Tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải mở ra một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và tâm lý con người trong thời kỳ hậu chiến. Phân tích tác phẩm này giúp khám phá hành trình hồi sinh và sức mạnh tinh thần của nhân vật Đào, phản ánh sự biến chuyển của xã hội và con người.
Mục lục [Ẩn]
Dàn ý Phân tích tác phẩm ngắn Mùa lạc của Nguyễn Khải
1. Mở bài
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
2. Thân bài
a. Số phận của nhân vật trung tâm - chị Đào:
Vóc dáng xấu xí, gương mặt u ám với đôi mắt hẹp, gò má cao đầy vết thương tổn, và hàm răng đen nhờn nhợt, tàn phế, dáng đi lụp xụp.
Lấy chồng sớm, nhưng số phận không mỉm cười, chồng bỏ đi và để lại nỗi đau, nghiện say, cuộc sống như mơ màng, rồi rời bỏ con gái nhỏ, chị trở thành bóng dáng cô đơn, địa vị thấp thỏm trên cõi đời.
b. Cánh cửa cuộc đời mở ra khi chị Đào lên nông trường Điện Biên:
Không còn chịu đựng sự bất công, chị tìm thấy niềm vui trong công việc, hòa mình vào môi trường mới và chia sẻ hạnh phúc với bạn bè, đặc biệt là Huân, chàng trai trẻ tuổi hơn chị 25, đẹp trai và tài năng.
Theo thời gian, những vết thương trong tâm hồn chị dần được chữa lành. Chị trở nên tự tin hơn, mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn và cô đơn.
Dù số phận không dễ dàng, niềm tin vào tương lai của chị luôn sáng rực:
Chị không bao giờ từ bỏ trước thử thách, luôn tin vào khả năng vượt qua mọi khó khăn. Với tinh thần kiên cường và sự tự tin, chị đã viết nên những bài thơ, thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
b. Bước ngoặt trong cuộc đời chị Đào:
Một người đàn ông lạ xuất hiện, những lá thư của anh khiến chị cảm thấy vui sướng và hạnh phúc. Chị bắt đầu mơ mộng về một tình yêu mới, thức tỉnh những khao khát đã lâu trong lòng.
Chị ủng hộ tình yêu của Huân và Duệ, cảm thấy họ xứng đôi và sẵn lòng chia sẻ niềm vui và khó khăn với họ.
Cuộc đời chị đổi khác khi gặp ông thiếu úy, họ cùng nhau xây dựng một gia đình mới, đầy hạnh phúc và ấm áp.
c. Tư tưởng truyện:
Sự hồi sinh của con người: Chị Đào và anh Huân, cùng với nhiều người khác, đã tìm lại niềm tin và hạnh phúc sau những gian nan. Đất nước Điện Biên cũng hồi sinh mạnh mẽ sau những đau thương của chiến tranh.
Sự sống hồi sinh của đất nước: Điện Biên đã trở thành biểu tượng của sự hồi sinh và phát triển, nơi con người và đất đai thay đổi, phát triển mạnh mẽ.
3. Kết bài
Chia sẻ cảm nhận.
