Bài thơ có hai hình tượng sóng và em. Bao trùm bài thơ là hình tượng sóng. Hình tượng này thể hiện sức sống, vẻ đẹp và mọi sáng tạo nghệ thuật của nhà thơ. soạn bài Sóng của Xuân Quỳnh và trả lời câu hỏi đọc hiểu.
Mục lục [Ẩn]
1. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ Sóng
Bài thơ "Sóng" của tác giả Xuân Quỳnh ra đời vào năm 1967, lúc mà Việt Nam đang bước vào cuộc kháng chiến chống Mỹ và tay sai. Thời điểm này, thanh niên nam nữ trên khắp cả nước tập trung vào cuộc chiến tranh đang diễn ra, và chỉ khi đặt bài thơ trong bối cảnh đó, chúng ta mới có thể thấu hiểu rõ khát khao mãnh liệt của người con gái trong tình yêu.
Những sóng biển ấy không chỉ đơn thuần là một hình tượng tự nhiên, mà chúng trở thành biểu tượng cho sự cuồng nhiệt, tình yêu mãnh liệt và sự hy vọng trong tâm hồn của người con gái. Sự mênh mông của biển và sức mạnh của sóng đã thổi bùng cảm xúc trong tác giả, truyền cảm hứng và khắc sâu vào tâm trí, từ đó tạo nên bài thơ "Sóng" đầy ý nghĩa và sâu sắc.
2 . Soạn bài Sóng của Xuân Quỳnh - Ngữ văn lớp 12
I. Tác giả
Xuân Quỳnh, tên đầy đủ Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, là một tên tuổi lớn trong văn học và thơ ca Việt Nam. Bà sinh năm 1942 và trải qua cuộc sống đầy thăng trầm cho đến khi ra đi vào năm 1988. Quê hương của Xuân Quỳnh nằm tại làng An Khê, ngoại ô thị xã Hà Đông, thuộc tỉnh Hà Tây (nay là một phần của Hà Nội).
Xuân Quỳnh được biết đến như một trong những nhà thơ nữ nổi tiếng và xuất sắc của Việt Nam, người được gọi là "nữ hoàng thơ tình yêu" của đất nước. Tác phẩm của bà thường nắm bắt tinh cảm gần gũi, tình yêu, và cuộc sống đời thường, thể hiện sự xúc động và ước mơ của một phụ nữ chân thành, đằm thắm và tươi đẹp.
Năm 2011, Xuân Quỳnh đã được tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật, một tôn vinh đáng kính cho sự đóng góp của bà trong lĩnh vực văn học.
Một số tác phẩm tiêu biểu của Xuân Quỳnh bao gồm các tập thơ: "Chồi Biếc" (1963), "Hoa Dọc Chiến Hào" (1968), "Lời Ru Trên Mặt Đất" (1978), "Chờ Trăng" (1981), và "Tự Hát" (1984). Trong danh mục này, một số bài thơ nổi tiếng của bà bao gồm "Thuyền và Biển," "Sóng," "Tiếng Gà Trưa," và "Thơ Tình Cuối Mùa Thu." Xuân Quỳnh cũng đã viết nhiều tác phẩm dành cho thiếu nhi như "Mùa Xuân Trên Cánh Đồng" (truyện thiếu nhi, 1981) và "Bầu Trời Trong Quả Trứng" (thơ văn thiếu nhi, 1982), làm cho tên tuổi của bà trở nên đa dạng và đáng nhớ trong văn học Việt Nam.
II. Tác phẩm
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Sóng được sáng tác năm 1967 trong chuyến đi thực tế ở vùng biển Diêm Điền (Thái Bình)
- Bài thơ in trong tập Hoa dọc chiến hào (1968).
2. Bố cục
Gồm 4 phần:
- Phần 1. Hai khổ thơ đầu: Nhận thức về tình yêu qua hình tượng sóng.
- Phần 2. Hai khổ tiếp theo: Suy nghĩ nguồn gốc của tình yêu.
- Phần 3. Ba khổ thơ tiếp theo: Nỗi nhớ, lòng thủy chung của người con gái trong tình yêu.
- Phần 4. còn lại: Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu, bất diệt.
3. Thể thơ
Bài thơ “Sóng” được sáng tác theo thể thơ ngũ ngôn (năm chữ).
