BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Diễn đạt trong văn nghị luận giúp học sinh hiểu rõ cách trình bày ý tưởng mạch lạc, logic và thuyết phục trong bài văn nghị luận. Qua đó, rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ chính xác, chặt chẽ để bày tỏ quan điểm và lập luận rõ ràng.

1. Cách sử dụng từ ngữ trong văn nghị luận

Câu 1 (trang 136 sgk ngữ văn 12 tập 2)

Đoạn 1:

Có một số điểm cần được sửa chữa trong đoạn 1 như sau:

- "Hẳn ai cũng nghe nói" có thể được thay thế bằng "Chắc hẳn ai cũng biết."

- "Trong lúc nhàn rỗi" có thể được thay thế bằng "Khi rảnh rỗi."

Đoạn 2:

Đoạn 2 có nhiều điểm mạnh về từ ngữ và cấu trúc câu. Tuy nhiên, cũng có thể thêm vào một số điều chỉnh nhỏ như:

- "Quảng cáo" nên được viết hoa: "QUẢNG CÁO."

- "Nhà thơ" có thể thay thế bằng "nghệ sĩ thơ."

Sửa lỗi dùng từ:

1. "Nhàn rỗi" => "Thư thái"

2. "Chẳng thích làm thơ" => "Bác chưa bao giờ xem mình là một nhà thơ"

3. "Vẻ đẹp lung linh" => "Vẻ đẹp cao quý"

4. "Vượt thoát qua chấn song, qua xiềng xích, qua dây trói của nhà tù" => "Vượt lên trên những rào cản, thoát khỏi xiềng xích, và tự do khỏi những ràng buộc như nhà tù đặt ra."

Câu 2 (trang 135 sgk ngữ văn 12 tập 2)

a. Cảm xúc tinh tế qua từ ngữ in đậm:

Trích đoạn văn tập trung sử dụng những từ ngữ in đậm như "tâm hồn Huy Cận," "nỗi hắt hiu trong cõi trời," "hơi gió nhớ thương," để biểu hiện cảm xúc sâu sắc của Huy Cận. Cụm từ "tâm hồn Huy Cận" thể hiện một tâm trạng tưởng nhớ và nhìn nhận về con người, tác phẩm của nhà thơ này. "Nỗi hắt hiu trong cõi trời" và "hơi gió nhớ thương" không chỉ đơn thuần là mô tả về không gian vũ trụ, mà còn mang theo một tầng cảm xúc sâu sắc, nói lên nỗi buồn vô hạn, sầu vạn kỉ của tâm hồn nhà thơ.

b. Sắc thái biểu cảm của từ ngữ in đậm phù hợp với đối tượng nghị luận:

Người viết gọi Huy Cận là “chàng” vì tác giả Lửa thiêng lúc đó còn rất trẻ: Việc gọi Huy Cận là "chàng" thể hiện sự nhìn nhận nhạy bén và gần gũi với tâm hồn trẻ trung, năng động của nhà thơ khi còn ở tuổi xuân.

Những từ ngữ như “linh hồn Huy Cận”, “nỗi hắt hiu trong cõi trời”, “hơi gió nhớ thương” phù hợp với hồn thơ Huy Cận vốn nhạy cảm với không gian đặc biệt không gian vũ trụ vô bờ bến, với hình ảnh trăng, gió, mây…: Sử dụng các từ ngữ như "linh hồn," "nỗi hắt hiu," "hơi gió" không chỉ mô tả không gian mà còn tạo ra một không khí tinh tế, sâu sắc, và lôi cuốn, phản ánh chính xác tâm hồn và cái nhìn nhận độc đáo của Huy Cận về thế giới.

Từ chàng được thay bằng các từ: thi sĩ, nhà thơ, Huy Cận…: Thay thế từ "chàng" bằng các từ như "thi sĩ," "nhà thơ," hay "Huy Cận" làm tăng tính chính xác và trang trọng cho việc mô tả về nhà thơ nổi tiếng.

Cụm từ “nỗi hắt hiu cõi trời” bằng “nỗi buồn trong không gian”: Thay thế cụm từ "hắt hiu cõi trời" bằng "buồn trong không gian" giúp làm rõ ý và giảm sự huyền bí, tăng sự dễ hiểu cho đối tượng đọc giả không chuyên môn về thơ.

Cụm từ: “hơi gió nhớ thương” bằng “tình cảm nhớ thương”: Thay đổi cụm từ này giúp làm nổi bật sự cảm động và tình cảm, làm cho đối tượng đọc giả dễ dàng hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu.