Phân tích tác phẩm Mùa lạc của Nguyễn Khải
Trong văn học, không phải nhà văn nào cũng có khả năng chinh phục lòng độc giả ngay từ những tác phẩm đầu tay. Điều này là rất hiếm. Nguyễn Khải không phải là tác giả sớm khẳng định được vị thế của mình trên văn đàn. Ông bắt đầu viết từ năm 1950, nhưng phải mất một thời gian dài mới tạo được dấu ấn trong lòng độc giả. Từ những tác phẩm đầu tiên không mấy nổi bật, văn chương của Nguyễn Khải dần khẳng định được vị trí vững chắc và được yêu thích. Khác với nhiều đồng nghiệp, Nguyễn Khải không chỉ thể hiện sự nhạy bén trong việc khai thác các vấn đề xã hội mà còn miêu tả sâu sắc sự chuyển mình của cuộc sống và con người. Trong tác phẩm "Mùa lạc" (1960), Nguyễn Khải bộc lộ cảm hứng chủ đạo về sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh qua nhân vật Đào. Truyện ngắn này phản ánh sự đổi mới xã hội tại vùng đất sau chiến tranh, đặc biệt là cuộc sống của người dân ở nông trường Điện Biên. Đào, một trong những nhân vật chính, gắn bó với cuộc sống ở đây, tìm thấy sức sống mới và niềm vui từ những thử thách. Trước khi đến nông trường, Đào đã trải qua nhiều đau khổ, từ cuộc hôn nhân không hạnh phúc đến mất mát của đứa con trai. Cô đã phải bươn chải từ nơi này đến nơi khác, vật lộn với cuộc sống trong khi nỗi đau vẫn chưa nguôi ngoai. Những dấu hiệu của số phận bất hạnh thể hiện rõ trên hình thức của Đào: mái tóc óng mượt ngày xưa giờ đã khô, đỏ, hàm răng phai không còn nhuộm, gò má cao, tàn hương nổi rõ hơn. Chính những khó khăn và bất hạnh đã tạo nên cho Đào một tâm lý "muốn chết nhưng đời còn dài nên phải sống", với tính cách "táo bạo và liều lĩnh, ghen tị với mọi người, hờn giận cho bản thân". Cuộc sống của Đào trước khi lên Điện Biên không được Nguyễn Khải miêu tả chi tiết. Tuy nhiên, dưới ngòi bút đầy cảm thông của tác giả, Đào hiện lên với bao nỗi xót thương. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở đây, có lẽ không có gì đặc biệt vì văn học đã đề cập đến nhiều nỗi đau nhân thế. Nếu Đào chỉ là biểu tượng của nỗi khổ đau thì sẽ dễ bị lãng quên giữa hàng ngàn hình tượng khác. Ở Đào, mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn, vẫn tồn tại một ngọn lửa nhỏ của hy vọng sống. "Muốn chết" nhưng vẫn tiếc nuối vì "cuộc đời còn dài". Chính vẻ đẹp quả cảm của Đào đã làm cho hình tượng của cô sống mãi. Dù không thể chết thì Đào vẫn quyết sống, dù sống trong sự tủi nhục của một người nhận thức rõ phận mình. Đào lên nông trường với tâm lý của một con chim mỏi cánh, con ngựa chồn chân, muốn tìm một nơi hẻo lánh để quên đi cuộc đời đã chịu. Tại nông trường, Đào lao động hăng hái vì hiểu rằng chỉ có lao động mới mang lại niềm vui và hạnh phúc. Cô thi đua với những người khỏe mạnh như Huân, Lâm, và công việc nặng nhọc không làm cô nản lòng. Ở Điện Biên, số phận của Đào bắt đầu thay đổi. Ít nhất lúc này, cô không phải lang thang bơ vơ, không có nhà cửa. Cô đã tìm thấy niềm vui trong lao động và sự kết nối với bạn bè xung quanh. Tuy nhiên, do vẫn mang tâm lý mặc cảm, tự ti và chưa hiểu hết mọi người, Đào cảm thấy đau khổ khi bị châm chọc. Mặc cảm vì sự xấu xí và nghèo khó của mình khiến Đào sử dụng ngôn ngữ như một vũ khí tự vệ. Cô hờn dỗi và chua chát nói với Lâm: "Trâu quá sá, mạ quá thì, hồng nhan bỏ bị thì còn gì là xuân nữa hỡi các anh." Đào buồn về sự xấu xí và ế ẩm của mình, đôi khi mềm lòng và giãi bày nỗi đau với người