điểm ngoại hình nổi bật và đặc biệt là các chi tiết miêu tả nội tâm chân thực, nhân vật quản ngục được thể hiện với sự yêu thích cao quý và thanh tao, cùng với lòng kính trọng cái đẹp và người tài. Mặc dù không phải là nhân vật chính với vẻ đẹp tài hoa nghệ sĩ, quản ngục vẫn được Nguyễn Tuân khai thác từ góc độ tài hoa nghệ sĩ qua tấm lòng "biệt nhỡn liên tài", thể hiện những quan niệm độc đáo và tích cực của nhà văn về con người và nghệ thuật.

Cảnh cho chữ được Nguyễn Tuân mô tả là "một cảnh tượng chưa từng có trước đây". Cảnh tượng đặc biệt này được thể hiện qua bút pháp tương phản và cảm hứng lãng mạn để tôn vinh cái Đẹp và cái Thiện. Trong không khí trang nghiêm và cổ kính của cảnh cho chữ, vẻ đẹp tài hoa, khí phách, và thiên lương của Huấn Cao được miêu tả sinh động, gợi cảm và tỏa sáng rực rỡ. Đây quả thực là một "cảnh tượng chưa từng có" nhờ vào sự xuất hiện của những yếu tố tương phản ấn tượng.

Nghệ thuật vốn là sáng tạo tự do, nhưng người nghệ sĩ tài hoa lại là một tử tù với "cổ đeo gông, chân vướng xiềng". Nghệ thuật có khả năng làm cho cái đẹp bất tử, nhưng người sáng tạo ra nó lại đang ở đêm cuối cùng của cuộc đời, chuẩn bị vào kinh lĩnh án tử hình vào sáng hôm sau. Sự nghịch lý đau xót này làm cho cái đẹp trở nên mong manh và quý giá, làm cho khoảnh khắc tạo ra cái đẹp càng thêm trang trọng và thiêng liêng. Điều này cũng tạo ra tâm trạng kỳ lạ của các nhân vật: việc cho chữ và xin chữ khiến cả hai bên đều cảm thấy không sung sướng, không mãn nguyện, mà chỉ ngậm ngùi và buồn bã. Hình ảnh "lửa rụng xuống nền đất ẩm phòng giam, tàn lửa tắt nghe xèo xèo" sau khi Huấn Cao hoàn thành việc cho chữ để lại ấn tượng sâu sắc về sự lụi tắt không chỉ của đốm lửa mà còn của một sinh mệnh vĩ đại.

Người nghệ sĩ thư pháp thường viết chữ trong những thư phòng thanh tịnh và tinh khiết với ánh sáng dịu nhẹ, hương trầm thoang thoảng. Tuy nhiên, Huấn Cao lại cho chữ quản ngục trong "một buổi tối chật chội, ẩm ướt, với tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi và phân chuột, phân gián". Sự tương phản này mang một ý nghĩa sâu sắc: "khói tỏa như đám cháy nhà" làm sạch mọi bẩn thỉu, ánh đuốc đỏ rực xua tan bóng tối, sự thanh khiết từ "tấm lụa trắng tinh" và mùi thơm từ nghiên mực làm nổi bật cái đẹp trong cảnh tù ngục dơ dáy. Sự tương phản này không chỉ thể hiện sự phi thường của những người yêu cái đẹp mà còn cho thấy họ vượt lên trên mọi khắc nghiệt để tạo ra và gìn giữ cái đẹp ngay trong nơi tăm tối nhất.