Nói chung, việc sử dụng từ ngữ in đậm không chỉ làm cho văn bản trở nên phong cách hơn mà còn giúp truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa một cách tinh tế và sâu sắc.

2. Sử dụng và kết hợp các kiểu câu trong văn nghị luận 

Câu 1 (trang 136 SGK Ngữ văn 12 tập 2)

a. (1) Đoạn văn thứ nhất sử dụng từ ngữ chưa chuẩn xác và ngôn ngữ hằng ngày, tuy nó ngắn gọn và nhanh chóng vào vấn đề cần nghị luận. Tuy nhiên, điều này có thể làm mất đi tính chính xác và chuyên nghiệp của văn bản. Sự ngắn gọn có thể làm giảm sự chi tiết và sự rõ ràng trong diễn đạt.

(2) Đoạn văn thứ hai, mặc dù có sử dụng từ ngữ đôi khi không chính xác, nhưng lại có điểm mạnh ở chỗ diễn đạt uyển chuyển và linh hoạt. Cách vào đề có thể được coi là khá dài, nhưng đồng thời đoạn văn cũng trở nên sinh động và hấp dẫn nhờ vào cách sử dụng ngôn ngữ sáng tạo.

b. Những từ ngữ sử dụng không phù hợp với đối tượng nghị luận như "hẳn ai cũng nghe nói," "nhàn rỗi," "lung linh," "khổ sở," "được làm," "thời khắc hiếm hoi," "được thanh nhàn bất đắc dĩ," "một cách thật khiêm tốn," và "vượt thoát" thường chỉ xuất hiện trong ngôn ngữ nói hằng ngày và không phù hợp trong văn nghị luận.

Cách sửa có thể như sau:

- "Hẳn ai cũng nghe nói" => "Không thể không biết đến" hoặc "Nổi tiếng là."

- "Nhàn rỗi" => "Nhàn rỗi bất đắc dĩ."

- "Lung linh" => "Trong sáng."

- "Khổ sở" =>  "Khó khăn."

- "Những bài được làm" => "Những tác phẩm."

- "Tập thơ được viết" => "Tập thơ ra đời."

c. Nhắc tới sự nghiệp sáng tác của Hồ Chí Minh, không thể không nhắc tới tập Nhật kí trong tù. Tập thơ ra đời trong bối cảnh khó khăn của lao tù Tưởng Giới Thạch của Trung Quốc, nơi Bác bị giam cầm. Nhưng giữa chốn tù giam, những vần thơ của Bác thực sự là cuộc vượt ngục tinh thần. Nội dung đó được thể hiện rõ qua những tác phẩm xuất sắc như: "Chiều tối," "Giải đi sớm," "Mới ra tù, tập leo núi."

Câu 2 (137 SGK Ngữ văn 12 tập 2)

a. Trong đoạn trích, các từ được in đậm như "nỗi đau," "nỗi sầu," "huyền bí," "đắm chìm" đều là những từ ngữ sâu sắc, diễn đạt một cách chân thực và cảm xúc về tâm trạng buồn bã, đau khổ. Những từ này không chỉ là mô tả một cảm xúc mà còn là hình ảnh, làm tăng thêm sức mạnh biểu cảm cho nỗi đau khó diễn đạt.

Những từ ngữ này tạo nên một bức tranh chân thực về tâm trạng của nhà thơ Huy Cận, nổi tiếng với những tác phẩm mang đậm sắc thái tâm linh và nghệ thuật biểu cảm sâu sắc. Đối với Huy Cận, nỗi đau và nỗi sầu không chỉ là những cảm xúc mà còn là nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo nghệ thuật, và những từ ngữ in đậm này chính là ngôn ngữ mà ông sử dụng để chuyển tải những tâm trạng ẩn sau những nỗi đau và sầu đó.

b. Sắc thái biểu cảm của các từ ngữ như "nỗi đau," "nỗi sầu," "huyền bí," "đắm chìm" là hoàn toàn phù hợp với đối tượng nghị luận của đoạn trích, đó là nhà thơ Huy Cận. Những từ này không chỉ diễn đạt một cách chân thực về nỗi buồn, đau khổ mà Huy Cận trải qua mà còn phản ánh sự đặc sắc trong nghệ thuật biểu cảm của ông.