khác: "mỗi năm mỗi tuổi, cái tuổi nó đuổi xuân đi, nồi nào vung nấy, em đã có bố cháu ở dưới xuôi rồi." Nhưng sau đó, Đào lại tiếc vì sự thành thật của mình và không muốn tủi thân. Cô khao khát được sống bằng tất cả những gì mình có và từ chối sự thương hại. Đào nhìn thẳng vào sự thật với sự kiêu hãnh, không chấp nhận sự thương hại: "Huê thơm bán một đồng mười, Huê tàn nhị rữa giá đôi lạng vàng. Giá đôi lạng vàng chứ chưa vị tất đã bán đâu anh Huân ạ..." Giọng nói chanh chua và đanh đá của Đào thực ra chỉ là lớp vỏ che giấu tâm lý mặc cảm và đau buồn của cô, nỗi đau của một con người ý thức được chính mình. Đào hiểu rằng để hòa nhập, cần phải tìm thấy sự đồng cảm trong cuộc sống và lao động, nhưng hòa nhập không có nghĩa là hạ mình mà vẫn giữ được sự tự trọng và kiêu hãnh. Tâm lý của Đào là một mớ hỗn độn của hờn giận, tủi hổ, và tự hào. Qua tình tiết này, Nguyễn Khải đã thể hiện rõ cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống. Chỉ khi nào con người đấu tranh, vươn lên và lạc quan thì tâm hồn mới thay đổi, biến chuyển, thể hiện sự sống hồi sinh. Nếu con người không có khát vọng sống, tâm hồn sẽ chỉ là chuỗi dài những mảnh vụn lạnh lẽo, không có sự chuyển động tâm lý phức tạp. Thời gian đầu lên nông trường Điện Biên, số phận và tâm lý của Đào đã bắt đầu thay đổi. Cô không còn suy nghĩ "còn những ngày sắp tới ra sao chị cũng không cần rõ" và không còn tâm lý buông trôi, mà đã biết kiêu hãnh và sống vì phần tốt đẹp bên trong mình. Tuy nhiên, phải đến khi Đào thật sự hòa nhập với cuộc sống nông trường thì cuộc đời cô mới hoàn toàn thay đổi. Cảm hứng về sự hồi sinh của cuộc sống sau chiến tranh lúc này mới được hiện rõ. Trước đây, tâm lý của Đào là "chán sống" và "quên đi cuộc đời", nhưng sức sống ẩn sâu trong cô vẫn mạnh mẽ, hiện lên qua hình dáng, cử chỉ và ngôn ngữ của cô. Con người với "hai mắt hẹp và dài đưa đi đưa lại rất nhanh (...) hàm răng khểnh luôn luôn ưa đùa cợt" và tâm lý "đôi mắt nhỏ vẫn ánh lên thách thức" thì không bao giờ chán sống. Tâm lý mặc cảm, tự ti, và đanh đá chỉ là lớp vỏ ngoài của một tâm hồn đã chịu nhiều thử thách. Khát vọng sống của Đào luôn cháy bỏng và sẽ trỗi dậy mạnh mẽ khi có điều kiện thuận lợi. Đào không chấp nhận chìm đắm trong đau khổ; thay vào đó, cô sống một cách táo bạo và quyết liệt vì cô THỰC SỰ KHAO KHÁT SỐNG. Đam mê sống của cô mạnh mẽ và rực rỡ, không thể mờ nhạt hay tắt lịm. Khi nhận thấy "trong những con người đó có điều gì giống mình", Đào tìm được sự đồng cảm trong cuộc sống và lao động. Cô đối diện với chính mình, chấp nhận quá khứ và tìm thấy sức mạnh từ những người xung quanh. Khát vọng sống của Đào được thể hiện qua công việc và sự hòa nhập, khi cô nhận ra mình sống không chỉ cho bản thân mà còn cho người khác. Cuộc đời của Đào, do đó, không chỉ là chuỗi đau thương và thất bại, mà là hành trình hồi sinh đầy sức sống và hy vọng. Nguyễn Khải đã vẽ nên hình ảnh sự hồi sinh của Đào không chỉ qua diện mạo bên ngoài mà còn qua sự biến đổi nội tâm của cô. Sự chuyển mình của Đào phản ánh rõ nét cảm hứng về sự hồi sinh cuộc sống, thể hiện sự đổi mới và khát vọng sống mãnh liệt trong thời kỳ đầy biến động. Thay đổi này không chỉ diễn ra ở nhân vật Đào mà còn là phần của quá trình hồi sinh xã hội. Nguyễn Khải đã thành công trong việc thể hiện cảm hứng chủ đạo của mình qua hình tượng Đào và hành trình hồi sinh cuộc sống trong "Mùa lạc".