BAITAP24H.COM Chia Sẻ Cương Ôn Luyện Thi Các Lớp

Bài thơ "Chiều tối" của Hồ Chí Minh, được viết trong hoàn cảnh khó khăn của thời kỳ bị giam cầm, mở ra một bức tranh thiên nhiên và cuộc sống đầy xúc cảm. Qua những hình ảnh đơn giản nhưng sâu lắng, bài thơ không chỉ phản ánh vẻ đẹp của cuộc sống bình dị mà còn thể hiện tâm hồn lạc quan, đầy nghị lực của tác giả.

Dàn ý cảm nhận bài Chiều tối

I. Mở bài:

Giới thiệu tác giả Hồ Chí Minh và bài thơ Chiều tối trích Nhật ký trong tù

II. Thân bài

1. Hai câu đầu: Bức tranh thiên nhiên

  • Con người luôn hướng về thiên nhiên
  • Cảnh chiều tối âm u, hiu quạnh, vắng vẻ
  • Hình ảnh mang tượng trưng cho cảnh chiều tà
  • Hình ảnh chòm mây gợi tả không gian mênh mông, rộng lớn
  • Hình ảnh thiên nhiên mang vẻ đẹp cổ điển, thơ mộng
  • Qua hai câu thơ cảm nhận được ý chí, nghị lực của con người

2. Hai câu thơ cuối: Bức tranh đời sống

  • Những hình ảnh đời sống dân dã, đời thường
  • Bức tranh gần gũi, quen thuộc, mộc mạc
  • Hình ảnh con người lấn át hình ảnh thiên nhiên mênh mông, rộng lớn nhưng vắng vẻ
  • Thể hiện tình yêu thương, quan tâm đến số phận của người lao động nghèo
  • Ước mơ thầm kín về mái ấm gia đình của người nghèo
  • Bừng lên sức sống mãnh liệt của con người

3. Nghệ thuật

III. Kết bài: Khái quát cảm nhận của em về bài thơ một cách ngắn gọn

Cảm nhận bài thơ Chiều tối chọn lọc nâng cao

Mẫu số 1

Có người đã nói: “Sự kỳ diệu của nghệ thuật, đặc biệt là thi ca, nằm ở chỗ ta có thể tự do tạo ra một thế giới riêng theo mong muốn của mình. Dù thế giới đó có thể huyền bí hay u tối, nó vẫn phải chứa đựng tính nhân văn cao cả, hướng nhân loại đến cái đẹp.” Thi ca luôn cần phải liên kết với cuộc sống. Nếu nhà thơ quay lưng với thực tại, chỉ chăm chăm vào việc đúc chữ và luyện câu, thì văn chương chỉ còn là kỹ xảo. Sức nặng của thơ chính là từ cuộc đời đầy nắng gió ngoài kia, nhà thơ phải đến đó để viết lên từ thực tại cuộc sống, dù thế nào thì thơ vẫn phải “thấm đẫm tính nhân văn cao cả” và “hướng nhân loại tới sự cao đẹp”. Hồ Chí Minh cũng không ngoại lệ, thơ của Người mang đậm chất “thép”, biểu hiện qua cảm hứng đấu tranh và tính chiến đấu trong văn học nghệ thuật. Người luôn biến những điều bình thường thành thú vui, tạm quên cảm giác khó nhọc nơi đất khách quê người. Qua bài thơ “Chiều tối”, chúng ta thấy tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và ý chí vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt của người tù cách mạng:

“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,

Cô vân mạn mạn độ thiên không.

Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,

Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.”

Hồ Chí Minh không chỉ là lãnh tụ vĩ đại của cách mạng Việt Nam mà còn là nhà thơ lớn với nhiều tác phẩm có giá trị. Đối với Bác, người nghệ sĩ phải là chiến sĩ trên mặt trận văn hóa nghệ thuật, nơi cũng có chiến đấu: “Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận, anh chị em là chiến sĩ trên mặt trận ấy”. Thơ của Bác, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, vẫn vươn mình trở thành những áng thơ tuyệt bút. “Chiều tối” được Bác lấy cảm hứng từ miền sơn cước vào một buổi chiều tháng 10 năm 1942, là một thi phẩm đặc sắc từ tập “Ngục trung nhật ký” (Nhật ký trong tù), mang sắc thái cổ điển và tinh thần hiện đại, làm nổi bật cốt cách của “bậc đại trí, đại nhân, đại dũng”.