4. Ý nghĩa nhan đề
Trong bài thơ của Xuân Quỳnh, "Sóng" trở thành hình tượng trung tâm, một cầu nối giữa tác giả và độc giả, truyền tải tư tưởng và tình cảm một cách mạnh mẽ. "Sóng" không chỉ đơn thuần là biến đổi tự nhiên của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của cuộc sống, của những cảm xúc sâu thẳm trong lòng con người.
Trong bài thơ này, "Sóng" và "em" thường tồn tại như hai thực thể đối lập, nhưng đôi khi lại hoà quyện vào nhau để tạo nên sự cộng hưởng đầy màu sắc. Sự tách biệt và hòa quyện giữa chúng thể hiện sự phức tạp của tình yêu và cuộc sống, đồng thời thể hiện sự đa chiều của con người.
Bằng việc mượn hình ảnh "sóng," Xuân Quỳnh đã truyền tải được đa dạng cung bậc của tình cảm trong tình yêu và cuộc sống của một người phụ nữ. Những biến đổi của sóng từ trầm lặng đến dữ dội, từ mặn mà đến êm đềm, tương ứng với cảm xúc, khao khát và sự biến đổi của trái tim người con gái trong tình yêu. Như vậy, qua nhan đề và hình tượng của sóng, tác giả đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc các tầng lớp tình cảm và tâm hồn con người, làm cho bài thơ trở nên đầy ý nghĩa và thú vị đối với độc giả.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Nhận thức về tình yêu qua hình tượng sóng
a. Khổ 1:
Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh không chỉ xuất sắc trong việc sử dụng nghệ thuật tương phản mà còn tạo ra một tác phẩm đa chiều thông qua nghệ thuật nhân hóa. Thông qua các cặp từ trái nghĩa như "dữ dội - dịu êm" và "ồn ào - lặng lẽ," tác giả tài tình khái quát trạng thái đối lập của sóng. Một phút sóng có thể cuồn cuộn mãnh liệt, nhưng sau đó lại dịu lại và lặng lẽ. Tương tự, tình yêu của người phụ nữ cũng có những khoảnh khắc mãnh liệt và đam mê, nhưng cũng có những thời điểm dịu dàng và yên bình. Nghệ thuật tương phản này giúp gợi liên tưởng đến tâm lý phức tạp của người phụ nữ trong tình yêu, khi họ có thể trải qua nhiều trạng thái khác nhau, từ đam mê đến bình yên.
Ngoài ra, bằng việc nhân hóa "sông không hiểu" và việc sóng muốn "tìm đến không gian rộng lớn," Xuân Quỳnh đã tạo ra một hình ảnh sống động về sự khao khát của sóng. Sóng không hiểu được bản thân mình, và vì vậy, nó trải qua một hành trình khám phá, tìm kiếm giá trị tuyệt đích trong tình yêu. Điều này tương tự như hành trình của người phụ nữ, người luôn khát khao tìm hiểu về chính mình trong quá trình yêu và hòa mình vào tình yêu một cách hoàn toàn. Nghệ thuật nhân hóa này tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa hình ảnh sóng và tâm lý của người phụ nữ, làm cho bài thơ trở nên đầy cảm xúc và sâu sắc hơn.
b. Khổ 2:
Câu "Ôi con sóng... và ngày sau vẫn thế" thể hiện rằng sự dạt dào và sôi nổi của sóng không bao giờ dừng lại, không bao giờ chấm dứt. Dù là trong quá khứ hay hiện tại, sóng luôn biểu hiện khát vọng không ngừng, bản tính mãnh liệt và hấp dẫn của mình. Tương tự, đó cũng là khát vọng và bản tính vĩnh hằng của người phụ nữ, không bao giờ ngừng khao khát và tìm kiếm yêu thương và hạnh phúc trong cuộc sống.
Câu "Nỗi khát vọng tình yêu... ngực trẻ" nối liền tình yêu của tuổi trẻ với con sóng của đại dương. Khát vọng tình yêu là điểm chung của tất cả mọi người, như con sóng luôn muốn vượt qua ranh giới và tìm đến bãi biển. Điều này cho thấy rằng khát vọng tình yêu không bao giờ già nua và luôn đặc trưng cho tuổi trẻ. Tuổi thanh xuân là thời kỳ đầy nhiệt huyết và ham muốn khám phá tất cả mọi thứ, bao gồm cả tình yêu. Bằng cách kết nối hai yếu tố này, tác giả đã tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự mãnh liệt và vĩnh cửu của tình yêu và khát vọng tình yêu trong tâm hồn con người.