Trong mô tả cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân nhiều lần gọi Huấn Cao là "người tù", có lẽ nhằm nhấn mạnh sự tương phản sâu sắc: Huấn Cao, dù "cổ đeo gông, chân vướng xiềng", vẫn uy nghi và đĩnh đạc khi viết chữ và dạy bảo, trong khi quản ngục thì "run run bưng chậu mực", "khúm núm cất đồng tiền kẽm đánh dấu ô chữ trên phiến lụa óng". Huấn Cao còn "đỡ viên quản ngục đứng thẳng người dậy", và quản ngục sau khi nhận chữ thì "cảm động, vái người tù một vái". Trước cái đẹp và cái thiện, mọi trật tự thông thường của nhà tù bị đảo lộn: không còn phân biệt người tù và kẻ coi tù, chỉ còn Huấn Cao, người mang cái đẹp và thiên lương, và quản ngục, người tiếp nhận và tôn trọng cái đẹp. Cái đẹp và cái thiện đã chiến thắng, ánh sáng của chúng đã xua tan bóng tối của ngục tù. Chi tiết Huấn Cao "đỡ viên quản ngục đứng thẳng người dậy" mang ý nghĩa sâu sắc: Huấn Cao không chỉ sáng tạo và ban phát cái đẹp mà còn cứu vớt một con người qua sức mạnh của cái đẹp. Hình ảnh "ngục quan cảm động, vái người tù... nghẹn ngào: 'kẻ mê muội này xin bái lĩnh'" chứng minh sức mạnh cảm hóa của cái đẹp, như Dostoevsky đã nói: "Cái đẹp cứu rỗi thế giới". Hình ảnh "một bó đuốc tẩm dầu rọi lên ba cái đầu người đang chăm chú trên một tấm lụa bạch" cho thấy lòng yêu quý cái đẹp đã xóa nhòa khoảng cách giữa những con người vốn đối địch, giúp họ hình thành một thế giới thanh sạch và cao cả, quay lưng lại với cái xấu và cái ác. Chi tiết "ba người nhìn bức châm rồi lại nhìn nhau" cho thấy họ thực sự trở thành tri âm và tri kỷ nhờ tình yêu cái đẹp và lòng hướng thiện.

Trước năm 1945, Nguyễn Tuân được xem là một nhà văn theo đuổi tư tưởng duy mỹ và quan điểm "nghệ thuật vị nghệ thuật". Tuy nhiên, trong thực tế sáng tác và qua tác phẩm "Chữ người tử tù", ông lại thể hiện một quan niệm thẩm mỹ tiến bộ. Mặc dù Nguyễn Tuân nổi tiếng với khả năng miêu tả vẻ đẹp tài hoa nghệ sĩ, trong cảnh cho chữ, ông không mô tả chi tiết về các nét chữ hay nội dung của bức châm. Điều này có thể cho thấy nhà văn đã kiềm chế sự say mê miêu tả để nhấn mạnh những giá trị cao quý hơn về tài hoa.

Các nhân vật trong cảnh cho chữ cũng không bình luận về những chữ viết trên tấm lụa trắng như thể đang thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật. Dựa vào tâm trạng xúc động và kính cẩn của viên quản ngục cùng với những lời khuyên của Huấn Cao, có thể nhận thấy rằng bức châm không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của "cái đẹp, cái thiện, và lẽ sống làm người". Cảnh cho chữ và xin chữ đã trở thành nơi hội tụ của tài năng, nhân tâm và sự tri âm tri kỷ ngay trong hoàn cảnh ngục tù. Quản ngục, mặc dù chỉ khao khát xin chữ, lại nhận được nhiều hơn mong đợi: Huấn Cao không chỉ cho chữ mà còn dạy một bài học quý giá về nhân cách: cái đẹp trong nghệ thuật phải gắn liền với cái đẹp của thiên lương, cái thiện. Việc Huấn Cao "cảm tấm lòng biệt nhỡn liên tài" của quản ngục và đồng ý cho chữ là minh chứng cho sự kết hợp giữa tài và tâm. Lời khuyên của viên quản ngục cho thấy quan điểm của Nguyễn Tuân về sự thống nhất giữa cái đẹp và cái thiện, rằng cái đẹp không thể tồn tại trong môi trường của cái ác, và không thể đạt được cái đẹp cao cả nếu không giữ gìn thiên lương.

👉 Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân khẳng định sức mạnh của cái đẹp và cái thiện, vượt qua mọi nghịch cảnh. Tác phẩm không chỉ vinh danh tài hoa nghệ sĩ mà còn tôn vinh nhân cách cao quý, chứng minh rằng cái đẹp và cái thiện có thể chiến thắng mọi sự xấu xa.