Ngay từ những nét phác họa đầu tiên, ta thấy bức tranh cổ kính của thi ca cổ điển:

“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ

Cô vân mạn mạn độ thiên không”

Hình ảnh cánh chim, thường thấy trong văn học cổ, đã được Bác điểm vào bức tranh chiều tà. Cánh chim mỏi mệt bay về rừng tìm nơi trú ngụ, phản ánh tâm trạng của người tù mệt mỏi sau một ngày dài. Sự cảm nhận này xuất phát từ ý thức sâu sắc của cái tôi cá nhân trước ngoại cảnh, đồng cảm với cảnh vật xung quanh. Trong khi cánh chim biết tìm về tổ ấm, người tù cách mạng vẫn phải bước đi không biết điểm dừng. Tâm hồn nhạy cảm của Bác không thể không gợi lên nỗi nhớ quê hương, mong mỏi dừng chân sau hành trình nhọc nhằn.

“Chúng điểu cao phi tận

Cô vân độc khứ nhàn”

Cánh chim và chòm mây trong thơ Lý Bạch và thơ Bác có sự khác biệt lớn: thơ Lý Bạch mang cảm hứng thoát tục, còn cánh chim trong thơ Bác có điểm đến rõ ràng là về rừng, gần gũi và thân thuộc. Cái nhìn của Bác thể hiện tình cảm nhân đạo và lòng cảm thương cho cánh chim sau một ngày vất vả. Đó là sự nhân ái, bao la của Bác đối với vạn vật. Bức tranh chiều tối không còn chỉ là cảnh vật cô đơn, mà là sự hòa hợp giữa người và cảnh vật. Hình ảnh cô gái xóm núi đang xay ngô bên bếp lửa mang đến sức sống cho khung cảnh chiều tối, tạo nên sự ấm áp và gần gũi. 

Những câu thơ cuối, với sự vận động từ chiều đến tối, từ không gian thiên nhiên đến cảnh sinh hoạt, tạo ra sự chuyển động của thời gian và không gian. Hình ảnh cô gái xay ngô bên bếp lửa tạo ra một điểm sáng nghệ thuật, làm bừng sáng toàn bài thơ. Ánh lửa hồng xua tan sự u tối, mang lại sự ấm áp và cảm giác vui tươi. Chữ “hồng” không chỉ xua tan cái lạnh lẽo mà còn biểu tượng cho sự lạc quan và yêu đời của Bác.

Vào những năm 40 của thế kỉ trước, thơ lãng mạn thường mang tâm trạng bất lực giữa xã hội đen tối. Trong khi đó, thơ Bác, dù viết trong hoàn cảnh khó khăn, vẫn tạo ra những vần thơ tuyệt tác, thể hiện tinh thần thép và lòng yêu đời. Thơ của Bác, như nhà thơ Tố Hữu đã viết, là sự kết hợp giữa chất thép và tình cảm sâu lắng, vượt lên trên nỗi khổ của người tù, thể hiện tinh thần lạc quan và tình yêu cuộc sống.

Mẫu số 2

Nhật ký trong tù (1942 - 1943) phản ánh rõ nét tâm hồn cao đẹp của Hồ Chí Minh, dù bị giam cầm, lòng ông vẫn tràn đầy sự ấm áp và niềm vui trước vẻ đẹp của thiên nhiên và hình ảnh cuộc sống giản dị. Bài thơ "Mộ," được viết vào cuối thu 1942, là kết quả của những cảm xúc đó.

Bài thơ có hai bức tranh rõ nét: hai câu đầu là bức tranh thiên nhiên, hai câu sau là bức tranh sinh hoạt.

Trên con đường thanh vắng, thiên nhiên như một hồng thơ đang đón đợi:

Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ

Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.

Bức tranh hoàng hôn được phác họa qua thời điểm chiều tà, khi ánh sáng nhạt dần và bóng tối bắt đầu bao phủ. Xa xa, một cánh chim đơn độc bay về tổ, còn trên cao, chòm mây lẻ loi trôi bồng bềnh. Mặc dù chỉ được miêu tả qua những nét chấm phá, thiên nhiên hiện lên với vẻ đẹp rộng lớn, trong trẻo và có chút buồn của hoàng hôn trên vùng núi. Cảnh vật ấy phản ánh tâm trạng xao xuyến của Bác.