2. Suy nghĩ nguồn gốc của tình yêu
a. Khổ 3: Điệp ngữ “em nghĩ về” và câu hỏi: “Từ nơi nào sóng lên” nhấn mạnh niềm khát khao nhận thức bản thân, người mình yêu và nhận thức về tình yêu muôn đời.
b. Khổ 4: Xuân Quỳnh dựa vào quy luật tự nhiên để tìm khởi nguồn của sóng, của tình yêu, gợi lên sự trăn trở trước bí ẩn của tình yêu, thời điểm bắt đầu tình tình yêu.
3. Nỗi nhớ, lòng thủy chung của người con gái trong tình yêu
a. Khổ 5:
Trong bài thơ, nỗi nhớ được thể hiện như một tình cảm chủ đạo, luôn tồn tại trong trái tim của những người đang yêu. Nỗi nhớ này không bao giờ nguôi, nó bao trùm cả không gian và thời gian. "Dưới lòng sâu" và "trên mặt nước" thể hiện sự bao phủ của nỗi nhớ, như một dòng sóng liên tục đánh vào bờ, không biết mệt mỏi. Người đang yêu trải qua "ngày đêm không ngủ được" do nỗi nhớ vẫn đọng mãi trong tâm hồn, không thể nào chấp nhận được sự chia ly.
Tình cảm nỗi nhớ không chỉ tồn tại trong ý thức mà còn đi vào tiềm thức của con người. "Lòng em nhớ đến anh/Cả trong mơ còn thức" thể hiện sự nhớ mong không chỉ khi tỉnh táo mà còn trong những giấc mơ. Xuân Quỳnh sử dụng nghệ thuật nhân hóa để hóa thân vào sóng, để đại diện cho "em" có thể bộc lộ nỗi nhớ da diết và đam mê của mình. Sóng, như một phần của thiên nhiên, làm cho tình cảm này trở nên mạnh mẽ và tự nhiên, thể hiện rằng nỗi nhớ không thể nào kiểm soát được và nó tồn tại như một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người yêu.
b. Khổ 6:
Bài thơ của Xuân Quỳnh tôn vinh lòng thủy chung và sự son sắt của người con gái trong tình yêu. Qua cách bày tỏ và chọn lựa ngôn ngữ, bà đã làm nổi bật điều này.
Câu "Dẫu xuôi về phương Bắc/Dẫu ngược về phương Nam" mang ý nghĩa đặc biệt. Thay vì sử dụng cách nói thông thường về hướng Đông và Tây, tác giả đã lựa chọn phương Bắc và phương Nam để thể hiện sự không ngừng đi tìm và theo đuổi của người phụ nữ trong tình yêu. Điều này tôn vinh lòng quyết tâm và sự kiên nhẫn của người phụ nữ, ngay cả khi cuộc hành trình tình yêu đòi hỏi phải vượt qua những thách thức và khó khăn.
Câu "Nơi nào em cũng nghĩ/Hướng về anh - một phương" thể hiện một sự thấu hiểu sâu sắc về lòng thủy chung của người phụ nữ. Ngay cả khi xa cách về vị trí vật lý, trong tâm hồn của cô ấy, tình yêu vẫn là một hướng duy nhất, là điểm sáng duy nhất của tâm trí và trái tim. Bằng cách này, tác giả tôn vinh lòng trung thành và sự hi sinh của người phụ nữ trong tình yêu, đồng thời thể hiện sự kiên định và độc đáo của tình cảm này.
4. Khát vọng tình yêu vĩnh cửu
a. Khổ 7:
Bài thơ của Xuân Quỳnh thể hiện một quy luật vĩnh cửu của thiên nhiên và tình yêu: "Con nào chẳng tới bờ/Dù muôn vời cách trở." Trong đại dương bao la và xa xôi đó, có hàng trăm ngàn con sóng vỗ. Mỗi con sóng có thể phải trải qua những khó khăn và cách trở riêng, nhưng cuối cùng, tất cả đều tìm đến bến bờ của mình. Điều này thể hiện sự kiên định và khao khát của tự nhiên, nó là một phần không thể thiếu của quy luật vận động và sự phục hồi trong tự nhiên.