Huy Cận nổi tiếng với sự nghiên cứu về những nghệ thuật trữ tình, tâm lý và tâm linh. Sự lựa chọn của các từ ngữ in đậm không chỉ là một cách diễn đạt, mà còn là một phương tiện nghệ thuật giúp ông truyền đạt tâm trạng sâu sắc và tư tưởng triền miên qua từng bản thơ.

Câu 3 (trang 138 SGK Ngữ văn 12 tập 2)

Trong văn nghị luận, sử dụng các từ ngữ phù hợp và chính xác là rất quan trọng để bài văn trở nên trau chuốt và chính xác hơn. Dưới đây là việc thay thế các từ ngữ không phù hợp bằng những từ ngữ thích hợp:

1. Kịch tác gia vĩ đại => nhà viết kịch nổi tiếng

2. Kiệt tác => tác phẩm lớn

3. Người ta ai mà chẳng => con người

4. Cũng chẳng là gì cả => đến đâu

5. Anh chàng=> nhân vật

6. Anh ta => ông

7. Tên hàng thịt =>  anh hàng thịt

8. Anh ta => nhân vật

9. Phát bệnh => dằn vặt, đau khổ

Việc sử dụng từ ngữ chính xác và thích hợp không chỉ làm cho văn bản trở nên chính xác hơn mà còn tăng tính chuyên nghiệp và trau chuốt của nó.

Câu 4 (trang 138 SGK Ngữ văn 12 tập 2)

Việc sử dụng từ ngữ trong văn nghị luận đòi hỏi sự chính xác, phù hợp và sáng tạo để truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả. Dưới đây là những yêu cầu cơ bản khi sử dụng từ ngữ trong văn nghị luận:

Lựa chọn từ ngữ chính xác và phù hợp:

  • Tránh sử dụng khẩu ngữ, ngôn ngữ thông tục hay những từ ngữ không chính xác trong ngữ cảnh nghị luận.
  • Đảm bảo rằng mỗi từ ngữ được chọn mang lại ý nghĩa chính xác và phản ánh đúng ý kiến, quan điểm.

Tránh sử dụng từ ngữ sáo rỗng, cầu kì:

  • Tránh những từ ngữ hay cụm từ không cần thiết, không đóng góp vào ý chính của văn bản.
  • Hạn chế việc sử dụng từ ngữ cầu kì và phức tạp, đặc biệt khi không cần thiết.

Sử dụng biện pháp tu từ từ vựng:

  • Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh là những biện pháp tu từ từ vựng giúp tăng tính sáng tạo và thú vị của văn nghị luận.
  • Sử dụng từ ngữ có khả năng hình dung, gợi lên hình ảnh và cảm xúc để làm cho nội dung trở nên sinh động hơn.

- Tăng tính biểu cảm:

  • Sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm để truyền đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.
  • Đảm bảo rằng ngôn từ được chọn phản ánh đúng tâm trạng, tư duy của người viết.
  • Chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng đọc giả:
  • Điều chỉnh ngôn từ theo ngữ cảnh của văn nghị luận và đối tượng đọc giả.
  • Tránh sử dụng từ ngữ quá chuyên ngành khi đối tượng đọc giả không có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực đó.

3. Luyện tập 

Lưu Quang Vũ, nhà viết kịch tài năng của Việt Nam, để lại dấu ấn đậm nét trong nghệ thuật nước nhà với nhiều tác phẩm nổi tiếng, đặc biệt là "Hồn Trương Ba, da hàng thịt". Tác phẩm này đưa ra quan điểm sâu sắc về cuộc sống và con người, xoay quanh sự xung đột giữa linh hồn và thể xác, và quá trình tìm kiếm sự hoàn thiện trong cuộc sống. Ý nghĩa của nó không chỉ phản ánh mâu thuẫn giữa hai khía cạnh này, mà còn nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa tâm hồn và thể xác. Nhân vật Trương Ba không thể chỉ sống bằng linh hồn, vì thể xác với những giới hạn và đau khổ là phần không thể thiếu.

Những nhu cầu và ham muốn của thể xác đã làm linh hồn Trương Ba chịu đựng sự đau khổ, tạo nên một bức tranh phức tạp về cuộc sống, thể hiện sự khó khăn trong việc cân bằng giữa vật chất và tinh thần. Tóm lại, "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" là một tác phẩm kịch đặc sắc, mang đến những câu hỏi lớn về giá trị cuộc sống và sự phức tạp khi con người đối mặt với những mâu thuẫn và thách thức trong quá trình tồn tại.