Hai câu thơ sử dụng kỹ thuật chấm phá để tạo ra hình ảnh, trong đó cánh chim biểu tượng cho hoàng hôn, còn hoàng hôn tượng trưng cho nỗi buồn xa xứ. Đặc biệt, hình ảnh này càng nhấn mạnh nỗi nhớ quê và cảm giác cô đơn của người xa nhà., Thôi Hiệu viết:

Quê hương khuất bóng hoàng hôn

Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.

Và người đi trên đường xa trong cảnh hoàng hôn ấy dễ cảm thấy cô đơn và chạnh lòng.

Bài thơ thể hiện cách cảm nhận thiên nhiên theo phong cách thơ cổ điển, với thiên nhiên như đồng điệu với tâm trạng con người. Hình ảnh cánh chim bay về tổ sau một ngày dài kiếm ăn giống như sự mệt mỏi của người tù sau hành trình dài bị áp giải. Chòm mây cô đơn trên bầu trời cũng phản ánh tâm trạng buồn bã của tù nhân. Dù có vẻ cổ điển, tứ thơ vẫn mang một sắc thái hiện đại, vì thiên nhiên và con người có sự đồng cảm nhưng không hoàn toàn hòa hợp. Thiên nhiên có thể tìm chốn nghỉ ngơi và cảm thấy cô đơn mà vẫn tự do, còn người tù thì không biết ngày mai sẽ ra sao, không có tự do. Nhà thơ đang khao khát tự do và một mái ấm gia đình. Tả cảnh mà chứa đựng tình cảm sâu lắng, thể hiện sự hàm súc và dư ba của thơ cổ điển.

Tóm lại, hai câu thơ gợi tả cảnh thiên nhiên đẹp mà buồn, vì ‘‘người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”

Buồn vì xa Tổ quốc, buồn vì bị bắt tù oan, buồn vì mất tự do không biết đến bao giờ. Nhưng trước vẻ đẹp của cảnh ấy lòng người ít nhiều cũng tìm được niềm vui thư thái.

Không gian thay đổi, khung cảnh sinh hoạt của một bản làng miền núi được mở ra một cách tự nhiên:

Cô em xóm núi xay ngô tối

Xay hết lò than đã rực hồng

Hai câu thơ áp dụng bút pháp điểm nhãn của thơ cổ điển, nhưng hình ảnh trong thơ lại được miêu tả một cách chân thực và bình dị. Cảnh cô gái miệt mài xay ngô bên lò lửa đỏ rực vẽ nên một bức tranh đời sống ấm áp và yên bình. Đối với người tù mệt mỏi và mất tự do, cảnh tượng ấy trở nên vô cùng quý giá và thiêng liêng, vì nó đại diện cho thế giới tự do mà anh đang thiếu thốn. Những ai đã trải qua nỗi đau và khó khăn mới thực sự hiểu được giá trị của những phút giây bình yên trong cuộc sống. Vì thế, bức tranh này không chỉ là nguồn cảm hứng dạt dào cho thơ mà còn thể hiện niềm xao xuyến và sự rung động mạnh mẽ của tâm hồn nhà thơ.

Lò lửa đỏ rực là hình ảnh nổi bật trong bức tranh thơ, làm nổi bật hình ảnh cô gái và làm ấm bức tranh thiên nhiên hiu quạnh. Ánh lửa này không chỉ sưởi ấm cảnh vật mà còn làm ấm lòng nhà thơ. Bức tranh cuộc sống con người trở thành điểm hội tụ vẻ đẹp của bài thơ, lan tỏa ánh sáng và hơi ấm. Lò lửa bên cạnh cô gái tạo nên một vẻ đẹp trẻ trung, đầy sức sống trong cảnh thơ. Như Hoàng Trung Thông nhận xét, chữ “hồng” là nhãn tự của bài thơ, thể hiện niềm vui, lòng yêu đời và tinh thần lạc quan của Bác.