Tương tự, "em" và "anh," dù phải đối mặt với muôn ngàn sóng gió của cuộc đời và thậm chí có thời gian phải xa cách, cuối cùng, họ vẫn sẽ gặp lại nhau. Tình yêu của họ, như quy luật tự nhiên, sẽ vượt qua mọi khó khăn và trở ngại. Điều này tôn vinh lòng kiên nhẫn và độc đáo của tình cảm giữa hai người, và đồng thời thể hiện sự tin tưởng vào tình yêu vĩnh cửu và không thể phai nhạt.
b. Khổ 8:
Trong bài thơ, câu "Cuộc đời tuy dài thế/Năm tháng vẫn đi qua" thể hiện một cảm giác cô đơn và không nhiều trong cuộc sống của con người trước sự vĩnh cửu và bất khả thay đổi của thời gian. Đối diện với cuộc sống vô tận và khắc nghiệt, người ta có thể cảm thấy nhỏ bé và tầm thường. Nỗi lo âu về sự hữu hạn của tình yêu trước một thời gian không thể đo lường được trở thành một phần trong tâm hồn của người yêu, tạo nên sự phân vân và lo lắng.
Tuy nhiên, câu "Như biển kia dẫu rộng/Mây vẫn bay về xa" không chỉ thể hiện sự bất an và sự thay đổi của lòng người giữa "muôn vời cách trở," mà còn là một biểu tượng cho niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu. Mây có khả năng vượt qua biển rộng, thể hiện sự vượt qua mọi khó khăn và trở ngại. Điều này thể hiện lòng tin vào khả năng của tình yêu vượt qua thời gian và mọi khó khăn, và làm cho nó trở nên vĩnh cửu trong tâm hồn của người yêu.
c. Khổ 9:
Từ câu "Làm sao," chúng ta cảm nhận được sự băn khoăn và khắc khoải của người phụ nữ đối diện với khả năng biến ước ao thành hiện thực. Sự lo lắng về khả năng làm được và không làm được, và đau đớn của việc phải đối mặt với sự khó khăn và thách thức trong cuộc sống. Tuy nhiên, bằng cách biến ước mơ thành "trăm con sóng nhỏ," tác giả đã làm cho khát khao và ước ao của người phụ nữ trở nên vô cùng mạnh mẽ và đầy hy vọng. Những con sóng nhỏ này đại diện cho sự kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng của người phụ nữ để thực hiện ước mơ của mình, và họ tin rằng nếu họ vẫn cố gắng, thì cuối cùng họ sẽ đạt được mục tiêu của mình và vỗ mãi vào bờ cuộc đời.
Khát khao của người phụ nữ không chỉ đơn thuần là sống trong "biển lớn tình yêu," mà còn là mong muốn hòa mình vào cuộc sống với một tình yêu trường cửu và bất diệt với thời gian. Đây là một mong muốn cao quý và tinh thần không ngừng phấn đấu để bảo vệ và duy trì tình yêu trong một thế giới đầy biến đổi. Điều này thể hiện lòng kiên định và quyết tâm của người phụ nữ để bảo vệ tình yêu và đem lại hạnh phúc vĩnh cửu trong cuộc sống của mình.
3. Soạn bài Sóng - Ngữ Văn 11 - Sách cánh diều
Chuẩn bị
Chủ đề: diễn tả chân thực vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ luôn khao khát được hạnh phúc, yêu thương. Họ gắn bó với một trái tim luôn trăn trở, lo âu và một tấm lòng luôn mong muốn được hy sinh, dâng hiến cho tình yêu.
Nhân vật trữ tình: nhân vật “em, anh”. Bài thơ chính là lời của nhân vật “em” nói với “anh” về những trăn trở, lo âu của một trái tim luôn khát khao hạnh phúc, nguyện hy sinh, dâng hiến cho tình yêu.
Nhan đề bài thơ “Sóng”: Ngắn gọn, “sóng” là hình tượng trung tâm của tác phẩm. Nó thể hiện những cảm xúc, cung bậc tình cảm của trái tim của người con gái trong tình yêu với những bản tính vốn có.
Thể thơ năm chữ với giọng điệu nhịp nhàng, cách ngắt nhịp linh hoạt gợi âm hưởng của những con sóng. Các biện pháp tu từ được sử dụng, hình ảnh mang tính biểu tượng…
Thông điệp bài thơ “Sóng” muốn gửi gắm: Người phụ nữ trong tình yêu luôn có những trăn trở, suy tư. Họ luôn khao khát được hy sinh và dâng hiến cho tình yêu.