Hai câu thơ không chỉ là quan sát của một người đang đi đường mà còn là cái nhìn của người khao khát trở về với cuộc sống bình yên. Khi gặp cảnh tượng đời sống con người giữa miền sơn cước, niềm vui và tình yêu đã tràn ngập lòng nhà thơ. Cảm xúc của con người không chỉ phản ánh ngoại cảnh mà còn làm nổi bật giá trị của nó. Cuộc sống đẹp đẽ mang đến niềm vui tràn đầy, thể hiện phẩm chất nhân văn cao đẹp của nhà thơ.

Nguyên tác chữ Hán không có từ “tối”, bản dịch thơ thêm từ đó. Sự miêu tả ánh sáng từ lò lửa làm nổi bật bóng tối, đó là một nghệ thuật độc đáo.

Hình tượng thơ chuyển động tự nhiên và bất ngờ, từ lạnh lẽo đến ấm áp, từ tối tăm đến sáng, từ buồn bã đến vui vẻ. Đây là điểm đặc sắc trong phong cách thơ của Bác, thể hiện niềm tin yêu cuộc đời dù trong những ngày đau khổ nhất.

Bài thơ mang đến cho người đọc bức tranh thiên nhiên đẹp và cảm nhận vẻ đẹp tâm hồn cao cả.

Mẫu số 3

Chiều tối là một trong những tác phẩm nổi bật của Hồ Chí Minh, thể hiện cách nhìn của con người trước cảnh thiên nhiên, đặc biệt là trong thời điểm giao mùa giữa ngày và đêm. Bài thơ ghi lại hình ảnh của xóm núi khi hoàng hôn buông xuống trên con đường từ trại giam Thiên Bảo đến Long Tuyền vào tháng 10 năm 1942.

“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ

Cô vân mạn mạn độ thiên không”

Tạm dịch là: “Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ

Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không”

Hai câu thơ đầu miêu tả bầu trời khi ngày dần tắt, với hình ảnh con chim mỏi mệt sau một ngày dài tìm kiếm thức ăn, trở về tổ ấm để nghỉ ngơi. Một chòm mây lơ lửng giữa bầu trời tạo sự tương phản với khung cảnh hiện tại, tựa như tâm trạng của Hồ Chí Minh—dù không khuất phục, vẫn cảm thấy đơn độc. Cấu trúc của hai câu thơ đối xứng, với âm điệu nhẹ nhàng và có phần buồn bã. Trong khi các sinh vật khác có thể trở về, nghỉ ngơi, thì tác giả vẫn cảm thấy xa quê, lẻ loi. Những hình ảnh này giúp vẽ nên một không gian phản ánh sâu sắc tâm trạng của tác giả.

Hai câu thơ đầu mang đậm vẻ đẹp cổ điển, sử dụng ít từ nhưng gợi mở nhiều ý nghĩa. Hình ảnh chim mỏi mệt và chòm mây trôi thường xuất hiện trong thơ của các nhà nho, và được dùng như một phần của thi hứng trong sáng tác. Cảnh chiều tối ở xóm núi không chỉ tạo cảm xúc ước lệ mà còn mở rộng liên tưởng và cảm nhận thẩm mỹ.

“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc

Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng”

Tạm dịch là:

“Cô em xóm núi xay ngô tối

Xay hết lò than đã rực hồng”

Đoạn cuối của bài thơ chuyển từ hình ảnh bầu trời sang cuộc sống thường nhật nơi xóm núi, với công việc hàng ngày của thiếu nữ—một bức tranh giản dị nhưng đầy sức sống. Cô gái tiếp tục xay ngô, và cụm từ “ma bao túc” lặp lại ở câu thơ thứ tư thể hiện sự luân phiên, nhịp điệu đều đặn của công việc và sự chăm chỉ của thôn nữ. Những động tác quen thuộc và cần mẫn của cô gái, từ sáng sớm cho đến lúc chiều tối, khi củi trong bếp đã cháy hết và chỉ còn lại than đỏ, tạo nên hình ảnh đẹp của lao động bình dị.

Hình ảnh của cô gái và công việc xay ngô hòa quyện với dòng chảy của thời gian, và ánh sáng từ lò than đỏ rực lên trong màn đêm mịt mù đã tạo ra sự ấm áp cho tâm hồn người tù—Hồ Chí Minh. Cảnh tượng thiếu nữ làm việc chăm chỉ không chỉ gợi hình ảnh của mái ấm gia đình mà còn xua đi cái lạnh lẽo, nỗi buồn của cảnh sắc tĩnh lặng.

Ngôn ngữ linh hoạt và sáng tạo của tác giả giúp khắc họa sự liên tục của công việc xay ngô mà không bị ngắt quãng. Cảnh chiều tối là không gian chính của bài thơ, thể hiện vẻ buồn nhưng vẫn có những điểm sáng nhỏ gợi chút niềm vui trong lúc chiều tàn.

Mẫu số 4

Bên cạnh sự nghiệp chính trị lừng lẫy, Hồ Chí Minh còn để lại một di sản văn học đồ sộ và quý giá. Trong suốt hành trình đầy gian khổ của cuộc cách mạng, việc sáng tác văn thơ đã trở thành một phần không thể tách rời, đồng hành với sự nghiệp giải phóng dân tộc của Bác. Với lối viết trữ tình chính trị đặc trưng, các tác phẩm của Hồ Chí Minh không chỉ khơi dậy lòng yêu nước và chỉ trích kẻ thù, mà còn phản ánh những nét đẹp tâm hồn của vị lãnh tụ vĩ đại. Bài thơ "Chiều tối" (hay còn gọi là "Mộ") là một minh chứng tiêu biểu trong sự nghiệp văn chương của Hồ Chí Minh, không chỉ thể hiện những khó khăn mà Người trải qua trong quá trình cách mạng mà còn bật mí vẻ đẹp tâm hồn của thi sĩ, chiến sĩ Hồ Chí Minh.

Sau nhiều năm bôn ba nước ngoài, Hồ Chí Minh, vừa trở về nước không lâu, lại tiếp tục sang Trung Quốc để tìm kiếm sự hỗ trợ quốc tế cho cuộc cách mạng Việt Nam. Sau nửa tháng vượt rừng gian khổ, khi vừa đặt chân sang biên giới, Người đã bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam, rơi vào cảnh tù đày kéo dài 13 tháng. Cuộc sống trong ngục tù và những chuyến chuyển lao vất vả đã được Người ghi lại qua 134 bài thơ trong tập "Ngục trung nhật ký". Nhà thơ Tố Hữu đã viết những lời cảm động về tập thơ này như sau:

“Lại thương nỗi đọa đày thân Bác

Mười bốn trăng tê tái gông cùm

Ôi chân yếu mắt mờ tóc bạc

Mà thơ bay…cánh hạc ung dung”

Chiều tối là một trong những bài thơ nổi bật nhất trong tập "Ngục trung nhật ký" với 134 bài, được viết trong hoàn cảnh đặc biệt vào một chiều tối cuối thu năm 1942, khi Bác đang bị chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo (Trung Quốc). Mặc dù phải đối mặt với xiềng xích và đứng trên vùng đất xa lạ, tấm lòng lạc quan và tình yêu thiên nhiên của Hồ Chí Minh đã dẫn dắt Người viết nên những vần thơ ấm áp, làm sáng lên giữa không gian tăm tối và hiu quạnh của núi rừng. Với bút pháp chấm phá cổ điển kết hợp với ý thơ hiện đại, "Chiều tối" không chỉ thể hiện cảm xúc ngẫu hứng mà còn phản ánh vẻ đẹp tâm hồn lớn lao, những hoài bão và ước vọng về lý tưởng cách mạng đang mạnh mẽ phát triển.

“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ

Cô vân mạn mạn độ thiên không”

Dịch thơ:

“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ

Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”

Khung cảnh thiên nhiên chiều tối được Bác miêu tả qua hai hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ điển xưa: cánh chim và chòm mây. Những hình ảnh này thường được dùng để diễn tả cảnh hoàng hôn trong văn học cũ. Đọc những vần thơ này, chúng ta dễ dàng hình dung một nhân vật trữ tình đứng giữa không gian rộng lớn, mắt nhìn lên trời, vô tình thấy cánh chim đen trên nền trời và những chòm mây trắng ánh hồng của buổi chiều tà. Đây là khung cảnh đầy cảm xúc và tự do. Tuy nhiên, ít ai biết rằng đằng sau những hình ảnh thơ mộng đó là một người tù đang mang xiềng xích nặng nề. Trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, Hồ Chí Minh vẫn ung dung quan sát mây trời, chứng tỏ một tinh thần lạc quan đáng kính.