- Đôi nét về Tác giả Xuân Quỳnh:
Nhà thơ Xuân Quỳnh sinh năm 1942, mất năm 1988, tên thật là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh.
Quê quán: xã La Khê, thị xã Hà Đông, Tỉnh Hà Đông, nay thuộc Quận Hà Đông, Hà Nội.
Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ nữ xuất sắc, được mệnh danh là nữ hoàng thơ tình yêu của Việt Nam với những tác phẩm thơ nổi tiếng và được nhiều người biết đến. Bà được tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật năm 2011.
Thơ Xuân Quỳnh thường viết về những tình cảm trong sáng, gần gũi, bình dị của đời sống gia đình và cuộc sống hàng ngày, bộc lộ những rung cảm và khát vọng của một trái tim phụ nữ chân thành, đằm thắm và tha thiết.
Một số tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ Xuân Quỳnh: Các tập thơ: Chồi biếc (1963), Hoa dọc chiến hào (1968), Lời ru trên mặt đất (1978), Chờ trăng (1981), Tự hát (1984). Trong đó có một số bài thơ đặc biệt nổi tiếng: Thuyền và biển, Sóng, Tiếng gà trưa, Thơ tình cuối mùa thu…; Một số tác phẩm viết cho thiếu nhi: Mùa xuân trên cánh đồng (truyện thiếu nhi, 1981), Bầu trời trong quả trứng (thơ văn thiếu nhi, 1982)...
Đọc hiểu
Câu 1: Chú ý các trạng thái ngược của sóng và nguyên nhân sóng từ sông ra bể.
Trả lời:
Các trạng thái trái ngược của sóng:
“Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ”
⇒ Những cung bậc, sắc thái khác nhau của sóng giống như những cung bậc tình cảm phong phú và những trạng thái đối lập phức tạp, đầy nghịch lí của người con gái khi yêu.
Nguyên nhân sóng từ sông ra bể:
“Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể”
→ Diễn tả khát vọng được vươn xa, thoát khỏi những gì chật chội, nhỏ hẹp và tầm thường.
⇒ Thể hiện quan niệm mới về tình yêu: Yêu là tự nhận thức để vươn tới cái rộng lớn, cao xa, phù hợp với mình để có thể vẫy vùng trong sự tự do và hạnh phúc.
Câu 2: Hình tượng “sóng” gợi lên những suy nghĩ gì về tình yêu?
Trả lời:
Tình yêu vẫn luôn là nỗi khát khao, là niềm khát vọng của tuổi trẻ, nó làm cho con người cảm giác bồi hồi, xao xuyến rung động trái tim của lứa đôi, của con trai và con gái, của em và anh.
Tình yêu cũng như con sóng, luôn mãi mãi trường tồn vĩnh hằng với thời gian.
⇒ Lời khẳng định về khát vọng tình yêu cháy bỏng, mãnh liệt luôn thường trực và rực cháy trong trái tim tuổi trẻ.
Câu 3: Tác dụng của biện pháp tu từ điệp (điệp từ ngữ và điệp cú pháp) trong bài thơ là gì?
Trả lời:
Biện pháp điệp từ ngữ và điệp cú pháp được Xuân Quỳnh sử dụng nhằm nhấn mạnh dù ở bất cứ đâu, dù phải đối mặt muôn vàn những khó khăn, cách trở thì người con gái ấy vẫn một lòng thủy chung, son sắt với người mình yêu thương. Bên cạnh đó, phép tu từ còn làm cho những câu thơ có nhịp điệu, có sự liên kết và gây ấn tượng hơn trong lòng người đọc.
Câu 4: Chú ý khát vọng của người phụ nữ trong tình yêu.
Trả lời:
“Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để ngàn năm còn vỗ.”
“Làm sao” gợi nên sự băn khoăn, khắc khoải, ước ao được hóa thành “trăm con sóng nhỏ” để có thể muôn đời vỗ mãi vào bờ.
⇒ Thể hiện khát vọng mãnh liệt của người phụ nữ được hòa mình vào cuộc đời, được sống hạnh phúc trong “biển lớn tình yêu” với một tình yêu trường cửu, bất diệt với thời gian.