Hai câu thơ đầu của "Chiều tối" là minh chứng cho bút pháp “thi trung hữu họa” trong văn học cổ điển. Chỉ với hai câu ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đầy ý nghĩa. Cánh chim trong thơ Hồ Chí Minh không chỉ là hình ảnh quen thuộc của sự cô đơn mà còn biểu thị niềm mong mỏi về một tổ ấm hạnh phúc sau một ngày dài mệt nhọc. Bác không chỉ cảm nhận được sự mỏi mệt của cánh chim mà còn đồng cảm với nó, như chính mình. Trong khi cánh chim có nơi về, Bác vẫn chưa biết khi nào sẽ có chốn nghỉ ngơi, điều này khiến lòng thi sĩ thêm phần buồn tủi.

Tuy nhiên, điều nổi bật nhất vẫn là tinh thần lạc quan và yêu đời của Bác. Dù đang trong hoàn cảnh khó khăn, Người vẫn tìm thấy những niềm vui và sự ấm áp trong cảnh sắc thiên nhiên hiu quạnh. Một hình ảnh khác trong bài thơ là chòm mây lơ lửng trên nền trời buổi hoàng hôn, một chất liệu quen thuộc trong thi ca cổ điển. Chòm mây thường được sử dụng để biểu thị sự tự do, phiêu bồng, và đôi khi là sự cô đơn của nhân vật trữ tình. Điều này phản ánh phần nào tâm trạng của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh tù đày. Tuy vậy, thơ của Bác không chỉ dừng lại ở sự cô độc mà còn thể hiện một tinh thần lạc quan và tích cực.

Hai từ “mạn mạn” miêu tả sự di chuyển chậm rãi của chòm mây, biểu thị sự ung dung của người chiến sĩ dù bị gông xiềng. Còn “thiên không” diễn tả bầu trời trong trẻo, gợi lên lòng kiên cường và sự không bị giam cầm của tấm lòng Bác. Những hình ảnh này làm nổi bật tinh thần lạc quan và ý chí kiên cường của Hồ Chí Minh trong những ngày bị giam cầm, cho thấy lý tưởng cách mạng của Người vẫn sáng rõ.

Trong thơ của Hồ Chí Minh, các hình ảnh cổ điển như cánh chim và chòm mây không chỉ thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn mà còn mang một giá trị nhân văn sâu sắc. Cánh chim biểu thị niềm khao khát về tổ ấm và quê hương, trong khi chòm mây phản ánh tinh thần lạc quan, bất chấp sự đơn độc nơi đất khách. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của thi nhân và tinh thần bất khuất của Người.

“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc

Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng”

Trong hai câu thơ tiếp theo, Bác đã chuyển sự chú ý đến cuộc sống của người dân vùng núi. Hình ảnh cô gái xay ngô trở thành trung tâm của bài thơ, phản ánh sự đẹp đẽ và nhiều ý nghĩa trong lao động. Khác với những hình ảnh con người thường bị lu mờ trước thiên nhiên trong thơ ca truyền thống, như trong thơ của Bà Huyện Thanh Quan hay Huy Cận, hình ảnh cô gái xay ngô trong thơ Hồ Chí Minh lại rất rõ nét và ấn tượng. Dù giản dị, nhưng nó thể hiện sức sống mãnh liệt và vẻ đẹp của tuổi trẻ trong lao động. Hình ảnh này phản ánh quan niệm thẩm mỹ mới mẻ của Hồ Chí Minh, nhấn mạnh vai trò của con người trong mối quan hệ với thiên nhiên và vũ trụ rộng lớn, cho thấy con người có thể làm chủ thiên nhiên và hòa nhập với nó. Điều này tạo nên một diện mạo thơ đặc biệt, kết hợp giữa chất cổ điển và hiện đại.

Bên cạnh đó, hình ảnh cô gái xay ngô còn bộc lộ những khao khát và mong mỏi của tác giả. Bác hướng về cuộc sống của nhân dân lao động và mái ấm bình yên, dù cuộc sống có gian lao vất vả, nhưng vẫn chứa đựng những vẻ đẹp mạnh mẽ và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.

Trong câu thơ cuối “Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng,” khi cô gái hoàn thành công việc xay ngô, lò than cũng đã rực sáng, đánh dấu sự chuyển giao từ chiều tối sang đêm. Từ “hồng” đã trở thành nhãn tự, làm nổi bật cả bài thơ hai mươi tám chữ. Thay vì kết thúc bằng cảnh tượng màn đêm đen tối bao trùm, thường thấy trong thơ ca, thì trong Chiều tối, bóng đêm được mở đầu bằng hình ảnh lò than rực hồng. Điều này tạo nên một sự khởi đầu ấm áp, biểu thị sự kết thúc của một ngày lao động và bắt đầu của một hoạt động sinh hoạt mới. Nhờ vậy, không còn cảm giác u ám, mà thay vào đó là sự ấm áp, gợi ra hình ảnh của bữa cơm ấm cúng, vui vẻ bên gia đình.

Từ “hồng” đặc biệt làm sáng bừng cả bài thơ, xua tan không khí tối tăm, hiu quạnh của miền rừng núi. Khung cảnh thiên nhiên rộng lớn được thu hẹp lại bằng hình ảnh lò than và mái ấm của những người lao động. Thơ của Hồ Chí Minh luôn toát lên sự tích cực và tươi sáng, hướng về ánh sáng và sự sống. Xem xét cả cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh, từ “hồng” ở cuối bài không chỉ biểu thị sự kết thúc của cảnh tù đày mà còn là dấu hiệu của sự bắt đầu của ánh sáng cách mạng và tương lai tươi sáng. “Hồng” còn đại diện cho lý tưởng cách mạng, là hình ảnh của nhiệt huyết và sức mạnh vượt qua khó khăn. Đây chính là chất thép tinh tế và ý vị trong thơ Hồ Chí Minh.

Chiều tối là một trong những tác phẩm nổi bật của Hồ Chí Minh, hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, với tư duy thơ sâu sắc và tinh tế. Bài thơ không chỉ thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, sống hòa hợp với thiên nhiên, mà còn phản ánh lòng nhân ái của vị lãnh tụ, với sự kiên trung và lý tưởng cách mạng sáng ngời. Đây là động lực lớn lao cho người chiến sĩ tiếp tục con đường giải phóng dân tộc, dù đầy gian lao.

Mẫu số 5

Cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng từng viết trong bài “Hồ Chủ tịch - hình ảnh của dân tộc” rằng Hồ Chủ tịch là người đầy tình cảm, và chính vì vậy mà Người đã dấn thân vào cách mạng. Trong thế giới tình cảm rộng lớn của Người dành cho nhân dân, trẻ em, và bạn bè gần xa, chắc chắn có một góc nhỏ dành cho tình cảm gia đình. Bài thơ Chiều tối có thể cho chúng ta thấy một phần mơ ước thầm kín về một mái ấm, một nơi dừng chân trong hành trình dài rộng.

Chiều tối là bài thơ thứ ba mươi mốt trong tập Nhật ký trong tù, ghi lại cảm xúc của tác giả khi bị chuyển từ nhà lao này sang nhà lao khác. Trong một buổi chiều đau khổ đó, Người bỗng nhiên nhận ra cánh chim chiều.

"Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ"

Câu thơ không giản đơn chỉ tái hiện cảnh vật mà còn bộc lộ cảm nhận của nhà thơ. Làm sao biết rõ được là chim đang mỏi, và làm sao nói chắc được mục đích của chim là về rừng tìm chốn ngủ, như thế ở trong lòng chim mà ra? Câu thơ chỉ là tín hiệu cho thấy là trời đã chiều, mọi vật hoạt động ban ngày đã mệt, đã đến lúc tìm chốn nghỉ ngơi. Câu thơ tương phản với hình ảnh chòm mây cô đơn ở dưới:

"Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không"

Dù câu thơ dịch có vẻ đẹp, nhưng nó phần nào làm giảm ý nghĩa so với nguyên tác Hán. Câu dịch đã bỏ qua chữ "cô" trong "cô vân," làm mất đi sắc thái của chòm mây cô đơn, lẻ loi. Hai từ "trôi nhẹ" không thể diễn tả đầy đủ nghĩa của cụm từ "mạn mạn độ." Bởi vì "độ" diễn tả sự di chuyển từ bờ này sang bờ kia, như việc thuyền đi từ sông này sang sông khác hoặc ngày qua ngày; "độ thiên không" là việc di chuyển từ chân trời này sang chân trời khác, cho thấy khoảng cách vô cùng xa xôi của chòm mây. Trong khi đó, "mạn mạn" thể hiện sự chậm chạp, trì hoãn. Một chòm mây cô đơn, di chuyển từ chân trời này sang chân trời khác với sự trì hoãn, cho thấy nó sẽ mất bao lâu mới đến nơi? Khi màn đêm buông xuống, chòm mây vẫn lơ lửng giữa không trung, là hình ảnh ẩn dụ của người tù đang bị giải đi trên con đường dài vô tận, chưa biết điểm dừng. Hình ảnh này gợi lên sự cô đơn, sốt ruột và khao khát về một mái ấm. Chỉ hai câu thơ đã vừa miêu tả cảnh vật, vừa thể hiện tâm trạng con người, đó chính là sự hàm súc và dư ba của thơ cổ điển.

Nếu hai dòng đầu đã nói tới chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ và chòm mây cô đơn chưa biết dừng nơi nào, thì hai câu thơ của bài thơ sau hiện diện một chốn ngủ của con người:

"Cô em xóm núi xay ngô tối

Xay hết lò than đã rực hồng."

Trong bản dịch, người dịch đã thêm chữ "tối" một cách rõ ràng, trong khi thi pháp cổ điển thường không cần thông báo trực tiếp về sự chuyển giao từ chiều sang tối, mà để người đọc tự cảm nhận. Sự can thiệp này làm lộ rõ ý thơ. Đây là một thách thức của việc dịch thuật. Đáng chú ý là cảnh lao động gia đình rất bình dị và dân dã: cô gái vùng núi xay ngô, khi công việc xong, lò than cũng đã hồng. Hình ảnh cô gái và bếp lửa tượng trưng cho mái ấm gia đình. Ngô đã xay xong và bếp đã đỏ, biểu thị sự hoàn thành công việc và thời gian nghỉ ngơi, mang lại không khí ấm cúng cho người lữ khách.

Điều đáng lưu ý thứ hai là từ "hồng" trong nguyên tác không chỉ là màu đỏ mà còn mang ý nghĩa ấm áp và nóng bỏng, điều này thể hiện sự ấm cúng hơn là sự sáng chói. Bếp lạnh và tro tàn thường gợi cảm giác cô đơn và vắng vẻ. Thứ ba, nhà thơ, đứng trên núi, như thể đứng gần bên, cho thấy sự quan sát lâu dài mới nhận thấy cảnh vật trong câu thơ: "Cô em xóm núi xay ngô hạt - Ngô hạt xay xong bếp đã hồng." Đây là một hình ảnh tưởng tượng trong tâm tưởng của nhà thơ trong chuyến hành trình, nơi cảnh xóm núi bên đường hiện lên như biểu tượng của mái ấm gia đình và sự đoàn tụ. Mặc dù kết thúc không thể hiện màu hồng lạc quan của cách mạng, nó vẫn mang lại sự ấm áp và làm vơi bớt nỗi cô đơn tĩnh mịch. Một ước mơ thầm kín về mái ấm gia đình vẫn hiện hữu trong bài thơ này, nếu so sánh với bài thơ trước đó, "Đi đường."

"Đi đường mới biết gian lao

Núi cao rồi lại núi cao trập trùng."

Một con đường vô tận, và bài sau đó là bài Đêm ngủ ở Long Tuyền:

Đôi ngựa không dừng nghỉ trong suốt hành trình. Món Gà năm vị thường ăn vào buổi tối, cùng với cỏ rét, rệp xông vào đánh, oanh sớm, và niềm vui khi nghe tiếng hót từ xóm gần. Sự xuất hiện của khung cảnh gia đình trong thơ do đó là điều dễ hiểu. Nó phản ánh trái tim của nhà cách mạng vẫn đập theo nhịp sống của con người bình thường, gần gũi và thiết thực.

Nghệ thuật của bài thơ thuộc loại gián tiếp cổ điển, thể hiện tình cảm qua cảnh vật. Hình ảnh trong thơ không chỉ đơn thuần là mô tả hiện thực mà còn phản ánh tâm trạng của tác giả. Nếu chỉ nhìn nó như một bức tranh hiện thực đơn giản, chúng ta sẽ bỏ lỡ chiều sâu nội tâm phong phú của nhà thơ.

► Nhãn tự trong bài thơ Chiều tối - Hồ Chí Minh